Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Bài: Tổng của nhiều số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (751.4 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

KIỂM TRA BÀI CŨ



Tính: 2 + 5 =


12 + 1 + 3 =



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>9</b>



•2 cộng 3 bằng 5,



5 cộng 4 bằng 9, viết 9.



<b>9</b>



<b>3. 15 + 46 + 29 + 8 = ? </b>



<b>hoặc 2 </b>


<b>+ 3</b>


<b> 4</b>



<b>2. 12 + 34 + 40 = ?</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>1. </b>



• 2 cộng 4 bằng 6, 6 cộng 0 bằng 6, viết 6.


• 1 cộng 3 bằng 4, 4 cộng 4 bằng 8, viết 8.



• 5 cộng 6 bằng 11, 11 cộng 9 bằng 20, 20 cộng 8


bằng 28, viết 8, nhớ 2.



• 1 cộng 4 bằng 5, 5 cộng 2 bằng 7, 7 thêm 2 bằng


9, viết 9.




<b>9</b>



•2 cộng 3 bằng 5,



5 cộng 4 bằng 9, viết 9.



<b>9</b>



<b>8</b>


<b>9</b>



<b> 15</b>


<b> 46 </b>


<b> </b>


<b> </b>


<b> 29 </b>


<b> </b>



<b> 8</b>


<b>3.</b>



<b>hoặc 2 </b>


<b>+ 3</b>


<b> 4</b>



<b>6</b>


<b>8</b>



<b>2.</b>

<b> 12 </b>




<b>+ 34 </b>


<b> 40 </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>*Luyện tập</b>


<b>Bài 1 Tính:</b>



<b> </b>


<b> 20</b>


<b>24</b>


<b>18</b>


<b>14</b>


<b> </b>

<b>14</b>


<b>+ 33</b>


<b> 21</b>


<b> </b>


<b> </b>

<b>36</b>


<b>+ 20</b>


<b> 9</b>


<b> </b>


<b>15</b>


<b>15</b>


<b>+</b>


<b> 15</b>


<b>15</b>


<b>Bài 2 Tính:</b>



<b>24</b>


<b>24</b>


<b>+</b>




<b> 24</b>


<b>24</b>


<b>3 + 6 + 5 =</b>



<b>7 + 3 + 8 =</b>



<b>8 + 7 + 5 =</b>


<b>6 + 6 + 6 + 6 =</b>



<b>Ví dụ 1:</b>


2+3+4=9 hoặc 2 2 cộng 3 bằng 5


+ 3 5
cộng 4 bằng 9 viết 9.


4
9


<b>Ví dụ 2:</b>


12


+ 34

2 cộng 4 bằng 6, 6 cộng 0 bằng 6, viết
6.


40

1 cộng 3 bằng 4, 4 cộng 4 bằng 8, viết
8.



86


<b>Ví dụ 3:</b>


15

<sub></sub>

5 cộng 6 bằng 11, 11 cộng 9 bằng 20,
46 20 cộng 8 bằng 28, viết 8, nhớ 2.
+


29

1 cộng 4 bằng 5, 5 cộng 2 bằng 7,
8 7 thêm 2 bằng 9, viết 9.


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>12</b>


<b>19</b>



<b>25</b>



<b>CHỌN BẠN TRẢ LỜI</b>



<b>1</b>

<b>2</b>

<b>3</b>

<b>4</b>

<b>5</b>

<b>6</b>

<b>7</b>

<b>8</b>



<b>9</b>

<b>10</b>

<b>11</b>

<b>13</b>

<b>14</b>

<b>15</b>

<b>16</b>



<b>17</b>

<b>18</b>

<b>20</b>

<b>21</b>

<b>22</b>

<b>23</b>

<b>24</b>



<b>26</b>

<b>27</b>



<b>12</b>


<b>25</b>



<b>19</b>




<b>28</b>

<b>29</b>

<b>30</b>

<b>31</b>

<b>32</b>



<b>8</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>12kg + …kg + …kg = ….kg</b>


<b>Bài 3 ?</b>

<b>Số</b>



<b>12kg</b>


<b>12kg</b>


<b>12kg</b>



<b>5L</b>



<b>5L + …L + …L + …L = ….L</b>

<b>5 </b>

<b>5 </b>

<b> 5 </b>

<b>20</b>



<b>a.</b>



<b>b.</b>



<b>5L</b>



<b>5L</b>

<b>5L</b>



<b>Ví dụ 1:</b>


2+3+4=9 hoặc 2 2 cộng 3 bằng 5


+ 3 5 cộng 4 bằng 9
viết 9.



4
9


<b>Ví dụ 2:</b>


12


+ 34

2 cộng 4 bằng 6, 6 cộng 0 bằng 6, viết
6.


40

1 cộng 3 bằng 4, 4 cộng 4 bằng 8, viết
8.


86


<b>Ví dụ 3:</b>


15

<sub></sub>

5 cộng 6 bằng 11, 11 cộng 9 bằng 20,
46 20 cộng 8 bằng 28, viết 8, nhớ 2.
+


29

1 cộng 4 bằng 5, 5 cộng 2 bằng 7,
8 7 thêm 2 bằng 9, viết 9.


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b> </b>



<b> </b>



<b>A</b>




<b>A</b>


<b>A</b>



<b>A</b>

<b>6 + 7 + 8 = 22</b>



<b>B</b>



<b>B</b>


<b>B</b>



<b>B</b>

<b><sub>6 + 7 + 8 = 21</sub></b>


<b>C</b>



<b>C</b>


<b>C</b>



<b>C</b>

<b> 6 + 7 + 8 = 20</b>



<b>0</b>



<b>1</b>

<b>2</b>


<b>3456</b>


<b>78</b>

<b>9</b>


<b>10</b>



<b> T</b>

<b>ính nhẩm:</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

15 + 15 + 15 = 45




15kg + 15kg + 15kg = 45kg


15kg + 15kg + 15kg = 35kg



A


B



C



Hết giờ

2

3

4

5

6

7

9

1

8



10

<b> </b>

<b> </b>



<b> </b>


<b>Tính tổng của </b>


<b>các ba lơ: </b>



<b> </b>



<b>15kg</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Đáp án nào đúng ?</b>



<b>22</b>



<b>+</b>

<b> 41</b>



_________



<b> 2</b>



<b> 100</b>


<b> 35</b>



<b>A</b>



H t gi

ế

4

6

7

8

9

1

2

3

5



10


11


12


13


14


15



<b>B</b>



<b>22</b>


<b> 41</b>


<b> 35</b>


<b> 2</b>



<b>100</b>



_________



<b>+</b>



_________



<b> 35</b>




<b>C</b>



<b>22</b>


<b> 41</b>


<b> 2</b>



<b>90</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>•Luyện tập</b>


Bài 1 Tính :



3 + 6 + 5 = 14 8 + 7 + 5 = 20


7 + 3 + 8 = 18 6 + 6 + 6 + 6 = 24


Bài 2 Tính :



Bài 3 Số ?



<i>b. 5l + 5l + 5l + 5l = 20l</i>



<b>a. 12kg + 12kg + 12kg = 36kg </b>



<b>Ví dụ 1:</b>


2+3+4=9 hoặc 2 2 cộng 3 bằng 5


+ 3 5 cộng 4 bằng 9
viết 9.


4


9


<b>Ví dụ 2:</b>


12


+ 34

2 cộng 4 bằng 6, 6 cộng 0 bằng 6, viết
6.


40

1 cộng 3 bằng 4, 4 cộng 4 bằng 8, viết
8.


86


<b>Ví dụ 3:</b>


15

5 cộng 6 bằng 11, 11 cộng 9 bằng 20,
46 20 cộng 8 bằng 28, viết 8, nhớ 2.
+


29

1 cộng 4 bằng 5, 5 cộng 2 bằng 7,
8 7 thêm 2 bằng 9, viết 9.


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>- Về nhà các em xem trước bài</b>


<b> </b>

<b>“Phép nhân”</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×