Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Tải Từ vựng Unit 1 lớp 10: A day in The Life of ... hệ 7 năm - Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1 A Day in the life of ... đầy đủ nhất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.75 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 10 THEO TỪNG UNIT</b>


<b>UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF …</b>



<b>A. Reading trang 12 - 14 SGK Tiếng Anh 10 hệ 7 năm</b>


- alarm (n): đồng hồ báo thức
- bank (n) (C): bờ (sông, ruộng)
- boil (v): đun sôi


- breakfast (n): bữa ăn sáng
- buffalo (n) (C): con trâu
- chat (v): trò chuyện


- content (v): làm vừa lòng ð contented (adj): hài lòng; mãn nguyện
- crop (n): mùa vụ


- disappointed (adj): thất vọng
- fellow (n): bạn


- go off: (đồng hồ; chuông) reo


- harrow (v): bừa (ruộng) ð harrow (n): cái bừa
- lead (v): dẫn; dắt


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

- neighbour (n): hàng xóm


- occupation (n): cơng việc; nghề nghiệp
- peasant (n) (C): nông dân


- plan (n): kế hoạch



- plot (n): mảnh đất; miếng đất
- plough (v): cày plough (n): cái cày
- pump (v): bơm (nước, dầu,...)
- ready (adj): sẵn sàng


- satisfied (adj): cảm thấy hài lòng
- take a rest: nghỉ ngơi


- tobacco (n): thuốc lào
- transplant (v): cấy; trồng


- work (v): làm việc ; work (n): công việc


<b>B. Speaking trang 14 15 SGK tiếng Anh 10 hệ 7 năm</b>


- biology (n): sinh học
- chemistry (n): hóa học


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

- daily [adj/adv]: hàng ngày
- geography (n): địa lý
- history (n): lịch sử


- information technology (n): công nghệ
- literature (n): ngữ văn


- maths (n): toán học


- physical education (n): thể dục
- physics (n): vật lý



- routine (n): công việc thường làm hàng ngày
- tenth-grade student (n): HS lớp 10


- timetable (n): thời khóa biểu


<b>C. Listening trang 16 17 SGK tiếng Anh 10 hệ 7 năm</b>


- cyclo (n): xe xích lơ
- district (n): quận


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

- passenger (n): hành khách


- pedal (v): đạp xe đạp ð pedal (n): bàn đạp (xe đạp)
- purchase (n): vật/hàng hóa mua được


<b>D. Writing trang 17 18 SGK tiếng Anh 10 hệ 7 năm</b>


- choke (v): nghẹt thở (khói)
- cough (v): ho


- dip (v): lao xuống


- discotheque (n): vũ trường
- fire exit (n): lối thoát hiểm
- gain height: tăng độ cao


- in danger: trong tình trạng nguy hiểm
- land safely: hạ cánh an toàn


- overjoyed (adj): vui mừng khôn xiết


- panic (n) (U): sự hoảng loạn; sự hốt hoảng
- scream in panic: la, hét trong hốt hoảng
- relieved (adj): bớt căng thẳng


- seaside (n): bờ biển


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

- serve (v): phục vụ


- shake/ shook/ shaken (v): rung, lắc, giật
- suddenly (adv): đột nhiên


- take off: (máy bay) cất cánh


<b>E. Language Focus trang 19 - 21 SGK tiếng Anh 10 hệ 7 năm</b>


- as soon as: ngay khi
- bean (n): hạt đậu
- camp fire (n): lửa trại
- creep into (v): bò vào
- flow (v): (nước) chảy
- give up: từ bỏ


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

- tent (n): cái lều


- waste of time (n): sự lãng phí thời gian
- wind (its way) (v): lượn, uốn (dòng chảy)


Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 10 tại đây:


Bài tập Tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit:



</div>

<!--links-->
<a href=' /> Tổng hợp đề thi tiếng anh 10 HK1
  • 32
  • 1
  • 16
  • ×