Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Tải Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10: Nature in Danger - Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.54 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Từ</b> <b>Phân</b>


<b>loại</b> <b>Phát âm</b> <b>Nghĩa</b>


capture v /ˈkæptʃə(r)/ bắt, bắt giữ


co-exist v /ˌkəʊɪɡˈzɪst/ sống chung, cùng tồn tại
cultivation n /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ sự canh tác


destroy v /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy, tàn phá
devastate v /ˈdevəsteɪt/ tàn phá, phá hủy


discharge v /dɪsˈtʃɑːdʒ/ đổ ra, chảy ra, phóng ra
endangered a /ɪnˈdeɪndʒəd/ bị nguy hiểm, bị tàn phá


extinct a /ɪkˈstɪŋkt/ bị tiêu diệt, bị diệt chủng
fertilizer n /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ phân bón


landscape n /ˈlỉndskeɪp/ phong cảnh


maintenance n /ˈmeɪntənəns/ sự giữ gìn, duy trì, bảo quản


offspring n /ˈɒfsprɪŋ/ con cháu, dịng dõi
pesticide n /ˈpestɪsaɪd/ thuốc diệt cơn trùng
prohibit v /prəˈhɪbɪt/ cấm, không cho phép


protect v /prəˈtekt/ bảo vệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>

<!--links-->

×