Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (290.19 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƯỜNG THCS PHƯỚC NGUYÊN </b>
<b>TỔ LÍ – HĨA – SINH – TIN – CN</b>
<b>A T : </b>
Câu 1: Hãy chứng minh tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể?
h n là g ? ho ví dụ
Câu 3: Nê thành phần hóa học của ương. i ao ngư i già hi ngã t d bị gãy,
vỡ ương và hi gãy l i ch m phục h i?
Câu 4 i cơ là g ? g y n nh n và c ch h c phục hi n tư ng m i cơ?
Câu 5 c c bi n ph p chống cong vẹo cột ống ở học inh?
Câu 6: Vẽ ơ đ t yền m . c c ng y n t c cần t n thủ hi t yền m ?
<i>Bài tập vận dụng:</i> gư i cha mang nhóm m A, ngư i con đầ có nhóm m
AB, ngư i con thứ hai có nhóm m B. ho biết ngư i cha có thể t yền m cho
hai ngư i con hơng? Gi i thích t i ao?
Câu 7 c c ch co dãn của tim? i ao tim ho t động li n tục c đ i mà
v n hông m t m i?
Câu 8 h i giữ g n, v inh h tim m ch như thế nào?
<b> T : </b>
<b>Câ 1: Loạ ơ ó k ả ă o d ỗ t eo ý ố à </b>
A. cơ v n. . cơ tim.
B. cơ v n và cơ t ơn. D. cơ t ơn.
<b>Câu 2: V tố dẫ t yề x t ầ k ở ơ t ể ườ ó t ể đế </b>
A. 80m/s
B. 100m/s
C. 120m/s
D. 140m/s
<b>Câ : T o tế ào ơ xảy t t ote à </b>
A. ti thể.
B. ribôxôm.
C. bộ m y gôngi.
D. t ng thể.
<b>Câ : Cơ t ể ườ ó ố tế ào ào k oả </b>
A. t .
B. t .
C. t .
D. t .
<b>Câu 5: N ườ t k ô t ể ố đư ế ư ất đ </b>
A. 1/3 B. 1/4 C. 1/2 D.3/4
<b>Câu 6: Lư yết tươ ế t ể t t o à </b>
A. 40% B. 45% C. 50% D. 55%
A. tủy đ của ương.
B. gan.
C. tụy t ng.
D. màng ương.
<b>Câ 8: So ườ ố ở đ ố ư ầ ườ </b>
<b> ố ở o t ườ </b>
A. cao hơn.
B. th p hơn.
C. th p hơn nhiề .
D. b nh thư ng, giống nha .
<b>Câu 9: N ườ ó ó O ó t ể o tất ả ó k à </b>
<b>do: </b>
A. h ng cầ hông có A và B ( h ng ng y n), h yết tương có c α và β (kháng
thể).
B. h ng cầ có A và B, h yết tương hơng có α và β.
C. h ng cầ hơng có A và B, h yết tương hơng có α và β.
D. h ng cầ có A và B, h yết tương có α và β.
<b>Câu 10: N ườ ó ó O t ó t ể t yề o ườ ó ó </b>
A. A
B. B
C. AB
D. A, B, AB
<b>Câu 11: T ờ tâ ĩ o kéo dà k oả </b>
A. 1 giây
B. 0,1 giây
C. 0,1 phút
D. 0,01 giây
<b>Câ 12: K ả ă ơ t ể k ô ị t ở ạ k đã </b>
<b>t y đ 1 ầ ọ à </b>
A. mi n dịch tự nhi n.
B. mi n dịch t p nhi m.
C. mi n dịch nh n t o.
D. mi n dịch ho t động.
<b>Câu 13: T o ơ t ể ườ tế ào ất à </b>
A. tế bào i cơ. B. tế bào m . . tế bào ương. D. tế bào t ứng.
<b>Câu 14: Xươ dà ất t o ơ t ể ườ à </b>
A. ương cẳng ch n. C. ương đùi.
B. ương c nh tay. D. ương cẳng tay.
<b>Câu 15: T ê ơ t ể ườ ơ ó ề k độ à </b>
A. ở tay ch n. B. ở mặt. . ở c c đốt ống. D. ở hộp ọ.
<b>Câu 16: T à ầ ó ọ ào t o xươ à o xươ ó t ề </b>
<b>dẻo? </b>
A. Ch t can i B. h t phốt pho . h t cốt giao D. h t ho ng
<b>Câu 17: Hoạt độ ơ ầ ư k ô ị ả ưở ở yế tố ào </b>
<b>đây ? </b>
B. à c của v t cần di ch yển
. hịp độ lao độn
D. Khối lư ng của v t cần di ch yển
<b>Câu 18: K o ơ t ể ườ ứ </b>
A. ột và gan. B. tim và phổi. . d dày và l l ch. D. phổi và gan.
<b>Câu 19: T à ơ </b>
A. tiêu hóa. B. t ần hoàn . . hô h p. D. bài tiết.
<b>Câu 20: Đặ đ ể ào dư đây ỉ ó ở ộ xươ ườ à k ô t tạ ở </b>
<b> oà độ t k ? </b>
A. Xương cột ống h nh c ng
B. L ng ngực ph t t iển ộng a hai b n
. Bàn ch n phẳng