ĐA
́
NH GIA
́
CHUNG TI
̀
NH HI
̀
NH ĐÂ
̀
U TƯ GIAI ĐOA
̣
N 20022006 TA
̣
I
CÔNG TY CÔ
̉
PHÂ
̀
N CƠ ĐIÊ
̣
N VA
̀
XÂY DƯ
̣
NG.
1.Như
̃
ng kê
́
t qua
̉
va
̀
hiê
̣
u qua
̉
trong hoa
̣
t đô
̣
ng đâ
̀
u tư pha
́
t triê
̉
n ta
̣
i công
ty cô
̉
phâ
̀
n cơ điê
̣
n va
̀
xây dư
̣
ng giai đoa
̣
n 2002-2006.
1.1.Kết qua
̉
hoa
̣
t đô
̣
ng đầu tư giai đoa
̣
n 2002-2006:
* Về kết quả hoạt động đàu tư cho máy móc thiết bị công nghệ và
phương tiện vận tải :
!"#$%&&%'%&&()) *
+,!"#$-./01
2
3
#45
2
674,1
89:.) -6;8!
) -**01
2
3
#45
2
1":<=
5
2
>
?
!
"
#
0
>
@
>
4
3
AB:(%CDA1
2
3
E
3
3
3
3
>
1
2
/
2
2
F
3
@
1
2
GF
3
<1
3
3
>
HI%&&(64+, -,1$
J:KLM**1
>
2
-
./01
2
3
#45
2
**/;M0
2
0
3
3
2
:
NO"-O)
%&&%'%&&(,*5)P*Q*5R
O"8,P !M,7,
>
@
5
2
2
2
1
>
2
F
>
1
2
>
2
F
>
#
>
5
>
0
>
.STG<
>
U,V
E
.SWX
>
KS
3
Y
>
1
>
2
Z4!",7[$,7!"/\01
2
/;7
/L:
."81-!]
Bảng 16: Máy móc thiết bị hiện có của công ty
W^
^
^1
.-
,
K
!"
#$
WM
,7
.$
,7
>
4
3
_^1
2
`
A V
>
#
>
,4
2
%&&aI
N!
bcaH&'A
K4
2
G
@
A
V
A&&d
%AH&&
% V
>
4
3
%&&aI V!8
V^e%
K4
2
%
V
A&&d
DDaC&
a f
3
KX8
./O
Sg
S
3
Y
>
A
V
A&&d
%&eCH
D V
>
00
>
V.V
H&'%&&G
U, %
V
A&&d
%((((
H V
>
1
3
>
81
@
>
A%&^I'
%&&Nb
g,CH&& <; A
V
A&&d
%:%DCe&A
( V
>
// c,
.
Kge%A&
K4
2
A
V
A&&d
%eDD&
e V
>
/
>
1
2
A
/
A%Nc
^
Y
>
A
V
A&&d
A%e&&
C V
>
3
2
1
2
@
haAHKi
gX#
S
3
YM
A
V
A&&d
A%a(a(
B V
>
/
>
1
2
a
/j1
2
>
j
j,
A&Nb
S5
^
Y
>
A
V
A&&d
A&Ca&
A& V
>
/
>
1
2
HkTlc
2
0
fXmX,
Nm <
>
A
V
A&&d
%BH%a
AA S1
2
>
/
2
E
^W'%
^
YM
A
V
A&&d
CHBCC%
A% iX4
3
@
AA4
>
Sf
GNW
S
3
Y
>
A V
A&&d
aCCaC&
e%V'B%&%
$%&'()*+,-./012
* Về kết quả hoạt động đầu tư cho hệ thống nhà xưởng, công trình
kiến trúc:
SM*#0!-7#45n,41
o#M$/pJ:fP%&&%'%&&(nO
6qr!sQ4$/*"#45M
*#)8q//"40!P$8t
PJ8P,7!"#$:
."7/*!"M7 *!"#$
%&&%'%&&(!]
Bảng 17: Giá trị tài sản cố định huy động vào sản xuất giai đoạn
2002- 2006
$#345'6&2
K+
.u1
%&&% %&&a %&&D %&&H %&&(
k*!"M
(:ACAa( H:A%HHD( B:A&H&&% D&:CH((&& D%:(aHeHA
$%&'()*+,-./012
* Về kết quả hoạt động đầu tư phát triển nguồn nhân lực]
Q+O./Nv/K6!qr
/9w4,5P678O"$:
^) 1/x*r;,*-
416J9v:.95x
6!J);* 5$,74!7O
95x674,189:S ***,7
L#106//w5y4)
1/x*J 41:
. ,0,""Mq/L,
14, M!/9-*:
." , ,7qrJ8,
74//""*!;8pX 41:
<L!M- 417qr
+,J);+"v* 8//
88vL, +/$8,*:
.!M,J!M, -%&&%'%&&(!]
Bảng 18: Cơ cấu lao động phân theo tính chất và trình độ lao động
$#345'72
K+
.u1
%&&% %&&a %&&D %&&H %&&(
^!M, A&& A&& A&& A&& A&&
A:g4Xv$,
'T / eeH eCA C&D CA CAH
'T /
%%H %AB AB( AB ACH
%:g4X)
'<S*1<S AeH AeB AB( %&D %&D
'.<*$/ a%H a%D aDB a(e aeC
'g^^S*^S.W
H& DBe DHH D%B DAC
$%&'()*+,-./012
KL**qz0*/9w4
,) 1/x- 416
+,1:WM,7[{z, ) 1zz
*|**+8!M,7*{z-,
) $//*z**":
1.2. Hiệu quả của hoạt động đầu tư giai đoạn 2002- 2006.
* Thứ nhất về mức gia tăng sản lượng sản phẩm giai đoạn 2002- 2006:
WO)
!"#$%&&%'%&&(./01
2
3
#45
2
6
7 !M8O"qr:V
2
!
>
!"/\-68|
7$,710LO"8!s5x*P*
7!"#$* 6**{z,
!",7!"#$-4[v,*!"/\*
6P/%&&%'%&&(nO:^!",7!"
/\"JP*-Q+O6+,1
}:.9$J*O"!M,!]
Bảng 19: Mức gia tăng sản lượng sa
̉
n phẩm từ 2002-2006:
W",7 <0 %&&a %&&D %&&H %&&(
>
/
2
@
,
2
.1
>
a:BH% a:((& H:e&A (:B(%
V
>
X
>
/
2
.
>
a:eA( D:BHa H:aAC e:DB%
N0
>
/4
3
#
,
@
,
2
.1
>
e%B CBe C(& (DH
V
>
!
3
/1_,
2
>
O`H^4
>
2
IX
@
:
.
>
& A % %
iX4
2
1
@
.X
3
8
.
>
%D aH aH DA