Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Tải Từ vựng Unit 1 lớp 6 Greetings hệ 7 năm - Vocabulary - Unit 1 Tiếng Anh 6 Greetings

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.87 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TỪ VỰNG MÔN TIẾNG ANH LỚP 6 </b>

<b> THEO UNIT </b>


<b>UNIT 1: GREETINGS</b>



<b>STT Từ Vựng</b> <b>Phiên âm</b> <b>Nghĩa</b>


1 Hi/ Hello /haɪ/ /həˈləʊ/ xin chào
2 name /neɪm/ tên


3 I /aɪ/ tôi


4 My /maɪ/ của tôi
5 be /bi/ rằng, thì, là
6 Numbers /ˈnʌmbə(r)/ Những con số
7 Zero /ˈzɪərəʊ/ số 0


8 One /wʌn/ số 1


9 Two /tuː/ số 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

15 Eight /eɪt/ số 8
16 Nine /naɪn/ số 9
17 Ten /ten/ số 10
18 Fine (adj) /faɪn/ tốt, khỏe
19 Thanks /θỉŋks/ cảm ơn
20 Miss /mɪs/ cơ
21 Mr /ˈmɪstə(r)/ ông


22 Good morning /ˌɡʊd ˈmɔːnɪŋ/ chào buổi sáng
23 Good afternoon /ˌɡʊd ɑːftəˈnuːn/ chào buổi chiều
24 Good evening /ˌɡʊd ˈiːvnɪŋ/ chào buổi tối
25 Good night /ˌɡʊdˈnaɪt/ chúc ngủ ngon


26 Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/ tạm biệt


27 Children /tʃaɪld/ những đứa trẻ
28 Eleven /ɪˈlevn/ số 11


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

32 Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ số 15
33 Sixteen /ˌsɪksˈtiːn/ số 16
34 Seventeen /ˌsevnˈtiːn/ số 17
35 Eighteen /ˌeɪˈtiːn/ số 18
36 Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ số 19
37 Twenty /ˈtwenti/ số 20


Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:


Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit:
/>


Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao:


</div>

<!--links-->
<a href=' /> Tài liệu KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2006 Môn thi: TIẾNG ANH doc
  • 4
  • 373
  • 0
  • ×