Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (357.04 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1 </b>
<b> </b>
<b>What do you have for lunch? </b>
Mức độ * <b>2 </b>
Kỹ năng * <b>7 </b>
Hoán vị đáp án <b>X </b>
Đáp án đúng *
<b>A. </b>I have a sandwich and an orange.
<b>B. </b>I have a sandwich and a banana.
<b>C. </b>I have a banana and an orange.
<b>Câu 2 </b>
<b> </b>
<b>What do you have for lunch? </b>
Mức độ * <b>2 </b>
Kỹ năng * <b>7 </b>
Hoán vị đáp án <b>X </b>
Đáp án đúng *
<b>A. </b>I have a sandwich and an orange.
<b>B. </b>I have a sandwich, but I don’t have an orange.
<b>C. </b>I have a sandwich and a banana.
<b>Câu 3 </b>
<b>Order the words: </b>
Mức độ * <b>3 </b>
Kỹ năng * <b>18 </b>
Hoán vị đáp án <b>X </b>
Đáp án đúng *
<b>A. </b>a tomato have I.
<b>B. </b>I a tomato have.
<b>C. </b>I have a tomato.
<b>Câu 4 </b>
<b>Order the words: </b>
Mức độ * <b>3 </b>
Kỹ năng * <b>18 </b>
Hoán vị đáp án <b>X </b>
Đáp án đúng *
<b>A. </b>I have grapes don’t.
<b>Câu 5 </b>
<b>What’s the correct word?</b>
Mức độ * <b>2 </b>
Kỹ năng * <b>9 </b>
Hoán vị đáp án <b>X </b>
Đáp án đúng *
<b>A. </b>three
<b>B. </b>tree
<b>C. </b>tee
<b>Câu 8 </b>
<b> This is an ……… .</b>
Mức độ * <b>2 </b>
Kỹ năng * <b>9 </b>
Hoán vị đáp án <b>X </b>
Đáp án đúng *
<b>A. </b>hat
<b>B. </b>apple
<b>C. </b>ice-cream
<b>Câu 6 </b>
<b> What’s the correct word? </b>
Mức độ * <b>2 </b>
Kỹ năng * <b>9 </b>
Hoán vị đáp án <b>X </b>
Đáp án đúng *
<b>A. </b>mouth
<b>B. </b>moth
<b>C. </b>out
<b>Câu 7 </b>
<b>This is an ……… .</b>
Mức độ * <b>2 </b>
Kỹ năng * <b>9 </b>
Hoán vị đáp án <b>X </b>
Đáp án đúng *
<b>A. </b>ball
<b>B. </b>fish
<b>Câu 9 </b>
<b>Is this a tomato?</b>
Mức độ * <b>3 </b>
Kỹ năng * <b>18 </b>
Hoán vị đáp án <b>X </b>
Đáp án đúng *
<b>A. </b>Yes, it is.
<b>B. </b>No, it isn’t.
<b>C. </b>Yes, they are.
<b>Câu 10 </b>
<b>Do you have cheese sandwiches for lunch?</b>
Mức độ * <b>3 </b>
Kỹ năng * <b>18 </b>
Hoán vị đáp án <b>X </b>
Đáp án đúng *
<b>A. </b>Yes, I do.
<b>1 </b> <b>2 </b> <b>3 </b> <b>4 </b> <b>5 </b> <b>6 </b> <b>7 </b> <b>8 </b> <b>9 </b> <b>10 </b>