Tải bản đầy đủ (.ppt) (6 trang)

Lớp 2 - Toán - Tuần 33: Ôn tập các số phạm vi 1000 (Tiết 2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (701.85 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

10/02/21 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Bài 2. a)Viết các số 842, 965, 477, 618, 593, 404 theo mẫu :</b>


<b>842 =</b> <b>800</b> <b>+</b> <b>40</b> <b>+</b> <b>2</b>


<b>300 + 60 + 9 = 369</b>
<b>800 + 90 + 5 =</b>


<b>200 + 20 + 2 =</b>


<b>b) Viết theo mẫu:</b>


<b>965 =</b>


<b>477 =</b>



<b>618 =</b>


<b>593 =</b>


<b>404 =</b>


<b>900 + 60 + 5</b>



<b>400 + 70 + 7</b>



<b>600 + 10 + 8</b>


<b>400 + 70 + 7</b>



<b>400 + 4</b>



<b>700 + 60 + 8 = </b>
<b>600 + 50 =</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài 3 : Viết các số 285, 257, 279, 297 theo thứ tự:</b>
<b>a) Từ lớn đến bé :</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài 4 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm :</b>
<b>a) 462, 464, 466, …….</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>

<!--links-->

×