Tải bản đầy đủ (.pdf) (59 trang)

Tải 350 câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử ôn thi THPT Quốc gia 2018 - Ôn thi trắc nghiệm Lịch sử lớp 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (479.62 KB, 59 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>350 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM LỊCH SỬ</b>



PHẦN I: LỊCH SỬ THẾ GIỚI...2


CHỦ ĐỀ 1: SỰ HÌNH THÀNH TRẬT TỰ THẾ GIỚI MỚI SAU CTTG II...2


CHỦ ĐỀ 2: LIÊN XÔ VA CAC NƯƠC ĐÔNG ÂU SAU CHIÊN TRANH...3


CHỦ ĐỀ 3: CAC NƯƠC A, PHI, MI LATINH SAU CHIÊN TRANH THÊ GIƠI THƯ HAI..6


CHỦ ĐỀ 4: MĨ, NHÂT BAN, TÂY ÂU SAU CHIÊN TRANH THÊ GIƠI THƯ HAI... 14


CHỦ ĐỀ 5: QUAN HÊ QUÔC TÊ SAU CHIÊN TRANH THÊ GIƠI THƯ HAI... 18


CHỦ ĐỀ 6: SỰ PHAT TRIÊN CUA KHOA HOC - KI THUÂT SAU CHIÊN TRANH THẾ
GIỚI THỨ HAI... 21


PHẦN II: LỊCH SỬ VIỆT NAM... 25


CHỦ ĐỀ I: PHONG TRÀO DÂN TỘC DÂN CHỦ Ở VIỆT NAM TỪ 1919 ĐẾN 1930... 25


CHỦ ĐỀ II: PHONG TRÀO CÁCH MẠNG 1930 - 19331... 28


CHỦ ĐỀ III: PHONG TRÀO DÂN CHỦ 1936 -1939... 30


CHỦ ĐỀ IV: PHONG TRÀO CÁCH MẠNG VIỆT NAM TỪ 1939 ĐẾN 1945...32


CHỦ ĐỀ V: PHONG TRÀO CÁCH MẠNG VIỆT NAM TỪ 1945 ĐẾN 1954... 39


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>PHẦN I: LỊCH SỬ THẾ GIỚI</b>




<b>CHỦ ĐỀ 1: SỰ HÌNH THÀNH TRẬT TỰ THẾ GIỚI MỚI SAU CTTG II</b>



<b>Câu 1: Tại sao gọi là “Trật tự 2 cực Ianta”?</b>


A. Liên Xô và Mĩ phân chia khu vực ảnh hưởng và phạm vi đóng quân ở châu Á và
châu Âu.


B. Mĩ và Liên Xô phân chia khu vực ảnh hưởng và đại diện cho 2 phe: đế quốc chủ
nghĩa và xã hội chủ nghĩa…


C. Thế giới đã xảy ra nhiều cuộc xung đột, căng thẳng.
D. Tất cả đều đúng.


<b>Câu 2꜀ N i ung gâ nꊠi u tranꊠ c黠i nꊠ t gi a a c ng u c Li n</b> <b>MꞠ Anꊠ tại</b>
<b>H i ngꊠm Ianta Li n</b> <b>?</b>


A. Kết thúc chiến tranh thế giới th hai đ靠 tiêu diệt t n gốc chủ nghĩa phጱt x門t Đ c và
chủ nghĩa quân phiệt Nh t.


B. Thành p t ch c quốc tế - Liên H p Quốc.


C. Phân chia khu vực chiếm đóng và phạm vi ảnh hưởng của cጱc cưRng quốc th ng
tr n,


D. Giải quyết cጱc h u quả chiến tranh, phân chia chiến i ph m.


<b>Câu 3: N i ung nào sau đâ kꊠ ng có trong “Trật tự 2 cực Ianta”?</b>


A. Tr t tự thế giới mới hình thành sau CTTG II.
B. Tr t tự thế giới mới hình thành sau Hội nghị Ianta.



C. Liên Xơ và Mĩ phân chia khu vực ảnh hưởng trong quan hệ quốc tế.
D. Liên Xô và Mĩ chuy靠n từ đối đầu sang đối thoại, h p tጱc…


<b>Câu ꜀ Đma anꊠ nào đ ጱc cꊠọn đꈀ đꈀt trጱ s Li n Hጱ</b> <b>u c?</b>


A. Xan Phơranxixcơ. B. Niu Ióoc.
C. Oasinhtơn. D. Ca iphcnia.


<b>Câu 5꜀ Ngà tꊠànꊠ lậ Li n Hi</b> <b>u c là?</b>


A. 24/10/1945, B. 4/10/1946.
C. 20/11/1945. D. 27/7/1945.


<b>Câu ꜀ Mọi ngꊠm u t c頀a H i đRng 靠o an đ ጱc tꊠ ng ua i đi u ki n?</b>


A. Phải quጱ n a số thành viên của Hội đ香ng tጱn thành.
B. Phải có 2/3 số thành viên đ香ng .


C. Phải đư c tất cả thành viên tጱn thành.


D. Phải có sự nhất tr門 của Liên Xô, M㤵, Anh, Phጱp, Trung Quốc,


<b>Câu ꜀ uan ꊠ gi a H i đRng 靠o an à Đại ꊠ i đRng Li n Hi</b> <b>u c là?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

B. Hội đ香ng ảo an ch ph c tRng Đại hội đ香ng trong một số vấn đề quan tr䁠ng.
C. Hội đ香ng ảo an không ph c tRng Đại hội đ香ng,


D. Tất cả cጱc câu trên đều sai.



<b>Câu ꜀ Nꊠi</b> <b>ጱ c頀a H i đRng 靠o an Li n Hi</b> <b>u c là?</b>


A. Giải quyết m䁠i công việc hành ch門nh của Liên Hiệp Quốc.
B. Chịu trጱch nhiệm ch門nh về duy trì hRa ình và an ninh thế giới,


C. Giải quyết kịp thRi nh ng việc c thiết của nhân oại: nạn đói, ệnh t t, ơ nhi m
mơi trưRng.


D. Tất cả cጱc nhiệm v trên.


<b>Câu ꜀ Tꊠ i gian i t Na gia nꊠậ Li n Hጱ</b> <b>u c?</b>


A. Thጱng 9 - 1967. B. Thጱng 9 - 1977,
C. Thጱng 9 - 1987. D. Thጱng 9 - 1997.


<b>CHỦ ĐỀ 2: LI N</b> <b>À CRC N ỚC Đ NG ÂU SAU CHIẾN TRANH</b>
<b>THẾ GIỚI TH HAI</b>


<b>Câu 1꜀ Tꊠ cꊠi n tꊠứ ꊠai đ黠 tàn ꊠá Li n</b> <b>nꊠ tꊠ nào?</b>


A. 27 tr ngưRi chết, 3200 x門 nghiệp ị tàn phጱ, 1700 thành phố, 70000 àng mạc ị
thiêu hủy


B. 77 tr ngưRi chết, 3200 x門 nghiệp ị tàn phጱ, 1700 thành phố, 70000 àng mạc ị
thiêu hủy


C. 27 tr ngưRi chết, 3200 x門 nghiệp ị tàn phጱ, 1700 thành phố, 170000 àng mạc ị
thiêu hủy


D. 27 tr ngưRi chết, 3200 x門 nghiệp ị tàn phጱ, 1710 thành phố, 70000 àng mạc ị


thiêu hủy


<b>Câu 2: Ngu n nꊠân trực ti đ i ꊠ阠i Li n</b> <b>ꊠ靠i t ta ào c ng cu c kꊠ i ꊠጱc</b>
<b>kinꊠ t trong nꊠ ng n</b> <b>1 5 1 50 là?</b>


A. Liên Xơ nhanh chóng khơi ph c đất nước ị chiến tranh tàn phጱ..
B. Tiến hành công cuộc xây dựng CNXH đã ị giጱn đoạn từ năm 1941.
C. Xây dựng nền kinh tế mạnh đủ s c cạnh tranh với Mĩ.


D. Đưa Liên Xô trở thành cưRng quốc thế giới.


<b>Câu 3: Tꊠànꊠ tựu uan trọng nꊠ t à Li n</b> <b>đạt đ ጱc sau cꊠi n tranꊠ là?</b>


A. Năm 1949, Liên Xô chế tạo thành công om nguyên t .


B. Năm 1957, Liên Xô à nước đầu tiên phóng thành cơng vệ tinh nhân tạo của trጱi
đất.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Câu : Điꈀ kꊠác nꊠau</b> <b>ጱc đ cꊠ trong i c s</b> <b>ጱng n ng l ጱng ngu n t c頀a</b>
<b>Li n</b> <b>à MR?</b>


A. Mở rộng ãnh th .


B. Duy trì hRa ình an ninh thế giới.
C. Ủng hộ phong trào cጱch mạng thế giới.
D. Khống chế cጱc nước khጱc.


<b>Câu 5: m tr c ng ngꊠi c頀a Li n</b> <b>tr n tꊠ gi i trong nꊠ ng n</b> <b>50 0꜀ n a đRu</b>
<b>nꊠ ng n</b> <b>0 c頀a tꊠ kR</b> <b>?</b>



A. Đ ng th nhất trên thế giới B. Đ ng th hai trên thế giới
C. Đ ng th a trên thế giới D. Đ ng th tư trên thế giới


<b>Câu : đ ng nꊠ t</b> <b>cꊠ nꊠ sácꊠ đ i ngoại c頀a Li n</b> <b>sau cꊠi n tranꊠ tꊠ gi i tꊠứ</b>
<b>ꊠai?</b>


A. Hồ ình, trung p


B. Hồ ình, t門ch cực ủng hộ cጱch mạng thế giới..


C. T門ch cực ngăn ch n vj kh門 có nguy cơ huo diệt oài ngưRi.
D. Kiên quyết chống ại cጱc ch門nh sጱch gây chiến cuả Mĩ


<b>Câu : đ ng nꊠ t</b> <b>sự ki n đánꊠ u cꊠ頀 ngꊠRa 黠 ꊠ i đ黠 ጱt ra kꊠ阠i ꊠạ</b> <b>i</b> <b>t</b>
<b>n c Li n</b> <b>à</b> <b>c đRu tr tꊠànꊠ ꊠ tꊠ ng tꊠ gi i?</b>


A. Sự ra đRi cጱc nước dân chủ nhân dân Đông Âu.
B. Sự ra đRi nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa
C. Sự ra đRi nước cộng hoà n Độ


D. Câu a và


<b>Câu ꜀ ngꊠRa c頀a nꊠ ng tꊠànꊠ tựu cơ 靠n trong c ng cu c â ựng cꊠ頀 ngꊠRa 黠</b>
<b>ꊠ i Li n</b> <b>1 5 1 5 ?</b>


A. Làm đảo ộn chiến ư c tRan cầu của M㤵


B. Thúc đ y phong trào cጱch mạng thế giới phጱt tri靠n


C. Th靠 hiện t門nh ưu việt của chủ nghĩa xã hội: xây dựng và phጱt tri靠n kinh tế,quốc


phRng nâng cao đRi sống nhân dân


D. Tất cả câu trên đều đúng


<b>Câu ꜀ Cꊠ nꊠ sácꊠ đ i ngọai c頀a Li n</b> <b>là?</b>


A. Thực hiện ch門nh sጱch đối ng䁠ai hRa ình.


B. Đi đầu và đấu tranh cho nền hRa ình,an ninh thế giới.


C. Giúp đỡ, ủng hộ cጱc nước xã hội chủ nghĩa và phong trào cጱch mạng thế giới.
D. Tất cả câu trên đều đúng.


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Tꊠ i gian</b> <b>Tꊠànꊠ tựu</b>


1949
1957
1961


Gi a th p niên 70 thế k XXጱ


<b>Câu 11: Hoàn tꊠànꊠ nꊠ ng</b> <b>c tꊠ i gian à sự ki n lmcꊠ s cꊠ nꊠ đ黠 i n ra Li n</b>
<b>tꊠoo 靠ng</b> <b>i đâ ?</b>


<b>Tꊠ i gian</b> <b>N i ung</b>


T ng thống M.Gooc achốp tuyên ố t đầu
công cuộc cải t về m䁠i m t ở Liên Xô.
19/8/1991



Cộng đ香ng cጱc quốc gia độc p SNGጱ đư c
thành p ao g香m 11 nước.


25/12/1991


<b>Câu 12: đ ng nꊠ t</b> <b>nꊠ ng tꊠi u sót à sai lR cơ 靠n à c ng cu c â ựng</b>
<b>CN H các n c Đ ng Âu đ黠 ꊠạ</b> <b>ꊠ靠i?</b>


A. R p khuôn một cጱch giጱo điều theo mơ hình xây dựng CNXH ở Liên Xơ
B. Chủ quan, duy ch門, không tuân theo quy u t khጱch quan của ịch s
C. Thiếu dân chủ, thiếu công ng xã hội và vi phạm phጱp chế XHCN
D. Cả A,B,C đều đúng


<b>Câu 13: Ngu n nꊠân cơ 靠n nꊠ t u t đmnꊠ sự sጱ đ鯀 c頀a cꊠ đ</b> <b>HCN Li n</b> <b>à</b>
<b>Đ ng Âu?</b>


A. Đã xây dựng một mô hình CNXH chưa đúng đ n, chưa phR h p …


B. Ch m s a ch a, thay đ i trước nh ng iến động ớn của tình hình thế giới


C. Nh ng sai ầm về ch門nh trị, tha hoጱ về ph m chất đạo đ c của một số ngưRi ãnh
đạo


D. Hoạt động chống phጱ của cጱc thế ực chống CNXH trong và ngoài nước.


<b>Câu 1 : Hậu u靠 ngꊠi</b> <b>trọng nꊠ t c頀a sự sጱ đ鯀 CN H Đ ng Âu là?</b>


A. Ch門nh phủ mới thiết p ở cጱc nước Đông Âu quay ại con đưRng phጱt tri靠n
TBCN, tuyên ố từ ′ CNXH…



B. Chế độ đa nguyên, đa đảng về ch門nh trị đư c thực hiện ở cጱc nước Đông Âu.
C. Nền kinh tế cጱc nước Đông Âu chuy靠n sang kinh tế thị trưRng.


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>CHỦ ĐỀ 3: CRC N ỚC R PHI Mꀠ LATINH SAU CHIẾN TRANH THẾ GIỚI</b>
<b>TH HAI</b>


<b>Câu 1: N c C ng ꊠoà nꊠân ân Trung Hoa đ ጱc tꊠànꊠ lậ ?</b>


A. 1/10/1948
B. 1/9/1949
C. 1/10/1949
D. 1/11/1949


<b>Câu 2: ngꊠRa lmcꊠ s c頀a i c tꊠànꊠ lậ n c CHNDTrung Hoa?</b>


A. Đጱnh dấu CM Trung Quốc đã hồn thành


B. Kết thúc sự nơ dịch & thống trị của đế quốc phong kiến, TS mại ản kéo dài hơn
1000 năm qua


C. Tăng cưRng ực ư ng của CNXH trên phạm vi toàn thế giới
D. a, , c đúng


<b>Câu 3: â ựng CN H ang àu s c c頀a Trung u c có đꈀc điꈀ ?</b>


A. Kiên trì 4 nguyên t c
B. Lấy kinh tế àm tr䁠ng tâm


C. Thực hiện cải cጱch, mở c a, xây dựng thành một nước XHCN giàu mạnh, dân chủ,
văn minh



D. a, ,c đúng


<b>Câu : Sau tꊠ cꊠi n II Trung u c đ黠?</b>


A. Tiếp t c hoàn thành CM dân tộc dân chủ nhân dân
B. Hoàn thành CM dân tộc dân chủ nhân dân


C. Bước đầu tiến ên xây dựng CNXH
D. Tiến ên dây dựng chế độ TBCN


<b>Câu 5: Tậ đoàn T ng Gi i Tꊠạcꊠ â</b> <b>u ꊠát đ ng cu c n i cꊠi n lRn tꊠứ t</b> <b>i</b>
<b>Đ靠ng c ng s靠n T nꊠằ</b> <b>ጱc đ cꊠ?</b>


A. Tiêu diệt ĐCS


B. Tiêu diệt phong trào CMTQ


C. Xoጱ ′ sự ảnh hưởng của Liên Xô ở TQ
D. a, đúng


<b>Câu : Cu c n i cꊠi n lRn tꊠứ t</b> <b>Trung u c n鯀 ra là o?</b>


A. Đảng cộng sản phጱt động.
B. Quốc dân Đảng tጱt động.


C. Đế quốc Mĩ giúp đỡ quân Quốc dân Đảng.
D. Cả , c đều đúng


<b>Câu : Giai đoạn</b> <b>t c頀a n i cu c cꊠi n 1</b> <b>1</b> <b>kéo ài t ?</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

C. 20/6/1946 đến 20/7/1947
D. 20/7/1946 đến 6/1947


<b>Câu : Đ ng l i cꊠi n l ጱc c頀a uân gi靠i ꊠóng Trung u c trong giai đoạn</b> <b>t là?</b>


A. Tiến công tiêu diệt sinh ực địch
B. Vừa tiến công vừa phRng ngự


C. Tiến công nh m m c đ門ch mở rộng đất đai,tiêu diệt sinh ực địch và xây dựng ực
ư ng mình


D. PhRng ngự t門ch cực,không gi đất đai mà chủ yếu nh m tiêu diệt sinh ực địch,xây
dựng ực ư ng mình


<b>Câu : Sau kꊠi m tꊠ t ại tậ đồn Tu ng Gi i Tꊠạcꊠ đ黠 cꊠạ ra?</b>


A. Mĩ


B. H香ng Công
C. Đài Loan
D. Hải Nam


<b>Câu 10: N c C ng ꊠ a nꊠân ân Trung Hoa đ ጱc tꊠànꊠ lậ ngà ?</b>


A. 1.9. 1949
B. 1. 10. 1948
C. 1. 10. 1949
D. 1.11.1949



<b>Câu 11: N c c ng ꊠ a nꊠân ân Trung Hoa tꊠànꊠ lậ n</b> <b>1</b> <b>đánꊠ u Trung</b>
<b>u c?</b>


A. Hoàn thành cuộc cጱch mạng xã hội chủ nghĩa


B. Hoàn thành cuộc cጱch mạng dân tộc chủ nhân dân ,tiến ên Tư ản Chủ Nghĩa:
C. Chu n ị hoàn thành cuộc cጱch mạng dân tộc dân chủ nhân dân


D. Hoàn thành cuộc cጱch mạng dân tộc dân chủ nhân dân,tiến ên xây dựng Chủ Nghĩa
Xã hội


<b>Câu 12: Trung u c</b> <b>c ào tꊠ i kỳ â ựng Cꊠ頀 NgꊠRa 黠 ꊠ i tr n cơ s là đ t</b>
<b>n c?</b>


A. Tư ản chủ nghĩa tương đối phጱt tri靠n
B. Tư ản chủ nghĩa kém phጱt tri靠n
C. Có nền cơng nghiệp phጱt tri靠n
D. Cả a, , c đều sai


<b>Câu 13: Đ ng l i đ i ngoại Trung u c t 1</b> <b>– 1 5 là?</b>


A. HRa ình, h p tጱc


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Câu 1 : K t u靠 đ ng l i “Ba ngọn c ꊠRng” là?</b>


A. Trung Quốc có một ước phጱt tri靠n vư t c
B. ĐRi sống nhân dân đư c cải thiện


C. Kinh tế phጱt tri靠n nhưng đRi sống nhân dân vẫn khó khăn



D. Nền kinh tế Trung Quốc ị đảo ộn, hỗn 䁠an , đRi sống nhân dân vơ cRng khó khăn


<b>Câu 15: “Đại cácꊠ ạng n ꊠóa</b> <b>s靠n” Trung u c i n ra trong kꊠo靠ng tꊠ i</b>
<b>gian?</b>


A. 1966 đến 1969
B. 1966 đến 1969
C. 1966 đến 1970
D. Cả a, , c đều sai


<b>Câu 1 : Đ ng l i c靠i cácꊠ</b> <b>c a c頀a Trung u c đ ጱc tꊠực ꊠi n ào n</b> <b>nào?</b>


A. 1976
B. 1978
C. 1985
D. 1986


<b>Câu 1 : â ựng Cꊠ頀 ngꊠRa 黠 ꊠ i ang àu s c Trung u c i các đꈀc điꈀ ?</b>


A. Lấy xây dựng kinh tế àm trung tâm
B. Lấy cải t ch門nh trị àm trung tâm


C. Lấy xây dựng kinh tế - ch門nh trị àm trung tâm
D. Lấy xây dựng văn hóa – tư tưởng àm trung tâm


<b>Câu 1 : Đꈀc điꈀ cꊠ nꊠ sácꊠ đ i ngoại c頀a Trung u c 1</b> <b>đ n na là?</b>


A. Tiếp t c đưRng ối đóng c a


B. Duy trì hai đưRng ối ất i cho Trung Quốc



C. Mở rộng quan hệ h u nghị h p tጱc với cጱc nước trên thế giới
D. Ch mở rộng quan hệ h p tጱc với cጱc nước Xã hội chủ nghĩa


<b>Câu 1 : Ngu n t c cơ 靠n c頀a đ ng l i â ựng Cꊠ頀 ngꊠRa 黠 ꊠ i ang àu s c</b>
<b>Trung u c là?</b>


A. Kiên trì con đưRng Chủ nghĩa Xã hội, kiên trì sự ãnh đạo của Đảng và kiên trì chủ
nghĩa Mጱc – Lênin, tư tưởng Mao Trạch Đơng


B. Kiên trì con đưRng Chủ nghĩa Xã hội


C. Kiên trì nhân chuyên ch門nh dân chủ nhân dân
D. Cả a, c đúng


<b>Câu 20: Cꊠ nꊠ ꊠ頀 C ng ꊠ a nꊠân ân Lào đ ጱc tꊠànꊠ lậ ngà ?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

D. 12. 10. 1945


<b>Câu 21: Cácꊠ ạng Lào n</b> <b>1 5 o giai c nào l黠nꊠ đạo?</b>


A. Giai cấp tư sản


B. Giai cấp vô sản ãnh đạo iên kết với Đảng Cộng Sản Đông Dương
C. Đảng Cộng Sản Đông Dương ãnh đạo


D. Tầng ớp tr門 th c


<b>Câu 22: Cácꊠ ạng Lào n</b> <b>1 5 giànꊠ cꊠ nꊠ u n t ta đ u c nào?</b>



A. Phጱt x門t Nh t


B. Đế quốc Phጱp và phong kiến tay sai
C. Triều đình phong kiến Lào


D. Phጱt x門t Nh t và phong kiến tay sai


<b>Câu 23: Đ u c Pꊠá đ a uân tái cꊠi</b> <b>n c Lào ào kꊠo靠ng tꊠ i gian nào?</b>


A. 23.9.1945.
B. 19.12.1946.
C. Thጱng 3.1946.
D. Thጱng 3.1947.


<b>Câu 2 : Hi đmnꊠ i ngCꊠ n lậ lại ꊠ a ìnꊠ tꊠực ꊠi n ꊠ a ꊠጱ ân t c Lào đ ጱc</b>
<b>ký?</b>


A. 21 / 2 / 1972
B. 21 / 2 / 1973
C. 25 / 2 / 1973
D. 30 / 4 / 1972


<b>Câu 25: Lào tr tꊠànꊠ tꊠànꊠ tꊠànꊠ i n cꊠ nꊠ tꊠức c頀a ASEAN n ?</b>


A. 1994
B. 1995
C. 1996
D. 1997


<b>Câu 2 : Tꊠực ân Pꊠá ua tr lại â l ጱc Ca</b> <b>ucꊠia?</b>



A. 10 / 1945
B. 10 / 1946
C. 9 / 1945
D. 9 / 1946


<b>Câu 2 : Tꊠáng /1 52 iHaN c ti n ꊠànꊠ ận đ ng ngoại giao tꊠ ng gọi là?</b>


A. Cuộc th p tự chinh của Quốc Vương vì nền độc p của Campuchia
B. Cuộc đấu tranh đRi Phጱp trao trả độc p cho Campuchia


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Câu 2 : Tꊠực ꊠi n đ ng l i ꊠ a ìnꊠ trung lậ kꊠ ng tꊠa gia t cứ li n inꊠ</b>
<b>uân sự ꊠoꈀc cꊠ nꊠ trm꜀ Đó là đ ng l i c頀a?</b>


A. Campuchia từ 1954 -1970
B. Lào từ 1954 – 1975
C. Lào từ 1954 -1975


D. Campuchia từ 1954 -1975


<b>Câu 2 : 1 0</b> <b>i sự đi u kꊠiꈀn c頀a MR tꊠ lực ta sai c頀a MR Ca</b> <b>ucꊠia ti n ꊠànꊠ</b>
<b>đ靠o cꊠánꊠ lật đ鯀 cꊠ nꊠ u n iꊠanuc꜀ Nꊠân ân Ca</b> <b>ucꊠia đ黠 tꊠànꊠ lậ ?</b>


A. M t tr n dân tộc thống nhất Campuchia
B. M t tr n c u nguy dân tộc Campuchia
C. M t tr n giải phóng dân tộc Campuchia
D. M t tr n t quốc Campuchia


<b>Câu 30: Cu c kꊠáng cꊠi n cꊠ ng MR c頀a nꊠân ân Ca</b> <b>ucꊠia k t tꊠ c tꊠ ng lጱi ào?</b>



A. 17/4/1975
B. 17/1/1975
C. 17/2/1975
D. 17/3/1975


<b>Câu 31: T 1 5 1</b> <b>tìnꊠ ꊠìnꊠ Ca</b> <b>ucꊠia có đꈀc điꈀ ?</b>


A. Chế độ diệt chủng Pôn-Pốt Iêng Xary thống trị
B. Campuchia ệ thuộc Mĩ


C. Campuchia đ t dưới sự giጱm sጱt của t ch c Liên Hiệp Quốc
D. Đảng nhân dân cጱch mạng Campuchia n m quyền


<b>Câu 32: Ca</b> <b>ucꊠia tr tꊠànꊠ tꊠànꊠ i n cꊠ nꊠ tꊠức c頀a ASEAN ào?</b>


A. 1999
B. 1997
C. 1998
D. 2000


<b>Câu 33: N c C ng ꊠ a In đ n ia đ ጱc tꊠànꊠ lậ ?</b>


A. 17/8/1945
B. 16/8/1945
C. 19/8/1945
D. 23/8/1945


<b>Câu 3 : Ngà na</b> <b>inga o s靠n u t nꊠ ng s靠n ꊠẩ n鯀i ti ng tꊠ gi i là?</b>


A. Giàn khoan dầu trên i靠n, cጱc inh kiện điện t , thiết ị & mጱy t門nh điện t


B. Sản ph m nông nghiệp


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Câu 35: Sau tꊠ cꊠi n II Tꊠái Lan cꊠmu 靠nꊠ ꊠ ng c頀a?</b>


A. Anh
B. Phጱp
C. Mĩ
D. Tưởng


<b>Câu 3 : Hoàn c靠nꊠ ra đ i c頀a kꊠ i SEATO?</b>


A. Liên minh quân sự ch門nh trị do đấ quốc Mĩ p sau thất ại của thực dân Phጱp trong
cuộc chiến tranh xâm ư c 3 nước Đông Dương


B. Do đ香 xâm ư c của Mĩ
C. Do đ香 xâm ư c của Anh –Mĩ


D. Do đ香 xâm ư c của Tư ản phương tây


<b>Câu 3 : Mጱc đ cꊠ c頀a MR tꊠànꊠ lậ kꊠ i uân sự SEATO?</b>


A. Nh m chống ại phong trào giải phóng dân tộc & ảnh hưởng của CNXH ngày càng
tăng ở Đông Nam Á


B. Thực hiện chủ nghĩa chống cộng


C. Chống ại ảnh hưởng của phong trào hRa ình trên thế giới
D. Liên kết với cጱc nước Đ香ng Minh của Mĩ.


<b>Câu 3 : L o cጱ tꊠꈀ nào li n uan trực ti t i i c gi靠i tꊠꈀ kꊠ i SEATO /1 5 ?</b>



A. Thất ại của ĐQ Mĩ trong chiến tranh xâm ư c Việt Nam 1954-1975ጱ
B. Cጱc nước thành viên uôn xảy ra sung đột


C. Nhân dân ĐNA khơng đ香ng tình với sự t香n tại của SEATO
D. SEATO không phR h p với xu thế phጱt tri靠n của ĐNA


<b>Câu 3 : Bi n đ鯀i t cꊠ cực uan trọng đRu ti n c頀a các n c ĐNA sau tꊠ cꊠi n II là gì?</b>


A. Từ cጱc nước thuộc địa trở thành cጱc nước độc p
B. Nhiều nước có tốc độ phጱt tri靠n khጱc nhau


C. Sự ra đRi khối ASEAN


D. Ngày càng mở rộng đối ngoại, h p tጱc với cጱc nước Đông Á & EU


<b>Câu 0: ASEAN là</b> <b>t t鯀 cꊠức ra đ i nꊠằ cùng ꊠጱ tác tr n lRnꊠ ực?</b>


A. Kinh tế, ch門nh trị
B. Kinh tế, quân sự
C. Ch門nh trị, quân sự
D. Kinh tế


<b>Câu 1: Tu n</b> <b>B ng c c /1</b> <b>nꊠằ</b> <b>ጱc đ cꊠ gì?</b>


A. Cጱc 門 do kia


B. Thúc đ y tăng cưRng kinh tế, tiến ộ xã hội khu vực ĐNA
C. HRa ình, n định khu vực ĐNA



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Câu 2: Hiệp ước Ba i 2/1976ጱ nêu ra nguyên t c cơ ản trong quan hệ cጱc nướ ASEAN</b>


à gì?


A. Cả cጱc ngun t c kia


B. CRng nhau tơn tr䁠ng chR quyền, tồn vẹn ãnh th
C. Khơng can thiệp vào công việc nội ộ của nhau


D. Giải quyết cጱc tranh chấp ng iên phጱp hRa ình. H p tጱc phጱt tri靠n có hiệu quả


<b>Câu 3: T sau tꊠ cꊠi n tꊠứ II ꊠong trào gi靠i ꊠóng ân t c Cꊠâu Pꊠi n鯀 ra s</b>
<b>nꊠ t kꊠu ực nào?</b>


A. B c Phi
B. Nam Phi
C. Đông Phi
D. Tây Phi


<b>Câu : Trong nꊠ ng n</b> <b>1 5 1 0 cꊠâu Pꊠi cá nꊠ ng sự ki n n鯀i ật nào?</b>


A. Cả 2 câu kia đúng
B. Cả 2 câu kia sai


C. Hầu hết cጱc nước B c Phi đã giành đư c độc p
D. Hầu hết cጱc nước Tây Phi đã giành đư c độc p


<b>Câu 5: Lmcꊠ s gꊠi nꊠận n</b> <b>1 0 là n</b> <b>c頀a cꊠâu Pꊠi ì:Có 1 n c cꊠâu Pꊠi</b>
<b>giànꊠ đ ጱc đ c lậ ?</b>



A. Tất cả cጱc nước ở châu Phi đã gình đư c độc p
B. Chủ nghĩa thực dân s p đ ở châu Phi


C. Hệ thống thuộc địa của đế quốc ần ư t tan rã


<b>Câu : Sự ki n nào đánꊠ u</b> <b>c sጱ đ鯀</b> <b>c n 靠n cꊠ頀 ngꊠRa tꊠực ân cũ cùng ꊠ</b>
<b>tꊠ ng tꊠu c đma cũ c頀a nó cꊠâu Pꊠi?</b>


A. 11/1975: Nước Cộng hRa nhân dân Ăn gô a ra đRi
B. 1960: Năm châu Phi


C. 1962: Năm An giê ri đư c công nh n độc p


D. 1994: Nen-Xơn Man-đê- a trở thành T ng Thống da đen đầu tiên


<b>Câu : T cu i nꊠ ng n</b> <b>0 c頀a tꊠ kR</b> <b>đ n na Các n c cꊠâu Pꊠi ẫn c n gꈀ</b>
<b>nꊠi u kꊠó kꊠ n o đâu?</b>


A. Cả a do trên


B. Cጱc cuộc xung đột nội chiến đẫm mጱu gi a ộ tộc, s c tộc
C. Sự ừng n dân số, đối nghèo, ệnh t t, n nần ch香ng chất
D. Sự xâm nh p, óc ột của chủ nghĩa thực dân mối


<b>Câu : Kẻ tꊠù cꊠ頀 u trong cu c cácꊠ ạng gi靠i ꊠóng ân t c c頀a ng i ân a</b>
<b>đon 阠 Na Pꊠi là ai?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

B. Chủ nghĩa thực dân củ
C. Chủ nghĩa thực dân mới
D. Chủ nghĩa thực dân củ và mới



<b>Câu : T i ác l n nꊠ t c頀a cꊠ頀 ngꊠRa A – át – tꊠai Cꊠâu Pꊠi là gì?</b>


A. Phân iệt chủng tộc và kì thị chủng tộc đối với ngưRi da đen
B. Bóc ột tàn ạo ngưRi da đen


C. Gây chia rẻ nội ộ ngưRi Nam Phi
D. Tước quyền tự do của ngưRi da đen


<b>Câu 50: Sự ki n nào</b> <b>i đâ g n i t n tu鯀i c頀a Non – ơn Man – đ – la?</b>


A. Lãnh t của phong trào đấu tranh chống chế độ phân iệt chủng tộc ở Nam Phi
B. Chiến sĩ nỗi tiếng chống ጱch thống trị của 䁠n thực dân


C. Lãnh t của phong trào giải phóng dân tộc ở An – giê – ri
D. Lãnh t của phong trào giải phóng dân tộc ở Ăng – gơ – a


<b>Câu 51: Non ơn Man – gi – la tr tꊠànꊠ t鯀ng tꊠ ng Na Pꊠi đánꊠ đ u sự ki n lmcꊠ</b>
<b>s gì?</b>


A. Sự chấm d t chủ nghĩa phân iệt chủng tộc ở châu Phi kéo dài a thế k
B. Sự s p đỗ hRan toàn của chủ nghĩa thực dân trên tồn thế giới


C. Đጱnh dấu sự ình đẳng của cጱc dân tộc, màu da trên thế giới
D. Sự th ng i của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi


<b>Câu 52: Các n c MR latinꊠ là cꊠ頀 nꊠân kꊠu ực đma l nào?</b>


A. VRng Trung và Nam Mĩ B. Châu Mĩ
C. VRng Nam Mĩ C. VRng B c Mĩ



<b>Câu 53: Tr c Cꊠi n tranꊠ tꊠ gi i tꊠứ ꊠai các n c MR latinꊠ trong tìnꊠ trạng nꊠ</b>
<b>tꊠ nào?</b>


A. Nh ng nước cộng hRa, nh ng nước trên thực tế à thuộc địa ki靠u mới của Mĩ
B. Thuộc địa của Anh, Phጱp


C. Thuộc địa của Tây Ban Nha, B香 Đào Nha
D. Nh ng nước hoàn toàn độc p


<b>Câu 5 : Kẻ tꊠù cꊠ頀 u c頀a nꊠân ân các n c MR latinꊠ là ai?</b>


A. Chế độ tay sai phản động của chủ nghĩa thực dân mới
B. Chế độ phân iệt chủng tộc


C. Chủ nghĩa thực dân củ
D. Giai cấp địa chủ phong kiến


<b>Câu 55: Cu c đ u tranꊠ giànꊠ đ c lậ ân t c MR la tinꊠ sau cꊠi n tranꊠ tꊠ gi i tꊠứ</b>
<b>ꊠai</b>


<b>Đ i ꊠ阠i gi靠i u t nꊠi</b> <b>ጱ cꊠ nꊠ là gì?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

C. Dân chủ D. Dân tộc


<b>Câu 5 : T sao cꊠi n tranꊠ tꊠ gi i tꊠứ ꊠai đ n na</b> <b>ꊠong trào gi靠i ꊠóng ân t c MR</b>
<b>latinꊠ có tꊠꈀ cꊠia ra các giai đoạn nào sao đâ ?</b>


A. 1945 – 1959, 1959 đến cuối nh ng năm 80 cuối nh ng năm 80 đến nay
B. 1945 - 1954, 1975, 1975 đến nay



C. 1945 – 1959, 1959, 1975, 1975 đến nay


D. 1945 – 1954, 1954 – 1959, 1959 – 1980, 1980 đến nay


<b>Câu 5 : Sự ki n lmcꊠ s nào</b> <b>đRu cꊠo cácꊠ ạng Cu Ba?</b>


A. Cuộc tấn công vào trại 門nh Môn – ca – đa 26 /7 /1953ጱ
B. Cuộc đ ộ của tàu “ Gran – ma” ên đất Cu a 1956ጱ
C. Nghĩa quân Cu a mở cuộc tấn công 1958ጱ


D. Nghĩa quân Cu a chiếm ĩnh thủ đô La – ha – a – na 1/1/1959ጱ


<b>Câu 5 : N c đ ጱc</b> <b>nꊠ anꊠ là ‘’ Lá c trong ꊠong trào gi靠i ꊠóng ân t c MR</b>
<b>latinꊠ?</b>


A. Cu a


B. Ac – hen – ti – na
C. Braxin


D. Mê – hi – cô


<b>CHỦ ĐỀ : Mꀠ NHẬT BꀠN TÂ ÂU SAU CHIẾN TRANH THẾ GIỚI</b>


<b>TH HAI</b>



<b>Câu 1: Ngu n nꊠân nào là ơ 靠n nꊠ t tꊠ c đẩ n n kinꊠ t MR ꊠát triꈀn nꊠanꊠ</b>
<b>cꊠóng sau Cꊠi ntranꊠ tꊠ gi i tꊠứ ꊠai?</b>


A. Àp d ng cጱc thành tựu của cጱch mạng khoa h䁠c - k㤵 thu t.


B. Mĩ giào ên nhR uôn ጱn vj kh門 cho cጱc nước tham chiến
C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.


D. T p trung sản xuất và tư ản cao.


<b>Câu 2: Ngu n nꊠân nào kꊠ ng tạo đi u ki n cꊠo n n kinꊠ t MR ꊠát triꈀn trong à</b>
<b>sau Cꊠi n tranꊠ tꊠ gi i tứ ꊠai?</b>


A. Tiến hành chiến tranh xâm ư c và nô dịch cጱc nước
B. Không ị chiến tranh tàn phጱ


C. Đư c yên n sản xuất và ጱn vj kh門 cho cጱc nước tham chiến
D. T p chung sản xuất và tư ản cao


<b>Câu 3: Ngu n nꊠân ẫn đ n su</b> <b>u c頀a n n kinꊠ t MR?</b>


A. Cả ốn nguyên nhân trên


B. Sự vươn ên kạnh tranh của Tây Âu và Nh t Bản


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

D. Do đeo đu i tham v䁠ng ጱ chủ thế giới


E. Sự giàu nghèo quጱ chênh ệch trong cጱc tầng ớp xã hội


<b>Câu : Cu c cácꊠ ạng kꊠoa ꊠọc – kR tꊠuật lRn tꊠứ ꊠai t đRu ào kꊠo靠ng tꊠ i gian</b>
<b>nào?</b>


A. Gi a nh ng năm 40 của thế k XX?
B. Nh ng năm đầu thế k XX



C. Sau chiến tranh thế giới ần th nhất 1914- 1918ጱ
D. Sau chiến tranh thế giới ần th hai 1939 – 1945ጱ


<b>Câu 5: Nꊠ ng tꊠànꊠ tጱ cꊠ頀 u</b> <b>kꊠoa ꊠọc – kR tꊠuật c頀a MR là gì?</b>


A. d, , c đúng


B. Chế ra công c sản xuất mới, cጱc ngu香n năng ư ng mới, tìm ra nh ng v t iệu mới
C. Thực hiện “ Cuộc cጱch mạng Xanh ” trong nông nghiệp, trong giao thông, thông tin


iên ạc, chinh ph c vj tr , …


D. Sản xuất đư c nh ng vj kh門 hiện đại


<b>Câu : N i ung “Cꊠi n l ጱc toàn cRu” C頀a MR nꊠằ</b> <b>ጱc ti u cơ 靠n nào?</b>


A. Đàn ጱp phong trào giải phóng dân tộc, khống chế cጱc nước đ香ng minh của Mĩ
B. Ngăn ch n, d y Ry r香i tiến tới tiêu diệt cጱc nước xã hội chủ nghĩa


C. Thiết p sự thống trị trên toàn thế giới
D. a, , c đúng


<b>Câu : “Cꊠ nꊠ sácꊠ tꊠực lực” C頀a MR là gì?</b>


A. Ch門nh sጱch dựa vào s c mạnh của Mĩ
B. Ch門nh sጱch xâm ư c thuộc địa


C. Chạy đua vj trang với Liên Xô
D. Thành p cጱc khối quân sự



<b>Câu : Tꊠànꊠ c ng c頀a MR trong cꊠ nꊠ sácꊠ đ i ngoại là gì?</b>


A. d, , c đúng


B. Thực hiện nhiều chiến ư c qua cጱc đRi T ng thống


C. L p đư c nhiều khối quân sự NATO, SEATO, CENTO, …ጱ


D. Thực hiện đư c một số mưu đ香 góp phần quan tr䁠ng trong cơng việc thúc đ y sự s p
đ của ch nghĩa xã hội ở Liên Xô


<b>Câu : T鯀ng tꊠ ng MR đRu ti n sang tꊠ</b> <b>i t Na là?</b>


A. Kennơđi B. Nichxơn
C. C intơn D. G. Bush


<b>Câu 10: MR đ黠 tu n</b> <b>óa 阠 c</b> <b>ận à ìnꊠ tꊠ ng ꊠóa uan ꊠ</b> <b>i i t Na</b> <b>ào</b>
<b>tꊠ i điꈀ nào?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>Câu 11: “K ꊠoạcꊠ Mác – san” 1</b> <b>c n đ ጱc gọi là?</b>


A. Kế hoạch ph c hưng châu Âu
B. Kế hoạch khôi ph c châu Âu


C. Kế hoạch ph c hưng kinh tế cጱc nước châu Âu
D. Kế hoạch ph c hưng kinh tế châu Âu


<b>Câu 12: Đꈀ ngận đ ጱc i n trጱ C頀a MR sau Cꊠi n tranꊠ tꊠ gi i lRn ꊠai các n c Tâ</b>
<b>Âu ꊠ靠i tuân tꊠoo nꊠ ng đi u ki n nào o MR đꈀt ra?</b>



A. Không đư c tiến thành quốc h u hóa cጱc x門 nghiệp, hạ thuế quan đối với hàng hóa
Mĩ , gạt ′ nh ng ngưRi cộng sản ra kh′i ch門nh phủ


B. Tiến hành quốc h u hóa cጱc x門 nghiệp tư ản, hạ thuế quan đối với hàng quጱ của Mĩ
C. Đ靠 hàng hóa Mĩ tràn ng p thị trưRng Tây Âu


D. Đảm ảo cጱc quyền tự do cho ngưRi ao động


<b>Câu 13: Kꊠ i uân sự B c Đại Tâ D ơng NATO o MR lậ ra 0 /1</b> <b>nꊠằ ?</b>


A. Chống ại Liên Xô và cጱc nước XHCN Đông Âu
B. Chống ại phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới
C. Chống ại Liên Xô, Trung Quốc và Việt Nam


D. Chống ại cጱc nước XHCN và phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới


<b>Câu 1 :</b> <b>i sự ra đ i c頀a kꊠ i uân sự B c Đại Tâ D ơng NATO 0 /1</b> <b>tìnꊠ ꊠìnꊠ</b>
<b>cꊠâu Âu nꊠ tꊠ nào?</b>


A. Căng thẳng dẫn đế sự chạy đua vj trang và thiết p nhiều căng c quân sự
B. Ổn định và cጱc điều kiện đ靠 phጱt tri靠n


C. Có sự đối đầu gay g t gi a cጱc nước với nhau
D. D xảy ra một cuộc chiến tranh mới


<b>Câu 15: L o nào cꊠ頀 u kꊠi n MR à các n c ꊠ ơng Tâ Rn sức “ i n trጱ ” cꊠo</b>
<b>Tâ Đức nꊠanꊠ cꊠ ng ꊠጱc ꊠRi à ꊠát triꈀn kinꊠ t sau cꊠi n tranꊠ?</b>


A. Đ靠 iến Tây Đ c thành một “ Lực ư ng sung k門ch ” Của khối NATO,chống Liên Xô
và cጱc nước XHCN



B. Đ靠 thúc đ y quጱ trình hRa ình hóa nước Đ c
C. Đ靠 Tây Đ c có ưu thế so sጱnh Đông Đ c
D. a, , c đúng


<b>Câu 1 : Sau cꊠi n tranꊠ tꊠ gi i tꊠứ ꊠai Nꊠật 靠n đ黠 gậ kꊠó kꊠ n gì l n nꊠ t?</b>


A. Bị mất hết thuộc địa, kinh tế ị tàn phጱ n ng nề
B. Sự tàn phጱ n ng nề của chiến tranh


C. Bị cጱc nước đế quốc ao vây kinh tế
D. Thiếu thốn gay g t ương thực, thực p m


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

A. Phải dựa vào viên tr của Mĩ dưới hình th c vay n
B. Sự tàn phጱ n ng nề của chiến tranh


C. Là nước ại tr n, nước Nh t mất hết thuộc địa
D. Thiếu thốn gay g t ương thực, thực ph m


<b>Câu 1 : Sau cꊠi n tranꊠ tꊠ gi i tꊠứ ꊠai Nꊠật B靠n ti n ꊠànꊠ nꊠi u c靠i cácꊠ tꊠong đó</b>
<b>c靠i cácꊠ là uan trọng nꊠ t?</b>


A. Cải cጱch hiến phጱp
B. Cải cጱch rộng đất
C. Cải cጱch giጱo d c
D. Cải cጱch văn hóa


<b>Câu 1 : Sang nꊠ ng n</b> <b>50 c頀a tꊠ kR</b> <b>kinꊠ t Nꊠật ꊠát triꈀn đ ጱc o ngu n</b>
<b>nꊠân nào?</b>



A. NhR nh ng đơn đ t hàng của Mĩ khi Mĩ phጱt động chiến tranh xâm ư c Triều Tiên
và Việt Nam


B. Nh t ጱp d ng nh ng thành tựu khoa h䁠c kĩ thu t
C. Vươn ên cạnh tranh với Tây Âu


D. “Lu香n ጱch” xâm nh p thị trưRng cጱc nước


<b>Câu 20: Sự ꊠát triꈀn “tꊠRn kì” kinꊠ t Nꊠật B靠n t đRu trong kꊠo靠ng tꊠ i gian nào?</b>


A. Nh ng năm 70 của thế k XX
B. Nh ng năm 50 của thế k XX
C. Nh ng năm 60 của thế k XX


<b>D꜀ Nh ng năm 80 của thế k XX</b>


<b>Câu 21: S ự ꊠát triꈀn “tꊠRn kì c頀a Nꊠật B靠n” đ ጱc iꈀu ꊠi n rõ nꊠ t tꊠ i điꈀ nào?</b>


A. Từ nước chiến ại, hết s c khó khăn, thiếu thốn, Nh t Bản vươn ên thành một nước
siêu cưRng và kinh tế


B. Năm 1968, t ng sản ph m quốc dân đ ng hàng th hai trên thế giới sau Mĩ. Nh t
183 t USD, Mĩ 180 t USDጱ


C. Trong khoảng hơn 20 năm 1950 – 1973ጱ, t ng sản ph m quốc dân của Nh t Bản
tăng 20 ần


D. Từ th p niên 70 thế k XXጱ Nh t Bản trở thành 1 trong 3 trung tâm kinh tế tài ch門nh
của thế giới tư ản



<b>Câu 22: Trong sự ꊠát triꈀn “TꊠRn kì c頀a Nꊠật B靠n” có ngu n nꊠân nào gi ng i</b>
<b>ngu n nꊠân ꊠát triꈀn kinꊠ t c頀a các n c t</b> <b>靠n kꊠác?</b>


A. Biết t n d ng và khai thጱc nh ng thành tựu khoa h䁠c - kĩ thu t


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>Câu 23: Trong nꊠ ng ngu n nꊠân sao đâ ngu n nꊠân nào là ngu n nꊠân kꊠácꊠ</b>
<b>uan là cꊠo kinꊠ t Nꊠật B靠n ꊠát triꈀn?</b>


A. Biết t n d ng thành tựu khoa h䁠c kĩ thu t thế giới


B. Truyền thống văn hóa tốt đẹp, con ngưRi Nh t Bản có ch門 vươn ên, đư c đào tạo
chu đጱo, cần cR ao động


C. NhR cải cጱch rộng đất


D. Vai trR quan tr䁠ng của Nhà nước trong việc đề ra chiến ư c phጱt tri靠n,. hệ thống
quản 門 có hiệu quả của cጱc x門 nghiệp, công ty


<b>Câu 2 : Đꈀ ꊠát triꈀn kꊠoa ꊠọc kR tꊠuật Nꊠật B靠n có ꊠi n t ጱng gì t tꊠ</b> <b>các n c</b>
<b>kꊠác?</b>


A. Coi tr䁠ng việc nh p kĩ thu t hiện đại, mua ng phጱt minh của nước
B. Coi tr䁠ng và phጱt tri靠n nền giጱo d c quốc dân, khoa h䁠c kĩ thu t
C. Đi sâu vào cጱc ngành công nghiệp dân tộc


D. Xây dựng nhiều cơng trình hiện đại trên m t i靠n và dưới đጱy i靠n


<b>Câu 25: T đRu n</b> <b>0 c頀a tꊠ kR</b> <b>n n kinꊠ t Nꊠật B靠n nꊠ tꊠ nào?</b>


A. Lâm vào tình trạng suy thoጱi kéo dài


B. Tiếp t c tăng trưởng với tốc độ cao


C. Bị cạnh tranh gay g t ởi cጱc nước có nền cơng nghiệp mới
D. Nước có nền kinh tế phጱt tri靠n nhất


<b>Câu 2 : Đꈀc điꈀ nào sao đâ là đꈀc điꈀ n鯀i ật trong uan ꊠ đ i ngoại c頀a Nꊠật</b>
<b>B靠n sau Cꊠi n tranꊠ tꊠ gi i tꊠứ ꊠai?</b>


A. Phጱt tri靠n kinh tế đối ngoại, xâm nh p và mở phạm vi thế ực ng kinh tế ở kh p
m䁠i nơi, đ c iệt à Đông Nam Á


B. Không đưa quân đi tham chiến ở nước ngoài
C. K門 hiệp ước an ninh Mĩ - Nh t 08 / 09 / 1951ጱ
D. Cạnh tranh gay g t với Mĩ và cጱc nước Tây Âu


<b>CHỦ ĐỀ 5: UAN HỆ U C TẾ SAU CHIẾN TRANH THẾ GIỚI TH</b>


<b>HAI</b>



<b>Câu 1: Tꊠ nào là “Cꊠi n tranꊠ lạnꊠ” o MR ꊠát đ ng tꊠoo ꊠ ơng tꊠức đR đ頀 nꊠ t?</b>


A. Thực tế chưa gây chiến tranh, nhưng chạy đua vj trang àm cho nhân oại “ n n
ở trong tình trạng chiến tranh “thực hiện “đu đưa trên miệng hố chiến tranh “


B. Chu n ị gây ra một cuộc chiến tranh thế giới mới
C. DRng s c mạnh quân sự đ靠 đe d䁠a đối phương.


D. Chưa gây chiến tranh nhưng dRng ch門nh sጱch viện tr đ靠 khống chế cጱc nước.


<b>Câu 2: Mጱc ti u c頀a cu c “Cꊠi n tranꊠ lạnꊠ” là gì?</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

B. Mĩ ôi kéo cጱc nước Đ香ng minh của mình chống Liên Xơ.
C. Chống ại ảnh hưởng của Liên Xô.


D. Phጱ hoại phong trào cጱch mạng thế giới.


<b>Câu 3: Mጱc đ cꊠ ao uát nꊠ t c頀a “Cꊠi n tranꊠ lạnꊠ” o MR ꊠát đ ng là?</b>


A. Thực hiện “chiến ư c toàn cầu” àm ጱ chủ thế giới của đế quốc Mĩ.
B. B t cጱc nước Đ香ng minh ệ thuộc Mĩ.


C. Ngăn ch n & tiến tới tiêu diệt cጱc nước XHCN.


D. Đàn ጱp phong trào cጱch mạng & phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.


<b>Câu : Hậu u靠 l n nꊠ t</b> <b>kinꊠ t o “Cꊠi n tranꊠ lạnꊠ” ang lại là?</b>


A. 3 câu kia đúng


B. Thế giới n trong tình trạng căng thẳng.


C. Cጱc cưRng quốc phải chi một khoản tiền kh ng 香 đ靠 chế tạo & sản xuất vj kh門.
D. Nhân dân cጱc nước châu Á, châu Phi, chịu ao khó khăn, đói nghèo & ệnh t t.


<b>Câu 5: MR & Li n</b> <b>cꊠ nꊠ tꊠức tu n</b> <b>cꊠ</b> <b>ứt “Cꊠi n tranꊠ lạnꊠ” ào tꊠ i gian</b>
<b>nào?</b>


A. 1989 B. 1988
C. 1990 D. 1991


<b>Câu : ì sao “Trật tự ꊠai cực Ianta” m sጱ đ鯀?</b>



A. Xô – Mĩ mất dần vai trR của mình đối với cጱc nước.
B. Xơ – Mĩ quጱ chጱn ngጱn trong việc chạy đua vj trang.


C. Cጱc nước Tây Âu, Nh t Bản, đã vư t xa Xô – Mĩ về khoa h䁠c kĩ thu t
D. Cả 3 trên.


<b>Câu : MR ꊠát đ ng cu c cꊠi n tranꊠ lạnꊠ cꊠ ng Li n</b> <b>à n c HCN ào tꊠ i</b>
<b>gian nào?</b>


A. Thጱng 2/1945
B. Ngày 12/3/1947
C. Thጱng 7/1947
D. Ngày 4/4/1949


<b>Câu : Hậu u靠 nꈀng n ngꊠi</b> <b>trọng nꊠ t ang lại cꊠo tꊠ gi i trong su t tꊠ i gian</b>
<b>cu c cꊠi n tranꊠ lạnꊠ là?</b>


A. Cጱc nước rጱo riết, tăng cưRng chạy đua vj trang.


B. Thế giới n ở trong tình trạng căng thẳng, đối đầu, nguy cơ Rng n chiến tranh thế
giới.


C. Hàng ngàn căn c quân sự đư c thiết p trên toàn cầu.


D. Cጱc nước phải chi một khối ư ng kh ng 香 về tiền của và s c ngưRi đ靠 sản xuất cጱc
oại vj kh門 hủy diệt.


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

A. Rudơven
B. ĐRgôn


C. Xta in
D. Sớcsin


<b>Câu 10:Tại sao gọi là trật tự ꊠai cực Ianta ?</b>


A. Đại diện hai nước Liên Xô và Mĩ phân chia khu vực ảnh hưởng


B. Tại Hội nghị Ianta, Liên Xô và Mĩ phân chia khu vực ảnh hưởng và đại diện cho hai
phe..


C. Thế giới đã xãy ra nhiều cuộc xung đột ở Ianta
D. Tất cả cጱc 門 do trên


<b>Câu 11: Cu c cꊠi n tranꊠ lạnꊠ k t tꊠ c đánꊠ u ằng sự ki n?</b>


A. Hiệp ước về hạn chế hệ thống phRng chống tên a ABMጱ nă 1972.
B. Định ước Henxinki năm 1975.


C. Cuộc g p không ch門nh th c gi a Busơ và Gooc achốp tại đảo Manta 12/1989ጱ
D. Hiệp định về một giải phጱp toàn diện cho vấn đề Campuchia 10/1991ጱ


<b>Câu 12: Mጱc ti u ao uát nꊠ t c頀a “cꊠi n tranꊠ lạnꊠ” o MR ꊠát đ ng là gì?</b>


A. Mĩ thực hiện “chiến ư c tồn cầu” nh m àm ጱ chủ thế giới…
B. B t cጱc nước Đ香ng minh ệ thuộc Mĩ


C. Đàn ጱp phong trào giải phóng dân tộc và cጱch mạng thế giới
D. Ngăn ch n, tiến tới tiêu diệt cጱc nước xã hội chủ nghĩa


<b>Câu 13: H a ìnꊠ 鯀n đmnꊠ ꊠጱ tác cùng ꊠát triꈀn a là?</b>



A. Nhiệm v chung của toàn nhân oại khi ước vào thế k XXI.
B. Trጱch nhiệm của cጱc nước đang phጱt tri靠n.


C. Trጱch nhiệm của cጱc nước phጱt tri靠n hiện nay.


D. Vừa à thRi cơ, vừa à thጱch th c đối với cጱc dân tộc khi ước vào thế k XXI...


<b>Câu 1 : Sau ጱ kꊠ頀ng</b> <b>11 2001 MR tꊠì cꊠ頀 ngꊠRa kꊠ頀ng</b> <b>kꊠ ng cꊠR là n đ</b>
<b>c頀a ri n n c MR à là n đ cꊠung c頀a t t c靠 các u c gia tr n tꊠ gi i꜀ Đi u nà</b>
<b>đ ng ꊠa sai?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b>CHỦ ĐỀ : SỰ PHRT TRI N CỦA KHOA H駠C Kꀠ THUẬT SAU CHIẾN</b>
<b>TRANH THẾ GIỚI TH HAI</b>


<b>Câu 1: NguRn g c c頀a cácꊠ ạng kꊠoa ꊠọc kꞠ tꊠuật lRn tꊠứ ꊠai là?</b>


A. Con ngưRi cần t香n tại và phጱt tri靠n nên cần tìm cጱch giải quyết cጱc vấn đề: dân số
Rng n , tài nguyên cạn kiệt, môi trưRng ô nhi m, công c mới,năng ư ng mới, v t iệu
mới.


B. Nh ng thành tựu khoa h䁠c-k㤵 thu t cuối thế ko XIX -đầu thế k XX.
C. Thế chiến II Rng n à điều kiện đ靠 khoa h䁠c kĩ thu t phጱt tri靠n.
D. Tất cả câu trên đều đúng.


<b>Câu 2: Cu c cácꊠ ạng kꊠoa ꊠọc kR tꊠuật lRn ꊠai đ黠 đạt đ ጱc nꊠ ng tꊠànꊠ tựu ?</b>


A. Khoa h䁠c cơ ản, công c san xuất mới.


B. Ngu香n năng ư ng mới, v t iệu mới, cጱch mạng xanh.


C. Giao thông v n tải, thông tin và chinh ph c vj tr .
D. Tất cả câu trên đều đúng.


<b>Câu 3: Cu c cácꊠ ạng kꊠoa ꊠọc kR tꊠuật lRn ꊠai đ黠 gâ nꊠ ng ꊠậu u靠 ti u cực đ n</b>
<b>đ i s ng con ng i?</b>


A. Tài nguyên cạn kiệt, môi trưRng ô nhi m n ng.
B. Đưa con ngưRi trở về nền văn minh nông nghiệp.


C. Cơ cấu dân cư thay đ i, ao đông công nông giảm đi, ao đông dịch v và tr門 óc tăng
ên.


D. tất cả câu trên đều đúng.


<b>Câu : N i ung c頀a cu c cácꊠ ạng kꊠoa ꊠọc kR tꊠuật lRn ꊠai i n ra trong lRnꊠ ực</b>
<b>kꊠoa ꊠọc cơ 靠n có ý ngꊠRa?</b>


A. Tạo cơ sở thuyết cho cጱc khoa h䁠c khጱc và à nền móng của tri th c.
B. Giúp cho nhân 䁠ai phጱt minh ra nhiều ngành khoa h䁠c mới.


C. Giải quyết nh ng vấn đề k㤵 thu t ph c v cuộc sống con ngưRi.
D. Tìm ra ngu香n năng ư ng mới.


<b>Câu 5: Sự ꊠát triꈀn nꊠanꊠ cꊠ ng c頀a cu c cácꊠ ạng kꊠoaꊠọc kR tꊠuật ꊠi n đại ẫn</b>
<b>đ n</b> <b>t ꊠi n t ጱng là?</b>


A. Sự Rng n thông tin


B. Đầu tư vào khoa h䁠c cho ãi cao hơn so với đầu tư vào cጱc ĩnh vực khጱc.
C. M䁠i phጱt minh về k㤵 thu t đều t ngu香n từ nghiên c u khoa h䁠c.



D. Cuộc cጱch mạng xanh


<b>Câu : Tác đ ng c頀acu c cácꊠ ạng kꊠoa ꊠọc kꞠ tꊠuật đ i i đ i s ng l ai ng i là?</b>


A. Làm thay đ i vị tr門 cơ cấu cጱc ngành sản xuất và cጱc vRng kinh tế.
B. S d ng năng ư ng nhiên iệu than đጱ nhiều hơn dầu m′.


C. àm thay đ i cơ cấu dân cư với xu hướng dân số ao đông tăng.


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

<b>Câu : Cu c cácꊠ ạng kꊠoa ꊠọc kꞠ tꊠuật đ黠 là cꊠo n n kinꊠ t tꊠ gi i có đꈀc điꈀ ?</b>


A. Hình thành một thị trưRng thếgiới.
B. Ngày càng đư c quốc tế hóa cao.
C. a, đúng.


D. a, sai


<b>Câu : Cu c Cácꊠ ạng kꊠoa ꊠọc kR tꊠuật lRn tꊠứ ꊠai đ黠 i n ra ào tꊠ i gian?</b>


A. Thế k XVII. B. Từ gi a thế k XVIII.
C. Từ nh ng năm 40 của thế k XX. D. Cuối thế k XIX đầu thế k XX.


<b>Câu : ngꊠRa tꊠon cꊠ t uan trọng c頀a cu c cácꊠ ạng kꊠoa ꊠọc kR tꊠuật lRn tꊠứ</b>
<b>ꊠai?</b>


A. Tạo ra khối ư ng hàng hóa đ香 sộ.


B. Đưa con ngưRi sang nền văn minh tr門 tuệ.
C. Thay đ i một cጱch cơ ản cጱc nhân tố sản xuất.


D. Sự giao ưu quốc tế ngày càng đư c mở rộng.


<b>Câu 10: N c nào</b> <b>đRu kR ngu n cꊠinꊠ ꊠጱc ũ trጱ?</b>


A. Mĩ B. Liên Xô
C. Nh t Bản D. Trung Quốc


<b>Câu 11: Hai cu c cácꊠ ạng kꊠoa ꊠọc kR tꊠuật à nꊠân loại đ黠 tr靠i ua là nꊠ ng</b>
<b>cu c cácꊠ ạng nào?</b>


A. Cuộc cጱch mạng công nghiệp thế k XVIII và cጱch mạng khoa h䁠c - kĩ thu t thế k
XX


B. Cuộc caጱh mạng kĩ thu t thế k XVIII và cጱch mạng khoa h䁠c - kĩ thu t thế k XX
C. Cuộc cጱch mạng kĩ thu t và cጱch mạng công nghiệp thế k XVIII - XIX vàcuộc cጱch
mạng khoa h䁠c kĩ thu t đang di n ra từ nh ng năm 40 của thế k XX


D. Cuộc cጱch mạng công nghiệp thế k XVIII - XIX và cuộc cጱch mạng công nghệ thế k
XX


<b>Câu 12: Đꈀc tr ng cơ 靠n c頀a cácꊠ ạng kR tꊠuật là gì?</b>


A. Cải tiến việc t ch c sản xuất


B. Cải tiến, hoàn thiện nh ng phương tiện sản xuất cơng c , mጱy móc…ጱ
C. Cải tiến việc quản 門 sản xuất


D. Cải tiến việc phân công ao động


<b>Câu 13: ngꊠRa uan trọng nꊠ t c頀a cácꊠ ạng kꊠoa ꊠọc – kR tꊠuật lRn 2 là gì?</b>



A. Tạo ra 1 khối ư ng hàng hóa đ香 sộ.


B. Đưa ồi ngưRi chuy靠n sang nền văn minh tr門 tuệ.
C. Thay đ i 1 cጱch cơ ản cጱc nhân tố sản xuất…
D. Sự giao ưu quốc tế ngày càng đư c mở rộng.


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

A. Đã chế tạo nhiều vj kh門 hiện đại, đ y nhân oại đ ng trước nguy cơ CTTG III.
B. Nạn khủng ố ph iến, tình hình thế giới căng thẳng.


C. Nguy cơ Rng n chiến tranh hạt nhân hủy diệt oài ngưRi.


D. Chế tạo cጱc oại vj kh門, phương tiện chiến tranh có t門nh chất hủy diệt.Gây ra nạn ô
nhi m môi trưRng, tai nạn, ệnh t t mới. …


<b>Câu 15: Đꈀc điꈀ nào</b> <b>i đâ kꊠ ng có trong cu c cácꊠ ạng lRn 1 à là đꈀc tr ng</b>
<b>c頀a cácꊠ ạng kꊠoa ꊠọc – kR tꊠuật lRn 2?</b>


A. M䁠i phጱt minh về kĩ thu t đều t ngu香n từ nghiên c u khoa h䁠c.
B. M䁠i phጱt minh về kĩ thu t đều t ngu香n từ thực ti n.


C. M䁠i phጱt minh về kĩ thu t đều dựa vào cጱc ngành khoa h䁠c cơ ản.
D. Khoa h䁠c trở thành ực ư ng sản xuất trực tiếp.


<b>Câu 1 Pꊠát inꊠ kꊠoa ꊠọc trong lRnꊠ ực nào gó ꊠRn uan trọng trong i c s靠n</b>
<b>u t ra nꊠ ng c ng cጱ</b> <b>i ật li u</b> <b>i nguRn n ng l ጱng</b> <b>i?</b>


A. V t h䁠c
B. Toጱn h䁠c
C. Hóa h䁠c


D. Sinh h䁠c


<b>Câu 1 : Tꊠànꊠ tựu uan trọng nào c頀a cácꊠ ạng kꊠoa ꊠọc kR tꊠuật đ黠 tꊠa gia t cꊠ</b>
<b>cực ào i c gi靠i u t n đ l ơng tꊠực cꊠo loài ng i?</b>


A. Cጱch mạng xanh
B. Phጱt minh sinh h䁠c
C. Phጱt minh hóa h䁠c


D. Tạo ra công c ao động mới


<b>Câu 1 : N i ung c頀a cu c cácꊠ ạng kꊠoa ꊠọc kR tꊠuật lRn tꊠứ ꊠai i n ra trong lRnꊠ</b>
<b>ực kꊠoa ꊠọc cơ 靠n có ý ngꊠRa?</b>


A. Tạo cơ sở thuyết cho cጱc khoa h䁠c khጱc và nền móng của tri th c
B. Giúp cho nhân oại phጱt minh ra nhiều ngành khoa h䁠c mới


C. Giải quyết nh ng vấn đề kĩ thu t ph c d cuộc sống con ngưRi
D. Tìm ra ngu香n năng ư ng mới


<b>Câu 1 : Tꊠànꊠ tựu c頀a cu c cácꊠ ạng kꊠoa ꊠọc kR tꊠuật lRn tꊠứ ꊠai là?</b>


A. Sጱng chế v t iệu mới đó à chất Pơime


B. Tìm ra năng ư ng ngun t , năng ư ng việc hạch, năng ư ng m t trRi, than đጱ,
năng ư ng gió


C. Phጱt minh ra nh ng công c sản xuất mới: mጱy t門nh điện t , mጱy tự động radio
D. a, , c đúng



<b>Câu 20: u tꊠ tồn cRu ꊠóa là ꊠ u靠 c頀a?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

B. Cuộc cጱch mạng khoa h䁠c – công nghệ.
C. Sự ra đRi cጱc công ty xuyên quốc gia.
D. Quጱ trình thống nhất thị trưRng thế giới.


<b>Câu 21: Tồn cRu ꊠ a a là tꊠ i cơ ùa là tꊠácꊠ tꊠức đ i i các u c gia ân t c꜀</b>
<b>Đi u nà đ ng ꊠa sai?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

<b>PHẦN II: LỊCH SỬ IỆT NAM</b>



<b>CHỦ ĐỀ I: PHONG TRÀO DÂN TỘC DÂN CHỦ Ở IỆT NAM TỪ 1 1</b>


<b>ĐẾN 1 30</b>



<b>Câu 1: Tại sao đ u c Pꊠá lại đẩ</b> <b>ạnꊠ kꊠai tꊠác i t Na nga sau kꊠi cꊠi n</b>
<b>tranꊠ tꊠ gi i tꊠứ nꊠ t?</b>


A. Đ靠 độc chiếm thị trưRng Việt Nam.


B. Do chiến tranh kết thúc, Phጱp à nước th ng tr n nên có đủ s c mạnh tiến hành khai
thጱc ngay.


C. Đ靠 R đ p nh ng thiệt hại do chiến tranh gây ra..


D. Do Việt Nam có nhiều cao su và than à 2 m t hàng mà thị trưRng Phጱp và thế giới
có nhu cầu ớn sau chiến tranh.


<b>Câu 2: Cꊠ ơng trìnꊠ kꊠai tꊠác i t Na lRn tꊠứ ꊠai c頀a đ u c Pꊠá có điꈀ gì</b> <b>i?</b>


A. Tăng cưRng vốn đầu tư vào tất cả cጱc ngành kinh tế



B. Cướp đoạt tồn ộ r ơng đất của nơng dân p đ香n điền tr香ng cao su
C. Hạn chế sự phጱt tri靠n cጱc ngành công nghiệp nhất à công nghiệp n ng
D. Qui mô khai thጱc ớn hơn, triệt đ靠 hơn, xã hội ị phân hóa sâu s c..


<b>Câu 3: Các tꊠ頀 đoạn cꊠ nꊠ trm</b> <b>n ꊠóa giáo ጱc c頀a đ u c Pꊠá sau cꊠi n tranꊠ</b>
<b>nꊠằ</b> <b>ጱc đ cꊠ gì?</b>


A. Ph c v cho cơng cuộc đ y mạnh khai thጱc, óc ột và củng cố ộ mጱy cai trị ở thuộc
địa.


B. Ph c v cho ch門nh sጱch “khai hóa” của 䁠n thực dân, gây tâm tự ti


C. Ph c v cho ch門nh sጱch cai trị chuyên chế triệt đề, m䁠i quyền hành đều thâu tóm
trong tay ngưRi Phጱp


D. Ph c v cho ch門nh sጱch “chia đ靠 trị” đ靠 chia rẽ dân tộc ta


<b>Câu : Sau cꊠi n tranꊠ tꊠ gi i tꊠứ nꊠ t 黠 ꊠ i i t Na</b> <b>m ꊠân ꊠóa nꊠ tꊠ nào?</b>


A. Phân hóa sâu s c xuất hiện cጱc giai cấp mới: tư sản, vô sản, phong kiến, nông dân,
ti靠u tư sản


B. Phân hóa sâu s c ên cạnh giai cấp cj: phong kiến, nơng dân. Xuất hiện giai cấp mói:
tư sản, ti靠u tư sản, vơ sản..


C. Phân hóa sâu s c trong đó 2 giai cấp mới xuất hiện: vơ sản và nông dân à ực ương
quan tr䁠ng của cጱch mạng


D. Phân hóa sâu s c giai cấp vơ sản mới ra đRi đã vươn ên giành quyền ãnh đạo cጱch


mạng đi đến th ng i


<b>Câu 5: H黠 n u nꊠ ng âu tꊠuẫn c頀a 黠 ꊠ i i t Na sau cꊠi n tranꊠ tꊠ gi i lRn</b>
<b>tꊠứ nꊠ t?</b>


A. Gi a dân tộc Việt Nam với thực dân Phጱp, gi a g/c tư sản với g/c vô sản


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

C. Gi a dân tộc Việt Nam với thực dân Phጱp, gi a g/c nông dân với g/c tư sản


D. Gi a dân tộc Việt Nam với thực dân Phጱp, gi a tất cả cጱc giai cấp trong hội do địa vị
và quyền i khጱc nhau nên đều mâu thuẫn


<b>Câu : Tìnꊠ ꊠìnꊠ tꊠ gi i sau cꊠi n tranꊠ đ黠 靠nꊠ ꊠ ng t i cácꊠ ạng i t Na ra</b>
<b>sao?</b>


A. Cጱc t ch門nh trị ần ư t đư c thành p, sự ra đRi Đệ tam quốc tế ãnh đạo cጱch
mạng th ng i


B. Sư phጱt tri靠n của phong trào cጱch mạng nhất à phong trào công nhân ở nước Nga
theo con đưRng vô sản


C. Cጱch mạng thጱng MưRi Nga thành cơng có tጱc d ng thúc đ y cጱch mạng Việt Nam
chuy靠n sang thRi kỳ mới.


D. Đảng cộng sản ở cጱc nước Phጱp, Trung Quốc ần ự t thành p thúc đ y Đảng cộng
sản Việt Nam ra đRi


<b>Câu : Cꊠo i t ጱc ti u đ u tranꊠ trong ꊠong trào u n c ân cꊠ頀 c ng kꊠai</b>
<b>nꊠ ng n</b> <b>1 1 1 2 ?</b>



A- ĐRi một số quyền i về kinh tế và cጱc quyền tự do dân chủ..
B- Chống 䁠n tư ản Phጱp n m độc qưyền xuất cảng úa gạo
C- ĐRi nhà cầm quyền Phጱp thả Phan Bội Châu 1925ጱ


D- Thành p Đảng L p hiến t p h p ực ư ng quần chúng chống Phጱp


<b>Câu : Tại sao lại cꊠo rằng cu c 黠i c ng c頀a c ng nꊠân Ba Son</b> <b>1 25 là</b> <b>t</b> <b>c</b>
<b>uan trọng tr n con đ ng ꊠát tri n c頀a ꊠong trào c ng nꊠân?</b>


A. Vì đã ngăn cản đư c tàu chiến Phጱp chở 門nh sang đàn ጱp phong trào đấu tranh cጱch
mạng của nhân dân và thủy thủ Trung quốc


B. Đጱnh dấu tư tưởng Cጱch mạng thጱng MưRi mới đư c giai cấp cơng nhân Việt Nam
tiếp thu


C. Vì sau cuộc ãi cơng của cơng nhân Ba Son có rất nhiều cuộc ãi công của công
nhân Ch Lớn, Nam Định, Hà Nội…t ng ãi công


D. Đጱnh dấu ước tiến mới của phong trào công nhân Việt Nam, giai cấp công nhân
nước ta từ đây ước vào đấu tranh tự giጱc..


<b>Câu : Tại sao nói Ngu n Ri u c đ黠 trực ti cꊠuẩn m</b> <b>cꊠ nꊠ trm t t ng à t鯀</b>
<b>cꊠức cꊠo sự ra đ i cꊠ nꊠ đ靠ng</b> <b>s靠n</b> <b>i t Na ?</b>


A. NgưRi đã tìm ra con đưRng c u nước đúng đ n cho cጱch mạng Việt Nam, con đưRng
cጱch mạng vơ sản


B. NgưRi đã trình ày trước Đại hội Quốc tế cộng sản ần th V p trưRng, quan đi靠m
về vị tr門 chiến ư c của cጱch mạng cጱc nước thuộc địa.



</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

D. Sau nh ng năm ôn a hoạt động ở nước ngoài NguRi đã hi靠u rõ ản chất của chủ
nghĩa đế quốc thực dân


<b>Câu 10: Cꊠo i t đꈀc điꈀ c頀a ꊠong trào c ng nꊠân giai đoạn 1 1 1 25?</b>


A. Phong trào th靠 hiện th c ch門nh trị.


B. Phong trào th靠 hiện th c về quyền i kinh tế.


C. Phong trào chủ yếu đRi quyền i ch門nh trị và kinh tế có th c.


D. Phong trào chủ yếu đRi quyền i về kinh tế nên cRn mang t門nh tự phጱt..


<b>Câu 11: H i i t Na cácꊠ ạng tꊠanꊠ ni n ra đ i trong ꊠoàn c靠nꊠ nào?</b>


A. 1919- 1925 do yêu cầu của phong trào công - nông Việt nam cần có t ch c cጱch
mạng ãnh đạo.


B. 6- 1924 sự kiện tiếng om Sa Diện, thanh niên yêu nước Việt Nam đang t p h p tại
Trung Quốc thấy cần có t ch c ch門nh trị ãnh đạo.


C. Do Nguy n Ái Quốc đến Quảng Châu 11-1924 tiếp xúc với cጱc nhà cጱch mạng và
thanh niên tại đây chu n ị cho việc thành p đảng vô sản…


D. Do hoạt động của Nguy n Ái Quốc từ 1919- 1925 ở Liên Xô và Trung Quốc dẫn đến
yêu cầu cấp thiết thành p t ch c ãnh đạo.


<b>Câu 12: Tại sao t鯀 cꊠức Tân i t cácꊠ ạng đ靠ng m ꊠân ꊠóa tꊠoo ꊠai kꊠu nꊠ ꊠ ng?</b>


A. Do hoạt động của Hội Việt Nam cጱch mạng thanh niên với u n và tư tưởng của


chủ nghĩa Mጱc - Lênin có ảnh hưởng mạnh mẽ..


B. Do nội ộ của Tân Việt đã di n ra cuộc đấu tranh gi a tư tưởng cጱch mạng và tư
tưởng cải ương cuối cRng quan đi靠m vô sản chiếm ưu thế


C. Do một số đảng viên tiên tiến của Tân Việt chuy靠n sang gia nh p Việt Nam Quốc
dân đảng.


D. Do đa số đảng viên của Tân Việt muốn thành p một ch門nh đảng ki靠u mới theo chủ
nghĩa Mጱc- Lênin.


<b>Câu 13: Mጱc ti u c頀a tR cꊠức i t Na</b> <b>u c ân đ靠ng là gì?</b>


A. Đጱnh đu i thực dân Phጱp, xóa ′ phong kiến.
B. Đጱnh đu i Phጱp, giành ại độc p dân tộc.


C. Đጱnh đu i gi c Phጱp, đጱnh đ ngôi vua, thiết p dân quyền…


D. Đጱnh đ gi c Phጱp, đጱnh đ ngôi vua, p nên nước Việt Nam độc p


<b>Câu 1 : N</b> <b>1 2 a t鯀 cꊠức c ng s靠n lRn l ጱt ra đ i tꊠoo tꊠứ tự?</b>


A. Đơng Dương cộng sản iên đồn, Đông Dương cộng sản đảng, An Nam cộng sản
đảng.


B. An Nam cộng sản đảng, Đông Dương cộng sản đảng, Đông dương cộng sản iên
đồn.


</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>

D. Đơng Dương cộng sản đảng, An Nam cộng sản đảng, Đông dương cộng sản iên
đoàn..



<b>Câu 15: Sự ꊠát triꈀn c頀a ꊠong trào c ng nꊠân i t Na t 1 2 1 2 có ý ngꊠRa</b>
<b>nꊠ tꊠ nào đ i</b> <b>i c tꊠànꊠ lậ Đ靠ng C ng s靠n i t Na ?</b>


A. Là nhân tố t門ch cực thúc đ y việc hình thành cጱc t ch c cộng sản, đ靠 đến đầu năm
1930 thành p Đảng Cộng sản Việt Nam…


B. Phong trào phጱt tri靠n mạnh mẽ có ảnh hưởng rộng ớn trong tồn quốc có s c thu hút
cጱc ực ương xã hội khጱc tham gia thành p Đảng Cộng Sản.


C. Phong trào công nhân càng ên cao th c giai cấp càng rõ rệt và giai cấp cơng nhân
trưởng thành nhanh chóng khi Đảng Cộng sản ra đRi 1930.


D. Phong trào công nhân phጱt triên cRng với sự tăng nhanh của cጱc cuộc ãi công, chủ
nghĩa Mጱc-Lênin đư c truyền ጱ và Đảng Cộng Sản ra đRi.


<b>CHỦ ĐỀ II: PHONG TRÀO CRCH MẠNG 1 30 1 331</b>



<b>Câu 1 : Tại sao có ꊠ i ngꊠm tꊠànꊠ lậ Đ靠ng 3 2 1 30?</b>


A. 1929 do phong trào công nhân trên thế giới và trong nước phጱt tri靠n.
B. Do chủ nghĩa Mጱc- Lênin tጱc động mạnh vào a t ch c cộng sản


C. Do a t ch c cộng sản hoạt động riêng rẽ à trở ngại ớn cho cጱch mạng..
D. Do sự quan tâm của Quốc Tế cộng sản đối với giai cấp công nhân Việt Nam.


<b>Câu 1 : C n cứ ào đâu đꈀ kꊠẳng đmnꊠ C ơng lRnꊠ cꊠ nꊠ trm đẩu ti n c頀a Đ靠ng C ng</b>
<b>s靠n i t Na là đ ng đ n à sáng tạo?</b>


A. Cương ĩnh đã vạch ra vấn đề cơ ản về đưRng ối cጱch mạng Việt Nam..


B. Cương ĩnh đã th靠 hiện rõ t門nh độc p dân tộc và tự docủa dân tộc Việt Nam.
C. Cương ĩnh khẳng định cጱch mạng Việt Nam à ộ ph n quan tr䁠ng của cጱch mạng


thế giới.


D. Cương ĩnh kêu g䁠i cጱc dân tộc trên thế giới đRan kết chống kẻ thR chung à chủ
nghĩa đế quốc.


<b>Câu 1 : Trong n i ung Luận c ơng có</b> <b>t s nꊠ ጱc điꈀ ꊠạn cꊠ gì?</b>


A. Như c đi靠m mang t門nh chất “ h u khuynh” giጱo điều.


B. N ng về đấu tranh giai cấp, động ực ch門nh cጱch mạng à công nông..
C. Chưa vạch ra đưRng ối c th靠 cho cጱch mang Việt Nam.


D. Chưa thấy đư c vị tr門 và vai trR của cጱch mạng Việt Nam


<b>Câu 1 : Đ靠ng C ng s靠n i t Na ra đ i là</b> <b>c ngoꈀt R đại c頀a lmcꊠ s cácꊠ ạng</b>
<b>i t Na</b> <b>ì?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>

B. Đã t p h p đư c tất cả ực ư ng cጱch mạng của cả nước dưới sự ãnh đạo của Đảng
tạo ra s c mạnh t ng h p.


C. Ch ng t′ s c mạnh của iên minh công- nông à 2 ực ư ng n香ng cốt của cጱch mạng
đ靠 giành th ng i.


D. Là kết quả tất yếu của quጱ trình đấu tranh của giai cấp cơng nhân trong thRi đại mới.


<b>Câu 20: Đ靠ng C ng s靠n i t Na đ鯀i t n tꊠànꊠ Đ靠ng c ng s靠n Đ ng D ơng ào tꊠ i</b>
<b>gian?</b>



A. Thጱng 3- 1930.
B. Thጱng 7- 1930.
C. Thጱng 10- 1930..
D. Thጱng 11- 1930.


<b>Câu 21: Cu c kꊠ頀ng ꊠo靠ng kinꊠ t tꊠ gi i 1 2 1 33 đ黠 tác đ ng đ n tìnꊠ ꊠìnꊠ</b>
<b>kinꊠ t à 黠 ꊠ i i t Na ra sao?</b>


A. Phጱp trút gጱnh n ng của cuộc khủng hoảng vào tất cả cጱc nước thuộc địa.
B. ĐRi sống nhân dân thuộc địa càng cơ cực, đói kh .


C. Kinh tế suy sup tiêu điều, ph thuộc vào kinh tế Phጱp.


D. Kinh tế chịu đựng h u quả n ng nề, đRi sống nhân dân kh cực..


<b>Câu 22: Trong các ngu n nꊠân sau đâ ngu n nꊠân nào là cơ 靠n nꊠ t u t đmnꊠ</b>
<b>sự ùng n鯀 ꊠong trào cácꊠ ạng 1 30 1 31?</b>


A. Ảnh hưởng cuộc khủng hoảng kinh tế 1929- 1933 àm cho đRi sống nhân dân cơ cực
B. Thực dân Phጱp tiến hành khủng ố tr ng sau khởi nghĩa Yên Bጱi.


C. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đRi, kịp thRi ãnh đạo công, nông đấu tranh chống đế
quốc và phong kiến...


D. Địa chủ phong kiến tay sai của thực dân Phጱp tăng cưRng óc ột nhân dân Việt Nam.


<b>Câu 23: Hai kꊠẩu ꊠi u à Đ靠ng ta ận ጱng trong ꊠong trào cácꊠ ạng 1 30 1 31</b>
<b>là?</b>



A. “Độc p dân tộc” và “Ruộng đất dân cày”..
B. “Tự do dân chủ” và “cơm ጱo hRa ình”.


C. “Giải phóng dân tộc” và “tịch thu ruộng đất của đế quốc Việt gian”.
D. “Chống đế quốc” và “Chống phጱt x門t, chống chiến tranh”.


<b>Câu 2 : Ngu n nꊠân nào là cꊠo ꊠong trào Ngꊠ TRnꊠ l n cao?</b>


A. Vì Nghệ - Tĩnh đã p đư c ch門nh quyền xơ viết.


B. Vì Nghệ - Tĩnh có t ch c cộng sản và cơ sở đảng khጱ mạnh..
C. Vì nhân dân ở đây có Rng u nước và căm thR gi c sâu s c.


</div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>

<b>Câu 25: C n cứ ào đâu đꈀ kꊠẳng đmnꊠ</b> <b>i t Ngꊠ TRnꊠ là ꊠìnꊠ tꊠức sơ kꊠai c頀a</b>
<b>cꊠ nꊠ u n c ng n ng n c ta à đó tꊠực sự là cꊠ nꊠ u n cácꊠ ạng c頀a uRn</b>
<b>cꊠ ng</b> <b>i sự l黠nꊠ đạo c頀a Đ靠ng?</b>


A. Th靠 hiện rõ ản chất cጱch mạng. Đó à ch門nh quyền của dân, do dân, vì dân...
B. Vì ần đầu tiên ch門nh quyền của địch tan rã, ch門nh quyền của giai cấp vô sản đựơc


thiết p trong cả nước.


C. Lần đầu tiên ch門nh quyền Xô viết thực hiện nh ng ch門nh sጱch th靠 hiện t門nh tự do dân
chủ của một dân tộc đư c độc p


D. Ch門nh quyền Xô viết thành p đó à thành quả đấu tranh gian kh của nhân dân dưới
sự ãnh đạo cRa Đảng.


<b>CHỦ ĐỀ III: PHONG TRÀO DÂN CHỦ 1 3 1 3</b>




<b>Câu 2 ꜀ Pꊠong trào đ u tranꊠ c ng kꊠai r ng l n c頀a uRn cꊠ ng trong cao trào 1 3</b>
<b>1 3</b> <b>đRu ằng sự ki n?</b>


A. Triệu t p Đông Dương đại hội.


B. V n động thành p Uo an trR ị Đông Dương đại hội..
C. Thành p cጱc Uo an hành động ở nhiều địa phương.
D. Đón phጱi viên của ch門nh phủ Phጱp sang Đông Dương.


<b>Câu 2 ꜀ Cu c t tinꊠ l n c頀a ꊠai ạn r ỡi ng i tại u靠ng tr ng Nꊠà Đ u 靠o Hà</b>
<b>N i n</b> <b>1 3 i n ra ào m ?</b>


A. K niệm ngày thành p Đảng.
B. K niệm này Quốc Tế Lao Động..
C. K niệm Xô Viết Nghệ - Tĩnh.


D. K niệm Cጱch mạng thጱng MưRi Nga.


<b>Câu 2 ꜀ Đ靠ng c ng s靠n Đ ng D ơng ác đmnꊠ nꊠi</b> <b>ጱ tr c</b> <b>t c頀a cácꊠ ạng i t</b>
<b>Na trong cu c ận đ ng ân cꊠ頀 1 3 1 3 là?</b>


A. Đጱnh đ Đế quốc Phጱp.


B. Chống phጱt x門t, chống chiến tranh đế quốc, chống 䁠n phản động thuộc địa và tay
sai..


C. Tịch thu ruộng đất của địa chủ chia cho dân cày nghèo.


D. T p trung mji nh䁠n đấu tranh chống kẻ thR ch門nh à phጱt x門t Nh t.



<b>Câu 2 ꜀ Trong cu c ận đ ng ân cꊠ頀 1 3 1 3 có</b> <b>t cu n sácꊠ cꊠ nꊠ trm ꊠ鯀</b>
<b>tꊠ ng đ ጱc l u ꊠànꊠ r ng r黠i nꊠằ gi i tꊠi u cꊠ頀 ngꊠRa Mác – L nin à cꊠ nꊠ sácꊠ</b>
<b>c頀a Đ靠ng꜀ Cu n sácꊠ đó là?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31>

D. Vấn đề dân cày..


<b>Câu 30꜀ Ngu n nꊠân cꊠ頀 u là cꊠo cu c ận đ ng ân cꊠ頀 1 3 1 3 k t tꊠ c là?</b>


A. Chiến tranh thế giới th hai Rng n .


B. Ch門nh phủ phጱi h u cầm quyền ở Phጱp, 䁠n phản động thuộc địa phản cơng phong
trào cጱch mạng..


C. Liên Xơ – thành trì của phong trào cጱch mạng suy yếu do ị chủ nghĩa đế quốc tấn
công.


D. Đảng cộng sản Đông Dương phải rút vào hoạt động 門 m t.


<b>Câu 31꜀ Lý o cꊠu ꈀn ꊠ ng cꊠ頀 tr ơng cácꊠ ạng c頀a Đ靠ng ta trong nꊠ ng n</b>
<b>1 3 1 3 là?</b>


A. Sự ch đạo của Quốc Tế Cộng Sản


B. Tình hình thế giới và trong nước có nhiều thay đ i..
C. Mâu thuẫn trong xã hội Việt Nam ngày càng gay g t.


D. Ch門nh phủ của M t tr n nhân dân Phጱp đã ên cầm quyền ở Phጱp.


<b>Câu 32꜀ Lực l ጱng tꊠa gia đ u tranꊠ trong cu c ận đ ng ân cꊠ頀 1 3 1 3 cꊠ頀</b>
<b>u là?</b>



A. Công nhân, nông dân.


B. Tư sản, ti靠u tư sản, nông dân.


C. Cጱc ực ư ng yêu nước, dân chủ tiến ộ, không phân iệt thành phần giai cấp..
D. Liên minh tư sản và địa chủ.


<b>Câu 33꜀ Sự ki n n鯀i ật nꊠ t trong ꊠong trào đ u tranꊠ uRn cꊠ ng n</b> <b>1 3 là?</b>


A. Phong trào Đông Dương đại hội.


B. Cuộc t ng ãi công của công nhân Công ty than HRn Gai.
C. Cuộc m門t tinh cRa 2,5 vạn ngưRi tại Nhà Đấu Xảo – Hà Nội..
D. Phong trào đón Gơđa và Brêviê.


<b>Câu 3 ꜀ Nga t n</b> <b>1 3 Đ靠ng đ黠 đ ra cꊠ頀 tr ơng tꊠànꊠ lậ</b> <b>ꈀt trận i t n gọi?</b>


A. M t tr n dân tộc thống nhất phản đế Đông Dương.
B. M t tr n nhân dân phản đế Đông Dương..


C. M t tr n dân chủ Đông Dương.
D. M t tr n Việt Minh.


<b>Câu 35꜀ H黠 ác đmnꊠ ꊠìnꊠ tꊠức à ꊠ ơng ꊠá đ u tranꊠ trong tꊠ i kì 1 3 1 3 ?</b>


A. B門 m t, ất h p phጱp.


B. Đấu tranh ch門nh trị kết h p với đấu tranh vj trang.
C. Đấu tranh nghị trưRng à chủ yếu.



D. H p phጱp và n a h p phጱp, công khai và n a công khai..


</div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32>

A. Uy t門n và ảnh hưởng của Đảng đư c mở rộng và ăn sâu trong quần chúng.
B. Tư tưởng Mጱc – Lênin, đưRng ối ch門nh sጱch của Đảng đư c ph iến sâu rộng.
C. T p h p đư c đội quân ch門nh trị đông đảo từ thành thị đến nông thôn.


D. Là cuộc di n t p th hai chu n ị cho cጱch mạng thጱng Tጱm 1945..


<b>Câu 3 ꜀ Đ靠ng ꊠát đ ng ꊠong trào “Đ ng D ơng đại ꊠ i” đꈀ?</b>


A. Mua s m vj kh門, chu n ị khởi nghĩa.


B. Thu nh p nguyện v䁠ng của dân, chu n ị triệu t p Đông Dương đại hội..
C. Thành p ực ư ng vj trang.


D. Chu n ị hội nghị Genève.


<b>Câu 3 ꜀ Đ n tꊠáng 3/1 3 Mꈀt trận nꊠân ân ꊠ靠n đ Đ ng D ơng đ ጱc đ鯀i t n</b>
<b>tꊠànꊠ?</b>


A. M t tr n dân tộc phản đế đ香ng minh.
B. Hội phản đế đ香ng minh.


C. M t tr n Việt Minh.


D. M t tr n dân chủ thống nhất Đông Dương..


<b>Câu 3 ꜀ Nꊠ ng t áo c頀a Đ靠ng ra c ng kꊠai trong giai đoạn 1 3 1 3 là?</b>



A. C u quốc, Giải phóng, Thanh niên.
B. Dân chúng, Lao động, Tin t c.


C. Nhân dân, NgưRi ao động, Chuông rè.
D. NgưRi cRng kh , Nhân đạo, Sự th t.


<b>Câu 0꜀ Trong giai đoạn 1 3 1 3 Đ靠ng ta đ黠 ác đmnꊠ kẻ tꊠù?</b>


A. Tư sản & địa chủ.
B. Đế quốc & phong kiến.


C. B䁠n thực dân Phጱp phản động tại Đông Dương..
D. B䁠n thực dân Phጱp.


<b>CHỦ ĐỀ I : PHONG TRÀO CRCH MẠNG IỆT NAM TỪ 1 3 ĐẾN</b>


<b>1 5</b>



<b>Câu 1꜀ Kꊠi cꊠi n tranꊠ tꊠ gi i tꊠứ ꊠai ùng n鯀 Đ靠ng C ng s靠n Đ ng D ơng đ黠?</b>


A. Rút vào 門 m t, chu n ị cho một cao trào mới..
B. ĐRi Phጱp phải trả ngay p t c độc p cho Việt Nam.
C. Liên minh với Nh t đ靠 chống Phጱp.


D. Phጱt động quần chúng t ng khởi nghĩa giành ch門nh quyền.


<b>Câu 2꜀ N i ung uan trọng nꊠ t c頀a H i ngꊠm Trung ơng Đ靠ng lRn là?</b>


A. Nh t à kẻ thR chủ yếu.


B. Hai nhiệm v chủ yếu à cጱch mạng ruộng đất và giải phóng dân tộc.


C. Cጱch mạng ruộng đất à nhiệm v chủ yếu.


</div>
<span class='text_page_counter'>(33)</span><div class='page_container' data-page=33>

<b>Câu 3꜀ N i ung nào kꊠ ng nằ trong ngꊠm u t H i ngꊠm Trung ơng Đ靠ng lRn ?</b>


A. Đưa vấn đề giải phóng dân tộc ên hàng đầu.
B. Tạm gጱc nhiệm v cጱch mạng ruộng đất.


C. DRng ạo ực cጱch mạng đ靠 giành ch門nh quyền.
D. Nh t à kẻ thR chủ yếu.


<b>Câu ꜀ H i ngꊠm lRn c頀a Ban cꊠ ꊠànꊠ trung ơng Đ靠ng c ng s靠n Đ ng D ơng đ黠</b>
<b>cꊠ頀 tr ơng tꊠànꊠ lậ ?</b>


A. M t tr n dân chủ Đông Dương.


B. M t tr n dân tộc thống nhất phản đế Đông Dương..
C. M t tr n nhân dân phản đế Đông Dương.


D. M t tr n Việt Minh.


<b>Câu 5꜀ Lá c đ阠 sao àng u t ꊠi n lRn đRu ti n trong cu c kꊠ i ngꊠRa nào?</b>


A. Khởi nghĩa B c Sơn.
B. Khởi nghĩa Nam Kì..
C. Binh iến Đơ Lương.
D. Khởi nghĩa Ba Tơ.


<b>Câu ꜀ Trong giai đoạn cácꊠ ạng 1 3 1 5 Đ靠ng ta đ黠 ác đmnꊠ kẻ tꊠù là?</b>


A. B䁠n phản động thuộc địa và tay sai của chúng.


B. B䁠n đế quốc và phጱt x門t..


C. B䁠n thực dân và phong kiến.
D. B䁠n phጱt x門t Nh t.


<b>Câu ꜀ H i ngꊠm trung ơng Đ靠ng lRn đ ጱc tri u tậ ào tꊠ i gian nào? Ở đâu?</b>


A. Ngày 19/5/1941 tại Bà Đi靠m, Hóc Mơn.
B. Ngày 15/9/1939 tại P c Bó, Cao B ng.
C. Ngày 6/11/1939 tại Bà Đi靠m, Hóc Mơn..
D. Ngày 10/5/1940 tại Đình Bảng, B c Ninh.


<b>Câu ꜀ H i ngꊠm trung ơng Đ靠ng lRn đ黠 đánꊠ u sự cꊠu ꈀn ꊠ ng đ ng đ n</b>
<b>cꊠR đạo cꊠi n l ጱc cácꊠ ạng ì?</b>


A. Giải quyết kịp thRi vấn đề ruộng đất cho nông dân.
B. Xጱc định kẻ thR chủ yếu trước m t à phጱt x門t Nh t.
C. Đ t vấn đề dân tộc cho tồn cõi Đơng Dương.
D. Giương cao ng䁠n cR giải phóng dân tộc..


<b>Câu ꜀ Cu c kꊠ i ngꊠRa B c Sơn ùng n鯀 ào tꊠ i gian nào sau đâ ?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(34)</span><div class='page_container' data-page=34>

<b>Câu 50꜀ Ngu n nꊠân cꊠung ẫn t i sự tꊠ t ại c頀a a sự ki n: kꊠ i ngꊠRa B c Sơn</b>
<b>kꊠ i ngꊠRa Na Kì à inꊠ i n Đ L ơng là?</b>


A. Lực ư ng vj trang cRn non yếu.


B. Lực ư ng cጱch mạng chưa có sự chu n ị đầy đủ.
C. Quần chúng chưa tham gia vào cጱc cuộc khởi nghĩa.



D. Kẻ thR cRn mạnh, ực ư ng cጱch mạng chưa đư c chu n ị đầy đủ


<b>Câu 51꜀ ào ngà 22/ /1 0 sự ki n gì đ黠 靠 ra tại i t Na ?</b>


A. Nh t đảo ch門nh Phጱp.
B. Khởi nghĩa B c Sơn.
C. Nam Kì khởi nghĩa.
D. Nh t tấn cơng Lạng Sơn


<b>Câu 52꜀ Tꊠ頀 đoạn cꊠ nꊠ trm c頀a Nꊠật kꊠi ào i t Na là?</b>


A. Đông Dương n m trong khối Liên hiệp Nh t.


B. DRng thủ đoạn ừa ịp đ靠 nhân dân ta tưởng chúng à “ ạn” ch không phải à “thR”.
C. Phጱp và Nh t cRng giúp đỡ dân tộc Việt Nam.


D. Tuyên truyền “Khu vực thịnh vư ng chung Đại Đông Á”, s c mạnh vô địch của
ngưRi Nh t.


<b>Câu 53꜀ “…Bm t c đoạt đ n ꊠạt gạo à ꊠọ n</b> <b>n ng</b> <b>i s ơng</b> <b>i ki</b> <b>đ ጱc</b>
<b>ꊠa</b> <b>靠nꊠ 靠i à ꊠọ ꊠ靠i tꊠức kꊠu a ậ s</b> <b>đꈀ t tꊠànꊠ ꊠọ s ng cR ꊠơi i ꊠ</b>
<b>cꊠáo cá nꊠạt à trRn ìnꊠ cꊠmu rét l c đ</b> <b>đ ng꜀” Đó là nꊠận đmnꊠ c頀a SGK l 12</b>
<b>tậ II</b> <b>tìnꊠ c靠nꊠ c頀a ng i n ng ân i t Na trong tꊠ i kì?</b>


A. Trước khi thành p Đảng.
B. ThRi kì 1930-1931.


C. Sau cጱch mạng thጱng Tጱm 1945.
D. ThRi kì 1939-1945.



<b>Câu 5 ꜀ Sau 30 n</b> <b>ra đi tì đ ng cứu n c l黠nꊠ tጱ Ngu n Ri u c đ黠</b> <b>n c đꈀ</b>
<b>trực ti l黠nꊠ đạo cácꊠ ạng ào tꊠ i gian nào? Ở đâu?</b>


A. Ngày 25/1/1941 ở P c Bó, Cao B ng.
B. Ngày 28/1/1941 ở Tân Trào, Tuyên Quang.
C. Ngày 28/1/1941 ở P c Bó, Cao B ng..
D. Ngày 28/2/1941 ở Hà Nội.


<b>Câu 55꜀ “N u kꊠ ng gi靠i u t đ ጱc n đ ân t c gi靠i ꊠóng kꊠ ng đ i đ ጱc đ c</b>
<b>lậ tự o cꊠo tồn tꊠꈀ ân t c tꊠì cꊠẳng nꊠ ng toàn tꊠꈀ u c gia ân t c c n cꊠmu 黠i</b>
<b>ki ngựa trâu à u n lጱi c頀a</b> <b>ꊠận giai c đ n ạn n</b> <b>sau cũng kꊠ ng đ i</b>
<b>đ ጱc”꜀ Đoạn n tr n đ ጱc Ngu n Ri u c trìnꊠ à l c nào?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(35)</span><div class='page_container' data-page=35>

C. Trong thư g i đ香ng ào toàn quốc sau hội nghị trung ương ần th 8.
D. Trong LRi kêu g䁠i toàn quốc khጱng chiến.


<b>Câu 5 ꜀ Tại H i ngꊠm TW Đ靠ng lRn tꊠứ Ngu n Ri u c cꊠ頀 tr ơng tꊠànꊠ lậ</b> <b>ꈀt</b>
<b>trận nào?</b>


A. M t tr n Liên Việt.
B. M t tr n Đ香ng Minh.
C. M t tr n Việt Minh


D. M t tr n dân tộc thống nhất phản đế Đông Dương.


<b>Câu 5 ꜀ ì sao H i ngꊠm Trung ơng Đ靠ng lRn tꊠứ có tR</b> <b>uan trọng đꈀc i t đ i i</b>
<b>Cácꊠ ạng tꊠáng Tá 1 5?</b>


A. Chủ trương giương cao ng䁠n cR giải phóng dân tộc.



B. Hồn ch nh chuy靠n hướng ch đạo chiến ư c của Hội nghị Trung ương ần th 6..
C. Giải quyết đư c vấn đề ruộng đất cho nông dân.


D. Cjng cố đư c khối đoàn kết nhân dân.


<b>Câu 5 ꜀ H i ngꊠm trung ơng Đ靠ng lRn đ ጱc t鯀 cꊠức ào tꊠ i gian nào? Ở đâu?</b>


A. Ngày 10/5/1941 - Lạng Sơn.
B. Ngày 6/11/1939 – Tân Trào.
C. Ngày 10/5/1941 – Cao B ng
D. Ngày 28/1/1941 – Tuyên Quang.


<b>Câu 5 ꜀ Tại H i ngꊠm trung ơng Đ靠ng lRn Ngu n Ri u c đ黠 ác đmnꊠ nꊠi</b> <b>ጱ</b>
<b>ức tꊠi t c頀a cácꊠ ạng i t na là gì?</b>


A. Giải phóng dân tộc..
B. Cጱch mạng ruộng đất.


C. Thành p M t tr n Việt Minh.


D. Phጱt động t ng khởi nghĩa giành ch門nh quyền.


<b>Câu 0꜀ N i ung nào sau đâ kꊠ ng tꊠu c Ngꊠm u t H i ngꊠm trung ơng Đ靠ng lRn</b>
<b>?</b>


A. Nhiệm v cጱch mạng chủ yếu à đấu tranh giai cấp
B. Giải phóng dân tộc.


C. Tạm gጱc cጱch mạng ruộng đất.



D. Kẻ thR của cጱch mạng à đế quốc Phጱp và phጱt x門t Nh t.


<b>Câu 1꜀ Ngu n Ri u c l t n HR Cꊠ Minꊠ ào tꊠ i gian nào?</b>


A. Thጱng 8/1945, trước cጱch mạng thጱng Tጱm.
B. Ngày 28/1/1941, khi Bጱc về nước.


C. Ngày 5/6/1911, khi Bጱc ra đi tìm đưRng c u nước.


D. Ngày 13/8/1942, trước khi Bጱc ên đưRng sang Trung Quốc..


</div>
<span class='text_page_counter'>(36)</span><div class='page_container' data-page=36>

A. Hoàng Sâm.
B. TrưRng Chinh.
C. Võ Nguyên Giጱp.
D. Võ Văn Kiệt.


<b>Câu 3꜀ “CꊠR tꊠm Nꊠật – Pꊠá</b> <b>n nꊠau à ꊠànꊠ đ ng c頀a cꊠ ng ta” đ黠 ác đmnꊠ kẻ</b>
<b>tꊠù u nꊠ t à tr c</b> <b>t là?</b>


A.Tưởng
B. Phጱp
C. M㤵
D.Nh t


<b>Câu</b> <b>Kꊠu gi靠i ꊠóng i t B c ra đ i ào tꊠ i gian nào?</b>


A. Ngày 2/5/1945.
B. Ngày 1/8/1945.
C. Ngày 4/6/1945..
D. Ngày 6/4/1945.



<b>Câu 5꜀ Nga kꊠi ngꊠo tin cꊠ nꊠ ꊠ頀 Nꊠật ĐRu ꊠàng đRng inꊠ</b> <b>đi u ki n Đ靠ng đ黠</b>
<b>ꊠọ ꊠ i ngꊠm toàn u c ào ngà ?</b>


A. 6/11/1940 ở B c Ninh.
B. 13/8/1945 ở Tân Trào
C. 6/11/1939 ở Hóc Mơn.
D. 10/5/1941 ở P c Bó.


<b>Câu ꜀ H i ngꊠm toàn u c c頀a Đ靠ng đ黠 có</b> <b>t u t đmnꊠ</b> <b>cùng uan trọng꜀ Đó là?</b>


A. Đưa nhiệm v giải phóng dân tộc ên hàng đầu.
B. Quyết định khởi nghĩa ở Hà Nội.


C. Thống nhất cጱc ực ư ng vj trang thành Việt Nam Giải phóng quân.
D. Thành p Uo an khởi nghĩa và hạ ệnh t ng khởi nghĩa


<b>Câu ꜀ Đại ꊠ i u c ân ꊠọ</b> <b>Tân Trào đ黠 u t đmnꊠ tꊠànꊠ lậ ?</b>


A. Ch門nh phủ iên hiệp quốc dân.
B. Uo an âm thRi khu giải phóng.
C. Uo an dân tộc giải phóng Việt Nam..
D. Uo an khởi nghĩa toàn quốc.


<b>Câu ꜀ Đ i Cứu u c uân ra đ i đó là sự ꊠጱ nꊠ t gi a ꊠai t鯀 cꊠức ũ trang nào?</b>


A. Đội du k門ch B c Sơn và đội du k門ch Ba Tơ.


B. Đội du k門ch B c Sơn và đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân.
C. Đội du k門ch B c Sơn và đội Việt Nam giải phóng quân.



</div>
<span class='text_page_counter'>(37)</span><div class='page_container' data-page=37>

<b>Câu ꜀ i c â ựng cơ s cꊠ nꊠ trm trong uRn cꊠ ng tại các tRnꊠ: Tꊠái Ngu n</b>
<b>Tu n uang Lạng Sơn là i c là c頀a t鯀 cꊠức nào?</b>


A. Đội du k門ch B c Sơn.
B. Đội C u quốc quân


C. Đội du k門ch Thጱi Nguyên.


D. Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân.


<b>Câu 0꜀ T鯀ng</b> <b>i t Minꊠ đ黠 cꊠR tꊠm cꊠo các c s a soạn kꊠ i ngꊠRa à k u gọi nꊠân</b>
<b>ân “S</b> <b>ũ kꊠ đu鯀i tꊠù cꊠung” ào tꊠ i gian nào?</b>


A. 5/7/1944.
B. 16/8/1945.
C. 7/5/1944
D. 13/8/1945.


<b>Câu 1꜀ Đ i i t Na gi靠i ꊠóng uân ra đ i đó là sự ꊠጱ nꊠ t c頀a các t鯀 cꊠức nào?</b>


A. Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân với đội du k門ch B c Sơn.
B. Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân với C u quốc quân
C. Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân với du k門ch Ba Tơ.
D. C u quốc quân với du k門ch Thጱi Nguyên.


<b>Câu 2꜀ Kꊠẩu ꊠi u “Đánꊠ đu鯀i Nꊠật – Pꊠá ” đ ጱc tꊠa ằng kꊠẩu ꊠi u “Đánꊠ đu鯀i</b>
<b>ꊠát t Nꊠật” đ ጱc n u ra trong?</b>


A. Hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng 9/3/1945ጱ.


B. Ch thị ‘Nh t – Phጱp n nhau và hành động của chúng ta”
C. Hội nghị toàn quốc của Đảng từ 13 đến 15/8/1945ጱ.
D. Nghị quyết của Đại hội quốc dân Tân Trào.


<b>Câu 3꜀ u t đmnꊠ T鯀ng kꊠ i ngꊠRa trong c靠 n c giànꊠ cꊠ nꊠ u n tr c kꊠi ĐRng</b>
<b>inꊠ ào i t Na ꜀ Đó là n i ung tꊠꈀ ꊠi n trong Ngꊠm u t nào c頀a Đ靠ng?</b>


A. Nghị quyết Hội nghị Trung ương Đảng ần th 8.


B. Nghị quyết của Đảng tại Hội nghị toàn quốc 13 đến 15/8/1945ጱ
C. Nghị quyết của Đại hội Quốc dân Tân Trào.


D. Nghị quyết của Ban thưRng v Trung ương Đảng h䁠p ngay trong đêm 9/3/1945.


<b>Câu ꜀ Nơi tꊠ điꈀ</b> <b>â ựng các đoàn tꊠꈀ uRn cꊠ ng trong Mꈀt trận i t Minꊠ là?</b>


A. Hà Nội.
B. Tuyên Quang.
C. Cao B ng..
D. Thጱi Nguyên.


<b>Câu 5꜀ Mꈀt trận i t Minꊠ ra đ i ào tꊠ i gian nào?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(38)</span><div class='page_container' data-page=38>

C. Thጱng 6/1936.
D. Thጱng 5/1941..


<b>Câu ꜀ Ngu n nꊠân trực ti c頀a sự ki n Nꊠật đ靠o cꊠ nꊠ Pꊠá</b> <b>/3/1 5 là?</b>


A. Nh t tiến hành theo kế hoạch chung của phe phጱt x門t.
B. Mâu thuẫn Phጱp - Nh t càng úc càng gay g t.



C. Thất ại gần kề của Nh t trong chiến tranh thế giới th hai..
D. Phong trào cጱch mạng dâng cao gây cho Nh t nhiều khó khăn.


<b>Câu ꜀ Cácꊠ ạng tꊠáng Tá</b> <b>i n ra trong ng?</b>


A. Một thጱng.
B. Hai thጱng.
C. 15 ngày..
D. 20 ngày.


<b>Câu ꜀ T鯀ng kꊠ i ngꊠRa tꊠáng Tá giànꊠ cꊠ nꊠ u n t ta Nꊠật đ黠 i n ra trong</b>
<b>kꊠo靠ng tꊠ i gian?</b>


A. Từ 9/3 đến 14/8/1945.
B. Từ 14/8 đến 28/8/1945..
C. Từ 28/8 đến 15/9/1945.
D. Từ 14/8 đến 2/9/1945.


<b>Câu ꜀ Cácꊠ ạng tꊠáng Tá 1 5 giànꊠ đ ጱc tꊠ ng lጱi đRu ti n ?</b>


A. Hà Nội.
B. Huế.
C. Sài GRn.


D. B c Giang, Hải Dương, Hà Tĩnh, Quảng Nam..


<b>Câu 0꜀ ngꊠRa to l n c頀a cácꊠ ạng tꊠáng Tá 1 5 là?</b>


A. L t đ ngai vàng phong kiến đã ngự trị hàng ch c thế k trên đất nước ta.


B. Chấm d t sự thống trị của thực dân Phጱp và phጱt x門t Nh t đối với nước ta.
C. NgưRi dân Việt Nam từ thân ph n nô ệ trở thành ngưRi àm chủ đất nước.
D. Đem ại độc p tự do cho dân tộc và c vj cho phong trào cጱch mạng thế giới..


<b>Câu 1꜀ “Gi u t đmnꊠ cꊠo ận</b> <b>nꊠ ân t c ta đ黠 đ n꜀ Toàn u c đRng ào ꊠ黠</b>
<b>đứng ậ đo sức ta à tự gi靠i ꊠóng cꊠo ta…”꜀ Đoạn n tr n đ ጱc tr cꊠ ẫn t ?</b>


A. LRi kêu g䁠i toàn quốc khጱng chiến của H香 Chủ Tịch.
B. Quân ệnh số 1 của Uo an khởi nghĩa toàn quốc.


C. Thư của H香 Chủ Tịch gởi đ香ng ào cả nước kêu g䁠i n i d y t ng khởi nghĩa..
D. LRi “Hịch” của M t tr n Việt Minh.


</div>
<span class='text_page_counter'>(39)</span><div class='page_container' data-page=39>

A. Truyền thống yêu nước n香ng nàn, tinh thần đấu tranh kiên cưRng ất khuất của nhân
dân ta.


B. Liên minh công nông v ng ch c.


C. Phጱt x門t Nh t ị H香ng quân Liên Xô và phe đ香ng minh đጱnh ại, kẻ thR ch門nh của
nhân dân Đông Dương đã g c ngã.


D. Sự ãnh đạo tài tình của Đảng cộng sản Đông Dương, đ ng đầu à Chủ tịch H香 Ch門
Minh.


<b>Câu 3꜀ Ngu n nꊠân cꊠ頀 u ẫn đ n nạn đói kꊠ頀ng kꊠi c頀a ꊠơn ꊠai tri u đRng</b>
<b>ào i n B c cu i 1</b> <b>đRu 1 5 là o?</b>


A. Thực dân Phጱp t dân ta ጱn thóc theo diện t門ch cày cấy.


B. Phጱt x門t Nh t t dân ta nh úa, phጱ hoa màu đ靠 tr香ng đay và thầu dầu..


C. Lương thực từ miền Nam không th靠 v n chuy靠n ra miền B c.


D. V mRa năm 1945 thất thu do thiên tai.


<b>Câu ꜀ Pꊠan Đ ng L u Hà Hu Tậ Ngu n Tꊠm Minꊠ Kꊠai m Pꊠá</b> <b>n tại?</b>


A. Tây Ninh.
B. Long An.
C. Hóc Môn.
D. Côn Đảo..


<b>Câu 5꜀ N i ung nào sau đâ kꊠ ng ꊠ靠i là ý ngꊠRa c頀a cácꊠ ạng tꊠáng Tá 1 5?</b>


A. Phጱ tan xiềng x門ch nô ệ của Phጱp - Nh t và phong kiến, đem ại độc p tự do cho
dân tộc.


B. Mở ra một k nguyên mới trong ịch s dân tộc: độc p dân tộc g n iền với chủ
nghĩa xã hội.


C. Buộc Phጱp công nh n độc p, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn ãnh th của Việt
Nam


D. Th ng i đầu tiên trong thRi đại mới của một dân tộc như c ti靠u đã tự giải phóng
kh′i ጱch đế quốc thực dân.


<b>CHỦ ĐỀ : PHONG TRÀO CRCH MẠNG IỆT NAM TỪ 1 5 ĐẾN 1 5</b>



<b>Câu ꜀ Kꊠó kꊠ n l n nꊠ t c頀a đ t n c ta sau cácꊠ ạng tꊠáng Tá gì?</b>


A. Hai mươi vạn quân Tưởng kéo vào miền B c đ靠 giải giጱp quân Nh t nhưng ại nuôi


dã tâm t đ ch門nh quyền cጱch mạng.


B. Nạn đói, nạn dốt đe doạ nghiêm tr䁠ng cuộc sống của nhân dân ta..
C. Ngân qu㤵 nhà nước trống rỗng.


D. Cጱc t ch c phản cጱch mạng ra s c chống phጱ cጱch mạng.


<b>Câu ꜀ N c ta n</b> <b>đRu ti n sau cácꊠ ạng tꊠáng Tá</b> <b>ào tìnꊠ tꊠ ?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(40)</span><div class='page_container' data-page=40>

B. Vơ cRng khó khăn như “ngàn cân treo s i tóc”


C. Đư c sự giúp đỡ của Liên Xô và cጱc nước xã hội chủ nghĩa.
D. Khủng hoảng nghiêm tr䁠ng do h u quả của chế độ thực dân.


<b>Câu ꜀ Mጱc ti u cꊠung c頀a các tꊠ lực ꊠ靠n đ ng trong à ngoài n c đ i i n c ta</b>
<b>sau cácꊠ ạng tꊠánꊠ Tá là?</b>


A. Bảo vệ ch門nh quyền Trần Tr䁠ng Kim ở Việt Nam.
B. Đưa thực dân Phጱp trở ại Việt Nam.


C. Mở đưRng cho đế quốc Mĩ xâm ư c Việt Nam.
D. Chống phጱ ch門nh quyền cጱch mạng Việt Nam


<b>Câu 0꜀ Hai nꊠi</b> <b>ጱ cꊠi n l ጱc c頀a Đ靠ng đꈀ gi</b> <b>ng tꊠànꊠ u靠 cácꊠ ạng 1 5</b>
<b>1</b> <b>là gì?</b>


A. Thành p ch門nh phủ ch門nh th c của nước Việt Nam dân chủ cộng hRa.
B. Thực hiện nền giጱo d c mới và giải quyết nạn đói.


C. Quyết tâm khጱng chiến chống Phጱp xâm ư c và trừng trị 䁠n nội phản.


D. Củng cố, ảo vệ ch門nh quyền cጱch mạng và ra s c xây dựng chế độ mới..


<b>Câu 1꜀ Sau 1 5 n c ta ꊠ靠i đ i ꈀt i nꊠi u kẻ tꊠù nꊠ ng kẻ tꊠù cꊠ頀 u là?</b>


A. Tưởng.
B. Anh.
C. Phጱp
D. Nh t


<b>Câu 2꜀ Đ ጱc sự gi đỡ c頀a uân Anꊠ tꊠực ân Pꊠá đ黠 t n c ng Sài G n</b> <b>đRu</b>
<b>cꊠo cu c cꊠi n tranꊠ â l ጱc n c ta lRn ꊠai ào ngà ?</b>


A. 15/9/1945
B. 23/1/1940
C. 23/9/1945.
D. 23/9/1946


<b>Câu 3꜀ Na B kꊠáng cꊠi n t đRu ào ngà tꊠáng n</b> <b>nào? Tại đâu?</b>


A. 15/9/1945 - Huế.
B. 23/11/1940 - Cần Thơ.
C. 23/9/1945 - Sài GRn
D. 23/9/1946 - Bến Tre.


<b>Câu ꜀ B靠n nꊠạc nào đ ng i n nꊠân ân i n Na đứng l n kꊠáng cꊠi n cꊠ ng</b>
<b>Pꊠá â l ጱc lRn ꊠai?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(41)</span><div class='page_container' data-page=41>

<b>Câu 5꜀ “Cứ</b> <b>i ngà nꊠmn n</b> <b>t</b> <b>a</b> <b>i tꊠáng nꊠmn n a</b> <b>a đo gạo đó</b> <b>i</b>
<b>a</b> <b>t ơ đꈀ cứu ân ngꊠèo”꜀ Câu tr n o ai ꊠát iꈀu?</b>



A. H香 Ch門 Minh.
B. Phạm Văn Đ香ng.
C. TrưRng Chinh.
D. Tôn Đ c Th ng.


<b>Câu ꜀ Đꈀ gi靠i u t nạn đói HR Cꊠ頀 Tmcꊠ đ黠 k u gọi?</b>


A. NhưRng cơm sẻ ጱo, tiết kiệm ương thực, tăng gia sản xuất..
B. Tịch thu gạo của ngưRi giàu chia cho ngưRi nghèo.


C. Kêu g䁠i sự c u tr của thế giới.
D. Không dRng gạo, ngô đ靠 nấu rư u.


<b>Câu ꜀ Cu c t鯀ng tu ꈀn c</b> <b>Ru u c ꊠ i kꊠoá đRu ti n c頀a n c i t Na</b> <b>ân cꊠ頀</b>
<b>c ng ꊠoà là?</b>


A. Ngày 6/1/1946
B. Ngày 2/3/1946.
C. Ngày 2/9/1945.
D. Ngày 8/9/1945.


<b>Câu ꜀ Cꊠ nꊠ ꊠ頀 li n ꊠi kꊠáng cꊠi n o Cꊠ頀 tmcꊠ HR Cꊠ Minꊠ đứng đRu đ ጱc</b>
<b>tꊠànꊠ lậ ào tꊠ i gian nào?</b>


A. Ngày 2/9/1945.
B. Ngày 2/3/1946..
C. Ngày 6/1/1946.
D. Ngày 20/9/1945.


<b>Câu ꜀ Đꈀ kꊠ c ꊠጱc tìnꊠ trạng tr ng r ng</b> <b>ngân sácꊠ c頀a cꊠ nꊠ ꊠ頀 sau cácꊠ</b>


<b>ạng tꊠáng Tá nꊠân ân ta đ黠 ꊠ ng ứng ꊠong trào?</b>


A. “Qu㤵 độc p”
B. “Ngày đ香ng tâm”.
C. “Tăng gia sản xuất”.


D. “Không một tấc đất ′ hoang”.


<b>Câu 100꜀ Tꊠực ân Pꊠá ua tr lại â l ጱc i t Na</b> <b>i sự ꊠậu tꊠuẫn c頀a?</b>


A. Quân đội Mĩ.
B. Quân đội Anh
C. Quân đội Tưởng.


D. B䁠n Việt Quốc, Việt Cጱch.


<b>Câu 101꜀ Nꊠa ìnꊠ ân ꊠọc ጱ đ ጱc HR Cꊠ頀 Tmcꊠ tꊠànꊠ lậ ào ngà tꊠáng n</b> <b>nào?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(42)</span><div class='page_container' data-page=42>

C. 8/9/1946.
D. 6/1/1946.


<b>Câu 102꜀ Có ao nꊠi u c tri trong c靠 n c đi Ru u c ꊠ i đRu ti n? BRu ao nꊠi u</b>
<b>đại iꈀu?</b>


A. 80ጱ c tri _ 452 đại i靠u.
B. 98ጱ c tri _ 350 đại i靠u.
C. 90ጱ c tri _ 333 đại i靠u.
D. 50ጱ c tri _ 430 đại i靠u.


<b>Câu 103꜀ ĐRng ti n đRu ti n c頀a i t Na Dân Cꊠ頀 C ng Hoà cꊠ nꊠ tꊠức l u ꊠànꊠ</b>


<b>ào?</b>


A. Ngày 2/3/1946.
B. Ngày 2/9/1945.
C. Ngày 6/1/1946.
D. Ngày 23/11/1946


<b>Câu 10 ꜀ H黠 kꈀ t n ꊠai cꊠ nꊠ đ靠ng</b> <b>i t Na là ta sai c頀a uân T ng?</b>


A. Đại Việt, Việt Quốc.
B. Việt Quốc,Việt Cጱch


C. Việt Nam Thanh Niên Cጱch Mạng Đ香ng Ch門 Hội, Ph c Việt.
D. Thanh Niên Cao V䁠ng, Tân Việt.


<b>Câu 105꜀ Ai là Cꊠ頀 tmcꊠ n c trong Cꊠ nꊠ ꊠ頀 li n ꊠi kꊠáng cꊠi n?</b>


A. Nguy n Hải Thần.
B. Huỳnh Thúc Khጱng.
C. H香 Ch門 Minh.


D. Tôn Đ c Th ng.


<b>Câu 10 ꜀ B靠n Hi n ꊠá đRu ti n c頀a n c i t Na Dân Cꊠ頀 C ng Hoà đực an</b>
<b>ꊠànꊠ ào tꊠ i gian nào?</b>


A. 9/1945.
B. 11/1940.
C. 11/1946
D. 5/1954.



<b>Câu 10 ꜀ Ngà 5/ /1 5 cꊠ nꊠ ꊠ頀 ta đ黠 ra s c l nꊠ gi靠i tán ꊠai cꊠ nꊠ Đ靠ng ꊠ靠n</b>
<b>đ ng ta sai c頀a ꊠát t Nꊠật?</b>


A. Tân Việt Đảng, Việt Nam Quốc Dân Đảng.


B. Đại Việt Quốc Gia Xã Hội Đảng, Đại Việt Quốc Dân Đảng..
C. Đảng L p Hiến, Đảng Thanh Niên.


D. Việt Nam Quốc Dân Đảng, Đại Việt Quốc Dân Đảng.


</div>
<span class='text_page_counter'>(43)</span><div class='page_container' data-page=43>

A. Ch門nh phủ Phጱp công nh n Việt Nam à một quốc gia tự do, có ch門nh phủ, nghị viện,
quân đội và tài ch門nh riêng n m trong khối Liên Hiệp Phጱp.


B. Ta đ香ng cho 15000 quân Phጱp ra miền B c thay thế cho quân Tưởng.
C. Như ng cho Phጱp một số quyền i kinh tế, văn hoጱ ở Việt Nam


D. Hai ên cRng ngừng n ở Nam Bộ.


<b>Câu 10 ꜀ B靠n tạ</b> <b>c i t – Pꊠá đ ጱc k k t ào tꊠ i gian nào? Tại đâu?</b>


A. Ngày 14/9/1946 - Pari
B. Ngày 6/3/1946 - Hà Nội.
C. Ngày 6/3/1946 - Pari.
D. Ngày 14/9/1946 - Hà Nội.


<b>Câu 110꜀ N i ung c頀a 靠n Tạ</b> <b>c i t – Pꊠá là?</b>


A. Như ng ộ thêm cho Phጱp một số quyền i kinh tế - văn hoጱ ở Việt Nam..
B. Ngừng n ngay ở Nam Bộ.



C. Phጱp cơng nh n Việt Nam có ch門nh phủ tự trị n m trong khối Liên Hiệp Phጱp.
D. Như ng cho Phጱp một số quyền i ch門nh trị.


<b>Câu 111꜀ Hi đmnꊠ i t – Pꊠá đ ጱc k k t ào ngà ?</b>


A. 16/3/1946.
B. 6/3/1945.
C. 6/3/1946..
D. 28/2/1946.


<b>Câu 112꜀ i c k k t Hi đmnꊠ sơ</b> <b>tạ ꊠoà i Pꊠá cꊠứng t阠?</b>


A. Sự suy yếu của ực ư ng cጱch mạng.


B. Sự th ng i của Phጱp trên m t tr n ngoại giao.
C. Sự thoả hiệp của Đảng và ch門nh phủ ta.


D. Chủ trương đúng đ n và kịp thRi của Đảng và ch門nh phủ


<b>Câu 113꜀ Cꊠ頀 tmcꊠ HR Cꊠ Minꊠ k s c l nꊠ tꊠànꊠ lậ Nꊠa ìnꊠ ân ꊠọc ጱ nꊠằ ?</b>


A. Chăm o công cuộc chống nạn mR ch


B. Chống cጱc tệ nạn xã hội như rư u chè, cR ạc, nghiện hút…
C. Giጱo d c tinh thần yêu nước và th c cጱch mạng cho nhân dân.
D. Chăn o đRi sống nhân dân.


<b>Câu 11 ꜀ Ngà 1 à 1 /12/1</b> <b>H i ngꊠm Ban tꊠ ng ጱ Trung ơng Đ靠ng đ黠 u t</b>
<b>đmnꊠ n đ uan trọng gì?</b>



A. Quyết định k Hiệp định Sơ ộ với Phጱp.


B. Phጱt động toàn quốc khጱng chiến và đề ra đưRng ối khጱng chiến..
C. Quyết định ủng hộ dân nhân miền Nam khጱng Phጱp.


</div>
<span class='text_page_counter'>(44)</span><div class='page_container' data-page=44>

<b>Câu 115꜀ Cꊠ頀 tmcꊠ HR Cꊠ Minꊠ đọc “L i k u gọi toàn u c kꊠáng cꊠi n” ào ngà</b>
<b>tꊠáng n</b> <b>nào?</b>


A. Ngày 19/12/1946
B. Ngày 22/12/1944.
C. Ngày 2/9/1945.
D. Ngày 23/9/1945.


<b>Câu 11 ꜀ “Kꊠ ng! Cꊠ ng ta tꊠà ꊠi sinꊠ t t c靠 cꊠứ nꊠ t đmnꊠ kꊠ ng cꊠmu</b> <b>t n c</b>
<b>nꊠ t đmnꊠ kꊠ ng cꊠmu là n l ꜀” Đó là l i nói c頀a?</b>


A. Chủ tịch H香 Ch門 Minh.
B. T ng B門 thư TrưRng Chinh.
C. Thủ tướng Phạm Văn Đ香ng.
D. B門 thư th nhất Lê Du n.


<b>Câu 11 “Kꊠ ng! cꊠ ng ta tꊠà ꊠi sinꊠ t t c靠 cꊠứ nꊠ t đmnꊠ kꊠ ng cꊠmu</b> <b>t n c nꊠ t</b>
<b>đmnꊠ kꊠ ng cꊠmu là n l ꜀” Câu n tr n tr cꊠ trong n 靠n nào?</b>


A. Tun ngơn độc p.


B. LRi kêu g䁠i tồn quốc khጱng chiến..
C. LRi kêu g䁠i nhân ngày thành p Đảng.
D. Hịch Việt Minh.



<b>Câu 11 ꜀ Ngu n nꊠân ùng n鯀 cu c kꊠáng cꊠi n toàn u c là?</b>


A. Quân ta khiêu kh門ch Phጱp.


B. Phጱp g i tối h u thư uộc ta phải đầu hàng
C. Nhân dân tự phጱt n i d y đጱnh Phጱp.
D. Hội nghị Fontaine eau thất ại.


<b>Câu 11 ꜀ B靠n cꊠR tꊠm “Toàn ân kꊠáng cꊠi n” o ai an ꊠànꊠ? ào ngà tꊠáng n</b>
<b>nào?</b>


A. Chủ tịch H香 Ch門 Minh - 19/12/1946.
B. Đại hội Đảng ần II - 2/1951.


C. Ban ThưRng v Trung ương Đảng - 22/12/1946..
D. Trung ương Đảng - 22/2/1947.


<b>Câu 120꜀ Hi u l nꊠ cꊠi n đ u trong toàn tꊠ頀 đ Hà N i</b> <b>đRu cꊠo cu c kꊠáng cꊠi n</b>
<b>toàn u c là?</b>


A. Tối 19/2/196, công nhân nhà mጱy Yên Ph phጱ mጱy, Hà Nội mất điện..
B. Quân dân Hà Nội phጱ nhà mጱy xe a.


C. Nhà mጱy nước Hà Nội ngừng hoạt động.
D. Phጱp ném om Hà Nội.


</div>
<span class='text_page_counter'>(45)</span><div class='page_container' data-page=45>

A. Trung đồn Thủ đơ


B. Việt Nam giải phóng qân.


C. Vệ quốc quân.


D. C u quốc quân.


<b>Câu 122꜀ “ u t t cꊠo T鯀 u c u t sinꊠ!” là l i kꊠon ngጱi c頀a HR Cꊠ頀 Tmcꊠ đ i</b>
<b>i?</b>


A. Đội C u quốc qn.
B. Trung đồn Thủ Đơ.


C. Việt Nam giải phóng quân.
D. Vệ Quốc Quân.


<b>Câu 123꜀ Cu c cꊠi n đ u tꊠ頀 đ Hà N i i n ra trong tꊠ i gian nào?</b>


A. 19/12/1946 - 17/2/1947.
B. 19/12/1945 - 17/12/1947.
C. 23/9/1945 - 17/2/1946.
D. 6/3/1946 - 19/12/1946.


<b>Câu 12 ꜀ Cu c kꊠáng cꊠi n toàn u c cꊠ ng tꊠực ân Pꊠá â l ጱc đ黠 ùng n鯀 o?</b>


A. Quân Phጱp đư c quân Anh che chở nên đã n súng xâm ư c nước ta.
B. Đư c Mĩ giúp s c, thực dân Phጱp đả n súng xâm ư c nước ta.
C. Nh ng hành động ngang ngư c của Tưởng và tay sai.


D. Nh ng hành động phጱ hoại Hiệp định sơ ộ 6/3/1946ጱ và Tạm ước Việt – Phጱp
14/9/1946ጱ của thực dân Phጱp


<b>Câu 125꜀ Tác gi靠 c頀a tác ꊠẩ “Kꊠáng cꊠi n nꊠ t đmnꊠ tꊠ ng lጱi” là?</b>



A. H香 Ch門 Minh.
B. Võ Nguyên Giጱp.
C. Phạm Văn Đ香ng.
D. TrưRng Chinh.


<b>Câu 12 ꜀ B靠n cꊠR tꊠm “T an ân kꊠáng cꊠi n” c頀a Ban tꊠ ng ጱ trung ơng Đ靠ng</b>
<b>22/12/1</b> <b>trìnꊠ à</b> <b>n đ gì?</b>


A. Kêu g䁠i tRan dân tham gia khጱng chiến chống Phጱp.


B. Khጱi quጱt nh ng nội dung cơ ản về đưRng ối khጱng chiến chống Phጱp..
C. Bi靠u dương tinh thần chiến đấu djng cảm của trung đRan thủ đô.


D. Kêu g䁠i cጱc nước trên thế giới ủng hộ cuộc khጱng chiến của ta.


<b>Câu 12 ꜀ Ngà toàn u c kꊠáng cꊠi n c頀a nꊠân ân i t Na cꊠ ng tꊠực ân Pꊠá</b>
<b>â l ጱc tr lại?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(46)</span><div class='page_container' data-page=46>

D. Ngày 22/12/1946.


<b>Câu 12 ꜀ Đma anꊠ ti u iꈀu cꊠo c靠 n c trong nꊠ ng ngà đRu toàn u c kꊠáng cꊠi n?</b>


A. Sài GRn – Ch Lớn.
B. Thủ đô Hà Nội.
C. Hải PhRng.
D. Nam Định


<b>Câu 12 ꜀ Pꊠá</b> <b>cu c t n c ng i t B c ào tꊠu đ ng 1</b> <b>ì?</b>



A. Phጱp chuy靠n từ chiến ư c “t m ăn dâu” sang chiến ư c “đጱnh nhanh th ng nhanh”.
B. Phጱp vừa nh n đư c viện inh.


C. Muốn tiêu diệt cơ quan đầu não khጱng chiến của ta.


D. Muốn giải quyết mâu thuẫn gi a t p trung và phân tጱn quân.


<b>Câu 130꜀ S l ơng uân đmcꊠ m loại kꊠ阠i ng cꊠi n đ u trong cꊠi n mcꊠ i t B c –</b>
<b>tꊠu đ ng 1</b> <b>là?</b>


A. Hơn 6000 tên.
B. Hơn 8300 tên.
C. Hơn 10000 tên.
D. 16.200 tên.


<b>Câu 131꜀ Tꊠực ân Pꊠá ꊠu đ ng 12000 uân t n c ng i t B c ào ngà ?</b>


A. Ngày 7/10/1946.
B. Ngày 7/10/1947..
C. Ngày 17/10/1947.
D. Ngày 7/10/1948.


<b>Câu 132꜀ K t u靠 l n nꊠ t à uân ân ta đạt đ ጱc cꊠi n mcꊠ i t B c – tꊠu đ ng</b>
<b>là?</b>


A. Tiêu diệt nhiều sinh ực địch.


B. Bảo vệ v ng ch c căn c địa Việt B c.


C. Bộ đội chủ ực của ta trưởng thành hơn trong chiến đấu.



D. Làm phጱ sản kế h䁠ach “đጱnh nhanh th ng nhanh”, uộc địch chuy靠n sang đጱnh âu
dài với ta


<b>Câu 133꜀ H黠 ác đmnꊠ t n c頀a i n t ng Pꊠá đ黠 đ ra k ꊠọacꊠ t n c ng i t B c</b>
<b>1</b> <b>?</b>


A. Đጱcgiăng iơ.
B. Bô aec.
C. Rơve.


D. Đơ ጱt đơ Tጱtxinhi


</div>
<span class='text_page_counter'>(47)</span><div class='page_container' data-page=47>

A. Làm thay đ i c c diện chiến tranh, ta n m quyền chủ động chiến ư c trên chiến
trưRng.


B. Buộc địch co c m về thế phRng ngự ị động..


C. Làm thất ại chiến ư c “đጱnh nhanh th ng nhanh” của Phጱp, ảo vệ v ng ch c căn
c địa Việt B c


D. Làm ung ay ch門 xâm ư c của thực dân Phጱp.


<b>Câu 135꜀</b> <b>i tꊠ ng lጱi c頀a cꊠi n mcꊠ nào trong cu c kꊠáng cꊠi n cꊠ ng Pꊠá</b> <b>uân</b>
<b>ân ta đ黠 giànꊠ đ ጱc u n cꊠ頀 đ ng cꊠi n l ጱc tr n cꊠi n tr ng cꊠ nꊠ B c B ?</b>


A. Chiến dịch Việt B c 1947.
B. Chiến dịch Biên Giới 1950
C. Chiến dịch Quang Trung 1951.
D. Chiến dịch Hồ Bình 1952.



<b>Câu 13 ꜀ K t u靠 l n nꊠ t à uân ân ta đạt đ ጱc trong cꊠi n mcꊠ Bi n Gi i – tꊠu</b>
<b>đ ng 1 50 là?</b>


A. Đã tiêu diệt nhiều sinh ực địch.


B. Khai thông iện giới Việt Trung với chiều dài 750km..
C. Nối iền căn c địa việt B c với đ香ng ng iên khu III, IV.


D. Ta đã giành quyền chủ động chiến ư c trên chiến trưRng ch門nh B c Bộ.


<b>Câu 13 ꜀ Ta</b> <b>cꊠi n mcꊠ Bi n Gi i nꊠằ</b> <b>ጱc đ cꊠ?</b>


A. Đጱnh tan quân Phጱp ở miền B c.


B. Tiêu diệt sinh ực địch, khai thông iên giới Việt – Trung
C. Phጱ tan cuộc tấn công mRa đông của gi c Phጱp.


D. Bảo vệ thủ đô Hà Nội.


<b>Câu 13 ꜀ Cꊠi n mcꊠ Bi n Gi i</b> <b>t đRu ào tꊠ i gian nào? Ở đâu?</b>


A. Ngày 16/9/1950 – Đông Khê..
B. Ngày 16/9/1950 – Thất Khê.
C. Ngày 6/9/1950 – Cao B ng.
D. Ngày 22/10/1950 – Lạng Sơn.


<b>Câu 13 ꜀ Sau kꊠi</b> <b>t Đ ng Kꊠ Pꊠá đ黠 tꊠực ꊠi n cu c ꊠànꊠ uân ké nꊠ tꊠ nào?</b>


A. Từ Cao B ng ên B c Cạn và từ Hà Nội đጱnh ên Thጱi Nguyên.



B. Quân dR tấn công B c Cạn và quân Thủy theo sông Lô tiến ên Tuyên Quang.
C. Cho quân đጱnh ên Thጱi Nguyên và cho quân từ Thất Khê ên đón cጱnh quân từ Cao


B ng rút về..


D. Từ sơng Lơ tấn cơng Chiêm Hóa và từ Thất Khê đón cጱnh quân từ Cao B ng về.


<b>Câu 1 0꜀ T ngà 10 đ n ngà 22/10/1 50 Pꊠá đ黠 r t kꊠ阠i nꊠ ng m tr nào tr n con</b>
<b>đ ng s ?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(48)</span><div class='page_container' data-page=48>

B. Thất Khê, Đơng Khê, Đ香ng Đăng, Lộc Bình, Điện Biên.
C. Tiên n, Na Sầm, Lạng Sơn, An Châu, Đình L p, B c Cạn.


D. Thất Khê, Na Sầm, Đ香ng Đăng, Lạng sơn, Lộc Bình, Đình L p, An Châu


<b>Câu 1 1꜀ Đại ꊠ i Đại iꈀu t an u c lRn II c頀a Đ靠ng đ ጱc ti n ꊠànꊠ đâu? Tꊠ i gian</b>
<b>nào?</b>


A. B c Sơn – 1940.
B. Điện Biên Phủ - 1954.
C. Bến Tre – 1960.
D. Tuyên Quang – 1951


<b>Câu 1 2꜀ T n</b> <b>1 51 Đ靠ng đ黠 ra ꊠoạt đ ng c ng kꊠai i t n gọi</b> <b>i là?</b>


A. Đảng cộng sản Việt Nam.
B. Việt Nam cộng sản Đảng.
C. Đảng Lao Động Việt Nam
D. Đảng Cộng sản Đông Dương.



<b>Câu 1 3꜀ Đại ꊠ i anꊠ ꊠùng à cꊠi n sR tꊠi đua toàn u c lRn tꊠứ nꊠ t đ ጱc t鯀 cꊠức</b>
<b>ào n</b> <b>nào?</b>


A. Năm 1950.
B. Năm 1951.
C. Năm 1952
D. Năm 1953.


<b>Câu 1 ꜀</b> <b>tꊠoo tꊠứ tự tꊠ i gian n鯀 ra các cu c kꊠ i ngꊠRa ũ trang trong tꊠ i kì</b>
<b>cꊠuẩn m cꊠo cácꊠ ạng tꊠánꊠg Tá 1 5?</b>


A. Nam Kì, B c Sơn, Đơ Lương.
B. Đơ Lương, B c Sơn, Nam Kì.
C. B c Sơn, Đơ Lương, Nam Kì.
D. B c Sơn, Nam Kì, Đô Lương..


<b>Câu 1 5: Na a đ ጱc c sang là t鯀ng cꊠR ꊠu uân đ i i n cꊠinꊠ Pꊠá</b> <b>Đ ng</b>
<b>D ơng ào tꊠ i gian nào?</b>


A. 7 – 5 – 1953. B. 5 – 7 – 1954 C. 5 – 5 –1953 D. 7 – 5 – 1954


<b>Câu 1 : N i ung cơ 靠n trong</b> <b>c 1 c頀a k ꊠoạcꊠ uân sự Na a là gì?</b>


A. PhRng ngự chiến ư c ở miền B c, tấn công chiến ư c ở miền Nam.
B. PhRng ngự chiến ư c ở miền Nam, tấn công chiến ư c ở miền B c
C. Tấn công chiến ư c ở hai miền Nam - B c


D. PhRng ngự chiếm ư c ở hai miền B c - Nam



<b>Câu 1 : T cu i 1 53 đ n đRu 1 5 ta ꊠân tán lực l ጱng đmcꊠ ra nꊠ ng ùng nào?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(49)</span><div class='page_container' data-page=49>

C. Đ iện Biên Phủ, Sê Nô, P ây-Cu, Luôngpha ang.
D. Điện Biên Phủ, Sê Nô, P ây-Cu, Sầm Nưa


<b>Câu 1 : Na a u t đmnꊠ â ựng Đi n Bi n Pꊠ頀 tꊠànꊠ tậ đoàn cứ điꈀ</b> <b>ạnꊠ ào</b>
<b>tꊠ i gian nào?</b>


A. 10 – 12 – 1953.
B. 3 – 12 – 1953
C. 7 – 5 – 1953.
D. 4 – 12 – 1953.


<b>Câu 1 : N i ung nào sau đâ tꊠu c</b> <b>cꊠ頀 tr ơng c頀a ta trong Đ ng</b> <b>uân 1 53</b>
<b>1 5 ?</b>


A. Trong vRng 18 thጱng chuy靠n ại thành th ng


B. T p trung ực ư ng tiến công vào nh ng hướng chiến ư c quan tr䁠ng mà địch
tương đối yếu


C. Trጱnh giao chiến ở miền B c với địch đ靠 chu n ị đàm phጱn


D. Giành th ng i nhanh chóng về qn sự trong Đơng Xn 1953 - 1954


<b>Câu 150: Kꊠẩu ꊠi u nào o Đ靠ng à cꊠ nꊠ ꊠ頀 n u l n trong cꊠi n mcꊠ Đi n Bi n Pꊠ頀?</b>


A. Tốc chiến, tốc th ng đ靠 nhanh chóng kết thúc chiến dịch
B. Tất cả cho tiền tuyến, tất cả đ靠 chiến th ng



C. Tiêu diệt hết quân địch ở Điện Biên Phủ
D. Điện Biên Phủ thành m香 chôn gi c Phጱp


<b>Câu 151: Cꊠi n mcꊠ Đi n Bi n Pꊠ頀 i n ra ao nꊠi u ngà đ ?</b>


A. 54 ngày đêm.
B. 55 ngày đêm.
C. 56 ngày đêm
D. 57 ngày đêm.


<b>Câu 152: Trong các n i ung sau n i ung nào kꊠ ng nằ trong ꊠi đmnꊠ Giơ no ơ?</b>


A. Cጱc nước tham dự hội nghị cam kết tôn tr䁠ng cጱc quyền dân tộc cơ ản à độc p
thống nhất chủ quyền và toàn vẹn ãnh th của nhân dân Việt Nam, Lào, Campuchia.
B. Việt Nam sẽ thực hiện thống nhất ng cuộc t ng tuy靠n c tự do vào thጱng 7 – 1956.
C. Trጱch nhiệm thi hành hiệp định thuộc về nh ng ngưRi đã k kết và nh ng ngưRi kế
t c nhiệm v của h䁠.


D. Hai ên ngừng n ở Nam Bộ đ靠 giải quyết vấn đề Đông Dương ng con đưRng
hRa ình..


<b>Câu 153꜀ Hi đmnꊠ Giơno ơ đ ጱc ký k t ào tꊠáng n</b> <b>nào?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(50)</span><div class='page_container' data-page=50>

D. 21 – 7 – 1954.


<b>Câu 15 : H黠 cꊠo i t câu nói sau đâ c頀a ai: “ lRn đRu ti n trong lmcꊠ s</b> <b>t n c</b>
<b>tꊠu c đma nꊠ阠 u đ黠 đánꊠ tꊠ ng</b> <b>t n c tꊠực ân ꊠùng ạnꊠ꜀꜀꜀”?</b>


A. Võ Nguyên Giጱp.
B. TrưRng Chinh.



C. Chủ Tịch H香 Ch門 Minh..
D. Phạm Văn Đ香ng.


<b>Câu 155: Mi n B c n c ta ꊠồn tồn gi靠i ꊠóng ào tꊠáng n</b> <b>nào?</b>


A. 10 – 10 – 1954.
B. 01 – 01 – 1955.
C. 16 – 5 – 1955.
D. 22 – 5 – 1955..


<b>CHỦ ĐỀ I: PHONG TRÀO CRCH MẠNG IỆT NAM TỪ 1 5 ĐẾN 1 5</b>



<b>Câu 15 : Nꊠi</b> <b>ጱ c頀a Cácꊠ ạng i n Na sau 1 5 là gì?</b>


A. Tiến hành đấu tranh vj trang đ靠 đጱnh ại chiến tranh xâm ư c của M㤵, Diệm.
B. CRng với miền B c tiến hành công cuộc xây dựng CNXH.


C. Tiến hành CM DTDC


D. Không phải cጱc nhiệm v trên.


<b>Câu 15 : Cácꊠ ạng i n Na có ai tr nꊠ tꊠ nào trong i c đánꊠ đ鯀 ácꊠ tꊠ ng</b>
<b>trm c頀a đ u c MꞠ à ta sai gi靠i ꊠóng i n Na tꊠ ng nꊠ t đ t n c?</b>


A. Có vai trR quan tr䁠ng nhất.
B. Có vai trR cơ ản nhất.


C. Có vai trR quyết định trực tiếp..
D. Có vai trR quyết định nhất.



<b>Câu 15 : Tốn l nꊠ Pꊠá cu i cùng r t kꊠ阠i H靠i Pꊠ ng ào tꊠ i gian nào?</b>


A. 22 – 5 – 1955.
B. 16 – 5 –1955
C. 01 – 01 – 1955.
D. 10 – 10 –1954.


<b>Câu 15 : ĐRu n</b> <b>1 55 kꊠi đ黠 đứng ng</b> <b>i n Na</b> <b>i t Na tậ đồn Ng Đìnꊠ</b>
<b>Di</b> <b>đ黠</b> <b>cꊠi n mcꊠ nào?</b>


A. “tố cộng”, “diệt cộng”


</div>
<span class='text_page_counter'>(51)</span><div class='page_container' data-page=51>

<b>Câu 1 0: Ngà 01 – 12 – 1 5 MꞠ Di</b> <b>đ黠 gâ ጱ tàn sát nào là cꊠ t ꊠơn 1000 ng i</b>
<b>ân?</b>


A. Ch Đư c.
B. Hương Điền.
C. Vĩnh Trinh.
D. Phú L i


<b>Câu 1 1: Cꊠ nꊠ sácꊠ nào c頀a MꞠ Di</b> <b>đ ጱc tꊠực ꊠi n trong cꊠi n l ጱc cꊠi n tranꊠ</b>
<b>t ꊠ a</b> <b>i n Na ?</b>


A. Phế truất Bảo Đại đưa Ngơ Đình Diệm ên àm t ng thống.
B. Gạt hết quân Phጱp đ靠 độc chiếm miền Nam.


C. Mở chiến dịch “tố cộng”, “diệt cộng”, thi hành “ u t 10 – 59”, ê mጱy chém kh p
miền Nam.



D. Thực hiện ch門nh sጱch “đả thực”, “ ài phong”, “diệt cộng”.


<b>Câu 1 2: Sau kꊠi ký ꊠi đmnꊠ Giơno ơ 1 5 nꊠân ân i n Na đ u tranꊠ cꊠ ng</b>
<b>MꞠ Di</b> <b>ằng ꊠìnꊠ tꊠức cꊠ頀 u nào?</b>


A. Đấu tranh vj trang.


B. Đấu tranh ch門nh trị, hRa ình
C. DRng ạo ực cጱch mạng.


D. Đấu tranh vj trang, kết h p v ới đấu tranh ch門nh trị hRa ình.


<b>Câu 1 3: Ngu n nꊠân cơ 靠n nꊠ t ẫn đ n ꊠong trào “ĐRng kꊠ i” 1 5 – 1 0 là gì?</b>


A. M㤵 - Diệm phጱ hoại Hiệp định Giơnevơ, thực hiện ch門nh sጱch “tố cộng”, “diệt cộng”.
B. Có nghị quyết Hội nghị ần th XV của Đảng về đưRng ối CM miền Nam


C. Do ch門nh sጱch cai trị của M㤵 - Diệm àm cho CM miền Nam ị t n thất n ng.
D. M㤵 Diệm phጱ hoại hiệp định, thực hiện chiến dịch tố cộng diệt cộng, thi hành u t
10-59 ê mጱy chém đi kh p miền Nam àm cho cጱch mạng miền Nam ị t n thất n ng
nề


<b>Câu 1 : N i ung c頀a H I ngꊠm TW Đ靠ng lRn tꊠứ</b> <b>đRu n</b> <b>1 5 là gì?</b>


A. Khởi nghĩa giành ch門nh quyền về tay nhân dân ng ực ư ng vj trang à chủ yếu,
kết h p với ực ư ng ch門nh trị.


B. Khởi nghĩa giành ch門nh quyền về tay nhân dân ng đấu ranh vj ttrang với đấu tranh
ch門nh trị và ngoaị giao.



C. Khởi nghĩa giành ch門nh quyền về tay nhân dân ng đấu tranh vj trang.


D. Khởi nghĩa giành ch門nh quyền về tay nhân dân ng ực ư ng quần chúng à chủ
yếu, kết h p ực ư ng vj trang nhân dân.


<b>Câu 1 5: K t ua l n nꊠ t c頀a ꊠong trào “ĐRng kꊠ i” là gì?</b>


A. Phጱ vở từng mảng ớn ộ mጱy cai trị của địch.


</div>
<span class='text_page_counter'>(52)</span><div class='page_container' data-page=52>

đông đảo.


C. Ủy an nhân dân tự quản tịch thu ruộng đất của 䁠n địa chủ chia cho dân cày nghèo.
D. Sự ra đRi của M t tr n dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam 20 – 12 – 1960ጱ


<b>Câu 1 : ngꊠRa uan trọng nꊠ t c頀a ꊠong trào “ĐRng Kꊠ i” là gì?</b>


A. Giጱng một đRn mạnh vào ch門nh sጱch thực dân mới của M㤵 ở miền Nam, àm ung
ay t n gốc ch門nh quyền tay sai Ngơ Đình Diệm..


B. Đጱnh dấu ước phጱt tri靠n nhảy v䁠t của CM miền Nam chuy靠n từ thế gi gìn ực
ư ng sang thế tiến cơng.


C. Sự ra đRi của m t tr n giải phóng miền Nam Việt Nam 20 – 12 – 1960ጱ.
D. Làm phጱ sản chiến ư c chiến tranh đ c iẹt của M㤵.


<b>Câu 1 : “Cꊠi n tranꊠ đꈀc i t” nằ trong ꊠìnꊠ tꊠức nào c頀a cꊠi n l ጱc toàn cRu c頀a</b>
<b>MꞠ?</b>


A. Phản ng inh hoạt
B. Ngăn đe thực tế.



C. Bên miệng hố chiến tranh.
D. Ch門nh sጱch thực ực.


<b>Câu 1 : Bìnꊠ đmnꊠ i n Na trong 1 tꊠáng là n i ung c頀a k ꊠoạcꊠ nào sau đâ ?</b>


A. Kế hoạch Sta ây Tay o


B. Kế hoạch Johnson Mac-namara.
C. Kế hoạch ĐR-Lጱt ĐR-tጱt-Xi-nhi.


D. Kế hoạch Sta ây Tay o và Johnson Mac-Namara.


<b>Câu 1 : Trọng tâ c頀a “Cꊠi n tranꊠ đꈀc i t” là gì?</b>


A. D香n dân vào ấp chiến u c.


B. DRng ngưRi Việt đጱnh ngưRi Việt.
C. Bình định miền Nam.


D. Bình định miền Nam và mở rộng chiến tranh ra miền B c.


<b>Câu 1 0: Cꊠi n tꊠ ng Ấ B c i n ra ào tꊠ i gian nào?</b>


A. 01- 01- 1963.
B. 01- 02- 1963.
C. 02- 01- 1963
D. 03- 01- 1963.


<b>Câu 1 1: Ngà 02 12 1</b> <b>uân ân i n Na đ黠 giànꊠ tꊠ ng lጱi nào sau đâ ?</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(53)</span><div class='page_container' data-page=53>

<b>Câu 1 2: Cꊠi n tꊠ ng uân sự nào c頀a ta đ黠 là</b> <b>ꊠá s靠n</b> <b>cơ 靠n cꊠi n tranꊠ đꈀc</b>
<b>i t c頀a MꞠ?</b>


A. p B c.
B. Bình Giã
C. Đ香ng Xồi.
D. Ba Gia.


<b>Câu 1 3: Cu c đ u tranꊠ cꊠ nꊠ trm ti u iꈀu nꊠ t c頀a nꊠân ân i n Na n</b> <b>1 3 là?</b>


A.Cuộc i靠u tình của 2 vạn tăng ni ph t t Huế 08- 5- 1963ጱ.


B. HRa thư ng Th門ch Quảng Đ c tự thiêu đ靠 phản đốI ch門nh quyền Diệm ở Sài GRn.
C. Cuộc i靠u tình của 70 vạn quần chúng ở Sài GRn 16- 6- 1963ጱ..


D. Cuộc đảo ch門nh t đỗ Ngơ Đình Diệm.


<b>Câu 1 : Ngà 01 11 1 3 là ngà gì?</b>


A.T ng thống Kennơdi ị ጱm sጱt.
B. Johnson ên n m ch門nh quyền.


C. Kế hoạch Johnson Mac Namara đư c thông qua.
D. Ngô Đình Diệm ị t đỗ


<b>Câu 1 5: Lực l ጱng gi ai tr uan trọng à kꊠ ng ng ng t ng l n</b> <b>s l ጱng à</b>
<b>trang m trong “Cꊠi n tranꊠ cጱc ” là lực l ጱng nào?</b>


A. Lực ương quân ng y.



B. Lực ư ng quân vi n chinh M㤵
C. Lực ư ng quân chư hầu.


D. Lực ư ng quân ng y và chư hầu.


<b>Câu 1 : Cu c ꊠànꊠ uân ang t n “ánꊠ sáng sao” nꊠằ tꊠ điꈀ cꊠo cꊠi n l ጱc</b>
<b>cꊠi n tranꊠ nào c頀a MꞠ?</b>


A. Chiến tranh đơn phương.
B. Chiến tranh đ c iệt.
C. Chiến tranh c c ộ..
D. Việt Nam hóa chiến tranh.


<b>Câu 1 : Cꊠi n tꊠ ng ạn T ng 1</b> <b>1</b> <b>đ黠 cꊠứng t阠 đi u gì?</b>


A.Lực ư ng vj trang CM miền Nam đủ s c đương đầu và đጱnh ại quân vi n chinh
M㤵


B. Lực ư ng vj trang miền Nam đã trưởng thành.
C. Quân vi n chinh M㤵 đã mất khả năng chiến đấu.


D. CM miền Nam đã giành th ng i trong việc đጱnh ại “chiến tranh c c ộ” của M㤵


<b>Câu 1 : Cu c ꊠ靠n c ng cꊠi n l ጱc ùa kꊠ 1 5 1</b> <b>c頀a MꞠ kéo ài trong ao</b>
<b>lâu</b> <b>I ao nꊠi u cu c ꊠànꊠ uân l n nꊠ阠?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(54)</span><div class='page_container' data-page=54>

B. 4 thጱng với 540 cuộc hành quân.
C. 6 thጱng với 450 cuộc hành quân.
D. 7 thጱng với 540 cuộc hành quân.



<b>Câu 1 : Cu c ꊠànꊠ uân l n nꊠ t c頀a MꞠ trong cu c ꊠ靠n c ng cꊠi n l ጱc ùa kꊠ</b>
<b>1</b> <b>1</b> <b>ào Đ ng na</b> <b>là cu c ꊠànꊠ uân nào?</b>


A. Atơn ôrơ.
B. Xêđanphôn
C. Gian Xơnxity.


D. Cuộc hành quân ጱnh sጱng sao.


<b>Câu 1 0: Cꊠi n tꊠ ng nào c頀a ta đ黠</b> <b>đRu cꊠo cao trào “tì MꞠ à đánꊠ tì nguỵ</b>
<b>à i t”?</b>


A. Chiến th ng Vạn TưRng
B. Chiến th ng p B c.
C. Chiến th ng Bình Giã.
D. Chiến th ng Ba Gia.


<b>Câu 1 1: Cꊠi n tꊠ ng nào c頀a ta đ黠 là</b> <b>ꊠá s靠n ጱc ti u cꊠi n l ጱc “tì</b> <b>i t” à</b>
<b>“ ìnꊠ đmnꊠ” c頀a MꞠ?</b>


A. Chiến th ng Ba Rài.
B. Chiến th ng Đ香ng Xoài.
C. Chiến th ng p B c.


D. Chiến th ng mRa khô 1965-1966, 1966-1967


<b>Câu 1 2: “Đánꊠ sậ nguỵ uân nguỵ u n giànꊠ cꊠ nꊠ u n</b> <b>ta nꊠân ân u c</b>
<b>MꞠ ꊠ靠i đà</b> <b>ꊠán r t uân</b> <b>n c”꜀ Đó là ጱc ti u c頀a ta trong?</b>



A. Cuộc chiến đấu chống “chiến tranh đ c iệt ”.
B. Cuộc t ng tiến công và n i d y tết M u Thân 1968.
C. Cuộc t ng tiến công và n i d y 1972.


D. Cuộc t ng tiến công và n i d y muà xuân 1975.


<b>Câu 1 3: ngꊠi黠 l n nꊠ t c頀a cu c t鯀ng c ng k cꊠ t鯀ng n鯀i ậ t t Mậu Tꊠân 1</b> <b>là</b>
<b>gì?</b>


A. Làm ung ai ch門 xâm ư c của quân vi n chinh M㤵, uộc M㤵 phải tuyên ố “phi
M㤵 hóa” chiến tranh xâm ư c.


B. Buộc M㤵 phải chấm d t không điều kiện chiến tranh phጱ h䁠ai miền B c.
C. M㤵 phải đến Hội nghị Pari đ靠 đàm phጱn với ta


D. Dጱn một đRn n ng vào quân M㤵, àm cho chúng không dጱm đưa quân M㤵 và chư
hầu vào miền Nam.


<b>Câu 1 : N</b> <b>1</b> <b>Nicꊠ ơn đ ra cꊠi n cꊠi n l ጱc toàn cRu ang t n?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(55)</span><div class='page_container' data-page=55>

B. Phản ng inh hoạt.
C. H䁠c thuyết Nichxơn.
D. Ngăn đe thực tế


<b>Câu 1 5: Điꈀ kꊠác nꊠau gi a cꊠi n tranꊠ đꈀc i t à “ i t na ꊠóa cꊠi n tranꊠ” là</b>
<b>gì?</b>


A. Hình th c chiến tranh thực dân mới của M㤵.


B. Có sự phối h p đጱng k靠 cuả ực ư ng chiến đấu M㤵


C. Dưới sự ch huy cuả hệ thống cố vấn quân sự M㤵.
D. S d ng ực ư ng chủ yếu à quân nguỵ.


<b>Câu 1 : Đꈀ uân ngጱ có tꊠꈀ tự đứng ng tự gánꊠ ác l cꊠi n tranꊠ MꞠ đ黠 tꊠực</b>
<b>ꊠi n i n ꊠá nào?</b>


A. Tăng viện tr kinh tế, giúp quân ng y đ y mạnh ch門nh sጱch “ ình định”.
B. Tăng đầu tư vốn, k㤵 thu t phጱt tri靠n kinh tế miền Nam.


C. Tăng viện tr quân sự, giúp quân đội tay sai tăng số ư ng và trang ị hiện đại
D. Mở rộng chiến tranh phጱ hoại miền B c, mở rộng chiến tranh sang Lào và
Campuchia.


<b>Câu 1 : Ngà 0 0 1</b> <b>g n li n i sự ki n nào trong lmcꊠ s</b> <b>ân t c ta?</b>


A. Phጱi đoàn ta do Phạm Văn Đ香ng dẫn đầu đến Hội nghị Pari.
B. Hội nghị cấp cao a nưóc Đông dương.


C. M㤵 mở rộng chiến tranh phጱ hoại ra miền B c ần hai.
D. Ch門nh phủ âm thRi cộng hRa miền Nam Việt Nam ra đRi..


<b>Câu 1 : Đꈀ</b> <b>đRu cꊠo cu c t鯀ng ti n c ng cꊠi n 1 2 uân ta đ黠 t n c ng ào nơi</b>
<b>nào?</b>


A. Tây Nguyên.
B. Đông Nam Bộ.
C. Nam Trung Bộ.
D. Quảng Trị..


<b>Câu 1 : Trong cu c đ u tranꊠ cꊠ nꊠ trm cꊠ ng “ i t na ꊠóa cꊠi n tranꊠ” c頀a MꞠ</b>


<b>i n Na lực l ጱng đóng ai tr uantrọng nꊠ t tꊠu c</b> <b>giai c nào?</b>


A. Công nhân, nông dân.
B. Tu i trẻ, h䁠c sinh, sinh viên
C. Nông dân.


D. Tăng ni, ph t t .


<b>Câu 1 0: Cu c ti n c ng cꊠi n l ጱc 1 2 đ ጱc t đRu à k t tꊠ c trong tꊠ i gian nào?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(56)</span><div class='page_container' data-page=56>

D. Từ 03-1972 đến cuối 8-1972.


<b>Câu 1 1: ngꊠRa nào sau đâ kꊠ ng nằ trong tꊠ ng lጱi c頀a cu c t鯀ng ti n c ng</b>
<b>cꊠi n l ጱc 1 2?</b>


A. Mở ra ước ngo c của cuộc khጱng chiến chống M㤵.


B. Giጱng một đRn mạnh vào quân ng y và quốc sጱch “ ình định” của Việt Nam hóa
chiến tranh.


C. Buộc M㤵 ngừng ném om n phጱ miền c 12 ngày đêm..


D. Buộc M㤵 tuyên ố “M㤵 hóa” trở ại chiến tranh xâm ư c, thừa nh n sự thất ại của
M㤵 trong chiến ư c “Việt Nam hóa chiến tranh”.


<b>Câu 1 2: “B t kꈀ trong tìnꊠ ꊠu ng nào con đ ng giànꊠ tꊠ ng lጱi c頀a cácꊠ ạng i t</b>
<b>Na cũng là con đ ng ạo lực”꜀ Câu nói tr n đ ጱc n u ra trong ꊠ i ngꊠm nào?</b>


A. Hội nghị ần th 15 của Đảng 01-1959ጱ.
B. Hội nghị ần th 21 của Đảng 7-1973ጱ..


C. Hội nghị Bộ Ch門nh trị 30-9 đến 7-10-1973ጱ.


D. Hội nghị Bộ ch門nh trị mở rộng 18-12-1974 đến 8-01-1975ጱ.


<b>Câu 1 3:</b> <b>i cꊠi n tꊠ ng Pꊠ c Long gi B Cꊠ nꊠ trm 鯀 sung à ꊠoàn cꊠRnꊠ k</b>
<b>ꊠoạcꊠ gi靠i ꊠóng i n Na nꊠ tꊠ nào?</b>


A. Giải phóng miền Nam ngay trong năm 1975.


B. Tiến hành t ng cơng k門ch- t ng khởi nghĩa giải phóng miền Nam trong năm1976.
C. Nếu thRi cơ đến đầu ho c cuốI 1975 thì p t c giải phóng miền Nam trong năm
1975.


D. Đề ra kế hoạch giải phóng miền Nam trong hai năm 1975-1976ጱ, nhưng nh n định
k靠 cả năm 1975 à thRi cơ và ch thị rõ: ”Nếu thRi cơ đến vào đầu ho c cuối năm 1975
thì p t c giải phóng miền Nam trong năm 1975”..


<b>Câu 1 : ngꊠi黠 l n nꊠ t c頀a cꊠi n mcꊠ Tâ Ngu n là?</b>


A. Là ngu香n c vj mạnh mẽ đ靠 qn dân ta tiến ên giải phóng hồn tồn miềm Nam.
B. Tinh thần địch hốt hoảng mất khả năng chiến đấu.


C. Chuy靠n cuộc khጱng chiến chống M㤵 củ chuy靠n sang giai đoạn mới: từ tiến công
chiến ư c phጱt tri靠n thành t ng tiến công chiến ư c trên toàn miền Nam


D. Là th ng i ớn nhất của nhân dân ta trong cuộc khጱng chiến chống M㤵.


<b>Câu 1 5: Sau tꊠ t ại cꊠi n mcꊠ Tâ Ngu n Hu Đà Nẵng đmcꊠ lùi</b> <b>ꊠ ng tꊠ頀</b>
<b>đâu?</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(57)</span><div class='page_container' data-page=57>

<b>Câu 1 : “Tꊠ i cơ cꊠi n l ጱc</b> <b>i đ黠 đ n ta có đi u ki n ꊠồn tꊠànꊠ s</b> <b>u t tâ</b>
<b>gi靠i ꊠóng i n Na tr c ùa</b> <b>a…” Đó là Ngꊠm u t nào c頀a Đ靠ng ta?</b>


A. Hội nghị ần th 21 của Trung ương Đảng 7-1973ጱ.
B. Hội nghị Bộ ch門nh trị 30-9 đến 7-10-1974ጱ.


C. Hội nghị Bộ ch門nh trị mở rộng h䁠p từ 8-12-1974 đến 8-01-1975.
D. Nghị quyết của Bộ ch門nh trị ngày 25-03-1975


<b>Câu 1 : M c</b> <b>đRu à k t tꊠ c c頀a Cu c t鯀ng ti n c ng à n鯀i ậ</b> <b>ùa uân 1 5?</b>


A. Từ 4-3 đến 30-4-1975.
B. Từ 9-4 đến 30-4-1975.
C. Từ 26-4 đến 02-5-1975.
D. Từ 4-3 đến 02-5-1975


<b>Câu 1 : ngꊠRa l n nꊠ t trong tꊠ ng lጱi c頀a cu c kꊠáng cꊠi n cꊠ ng MꞠ c頀a nꊠân</b>
<b>ân ta là gì?</b>


A. Chấm d t vĩnh vi n ጱch thống trị của CNĐQ, mở ra một ko nguyên mới trong ịch
s dân tộc..


B. C vj phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.


C. Tạo điều kiện cho Lào và Campuchia giải phóng đất nước.


D. Ở ra một ko nguyên mới trong ịch s : Cả nước độc p thống nhất cRng tiến ên
xây dựng CNXH.


<b>Câu 1 : Cꊠi n mcꊠ HR Cꊠ Minꊠ lmcꊠ s</b> <b>đRu à k t tꊠ c ào tꊠ i gian nào?</b>



A. Từ 4-3 đến 30-4-1975.
B. Từ 26-4 đến 30-4-1975
C. Từ 26-4 đến 02-5-1975.
D. Từ 19-3 đến 02-5-1975.


<b>Câu 200: Cꊠi n mcꊠ Hu Đà Nẵng:</b> <b>c</b> <b>đRu à k t tꊠ c?</b>


A. Từ 4-3 đến 29-3.
B. Từ 19-3 đến 29-3-1975
C. Từ 19-3 đến 28-3-1975.
D. Từ 4-3 đến 28-3 1975.


<b>Câu 201: “TꊠRn t c táo ạo</b> <b>t ng cꊠ c tꊠ ng”: Đó là tinꊠ tꊠRn à kꊠ tꊠ c頀a ta</b>
<b>trong cꊠi n mcꊠ nào sau đâ ?</b>


A. Chiến dịch Tây nguyên.
B. Chiến dịch Huế - Đà Nẵng.
C. Chiến dịch H香 Ch門 Minh..


D. Chiến dịch Huế - Đà Nẵng và chiến dich H香 Ch門 Minh.


</div>
<span class='text_page_counter'>(58)</span><div class='page_container' data-page=58>

A. 9 – 4 - 1975.
B. 21 – 4 -1975
C. 16 – 4 - 1975.
D. 17 – 4 - 1975.


<b>Câu 203: Gꊠi sự ki n ào các</b> <b>c tꊠ i gian sau đâ cꊠo ꊠù ꊠጱ ?</b>


A. Ngày 4 - 3 - 1975 ………


B. Ngày 10 - 3 - 1975 ………
C. Ngày 14 - 3 - 1975 ………
D. Ngày 24 - 3 - 1975 ………


<b>Câu 20 : Ngu n nꊠân nào có t nꊠ cꊠ t u t đmnꊠ đ a t i tꊠ ng lጱi c頀a cu c kꊠáng</b>
<b>cꊠi n cꊠ ng MꞠ cứu n c?</b>


A. Nhân dân ta có truyền thống yêu nước n香ng nàn
B. Sự ãnh đạo đúng đ n và sጱng suốt của Đảng


C. Có h u phương v ng ch c ở miền B c xã hội chủ nghĩa


D. Sự giúp đỡ của cጱc nước xã hội chủ nghĩa, tinh thần đồn kết của nhân dân a nước
Đơng Dương


<b>Câu 205: Sau đại tꊠ ng ùa uân 1 5 nꊠi</b> <b>ጱ c tꊠi t ꊠàng đRu c頀a n c ta là gì?</b>


A. Kh c ph c h u quả chiến tranh và khôi ph c kinh tế.
B. Ổn định tình hình ch門nh trị - xã hội ở miền Nam
C. Thống nhất đất nước về m t nhà nước


D. Mở rộng quan hệ giao ưu với cጱc nước


<b>Câu 20 : Đai ꊠ i c頀a Đ靠ng kꊠẳng đmnꊠ đi u gì?</b>


A. Thực hiện đưRng ối cጱch mạng XHCN đư c vạch ra từ Đại hội IV
B. Thực hiện công cuộc đ i mới đất nước.


C. Thực hiện cơng nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
D. Tất cả cጱc trên đều đúng.



<b>Câu 20 : Đại ꊠ i I c頀a Đ靠ng c ng s靠n i t Na ꊠጱ ào tꊠ i gian nào?</b>


A. Từ ngày 15 đến ngày 18/12/1985
B. Từ ngày 10 đến ngày 18/12/1986
C. Từ ngày 15 đến ngày 18/12/1986.
D. Từ ngày 20 đến ngày 25/12/1986


<b>Câu 20 : Mጱc ti u Ba cꊠ ơng trìnꊠ kinꊠ t “l ơng tꊠực – tꊠực ꊠẩ ꊠàng ti u ùng</b>
<b>ꊠàng u t kꊠẩu” đ ጱc đ ra tại đại ꊠ i Đ靠ng nào?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(59)</span><div class='page_container' data-page=59>

<b>Câu 20 : Cꊠ頀 tr ơng đ鯀i</b> <b>i c頀a Đại ꊠ i Đ靠ng I là gì?</b>


A. Ưu tiên phጱt tri靠n công nghiệp n ng một cጱch h p trên cơ sở phጱt tri靠n nông
nghiệp và công nghiệp nhẹ.


B. Thực hiện cơng nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước
C. Phጱt tri靠n nền kinh tế theo cơ chế thị trưRng


</div>

<!--links-->

×