Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (271.58 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÁI BÌNH</b>
<b>Trường THPT Chun Thái Bình</b>
<b>ĐỀ THI TỚT NGHIỆP LẦN 3 – NĂM 2020</b>
<b>MÔN TOÁN. Thời gian làm bài: 90 phút;</b>
<i>(50 câu trắc nghiệm)</i>
<b>Mã đề thi 155</b>
Họ tên thí sinh:……….
<b>Câu 1.</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho mặt phẳng
<b> A. </b>
1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>. Khẳng định nào sau đây đúng?</sub>
<b>A. </b>Hàm số đã cho nghịch biến trên <sub>.</sub>
<b>B. </b>Hàm số đã cho nghịch biến trên tập
<b>Câu 3.</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, đường thẳng <i>d</i> đi qua điểm <i>A</i>
1 3
:
2 1 5
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
có phương trình là
<b>A. </b>
1 1
2 1 5
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<sub>.</sub> <b><sub>B.</sub></b>
3 2 5
2 1 5
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<sub>.</sub>
<b>C. </b>
1 1
2 1 5
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
. <b>D. </b>
3 2 5
2 1 5
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<sub>.</sub>
<b>Câu 4.</b> Cho <i>a</i> là một số thực dương khác 1. Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
1. Hàm số <i>y</i>log<i>a</i> <i>x</i> có tập xác định là <i>D</i>
2. Hàm số <i>y</i>log<i>a</i> <i>x</i><sub> đơn điệu trên khoảng </sub>
3. Đồ thị hàm số <i>y</i>log<i>a</i> <i>x</i> và đồ thị hàm số <i>y a</i> <i>x</i> đối xứng nhau qua đường thẳng <i>y</i><i>x</i>.
4. Đồ thị hàm số <i>y</i>log<i>a</i> <i>x</i> nhận trục <i>Ox</i> là một tiệm cận.
<b>A. </b>4. <b>B. </b>2. <b>C. </b>1. <b>D. </b>3.
<b>Câu 5.</b> Tập xác định của hàm số
3 <sub>27</sub> <sub>2</sub>
<i>y</i> <i>x</i>
là
<b>A. </b><i>D</i>
<b>Câu 6.</b> Biết <i>F x</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>f x d</i> <i>F b</i>
Tính
<i>F a</i>
<b>A. </b>2<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>1<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>3<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>1<sub>.</sub>
<b>Câu 7.</b> Trong khơng gian <i>Oxyz</i>, vectơ <i>u</i>2<i>j k</i>
có tọa độ là:
<b>A. </b>
<b>A. </b>
2
15
15<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
2
15
. <b>D. </b>
2
15<sub>.</sub>
<b>Câu 9.</b> Quay tam giác <i>ABC</i> vuông tại <i>B</i> với <i>AB</i>2;<i>BC</i>1 quanh trục <i>AB</i>. Tính thể tích khối tròn
xoay thu được
<b>A. </b>
4 5
5
. <b>B. </b>
2
3
. <b>C. </b>
4 5
15
. <b>D. </b>
4
<b>Câu 10.</b> Cho hình chóp
A.
2 5
a
5 <b><sub>B. </sub></b>
3
a
2 <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b> 3a<sub>.</sub>
<b>D. </b>
5
a
5 <sub>.</sub>
<b>Câu 11.</b> Tiếp tuyến của đồ thị hàm số <i>y x</i> 3 3<i>x</i>21 có hệ số góc nhỏ nhất là đường thẳng
<b>A. </b><i>y</i><i>x</i>. <b>B. </b><i>y</i>0. <b>C. </b><i>y</i>3<i>x</i>2. <b>D. </b><i>y</i>3<i>x</i> 2.
<b>Câu 12.</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, mp
<b>A. </b>9 6 3 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
. <b>B. </b>9 6 3 0
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
. <b>C. </b>9 6 3 0
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
. <b>D. </b>9 6 3 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
.
<b>Câu 13.</b> Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 20202<i>x</i> 3.2020<i>x</i> 1 0<sub> là</sub>
<b>A. </b>3. <b>B. </b>1. <b>C. </b>0. <b>D. </b>Không tồn tại.
<b>Câu 14.</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho điểm <i>M</i>
là:
<b>A. </b>
2 3
3 <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
2
3<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
2
9<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
2
9 <sub>.</sub>
<b>Câu 15.</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho điểm <i>A</i>(1;0;2) và đường thẳng
1 1
:
1 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i> - = = +
. Viết phương
trình đường thẳng D<sub> đi qua </sub><i>A</i>,<sub> vng góc và cắt </sub><i>d</i><sub>.</sub>
<b>A. </b>
1 2
: .
1 3 1
<i>x</i>- <i>y</i> <i>z</i>
-D = =
- <b><sub>B. </sub></b>
1 2
: .
1 1 1
<i>x</i>- <i>y</i> <i>z</i>
-D = =
<b>C. </b>
1 2
: .
2 2 1
<i>x</i>- <i>y</i> <i>z</i>
-D = =
<b>D. </b>
1 2
: .
1 1 1
<i>x</i>- <i>y</i> <i>z</i>
-D = =
<b>-Câu 16.</b> Cho hàm số <i>f x</i>
Tính
3
x
<b>A. </b>
5
2
. <b>B. </b>
35
6 <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
35
6
. <b>D. </b>
5
2<sub>.</sub>
<b>Câu 17.</b> Cho hình nón có đường cao bằng 3, bán kính đường trịn đáy bằng 2. Hình trụ (T) nội tiếp hình
nón (một đáy của hình trụ nằm trên đáy của hình nón). Biết hình trụ có chiều cao bằng 1, tính
diện tích xung quanh của hình trụ đó.
<b>A. </b>
2
3
. <b>B. </b>
. <b>C. </b>
4
9
. <b>D. </b>
2
9
<b>Câu 18.</b> Hệ số của <i>x</i>4 trong khai triển
10
2x 1
thành đa thức là:
<b>A. </b>24<i>C</i>104 <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>26<i>C</i>104 . <b>C. </b>
6 4
10
2 <i>A</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b> 4 4
10
2 <i>A</i> <sub>.</sub>
<b>Câu 19.</b> Tập nghiệm <i>S</i> của bất phương trình
2 <sub>4</sub>
1
8
2
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A. </b><i>S</i>
<b>C. </b><i>S</i>
<b>Câu 20.</b>
Trong mặt phẳng tọa độ, cho điểm <i>M</i> như hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức <i>z</i>. Tính
<b>A. </b>
2
1<i>z</i> 8<i>i</i>
. <b>B. </b>
2
1<i>z</i> 2 2<i>i</i>
. <b>C. </b>
2
1<i>z</i> 1 <i>i</i>
. <b>D. </b>
2
1<i>z</i> 2<i>i</i>
.
<b>Câu 21.</b> Cho tứ diện <i>OABC</i><sub> có </sub>
<b>A. </b>12<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>6<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>8<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>4<sub>.</sub>
<b>Câu 22.</b> Cho hàm số <i>y</i><i>f x</i>
2
' 1 3
<i>f x</i> <i>x x</i> <i>x</i>
. Số điểm cực trị của hàm số
<i>y</i><i>f x</i>
là:
<b>A. 3</b>. <b>B. 0</b>. <b>C. 1</b>. <b>D. 2</b>.
<b>Câu 23.</b> Số tiệm cận của đồ thị hàm số
2
4
3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A. 1.</b> <b>B. 2.</b> <b>C. 0.</b> <b>D. 3.</b>
<b>Câu 24.</b> Cho hình lăng trụ đều <i>ABC.A'B'C'</i> có cạnh đáy bằng 2<i>a</i>, cạnh bên bằng <i>a</i>. Tính góc giữa hai
mặt phẳng
<b>Câu 25.</b> Cho số phức <i>z a bi</i> <sub>với </sub><i>a b</i>; <sub> thỏa mãn </sub>
<b>A. </b><i>x</i>11<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>x</i>3<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>x</i>13<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>x</i>21<sub>.</sub>
<b>Câu 27.</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho mặt cầu
2 <sub>2</sub> 2
: 1 4 9
<i>S</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <sub>. Từ điểm </sub><i>A</i>
<b>A. </b>
3
2<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
3 3
2 <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
3 2
2 <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
5
2<sub>.</sub>
<b>Câu 28.</b> Giả sử <i>F x</i>( )=
<b>A. </b><i>P</i>=- 4<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>P</i>=1<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>P</i>=- 5<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>P</i>=- 3<sub>.</sub>
<b>Câu 29.</b> Một nhóm có 2 bạn nam và 3 bạn nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 bạn trong nhóm đó, tính xác suất để
trong cách chọn đó có ít nhất 2 bạn nữ.
<b>A. </b>
3
.
5 <b><sub>B. </sub></b>
7
.
10 <b><sub>C. </sub></b>
2
.
5 <b><sub>D. </sub></b>
3
.
10
<b>Câu 30.</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho điểm <i>A</i>
<b>A. </b>
3
15
3
2log 2
log 20
log 5
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<sub>với</sub><i>a b c</i>, , <sub>. Tính </sub><i>T</i> <i>a b c</i>
<b>A. </b><i>T</i> 1<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>T</i> 3<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>T</i> 3<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>T</i> 1<sub>.</sub>
<b>Câu 32.</b> Cho hàm số <i>y</i><i>f x</i>
Khẳng định nào sau đây là đúng?
<b>A. </b>Hàm số đạt cực đại tại <i>x</i>2. <b><sub>B. </sub></b><sub>Hàm số đạt cực đại tại </sub><i>x</i>2.
<b>C. </b>Hàm số đạt cực đại tại <i>x</i>4. <b><sub>D. </sub></b><sub>Hàm số đạt cực đại tại </sub><i>x</i>3.
<b>Câu 33.</b> Giá trị nhỏ nhất của hàm số<i>y x</i> 3 3<i>x</i>4 trên đoạn
min<i>y</i>4
. <b>B. </b>0;2
min<i>y</i>1
. <b>C. </b>0;2
min<i>y</i>2
. <b>D. </b>0;2
min<i>y</i>6
.
<b>A. </b><i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>1. <b>B. </b><i>y</i><i>x</i>3 3<i>x</i>1. <b>C. </b><i>y x</i> 33<i>x</i>1. <b>D. </b><i>y</i><i>x</i>3 3<i>x</i>1.
<b>Câu 35.</b> Tính 2 x
<i>x</i>
<i>I</i>
<b>A. </b>
2
ln 2
<i>x</i>
<i>C</i>
. <b>B. </b>2 ln 2<i>x</i> <i>C</i><sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>2<i>x</i> <i>C</i><sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
1
2
1
<i>x</i>
<i>C</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub>
<b>Câu 36.</b> Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số
<i>x</i>
trên khoảng
<b>A. </b>ln<i>x</i>. <b>B. </b>ln
2
1
ln
2 <i>x</i> <sub>.</sub>
<b>Câu 37.</b> Tâm đối xứng của đờ thị hàm số
1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub> có tọa độ là</sub>
<b>A. </b>
0
x 1
<i>f x d</i>
và
2
1
2 1 x 3.
<i>f</i> <i>x</i> <i>d</i>
Tính
0
x.
<i>f x d</i>
<b>A. </b>5. <b>B. </b>2. <b>C. </b>7. <b>D. </b>4<sub>.</sub>
<b>Câu 39.</b> Số giao điểm của đồ thị hàm số <i>y x</i> 4<i>x</i>2 2020và trục hoành là:
<b>A. </b>3. <b>B. </b>4. <b>C. </b>1. <b>D. </b>2.
<b>Câu 40.</b> Cho số phức <i>z</i><sub> thỏa mãn </sub><i>z</i> 3 <i>i</i> 0<sub>. Modun của </sub><i>z</i><sub> bằng</sub>
<b>A. </b> 10 . <b>B. 10 .</b> <b>C. </b> 3 . <b>D. </b>4<sub>.</sub>
<b>Câu 41.</b> Cho hàm số <i>y</i><i>f x</i>
Phương trình <i>f x</i>
<b>A. </b> <i>f</i>
2
2
<i>x</i>+ <i>xf x</i> <sub>= ë</sub>é<i>f x</i>¢ ù<sub>û</sub>
với mọi
[ ]1;4 .
<i>x</i>Ỵ <sub> Biết rằng </sub> <i>f</i>( )1=3<sub>2</sub>,<sub> tính tích phân </sub> ( )
4
1
<b>A. </b>
9<sub>.</sub>
2
<i>I</i> =
<b>B. </b>
1187<sub>.</sub>
45
<i>I</i> =
<b>C. </b>
1188<sub>.</sub>
45
<i>I</i> =
<b>D. </b>
1186<sub>.</sub>
45
<i>I</i> =
<b>Câu 43.</b> Cho hàm số
3 <sub>3</sub> 2 <sub>3</sub> 2 <sub>1</sub> <sub>2020</sub>
<i>y</i><i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i> <i>x</i>
. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của <i>m</i> sao
cho hàm số có giá trị nhỏ nhất trên khoảng
<b>A. </b>3. <b>B. </b>1. <b>C. </b>vơ số. <b>D. </b>2.
<b>Câu 44.</b> Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên gồm 6 chữ số đôi một khác nhau trong đó có đúng 3 chữ số
chẵn
<b>A. </b>60000. <b>B. </b>72000. <b>C. </b>36000. <b>D. </b>64800.
<b>Câu 45.</b> Cho hàm số <i>y</i><i>f x</i>
Hàm số
2
2 1 2 2020
<i>g x</i> <i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
đồng biến trên khoảng nào?
<b>A. </b>
3 2
1
2<i>x</i> <i>x</i> <i>mx</i>
<i>y</i><sub></sub>
đồng biến trên
<b>A. </b><i>m</i>1<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>m</i> 8<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>m</i>8<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>m</i> 1<sub>.</sub>
<b>Câu 47.</b> Cho lăng trụ đứng
2; 120 .
<i>AB AC</i> <i>BAC</i> <sub> Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp lăng trụ trên.</sub>
<b>A. </b>
16 <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
64 2
3
. <b>D. </b>
32 2
3
<b>Câu 48.</b> Cho bất phương trình
2 2
7 7
log <i>x</i> 2<i>x</i>2 1 log <i>x</i> 6<i>x</i> 5 <i>m</i>
. Có tất cả bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số <i>m</i> để bất phương trình trên có tập nghiệm chứa khoảng
<b>A. </b>35. <b>B. </b>36. <b>C. </b>34. <b>D. vơ sơ</b>.
<b>Câu 49.</b> Cho hình hộp đứng
<i>BC</i><sub> sao cho </sub>
<b>A. </b>
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của <i>m</i> thuộc đoạn
<b>A. </b>5. <b>B. </b>6 . <b>C.7 .</b> <b>D. </b>8.
--- HẾT