Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

2020

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.16 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ TRONG THỜI GIAN CHIA LỚP</b>


<b>Áp dụng từ ngày: 11/5/2020</b>



<b>TỔ HÀNH CHÍNH</b> <b>Số tiết</b>


1 Nguyễn Xuân Búa Hiệu trưởng


2 Nguyễn Thị Hải Hậu Tổ trưởng; Văn phịng
3 Nguyễn Nhật Linh Kế tốn


4 Hồ Thị Hồng Cẩm Y tế trường học
5 Nguyễn Đức Tâm Bảo vệ


<b>TỔ VĂN</b>


6 Lê Thị Sáu Văn 6A1,B1,C1,C2=15 15


7 Trần Thị Kiều Trang CN 8A; Văn 8A1,A2,B1=12; Sử 6A1,C1,B1=3 15
8 Hoàng Thị Tần Thư CN 8D; Văn 8C1,B2=9, Văn 6A2=6; Sử 7B1,C1=2 17
9 Nguyễn Thị Oanh Văn 7A1,A2,7C1=12; Sử 6A2,C2=4 16
10 Nguyễn Thị Thu Thủy TTCM; PCTCĐ; Văn 9A1,A2,B1,C1=15 15
11 Trần Thị Lợi CN 9B; Văn 9B2=6; Văn 7B1,B2=9 15


<b>TỔ TIẾNG ANH - NĂNG KHIẾU</b>


12 Phan Thị Minh Thiện TTCM; Anh 9A1,A2,B1,B2=14; Anh 8C1=2 16
13 Nguyễn Thị Kim Liên CN 8B; Anh 8A1,A2,B1,B2=4; Anh 9C1=2 16


14 Hồ Thị Thu Hà Anh 7=16 14


15 Lê Thị Minh Trang CN 6B; Anh 6=16 16


16 Trần Ngọc Cẩm PTLĐ; vệ sinh khử khuẩn trường lớp


17 Phan Xuân Tâm TBTTND; vệ sinh khử khuẩn trường lớp
18 Phạm Trung Linh CN 6D; vệ sinh khử khuẩn trường lớp
19 Trần Nhân Tình TPTĐ, Phụ trách văn nghệ, Tư vấn TLHS


20 Lê Thị Anh Trang Âm nhạc 7,8=10 10


21 Trần Thị Thế Mĩ thuật 6,9=10 10


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Nguyễn Xn Búa Bồi dưỡng Tốn 8=2 2


22 Vũ Bình Bồi dưỡng Toán 7=4 4


23 Hà Thị Diệp TTCM; BDHSG


24 Trần Thị Mỹ Chung CN 8C; Toán 8A1,C1=6; Toán 6A1,A2=9 15
25 Văn Thị Thi Tân Toán 7B1,B2= 9; Toán 8A2 =6 15
26 Phan Thị Thuý Vân CN 6C; Toán 6B1,C1,C2=12; Lí 6 C1, C2 =5 17
27 Nguyễn Thị Mỹ Hà Tốn 8B1,B2=9; Tốn 9B1,C1=6 15
28 Đỗ Thị Bích Thủy CN 9A; Toán 9A1,A2,B2=15 15
29 Nguyễn Thị Vân CN 7C; Tốn 7A1,A2,C1=12; Cơng nghệ 7=5 17


<b>TỔ KHOA HỌC TỰ NHIÊN</b>


30 Nguyễn Thị Thuỳ Dương CTCĐ; CN 9C; Sinh 9=7; Sinh 8 =7 14
31 Lương Ngọc Chung Hóa 8B1,B2=4; Sinh 6=12 16
32 Nguyễn Ngọc Thành Hóa 9=10; Hóa 8A1,A2,C1=6 16
33 Nguyễn Thị Nghĩa CN 7D; Sinh 7=12; Cơng nghệ 6=5 17
34 Hồng Thị Ánh Tuyết TTCM; CN 9D; Lí 9=7; Lí 8=7; Lí 6A1 =2 16


35 Lê Thị Phương Thảo CN 7B; Lí 6A2,B1=5; Lí 7=12 17
36 Lê Văn Long Cơng nghệ 8=5; Cơng nghệ 9=5; Phụ trách thiết bị 10


<b>TỔ KHOA HỌC XÃ HỘI</b>


37 Lê Thị Liễu TTCM; Sử 9=7; Sử 8=7; Địa 6A2=2 16
38 Phạm Thị Thúy Lệ CN 7A; Địa 7=7; Sử 7A1,A2,B2=5; Địa 6A1,B1,C1,C2=5 17
39 Nguyễn Thị Minh Hương CN 6A; GDCD 6A2,C2;7A2,B2;8A2,B2;9A2,B2=8 8
40 Lê Thị Tình Thủ quỹ; Địa 9=8; Địa 8=8 16
41 Đoàn Thị Thùy Phụ trách thư viện; vệ sinh khử khuẩn trường lớp 16


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×