Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Tuần 28 - bài: Ôn tập về số tự nhiên

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (913.95 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG TIỂU HỌC ÁI MỘ A</b>


Năm học 2015 -2016-


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b><sub>Muốn đọc số tự nhiên ta đọc như thế nào?</sub></b>


<b><sub>Muốn tìm số tự nhiên liền sau, ta làm như thế nào?</sub></b>
<b><sub>Muốn tìm số tự nhiên</sub></b> <b><sub>liền trước, ta làm như thế nào?</sub></b>
<b><sub>Muốn tìm số tự nhiên</sub></b> <b><sub>ở giữa, ta làm như thế nào?</sub></b>


<b><sub>Muốn so sánh hai số tự nhiên ta làm gì?</sub></b>
<b><sub>Thế nào là một số chia hết cho 2?</sub></b>


<b><sub>Thế nào là một số chia hết cho 5?</sub></b>
<b><sub>Thế nào là một số chia hết cho 3?</sub></b>
<b><sub>Thế nào là một số chia hết cho 9?</sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài 1a:</b>

<b> Đọc các số. </b>
<b> </b>


<b>Bảy mươi nghìn tám trăm mười lăm.</b>
<b>Chín trăm bảy mươi lăm nghìn tám </b>
<b>trăm linh sáu.</b>


<b>Năm triệu bảy trăm hai mươi ba </b>
<b>nghìn sáu trăm.</b>


<b>Bốn trăm bảy mươi hai triệu khơng </b>
<b>trăm ba mươi sáu nghìn chín trăm </b>
<b>năm mươi ba.</b>



<b>70 815 :</b>
<b>975 806:</b>


<b>5 723 600:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài 1b:</b>

<b> Nêu giá trị của chữ số 5 trong mỗi số trên. </b>
<b> </b>


<b>70 815 :</b>


<b>975 806:</b>


<b>5 723 600:</b>


<b>472 036 953:</b>


<b>5 đơn vị.</b>


<b>5 nghìn.</b>


<b>5 triệu.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài 2:</b>

<b> Viết số thích hợp vào chỗ chấm để có.</b>
<b>a) Ba số tự nhiên liên tiếp:</b>


<b>998 ; 999 ; ...</b>



<b>... ; 8000 ; 8001</b>



<b> 66 665 ; ... ; 66 667</b>



<b>1000</b>



<b> 7999</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Bài 2:</b>

<b> Viết số thích hợp vào chỗ chấm để có.</b>
<b>b) Ba số chẵn liên tiếp:</b>


<b>98 ; .... ; 102</b>


<b>996; ... ; ...</b>



<b>.... ; 3 000 ; 3002</b>


<b>100</b>



<b>998</b>

<b>1000</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài 2:</b>

<b> Viết số thích hợp vào chỗ chấm để có.</b>
<b>c) Ba số chẵn liên tiếp:</b>


<b>77 ; 79 ; ...</b>


<b>299; ... ; 303</b>



<b>... ; 2 001 ; 2003</b>


<b> </b>



<b>81</b>


<b>301</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Bài 3:</b>



<b>1000 ... 997</b>




<b>6987 ... 10 087</b>


<b>7 500: 10 ... 750</b>



<b>53 796 ... 53 800</b>


<b>217 690 ... 217 689</b>



<b>68 400 ... 684 x 100</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Bài 4:</b>

<b> Viết các số theo thứ tự. </b>


<b>a) Từ bé đến lớn: 4 856 ; 3 999 ; 5 485 ; 5 468 </b>


<b>3 999 ; 4 856 ; 5 468 ; 5 485</b>



<b>b) Từ lớn đến bé: 2 763 ; 2 736 ; 3 626 ; 3 762 </b>


<b>3 762 ; 3 626 ; 2 763 ; 2 736</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11></div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Bài 5:</b>

<b> Tìm số thích hợp điền vào ô trống ta được.</b>


<b>a) 43 chia hết cho 3.</b>


<b>b) 7 chia hết cho 9.</b>



<b>c) 81</b>

<b> chia hết cho cả 2 và 5.</b>


<b>d) 46 chia hết cho cả 3 và 5.</b>

<b> </b>
<b> </b>


<b>5</b>


<b>2</b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<sub>Ôn tập về số tự nhiên.</sub>



Chuẩn bị bài:



</div>

<!--links-->

×