Tải bản đầy đủ (.pdf) (306 trang)

Lý thuyết và bài tập nguyên lý kế toán tóm tắt lý thuyết, bài tập và bài giải trịnh quốc hùng, trịnh minh tân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (24.37 MB, 306 trang )

hS. T R Ị N H Q U Ố C H Ù N G
hS. TR NH M I N H TÂ


١w

LÝ THUYẾT
& BÀI TẬP
٠

NGUYÊN



TÓM TẮT LÝ THUYẾT, BÀ! TẬP & BÀ! GIẢI
’ì

& >M ٥r ١ ١

^

Theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BĨC ngày 20/03/2006 của BTC
(Có sửa ứổi theo Thơng tư 244/2009/TT.BTC ngày 31/12/2009 của BTC) ;١

‫ >)؛‬eA DẠNG
^ ^ TU[f٢
^

^

٠ ٠ ٠ ٧



٠

، . . . . . . . . . . . . . . . . . . . II . ■ m

٠õ

õ

õ

õ

■ ■ 11■ M ■ ■ ■ 1111■ t l l l l i l l l l 1111 I I I

3

2

1

‫؛‬

3

1

٠

3000021231


- . ٠١‫ ؛‬Ị
٥

T



■Ì

٠٠ ▼.٠٠
.‫؛‬...٠٥·
Kinh té

NXB PHƯƠNG ĐỎNG

٠١١'


٩rbS. ٩rrỊ٠h Q٥ốc Síùng

!£ Ạ

- ،Th5. ٩rrịnb 3١i٠h ٩râ.

ỵ . ‫ ؛‬3 (2 ، 5 ^

HCUVỈHl ‫؛‬l ẩ TMH
(U ó m ٧ ắ í ũ )ỷ U íiu y ế i, ũ ì à i U ậ p U à ũ i à i S i ả i )


٠:٠ IV^C3I


ÌO/V 0 7 ^ ١CĨ.



' ' r i ỈTỊÌC: 'r i Ễ I N
I
‫ ؛‬H ‫؛‬í ;‫؛‬
ị _

■ ٠*. ٠٠

_____ jJ

‫؛‬Víi'1 ‫■؛؛ (>؛؛'؛ ؛‬AN6

T . \ _ J ị r. f /،.

ĩ

٦

٦

■ / ٠· i ‫ ' “'؛‬f

‫؛‬


٥٥

t

■%r %J %J 4

.. i J
^‫؛‬sS‫؛‬S'ế: Ễ Ế

(Kiến thức kinh tế)

NHÀ XUẤT BẲN PHƯƠNG ĐÔNG


ÌỜ Ỉ ^ ó ỉ ® ầu

٤‫ﻻ ( ﺀ د م‬

Lý Thu v ế t và B ííi T ậ p N iịuyêiì L v ^ồ' T o á n , cỵu’o ’c so ạ n
١١١iá o Irinh th oo ‫ ’ا((ل ي‬١‫أل‬٩ ‫( ا ؛‬.‫?\ ؛‬. và (‫اا‬.';(١ th ự c t ế cc)ng v iệ c k ế Ιι€η٦
1‫ ا ا'( لأ‬١ t('jt củ c đơn vi. kinh doanh, nội ‫ ؛‬tung b ao g ồ ‫ ا‬ỵ' ‫؛ ا‬
- Τόπι ỉâị Ịý ỉhuyếl níịắn gọn, d ễ lĩiể u .
- ‫ أ ل‬0 ‫ ا‬tậ p da d ‫) ؛‬ng> mới. dược x n y dự n g th e o tttn g n ộ i
dcn ‫؛‬g r ‫ ؛‬.'ê i ١g hi.ột, cụ. th d
.P lĩầ n I:

C âu h ỏ i k iể m tra k iến th ứ c t ỉ ế p th u

.P h ầ n II:


C âu h ỏ i th a o lu ậ n

.P h ầ n III: B à i tậ p thifc hànlĩ thoo từ n g n ộ i d u n g
Ttii t ‫ ؛‬ộu n d y g ‫ ؛‬ủt) ‫؛‬:‫ ؛؛؛'؛‬h‫؛‬.‫؛‬n d(h ítíin g ttể p cộ n vd n ắ n ١
v'tỵi'.g n h h n g k ١c‫ ؛‬n tlìuc, ، ;، 5 l)(\n nlicit vồ k d to d n , đ ổ Idni cơ
sdf jììo quá Irình học 1(‫ ) أ ا‬I'd nghicn CIÍÌI c á c nic>n k ế loan
c ỉ٦ uy ‫ ؛‬.١ n n g lin h
Ion g (Ỵu'cj'c/\ ‫؛‬,'‫؛؛؛‬.' (lo n g nghi(:P I'd ị ạ n đ ọ c dcjn g g(5p
V κΗ١ η, d ‫؛‬٩ sdcU h d l t ‫؛‬١ p td i hdii hi 11 sa u diỉcỊ'c h o d n
‫ ا ذ' ؛ ا ا ا‬١ h ‫ ؛‬i'n.
X in ، :lidn thíinli t.:‫’؛‬im ơn.
N g à v 01 th á n g ÍO n ă m 2 0 1 0
T á c g iả


VII

Lý thuì và bài tập ngun lý kế tốr
ín m y y ^ ỷ '

iỊíỵ ỵ

ỵỵ<íyyy

/

V

'/


MỤC LỤC
Ă ٠Ổ٦

H Ệ T H Ô N G T À I K H O Ả N KÊ T O Á N
D O A N H N G H IÊ P

C H Ư Ơ N G 1: N H Ữ N G VẤN Đ Ể

c h ư n g

VỀ

K Ế T O Á N ............................................................. 11
I VAI TRÒ, CHỨC NĂNG, NHIỆIM v ụ CỬA
H Ạ CH TOÁN KẾ TOÁN........ ...........................................11
١

1. Đ ịnh n g h ĩa .......................................................................... 11
2. T ín h tấ t yếu khách

>

quan.............................................. 12

3. Vai trị của k ế tốn............................................................12

" 4. Đối tượng sử dụng thông tin k ế to á n ..........................12
5. Loại h ìn h cơ bán của tổ chức; k in h d o a n h .................12
-I


6. Chức năng của kê to á n . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
7. N hiệm vụ kô to á n ........................................................... 13
8. P h â n loại hạch toán kê t o á n ........................................13
lí. M ỘT SỐ KHẢI NIỆM vA N GU Y ÊN TẮC
KẾ T O Á N .................................... .......................................... 14
1. Ciíc khái niệĩn vã thuật lìgữ kơ t o á n .........................14
■ 2. C.íc ngun tắc k ế tốn cơ b;án.......................................15
، 3. Các yêu cầu cơ bán đối với k.ê to á n ...............................16
III. ĐỔI TƯỢNG CỦA HẠCH TOÁN KẾ T O Á N ............17
1 . Đối tượng c h u n g .................................................................1'‫^؛‬
2. Biểu hiộn cụ t h ê .................................................................. ư
3. Sự vận động của tài

s ả n ............................................... 20


٧ ‫ﺍﺍﺍ‬

Lý thuyef vờ b à i tậ p nguyên lý kê toán

IV. PH Ư Ơ N G P H Á P HẠCH TỐN VÀ
СЛС CƠ N G V IỆC CỬA KẾ TOÁN ...........................20
!.. Các phương p h á p ................................................................. 2()
2. Các cơng

V.ÌỘC

của k ế to á n ..............................................2()

V. TỔ CHỨC BỘ MÁY KẾ t o A n v à n g ư ơ i i A m

K Ế T O Á N ................................................................................ 20
!.. TỔ chức bộ m áy k ế t o á n .................................................. 20
2. T iêu chuẩn, quyền và trá c h n h iệm của người ỉàm
k ế t o á n ..................................................................................21
B À I T Ậ P T H ự C H À N H ..............................................................22
I. BÀI T Ậ P c O

h A p á n đ ề n g h ị ^ ...............................22

ỉ h ầ n I: Câu hỏi kiểm tra k iến th,ức tiế p th u ..............22
P h ầ n II: Câu hỏi. th ảo l u ậ n .................................................. 26
l^hần III: V ận dụng thực tế p h â n loại và tin h t o á n ...26
II. BÀI T Ậ P T ự G.1ẢI TƯƠNG T ự :.................................38
III. H Á P ÁN BÀI TẬP CHƯƠNG

39

C H Ư Ơ N G 2: P H Ư Ơ N G P H A P T A I K H O A n
K Ế T O Á N .............................................................. 47
I.

A i n iệ m p h ư ơ n g p h Ap t à i k h ơ ả n
KẾ T O A N ................................................................................... 47

kh

II. TÀ I

kho


A n :k I

ι ٦ο Α ν

....................................................... 47

1. K h ái niệm, tà i k h o ản k ế t o á n ........................................ 47
2. K ết cấu chung của tà i khoản ...................................48
3. K ết cấu của m ộ t st) tài. k h o ả n ..................................48
III. CA CH GHI C H É P VAO TÀI K H O Ả N .....................53
!.. G hi don vào tà i khoản:
001. 002, 003, 004, ()(.)7, 0 0 8 ...........................................53


Lý Ihí jyê't và bài tập nguyên !ý kế toan

ix

! ‫ ; ؛ ت ؛ ﻻ ﺟ ﺎ ا ^ ا ؛ ﻟ ﺞ‬- ‫ ﺀ « أ‬، ‫ ج « ﻳ ﻞ ؛‬: ‫ ﻋ ﺎ ا ه ? ا ﺀ ﺀ ؛ ؛ ؛ ا ا ؛ ا ؛ ؛ ؛ ج ؛ ؛ ﺀ ا ي ﺀ ؛‬fc. ‫ ﺀ ؛‬. ‫ ا‬- . , ‫ ي‬٠,;‫؛‬:،‫ ا;؛‬: |< L^· roy■■a :π Ế У Ệ ĩ ỉ f ữ m ж Ẽ f m m Ễ Ễ Ễ Ễ Ễ Ễ Ẽ Ý ỉ m ψ m m ằ ẽ

λ. Ghi kép vào tài k h '();.‫؛‬i١: ........................................................ 53

;‫؛‬. Các loại Iighiộp vụ kinh tố ‫اد؛‬-)‫ اﻧﻦ‬s j.n.h. .................. .. 54
Kiểm tra số iiộu ghi c h h p .4 ‫ ا ا ة ا ا‬tà ỉ k h o ản
th ơ n g qua bíing cân đt)‫ ؛‬st) phdt sin ,h .. .................. .. 55
B À I T Ậ P T H ự C H À N H ............................................................. 58

I 1‫ ذ‬rpẬP c ó ĐÁP ΛΝ ٨1 1) 1‫ ؛‬N C H Ị : ............................. .. 58
P h ần I: Câu h.ỏi kiểm tra kiên thức tiế p th u ............ .. 58
P h ần II: Câu hỏi th ảo lu ậ n .................................................. 62

P h ầ n III; Đ ịnh khoản và phản, á n h ........................... .. 62
l)hần .IV: V ận dụng thực t.ế .................................................. 75
II. ĐÁP ÁN PÀ I I٦ẬP CHƯƠNG 2 ................................ .. 86

Ư IH (Ơ N G 3 ‫ ؛‬P H Ư Ơ N G P H Á P C H Ứ N G T Ừ
K Ế T O Á N ............................................................ H )6

Ý NGHlA CỦA PHƯ ƠNG P H Á P 1. K llÁ I NIỆM١
CHỨNG TỪ Kl‫ ؛‬T O A N ...................................................... 1.()6
n iộ m

K hái .1.......................................................................166

Ý n g h la .2 .........................................................................................1.66
٢I١Ừ Kl: l ơ ٨ N 1,1. cAc ΙΑ6ΑΙ CHỨNC ............... ......... .. 166
Ị. Khai niộm (-hứng tìf l‫ ؛‬٠íin)ế t ........................................ 166
Y nghla cda chứng từ kỗ to d n

.2 ..................................... 166

:Các loại chứng từ kỏ tin .1..............................................1-67
-Các u td cơ bản сі'іа ch-ứng từ .1................................... 168
LẬP VA 1,^U٨N CHUYLN CHỨNG TỪ .111 ............... .. 169
chứng t ừ

I;ập l........................................................................ 1,(19

'Quíi tPinh l.uân chuyển chứng t ừ .2.....................................................................



X


Lý th u y ế t ٧ à ‫ ﺍ ﺅ ﺉ‬tộ p n g u y ê n lý ké< to á n
‫ ^ة‬i ^ ι ι ι й ш

ι ‫ﺀأ‬l !

r

ι ι l i l i i i ι r

i l ‫ج‬

i« ;‫ﺦ‬

‫ﺟ‬

w ι‫خ‬

l 2 f | ‫؟؛؟‬ι < ι ‫؛‬: l ‫ "ي‬ι г ! г ‫ ;ﺀ‬ш ι ^ · ι ι ‫؛ب‬l ' ш : i r ? | / > ‫^ﺑﺎت'ئ‬.^‫؛‬í'й.‫؛^؛‬r■ι‫ي‬rfШ й :/‫ع‬#‫ذ‬i.íй

IV. K IỂ M 'K Ê ..............................................................................110
1. K h ái n iệm về k iểm k ê ...................................................1.1.0
2. Các loại k iểm k ê ...............................................................1.1.0
3. P hương p h á p k iểm k ê .................................................... 110
4. Vai trO của k ế to á n tro n g k iểm kê ........................ 111
B À I T Ậ P T H ự C H À N H ........................................................... 11.2
I. BÀI T Ậ P




ĐÁP ÁN ĐỀ N G H Ị^............................. 11.2

P h ầ n I: Câu hỏi k iểm tra k iế n thức tiế p t h u ............ 1.12
P h ầ n II: C âu hỏi th ả o l u ậ n ................................................. 1.1,7
Phần. III: L ập và p h â n loại chứng t ừ ......................... 11.7
II. I)Á P Á N BÀI TẬ P CHƯƠNG 3 ................................ 144
CH Ư Ơ NG 4 ‫ ؛‬P H Ư Ơ N G P H Á P T ÍN H G IÁ V Ề

K Ê T O Á N C A c Q U Á T R ÌN H
K IN H T Ế C H Ủ

y

E u .............................. 148

I. PH Ư Ơ N G P H Á P T ÍN H G IÁ ....................................... 1.48
1. K h ái n iệ m .......................................................................... 1.48
2. Ý n g h la .................................................................................. 148
3. N guyên tắ c tin h giá tà i s ả n ......................................... 148
II. KẾ TỐN CÁC Q TRÌNH KINH TẾ CHỦ Y ẾU ... 149
1. K ế to á n quá trin h m ua h à n .g ....................................... 149
2. K ế to á n quá trin h sản. x u ấ t........................................... 150
3. K ế to á n quá tr in h b á n h à n g và xác đ ịn h K Q K U . 1.54
B À I T Ậ P T H ự C H À N H ........................................................... 161
I. 13À.I T Ậ P




DÁP ÁN ĐỀ N G H Ị:............................. 1.61.

P h ầ n I: Câu hỏi k iểm tra k iế n thức tiế p th .u ............ 1.61.
P h ầ n II: Câu hỏi th ả o l u ậ n ............................................... 164
P h ầ n III: T in h to á n và d in h k h o ả n ........................... 165


١y k ế 'Oỏn
ϋ

‫!؟‬ί ، ϋ

ϋ

‫؛‬ΐ

χ\ Lý thijyet vò bài tập nguyên
7،ί‫؛؛‬٠ί‫؛‬۶; 4 ‫ ; ؛‬/

‫ ب‬، / ‫ ' ر ج‬/ ' л"//////'/у;

IT ĐÁP A n

■.

bài tập

<

’ ('////


. / ‫ ي ^ ة ي ? ! ! ! ! !اااا ? ﺀ ﻣﺎ‬: ! ‫أ ? ؛ ! ! ! ؛ ! ؛ ي ؛ ؟ا‬

C/ỉỉư ơ n g 4.

‫اا(ﻵ‬

!.. Tírih giá xuất hàng tồn !‫؛‬hf).... .............................. .. 202
K ế to án quá tiln h n١u٤i h à n g .2 ........................................ 204
•Chi- phi sản. x .3 ‫ ا‬t và tinh giá t h h n h . 1. .................... .. 206
Tlốu th ụ và xổc đỊnh kết quả kinh doanh .4 ........... .. 221

C Ị í l ^ ơ N (4 5: s ổ K Ê ' T O Á N - I I Ì N H T H Ứ C
k

E

to

An

v

A

b

Ao

c


A

o

T À I C H Í N H .......................................................... 2 3 2

S Ổ K Ế 3 O Á N . 1....................................................................... 232
K h ái niệm và tác dụng cila sổ k ế t o á n ..1. .............. .. 232
N guyên tắc ghi s ổ .2 ....................................................... 232
C ác nộl dung chủ yếu ctia sổ k ế to á n .3 ................. .. 232
T ác d ụ n g .4 ........................................................................ 233
P h â n lo ạ .5 ‫ ؛‬sổ k ế to á n .................................................. 233
C ách g h .6 ‫ ؛‬sổ k ế to á n ..................................................... 234
Sửa chữa sổ k ế to á n .7 ..................................................... 235
ÍIÌN H rpHỨC KẾ TOAN

II. .......................................................... 237

H ln h thức k ế t()án nhật ký cliung .1 . ...................... .. 237
H in h thtíc k ế tốn nhật ký . sd cái .2 -.................... .. 242
H Jnh thttc kê toán chứng th g h .3 ‫ ؛‬sổ ..................... .. 245
H ln h t-hức sổ líế tohn nhật ký - chứ ng t ừ

.4 .......... .. 250

t h n h thức k ế toán tro n máy V .5 ‫ ؛‬tin h ................... .. 255
.III. BÁO CAO TÀI C H ÍN H ............................................... 256
Ι-. Mục dích cha báo cáo thi cliính ........................... .. 256
Đối tcíỢng áp d ụ n g .2 ...................................................... 257

Hộ th ố n g báo cáo t.ài cliính cha doanh, ngh-ỉộp .3 .. .. 257


xi‫ﺍ‬,,

Lý thuyết và b à i tập nguyên !ý kế loan

B À I T Ậ P T H ự C H À N H .......................................................... 258

I . B À I T Ậ P c ơ Đ Á P Á N ĐẾ N G H Ị : .............................258
P h ầ n I: Câu hOl k iểm tr a k iế n thức t ‫؛‬ếp th u ............258
I)hần II: Câu hỏi th ảo l u ậ n .............................................. 263
P h ầ n III; G hi sổ thíío các h ìn h thức k ế toá.n ............263
II . HÁP ÁN B À I TẬ P C H Ư tíN G 5 ................................276

T À I L I Ê U T H A M K H Ả O ........................................................298


Lý ĩhuyết và Bài Tập Nguyên ‫ ز ا‬K.ế ‫'ﺓﺍﺣﺂ‬١

H Ệ r iỉỐ N G T À I K H ()Ả N KÍÍ

١

D O A N H N G H IỆ P

Uciíi >iàiih h em tlico Q u \ê t ‫ﻝ؛ﺩ‬١‫ ﺍﺍ‬ir)i٠0
2()(١‫؛‬٠( | l)-BVrC tig à >١٠í€)201312006 d a d u ٠
cHiiih 1١‫ ﺍ‬b ồ s u n g Uico llic m g ‫ ﺃﺍﺍ‬2 ‫ﺍ ﺍ‬1200‫؛‬11'‫ ﺍ'' ﺍ‬٠‫ ﺍ‬٢٢١6: n g à >١Ib
‘ d n g 12 n a m 31 2009


so'
TT

sỡ' h ! ệ u t k

cấp 1

TENI TÀ! KHOẢN

Câ'p 2

LORlTK 1

TÀI SẢN NGẮN HẠN

01

02

03

04

05

111

Tìển mặt
1111


T‫؛‬ền y ‫؛‬ệt Nam

1112

Ngoại tê

1113

Vàng, bạc, km ١ ‫ﺓ‬:‫ﺍ‬١‫ ﺃ‬٩‫ ﺍﻵﺍﺍ‬đà quỷ

Tiê'n gửi Ngân Tàng

112

v‫؛‬ệt

1121

T‫؛‬ền

Nam

1122

Ngoại tệ

1123

Vàng, bạc, kim ٩ hl ٩‫ ﻵﺍﺍ‬٠ đá quý


Tiển Oang chuyển

113
1131

T‫؛‬ền v‫؛‬ệt Nam

1132

Ngoạ‫ ﺍ‬tệ

eẩu tư chbng khoán ngắn hạn

121
1211

Cỗ p ‫ ؛‬١‫؛‬ẽu

1212

ĩ/.í; piìièu,

Ìiìì l·lìiị\lJ, kỳ phiỄu

Đẩu tưngắnhạnkhéic

128
12.81


Tiề.n g ũ có kỳ ‫؛‬٦‫ﺍﺍﻭ‬

1288

Bầu iưngắn han kb.ác

06

129

٥ ư phịng gìám gta ttẩư tư ngắn hạn

07

131

Phải tliu của kỊíárh hàng

08

133

Thuê' GTGT aược khếí.u tfừ
1331

Thuế GTGT đucc kh.ỉ.u trù' của hàng hóa, d'١ch vq

1332

ThuểGTGTctugc khf.'u trừ của TSCB



Lý Thuyết và Bà‫ ؛‬Tộp N guyên ту Kế Toán
09

10

136

Phải ،hu nội bộ
1361

Vốn kinh doanh â cấc ddn V‫ ؛‬trực thu ộc

1368

Phả ‫ ؛‬thu nộ ‫ ؛‬bộ khấc

138

Phả! ،hu khác
1381

Tà‫ ؛‬sàn th ‫؛‬١ý ếu chO ХЙ

1385

Phả‫ ؛‬thu về c ổ phần hồ

1388


Phả ‫ ؛‬thu khấc

11

139

Dự phịng phải ،hu khố địi

12

141

Tạm ứng

13

142

Chi phi ،rả ،rước ngắn hạn

14

144

Cẩm cô', ky guỹ, ký cược ngắn hạn

15

151


Hàng mua .ang fli đương

16

152

Nguyên liệu, vậ، liệu

17

153

Công cụ, dụng cụ

18

154

Chi phi sản xuâ'،, kinh doanh dơ dang

19

155

Thành phẩm

20

156


Hàng hóa
1561

G‫؛‬à mua hàng hóa

1562

Ch‫ ؛‬p h ‫ ؛‬thu mua hàng hóa

1567

Hàng hốa bẩt dộng sản

21

157

Hàng gửi di bán

22

158

Hàng hố kho bẳo ،huê'

23

159


Dự phOng giảm gia hàng ،ổn kho

24

161

Chi sự nghiệp
1611

Ch‫ ؛‬s ụ ngh ‫؛‬ệp năm truOc

1612

Ch١ s ụ ngh‫؛‬ệp nãm nay


‫‪3‬‬

‫‪¥‬ﺍ ‪ ٦‬ﺍ ﺝ ‪٧‬ﻻ ‪^9‬ﺍ ﺩﺀ ‪ ٥‬ﺁ ؛ ﺓ ﺝ ‪,‬ﺅ ‪ ٦ ٧‬ﺝ‪ -‬ﻹ ﻻ ﻵﺁﺍ ‪-‬ﺍ‬

‫‪٦‬ﺍ ﺓ ‪0‬ﺍ‬

‫ت!‪ '/‬ﺀ‪! ،‬؛‪··í‬ﺑﻴﺔ^ﻣﺞ‪,‬ج‪>:‬ي‪/·'l //;،‬؟ج;ج; ‪p‬ي?؛‪!r‬ض؛;ج! ‪١ l‬يﺀة·'ﺀ! ‪ v‬؟ ة ﺀ ! ‪■ ” ! ; -‬ة;! ي ■ا!!! ب‪:‬؟‪ /?:‬ي‪ :!■ ■ :‬ي!‪ ! ! ! Γ‬ج ! ! ﻟ ﺢ !‪ ١‬ا ! ! ‪! :‬‬

‫‪ HAN‬ا ‪S Ả N D À‬‬
‫‪ nh‬أ‪t1‬‬

‫ﻻ ﻫ ﻶ‬

‫‪T a i s a n c 6'd in h‬‬


‫‪211‬‬

‫ح ل آ ‪ ١ 1٢‬ا'جالآ ‪ 1‬و ء\ ‪١ 3 ,‬ل ا ح ‪ 13‬؛ ‪N‬‬

‫‪2111‬‬

‫الأ ‪ 1‬ة ا ‪١‬ا‪ , 1‬ح ة ‪ 3٦‬لم ‪ 3١‬ة ة‬

‫‪2112‬‬

‫‪ ١‬ا ؤ ا'‪ ٦ 9 1‬ا ة ل ا ل آ?‬

‫‪2113‬‬

‫‪ 3‬بالا ‪ ,‬ا' ة ا ‪11١ '\6‬‬

‫‪2114‬‬

‫‪ p h ẩ m 0‬ذ ‪ 5‬ه ‪c h 3‬لا ح ؛ ا ب‪ ١‬ل آ ‪ 3‬ا أ ؤء ح ح ت ا ‪ ٦ , 5‬اا‪٦ 3‬ا لا ‪3‬ا ‪ ¥‬ة ‪0‬‬

‫‪2115‬‬

‫ح‪ ١ 3‬ا ط ‪1 5 0 0‬‬

‫‪2118‬‬

‫‪ !١‬ة ل ء ‪ ٢١‬ج ل ا ل ا ‪131, 1٢‬‬
‫‪7‬ا ‪ ١‬ا ‪ 3‬لا ‪ ٩‬ل ا ح‬


‫ا‪1‬‬

‫ا‪à‬‬

‫„ ! ﻵ ﺀ‬

‫ا‬

‫ا‪ 1‬ا (‪1‬‬

‫‪ ê‬ﻻ ‪ h‬ا ‪nh‬‬
‫ة‬

‫ﻵ‬

‫ﻻ‬

‫؛‬
‫؟‬
‫إ‬
‫؛‬
‫ا‬

‫ﺣ ﺎ ا ‪731 5 3‬‬

‫‪213‬‬

‫‪27‬‬

‫ذ‬


‫‪ ١‬ا ‪ ٦ phấ1 h à з‬ا ‪ ¥6‬ل ا ‪0‬‬

‫‪2132‬‬

‫ا ‪ 0‬و ‪ 530‬لا‪ ٦‬ا ‪ 3‬ة‪ ền, ٦6‬لالا ‪0 3 « ٩‬‬

‫‪2133‬‬

‫‪٦ 03‬ا ‪ ١ àn9‬ا لا ‪ 3‬ا‪ ١‬ا ‪ han‬ذ^‬

‫‪2134‬‬

‫‪ ١‬ا ‪ ٦‬ا« ا'ء\ لا‪ ١ 3‬ا ا ‪١٦‬ا ‪P hẫn m ề‬‬

‫‪2135‬‬

‫لم‪ ١‬ة ا ‪ 3 9‬ء\ ل ا غ ‪ ١‬الا ل ا ة ؛ ة‬

‫‪2136‬‬

‫ح‪ ١ 3‬ا ظ ‪ ٦‬ا ‪3‬ا' ‪ ١‬ا ة'لأ ‪7 5 0 0‬‬

‫‪2138‬‬

‫‪ 08‬ا ‪ ' 3‬ة‪1 5 3 (1 0‬‬

‫‪30 01011‬‬

‫‪214‬‬


‫»‬

‫‪ ١١١‬ا ا' ‪ ١‬ا ا ا ة ؛‪ 1‬ة ا‪ ١ "١ 5‬ا ة ‪ ١‬اا ‪» 30‬‬

‫‪2141‬‬

‫اا ‪ 0‬؛ ‪ 1١‬ح أ خ‪ 1‬ةأا‪-‬لآ‪ ١ 7 5 0 0 1‬ا ة ا ‪1130 0‬‬

‫‪2142‬‬

‫‪ 6‬ا\ ‪ ١ 7 5 0 0‬ا ة ‪ m 30‬ا‪1‬‬

‫‪2143‬‬

‫ل ا‪ 1‬لا ‪ 3‬ة ‪ 530‬و ‪ 0‬ة ة ‪ 1‬ة ة ‪ ١‬ا‪» 30 0١ 0‬‬

‫‪2147‬‬

‫ى‪1‬‬
‫‪000‬‬

‫‪ '٧‬ة ه‬

‫‪١١,‬‬

‫اا‪030‬‬
‫ا' ﺟ ﻶ‬

‫‪ 0‬خ‪, 11‬‬


‫‪١١‬‬

‫‪1‬ا ف‪ 8‬ﻷ ‪0‬‬

‫‪28‬‬

‫ا' ‪0 3‬‬

‫‪217‬‬

‫‪29‬‬

‫‪0‬‬

‫‪221‬‬

‫‪30‬‬

‫‪ êo‬أ‪góp l 0‬‬

‫' ة ﻟ ﻢ‪١‬‬

‫‪222‬‬

‫‪31‬‬

‫‪0‬‬

‫‪0‬‬


‫‪223 .‬‬

‫‪32‬‬

‫‪ 09‬ة ‪30 0‬‬
‫لﺀ‬

‫‪-‬‬

‫ا‪13‬‬

‫أ ‪ 3‬ه و ‪ 3‬ل ا ة ة ‪ ١ 2‬ا ‪ ề‬لالا ‪Q‬‬

‫ة ا‬

‫‪1‬‬

‫‪212‬‬

‫‪2131‬‬

‫‪ ề n‬لا ‪ „٩ u 9‬ل ا ل ا‪ ١‬ا‪ ١‬ء‬

‫‪25‬‬

‫‪26‬‬

‫ا ه ' ﻵ ح‬


‫ﻵا ( ا ه' ة‬

‫ا‬

‫إ‪-‬‬

‫‪.‬‬

‫„‪3‬‬

‫ﻵ‬

‫‪30 0 00 9‬‬

‫ﻻ‬

‫‪٧‬‬

‫ﻵ ة‬

‫ى‪1‬‬

‫ى‪١‬‬

‫‪ '٧‬ق‬

‫ة‬


‫‪٢١‬ﺓ‪٠‬ﺁ‬


‫‪ /١‬ﺍ ^ﺅ‪٧‬ﻻ ‪3‬‬

‫! ! ! ; ؛ا ‪¥‬إا ﺀا ! ‪ ? :‬ﺧﺄاأ ؛ ة ؛ >‪ .‬ﺀ ﻋﺎا غ‬

‫‪ ١‬ﺍﺁ ﻯ‬
‫ﺭ)ﻋﺆ(ﺁ'ﺍ ﺓ‪ 6‬ﺅ‪١ ٧‬ﺝ‪٧‬ﻻ‬

‫‪%‬ا' ﻵأا ! ؟‪',‬ا ﻏ ﻴ ﺬااا ‪ -‬ة ؛ ؛ ﻳﺎااااا ﺧﺎاا ﺀ خ ‪.‬ا ^ ؛ ﻗ ﺔ‬

‫‪228‬‬

‫‪ 30‬ا‪ 1(1‬اا وا‪ 1‬اف‪ (1‬ى‪'٧ ،‬ق ‪0‬‬
‫ﻻﺓﺍ‪ ١‬ﺍ ‪00 ۶‬‬

‫‪2281‬‬

‫ﻻ'ﺝ؛ﻵﺀ ﺍ' ‪ 3‬ﺁ‬

‫‪2282‬‬

‫‪ hạo khấc‬ﺍ‪ dà‬ﻻ‪ 1‬ﻻ ‪вầ‬‬

‫‪2288‬‬

‫‪33‬‬

‫‪ 33‬ا‪ 1‬آ ‪ 3‬ﻻ ى‪ ٠‬ﻻ ة ه ةا ‪ ١ ٠‬اا ﻓﺎ ‪ 0 „9 0‬اا ﺀ ي ‪0‬‬

‫‪229‬‬


‫‪34‬‬

‫‪Xây‬‬

‫‪241‬‬

‫‪35‬‬

‫ﻷ„ ‪ 3‬ﻻ ‪ 0‬ﻻ ا( ‪ 3‬ﻷ ه ﺀ ﻷ‪ 3‬ﻳ ﻼ‬

‫ﻩ ‪ 0‬ﺝ‪sắm 3 ٢‬ﻻﺓﺓ‬
‫‪ bảo‬ﺓ‪ 09 0‬ﻻ ﺓ‬

‫‪2411‬‬
‫‪2412‬‬

‫‪0 1 5 0 0‬ﺓﺍ ﺓﺓ‪ ١‬ﺍ ‪'3 0‬ﺓ ‪5‬‬

‫‪2413‬‬

‫„‪١3‬ا ا ‪ 3‬ة ﺀﻫﻰﻣﺎ ‪ ٢3‬ا آا(ﺀ ا‪١‬ا ‪0‬‬

‫‪242‬‬

‫‪36‬‬

‫آ ‪ 3‬ا ‪ h o Э n 3 ٠‬ﻛﺎاا ﻻ ‪h‬ا^ ‪ h u ê‬ا „‪ 53‬ا‪13‬‬

‫‪243‬‬


‫‪37‬‬

‫„ ‪ 3‬اا ا ‪ 3‬ﻻ ‪ 0‬ﺳﻢ‪/ 0‬ا(‪ 1‬اﻵﻻ ‪^ 4‬‬

‫‪244‬‬

‫‪38‬‬

‫‪ 3‬ﰷ ﺁ ﺍ ﻭ‪ 0‬ﺍ‬

‫‪ TRẢ‬ا‪٠ PH Ả‬‬

‫‪N‬‬

‫‪ N 33‬اا‪Mгy 933‬‬

‫‪311‬‬

‫‪39‬‬

‫‪N gr‬‬

‫‪315‬‬

‫‪40‬‬

‫‪ N ٠.‬ا ا ‪P N ả‬‬

‫‪331‬‬


‫‪41‬‬

‫ﺀﻫﻰ ‪ з ộ p N N 3 3‬آ ‪ N 033 p N З‬ﺀ ‪3‬ﺀ ‪1 N u e ٠٧3‬‬

‫‪333‬‬

‫‪42‬‬

‫‪ 3‬ا ‪ N 33 3'3‬ة ‪ N 33‬ا ‪ 3‬ﻻ‬
‫‪ N 33‬أ ‪0‬ىﻷ ‪3 3‬‬

‫‪9‬ﺓ ‪' 3‬ﺍ ‪ ١3‬ﺍ ‪09 9‬ﻕ‪3 1‬ﺍ ‪9‬‬

‫‪3‬؛ ‪ ١٧6 9‬؛‪1‬‬

‫‪3331‬‬

‫‪ 3‬ﻻ ‪ 3‬ﺓ ‪ ế 0 1 0 1‬ﻻ‪1h‬‬

‫‪33311‬‬

‫‪ ohập khẩu‬ﺓ ‪ 0‬ﺫ‪١‬ﺍ ‪ 0 1 0 1‬ﻏ ﻼ^‪1‬‬

‫‪33312‬‬

‫‪ 1٠‬ﺓ‪ ١٧‬ﺍ ﺁ‬
‫ﺃﺅﺍ'ﺉ ‪ 0‬ﻭ ﺓ ﺑﺎ‪٦‬ﺍﺍ ‪§ ٧‬ﺍ‬

‫‪3332‬‬


‫‪ ١٠‬ﺓ‪ ế \ 0‬ﻻ‪1h‬‬

‫‪3333‬‬

‫‪ 9‬؛ ﺍ‪ ١‬ﺍ‪oanh 09‬ﺓ ‪ ٦hập‬ﺍ ﻻﺍ‪ế 11‬ﻻ‪1h‬‬

‫‪3334‬‬

‫‪ N33^ 03 ٦39‬ﺍ‪ ! ٦‬ﻻ‪ ١‬ﺍ ؛ ﺟ ﻼ ^ﺁ‬

‫‪3335‬‬

‫‪0‬ﺟﻼﺍﺍ ‪' 09‬ﺍ ﺉ ‪ 3‬ﻻ‪ ٦‬ﺍ‪1‬‬

‫‪3336‬‬

‫‪3١,‬ﻻ ‪ ١3‬ﺍ ‪ ٠3‬ﺟﻼ^‪1‬‬

‫‪3337‬‬

‫‪ 30‬ﺁ «‪٠‬ﻏﻼ‪ ١‬ﺍﺃ ﺍ ﻭ‪ 0‬ﺍ ‪030‬‬

‫‪3338‬‬

‫ﱂ‪ ١‬ﺃ‪ ١‬ﺍ ‪ 9‬ﺝ‪? N١٠ 1‬‬
‫‪ ١30‬ﺍ ^ ‪ nộp‬ﺍ‪phẳ 033^ ^ 030 3‬‬

‫‪3339‬‬


‫ﻻ‪khẩ‬‬

‫ﺍ ‪3‬ﺓ ‪3‬ﻻ№‬


Ly Thuyết va Bai Tạp Mquyon 1\' Kè. Toỏrì
‫مﺀ‬٠‫ر؛ة‬/ ‫اﺀر‬/

43

334

Phải !rả

٢
‫ﻻ'ال(ا‬1 ‫ﺍ‬ỈỌtig.

34

3341

Ptìải ỉíả cong nhiiii ựiẽỉi

3348

?‫ﺍ‬١‫ﺍﺫ‬

‫ﺍ;ﺍﺍ‬

‫ﺍﻝﺀﺁ‬.‫؛ﺓ‬


‫ﻻﺃ‬0 ‫؛ﺓ‬0 ‫ﺍ‬١9 ‫■؛‬hác

44

335

Chi phi p٦ả ‫ ا‬trả

45

336

Phai trả lội brj

45

337

Thanh toàn thei.) tiẽ.n ٥ộ kê' hoạch hỌp ٥ồng xây dựng

47

338

Phải trả, phải nộp tkhác

48

341


49

342

50

343

3381

‫ ﺍﺫﺃ‬sàn ‫؛؛‬٦‫ ﺓ'ﺍﺍ‬cnO 9‫ 'ﺍ ﺫﺍ‬٩‫ﻝﻻ‬
١'‫ﺍ'ﺝ‬

3382

Kinh phi :onp đoàn

3383

Bào hiển, xã hộ‫؛‬

3384

Bào 9 ‫ﺃﺍﺓﺍ‬- ‫ ﻻ‬tế

3385

Phả‫ ؛‬trà .'ề cổ phần hồ


3386

Nhận ký ٩‫ﻵ؛ﺍ‬, ‫ﺥ‬
‫ﻵ‬cỢc ngắn hạn

3387

Doanh ths chha thpíc h‫؛‬ện

3388

Phà‫ ؛‬trả. phà‫ ؛‬nộp k'،hấc

3389

Bẳo h‫؛‬ển' thẩt nghtihp

Vay dài hạn

‫ﺍ‬

NỌ dài hạn
Trái phiêu ph:át hàinh
3431

N٩ệ ‫ ؛‬١h gia t‫ ؛‬ấ ‫ﺍﻩ ؛‬٦‫ﻻﻏﺎ‬

3432

Ch‫؛‬ổ tk h h u trả > p h ‫؛‬ê‫؛‬u


3433

Ph‫ ﺇ ﺍ‬h ‫ ﺁ ﺓ‬t‫ﺃ‬٠‫ﺍﻟﺔ‬ρh‫ﺇﺍﺓﺍ‬

51

344

Nhận kỷ quỹ, ky cufgc Jài hạn

52

347

Thuê'thu nhập hoãn lại phảỉ trả

53

351

Ouỹ dụ phOng trỢ r.‫؛‬â'p mâ't vìệc làm

54

352

Dự phOng phải trả

55


353

Quỹ klren thương, Iphiíc lợi
3531

Quỹ khen t١١ưởng

3532

Quỹ phúc ‫ﺍ‬0‫ﺍ‬

3533

‫ﻵﻻﻩ‬phúo \di ‫ﺍ‬1‫ﻕ‬
htuh thà٢١h TSCO

3534

Quỹ thưồng han gu.ằn Ịý úlều hành công ty


I ‫ ﺁﺍﺁ ﻥ‬٧٧ ‫ ﺃ ﺝ‬va Bài ’ĩc١p N guyên Lý K ế ‫ ﺁ‬٠ ‫ﺍﻯ‬٦


‫'اة;اﺀﻵﺣﺄ‬-‫ﺗﻲﺀ؛؛؛'ر؛ﻓﺎ‬-;‫ة‬:‫؛ب‬-4‫لﺀ؛ة>;ﺧﺬ;'ا‬،,;;‫ار‬,;‫ﺀﺀ؛‬،‫?ﻳﺄ;'ة‬
‫؛؛‬

56


356

‫ﺀﺀ‬,/.
·;>.:،‫ؤ‬,‫ةئ‬:.‫ﺀق'؛؛ﻷ‬:'
‫اﺀﺀ‬- ١
١ ■;;
ü
! ‫ ؛‬، . ;

١‫'" ﺀ‬τ ‫ ! ! ي ؛ ﻵ « ؛ ﺑ ﻲ ؟ 'اﺑ ﻲ "' ﺀ‬€ ; ! : ‫ ؛ أ ل ; ﺑ ﻊ‬: : ‫ ا ! ﻋ ﺠ ﺚ ﺀ‬: ‫ | ج‬، % ‫ ا ا‬: ، ‫ ؛ ﺋ ﻖ ؛ ﻵ ة ا‬: ‫ ا ﻳ ﺔ ؛ ؛‬: ‫ا ﻗ ﻼ | و ﺀ‬

Quỹ phái ٠r!ển khoa học vá công nghệ

‫إ‬--.


3561

Quỹ phai irlển khoa học và công nghệ

3562

0 ‫ ﻵﻻ‬phai tr‫؛‬ển khoa học và cơng nghệ đã hlnh
Ihành TSCQ
LOẠÍ Τ Κ 4

VỐN CHỦ SỞ HỮU
57

‫أ‬


411

Nguồn νδ'η kinh doanh

4111

Vốn dầu tư của chủ sồ h٥ u

4112

Thặng dư vốn cổ phần

4118

vổn khác

58

412

Chênh !ệch đánh giá lạí lài sản

59

413

Chênh lệch ،ỷ giá hơ'i đối

4131


Chênh lệch íỷ g‫؛‬â hốt doa‫ ؛‬danh g‫؛‬ấ ‫؛‬ạ‫ ؛‬cuồ‫ ؛‬năm ta‫ ؛‬chinh

4132

١ệch Chênh 1‫ ﺅ‬giấ hổ‫ ؛‬doấỉ trong gia‫ ؛‬đoạn đầu tư XQCB

60

414

Quỹ dẩu ٠ư phá. ỉriển

61

415

Quỹ dự phOng lài chinh

62

417

Quỹ hể IrỢ sắp xẽ'p doanh nghiệp

63

418

Các guÿ khác Ihuộc vô'n chủ s& hữu


64

419

Cố phiê'u guỹ

65

421

Cợi nhuận chưa phân phô'‫؛‬

4211

‫ ﺍ‬0 ‫ 'ﺍ‬nhuận chUa phân phố‫ ؛‬năm t٢ưổc

4212

LỌi nhuận chua phân phố‫ ؛‬năm nay

66

441

Nguồn vô'n dẩu iư xây dụng ctf bản

67

461


NguOn kinh phi sự ngh‫؛‬ệp

68

466

4611

Nguồn kinh phi sự nghiệp năm truOc

4612

Nguồn kinh phì sự nghịệp năm nay
Nguồn kinh phi đá hlnh ỉhành TSCQ


Lý Thuyết vc. Bci "ậ'p Nguyêr ■,‫ ﺭ ﺍ‬Kế ‫ﺍﺓﻷﺁ‬- ٦
‫! ؛‬

!

‫ ' ا ﻳ ﺄ‬-

' ‫؟‬

' . . . ' ‫ﺀ‬

'


‫ﺀ‬.'.....

L 0 ậ \T K 5

DOANH THU
69

70

Doanh thu bán hàmy và cung cấp dịch vụ

511
51Í1

Doanh thu bán hàng hóa

5112

Doanh thu bấn các thanh phẩm

5113

Doanh thu cung cầị ơịCh vụ

5114

Doanh thu trỢ cấp, trọ giá

5117


Doanh thu kinh doa ih bất động sản đầu tư

5118

Doanh thu khác

Doanh thu bán hàng nội bộ

512
5121

Doanh thu bán hàng hóa

5122

Doanh thu bán các thành phẩm

5123

Doanh thu cung cấp dịch vụ



515

Doanh thu hoạt động tài chính

72

521


Chiết khấu thương mại

73

531

Hàng bán bị trả lại

74

532

Giảm giá hàng bán

LOẠ١TK6
CH! PH‫ ؛‬SẢN
75

x u At , kinh doanh

Mua hàng

611
6111

Mua ‫ﺍ‬١9‫ﺍﺓﻻﻻ‬١ ‫؛؛‬ệu, vât ‫ﺍﺍ؛؛ﺍ‬

6112


Mua hà‫؛‬١9 ‫ﺓﺍﺍ‬،١

76

621

Chi phi nguyên tiện> vật liệu trực tiê'p

77

622

Chi ph‫ ؛‬nhan cOng trực tiếp

78

623

Chi phi sử dụng máy thi cSng
6231

Ch‫ ؛‬ph ‫ ؛‬nhân công

6232

Ch‫ ؛‬ph ‫ ؛‬١
.'ậ1 l ‫؛‬ệu

6233


Ch‫ ؛‬ph‫ ؛‬dụng cụ sàn xuất

6234

Ch‫ ؛‬phi khắu hao n\áy th‫ ؛‬cơng

6237

Ch‫ ؛‬ph‫ ؛‬d‫؛‬.ch vụ mua ngồi

6238

Ch‫ ؛‬phi dằng t‫؛‬ền khấc


Lý Thuyết và B à '! Tộp N g u yê tì ту K ế Tuá : ٦

8
‫ب‬
٠‫ﻵةﻏﻺﺗﻴﺔ‬٠‫؛ﻳﺞ؛؛‬:‫؛بﺀا‬:‫'ﻳﻴﺬ؛ﺀ‬:‫ب‬

79

:‫أأ؛‬:‫ا‬:‫ س ?؛ ي‬-‫ ﺀ و ﺀ؛ﻗﺎ ل‬/‫ا‬,‫ ل' ﺀ‬،‫ ■ ﺀ‬/-‫ا' ر ﺀ ﺀ؛‬

‫ ﻏﺎ‬١٠‫ ?ة ك‬/ ٠‫ و‬١ ^ ‫ ﺀا‬٠‫ ا ا ا ﻛ ﺎ‬- ‫و‬

‫و‬ι ‫؛؛‬ι ι ΐ ί ϋ

Chi phi sản xuâ't chung


627
6271

Chi p h i nhân v'sên phàn xiiong

6272

Chi p h i vật ‫ﻻﺅ؛ﺍ‬

6273

Cht p h i dụng cụ sẳn xuất

6274

Ch‫ ؛‬ph ‫ ؛‬khấu hao TSCO

6277

Chi ph ỉ d'‫؛‬ch vụ mua ngoà'i

6278

Chi p h i bằng hền khác

80

631


Giá thành sản xuâ't

81

632

Giá vô'n hàng bán

82

635

Chi phi lài chinh

83

641

Chi phi bán hàng

84

'

6411

Chi ph ‫ ؛‬nhân v‫؛‬ên

6412


Ch‫ ؛‬ph ‫ ؛‬vật ‫؛؛‬ệu, bao b ١

6413

Ch‫ ؛‬p h i dụng cụ, dồ dUng

6414

Chi p h i khấu hao TSCD

6415

Ch‫ ؛‬ph ‫ ؛‬bảo hành

6417

Ch‫ ؛‬p h i d'ỊCh vụ mua ngoà ‫؛‬

6418

Ch‫ ؛‬p h i bằng t ‫؛‬ền khảc

Chi phi guản lý doanh nghiệp

642
6421

Ch‫ ؛‬ph ‫ ؛‬nhân v‫؛‬ên quản ‫؛ ؛‬

6422


Ch‫ ؛‬٩uản p h i vật hệu ‫؛ ؛‬

6423

Ch‫ ؛‬p h i d ồ dUng văn phOng

6424

Ch‫ ؛‬ph ‫ ؛‬khẩu hao TSCC

6425

Thuế, p h ‫ ؛‬và ‫؛‬ệ p h i

6426

Ch‫ ؛‬p h i dụ phOng

6427

Ch‫ ؛‬ph ỉ d ‫؛‬.ch vp mua ngoà ‫؛‬

6428

Ch‫ ؛‬ph ‫ ؛‬bằng t‫؛‬ền khầc

Χ

١ι ι ‫؛‬ϋ ί ‫؛‬κ ν ,


\ ٠‫ ;؛‬١.;;‫؛؛‬і

‫؛‬-‫؛‬٠і


Lý ‫'ﺍﺁ‬٧٧ ‫ ﺝ‬٦ va Bo ‫ ؛‬Tập Kiguyèn lY Kế ĩoc‫ ؛‬n

9
: :‫ب‬:':;‫?ي^?؛‬١‫؛ ي‬.;- ‫ ؛; ؛ ﺀ;اﻳ ﻪ ؛ا ﻷاه‬، ‫ا خ‬- ‫ ج‬:‫ ت‬V

١;;‫^؛'ي‬:‫؛؟‬:‫ﻷ‬:;‫ع؛ي‬0 ‫اذ‬

LOẠ\ fKT
THI NHẬP
85

k h Ac

Thu nhập khác

711

‫ ﺍ‬0‫ﺍﺓ‬

T^ ‫ﺝ‬

CHtPHlKHÁC
86


811

Ch‫ ؛‬phi khác

87

821

Ch‫ ؛‬phi íhuê' íhu nhập doanh nghiệp

8211

ClVi ph‫؛‬

8212

Chi phi thuế TNOH ‫'ﺍ‬١0‫ﺍﺓ‬٦ ‫ﺍﻭﺍ‬

‫؛ﺃ‬١‫ﺟﺎﺍ‬

TNON h‫؛‬ện hành

L0ẠITK9
XÁÍ BỊNH KẾT QUẢ K!NH BOANH
88

911

Xác dinh kê١ quả kinh doanh
‫ ﺍ‬0‫ﺏ‬

‫ ﺍ‬TKO

t A k h o A n n g o A! b A ng

001

Tài sản ٠huẽ ngoài

002

Vậ٠ lư, hàng hóa nhận giữ hộ> nhận
gia cOng

003

Hàng hOa nhận ban hộ, nhận ký gửi, ký cược

004

NỢ khó dOi dã xử ‫؛؛‬

007

Ngoại ٠ệ các ‫؛‬oại

008

Bự toán chi sự nghiệp, dự án



Lý Thuyết và Bài Tập N guyên Lý K ế ĩoớn

10

KHI KẾT THÚC CHƯƠNG 1 BẠN SẼ;

♦ĩ. Định nghĩa và mơ tả dược vai trị của k ế tốn trong

việc cung cấp thông tin.

<٠ Xác định được những người sử dụng thơng lin k ế
tốn trong xã hội.

<٠ Phân loại được các hình thức hạch tốn k ố tốn.
<٠ Hiểu được m ộ t sô' khái n iệm cơ bản trong k ế toán.


Biết dược các nguyên tắc và dối tượng của k ế tốn.

*> Xác định dược các cơng việc của k ế toán.
*> Vận dụng đ ể giải các dạng bùi tập khúc nhau.


L?‫ﺗﺔ؛ع‬:<‫ت‬:‫ﺀ؛ب؛ا^ﺑﻐﻲ‬٩‫ة؛‬1 ‫?؛ﺣﻬﺘﺞ؛‬: ‫ >؛؛؟؛!;؛‬v f .‫ ؛‬v ‫؛'؛‬n i ‫;;؛؛‬jỵ■.‫ ■'؛‬: :■ „;v

:

‫ ؛‬ÏV:V■;‫أ‬.■':■‫!!؟‬


CHƯƠNG 1

tiHƠf‫@؛‬Vắn 0Ề еиипе VỀ

ΚΕΤοήη

‫ا‬. VAI TRỊ, CHỨC NĂÍSG, ỈNHỈỆM v ụ CỎA HẠCH
ΤΟ ^Ν KỂ

to

Ah

l. O ỊN II NGHĨA
Kê to íin là;
١Iộ t hệ ‫ا‬,.hơng tin nhằm đo ‫'ةش'ا‬0 ‫ج‬-‫ ا‬xử lý và tru y ền d ạ t th ô n g
tin ;ồ‫ ؛‬chtnh \-'ề một dơn vị hạơh. todn dộc lập.
Η'ιηΙι 1.-1: КС to á n - M ột hệ tlrO ng tK O ng t i n đ c l ỉ m
qn١
ế t d ‫ ؛‬n)h.

- T h u n ỉiấ f\ Kế toán do 1‫'ة؛ا‬،‫ ﺟﺎ‬các h o ạ t dộng k in h doanh
bằjg cách lưu trữ C ‫' ؛‬I C dũ' ki.()n n;'،y đ d .‫ ؟‬ủ ' dụng tro n g tuOng lai.
- ThU' hai: (١
ị ua xU' lý, người i.a lưu trữ cdc dữ k iện n ày cho
dếi khi cdn dem ra xử ly, bdng cdcli nào đó dế có thế’ trở th à n h
thOrg tin hữu. ích..


Lý Thuyết và Bài Tập N guyên Ly K ế ٦oản


12

if m r Ê r r * ^ f Ê F ^ f ĩm ^ m íf r ẵ m ĩỉ? ĩ^ ! ă ẵ f a y ^ .im

- T h ứ ba: T hông tin n ày dưọ'c tru y ền đ ạt, (jua các bdng báo
cáo, đ ến n h ữ n g người sử dụng dể làm quyết định.

Vậ ٥ cá c d ữ kìện về h o ạ t d ộ n g h in h doan h ta:
- Đồ.u. vdo сйа Irệ tlrố n g ‫؛ﺍ‬.‫ﺓ‬todn. od nlÌŨ ng t1١
.0i١
.g tin ‫'ﺍﺍﺍ‬،‫ﺍ‬.‫ﺫ‬tclr
clio người ‫ﻏﺎ‬
‫ﺍﺍ‬١
‫ ﺍ‬quyết d ‫؛‬,nlr.
- Đ ầu ra da dược 1‫ﺧﺎ‬tlrốTig Irế tố.n XIÍ lý vd cung cdp.

2. TÍNH TẤT YẾU KHÁCH QUAN
- K ế to á n x u ất h iệ n cUng m ột lúc vó'i sự h ìn h th à n h dời
sống líin h t ế và xã hội cUa loài người.
- P h á t triể n cUng với sự h ìn h th à n h và p h á t trib n ctia n ền
sản x u ất h à n g hoá.
- N ền k in h tế h à n g hoá p h á t triể n => K ế to án khOng n ‫؛‬.Ịù'ng
hoàn th iệ n về nội dung, phương p h áp và h ln h thức tổ chdc. Kd
to án d an g tro n g quá trin h hội tụ.

3. VAI TRÒ CỦA

kE


TOAN

- K ế to á n khơng phdi là mục dích m à l.à m ột phu'0'ng ti ‫ ؛‬n
- C ung cấp th ơ n g tin hữu ích tro n g việc lựa cl'iọn hợp ly
cách sd dụng các nguồn th ô n g tin h iếm hoi, tro n g viộc hưó'ng
d ẫn k in h doanh và các h o ạ t dộng k in h tế

4. HỐI TƯỢNG SỬ n ٧ NG THÔNG TIN KÊ TGAN
- Co quan th u ế vụ
- Các co' quan lập quy
- Các k ế hoạch gia k in h t.ế
- Các nhOm khắc: Chủ nợ, n h à dầu tư, k h ách h àn g , bá.() chi,
nghiộp đoàn...

5. LOẠI

h In h

CO

b An c ủ a t O c h ứ c k in h b o a n h

c o ha lo ạ i h ìah cơ hàa:
- K inh doanh cá th ể : Ho m ột cá n h â n lập ra.
- C ông ty hợp danh: Ho n hiều cá n h â n lập ra.
- C ông t.y cổ p h ần : Qu٦
yền sở hữu của cơng ty dư‫؟‬íc th ể h íệ n
bằn g cổ p h ần .



Lý TVu\/ết và Bai Tộp Ngun Ly Ko loan
‫■;؛‬ý/‫؛؛‬Ì

‫؛‬Ẵ‫؛؛‬í،>·

;

:‫;غ‬٠‫ '؛ﻫﺔي‬-|:‫ﻳﺞ‬.

:

;‫أ؛‬.‫ر ؛ر‬,

,3
.

:‫ي‬. . ! ! ‫ ؛‬¥ ‫ي ! ! ! ! ة ! ! ة ! ة ؛ ة ؛ إ‬

! '! ‫ ة‬.

CHỨ(: NĂNG GỦ٨ KÍÍ TỐN
. ■ChLícn an g thỏng tin: '1'‫ اااا‬Iihtri và ivnng cíip ư ٦ơng tin .
Chuc năng kioiri tra: Kió.m t'l'a \'‫ ﺍ;(ﺍ؛‬ttn.h tốn, ghi cliép và
pta.) finh ciia kế toíin.

7. NHIỆM VỤ KẾ TỐN
٢í٦hu thập, xu ١.ý thhng tin, số liệu kc' tohn theo dối tưỢng và

n‫ ؛‬i flung cơng


vìộc

kế ttn, theo chn niụíc vh chế độ kế tốn.

Kiểm tra, giổm .8‫ ﺍ ﺍ؛‬các khokn thui, (chi t.ài chinh, các nghĩa
vụ thư, nộp, thanh t،)án n،.)'; kiêm tra vilộc (Ịuản lý, sử dụng tài
san V۶1 nguồn hình thhntì thi san; ghát hiộn và ngăn ngừa các
hành vi vi. phạm, phhp luật về thi chinh., 1k.‫؛‬١ tốn.
l.^hân tích thơng tin, sỏ' liỘLi kế toihn; tliam mhu, dề xuất
các giải phhp phục vụ yêu cầu (.íuhn trị vh quyết đ ịnh k in h tê,
tài ch in h ctia đơn vị ke' toán.
Gung cấp thOng tin, sỏ liộu kế tiohn theo quy đ ịnh cUa
phhp lit.

g PHÂN LOẠI HẠCH TỐN KỂ‫ ؛‬TỐN
a. C ă n c ứ d ổ i tư ự n g sU' dụng: IViav locti)
Kê' to á n quíin trị: '1'hhng till kè 'Loíín đế sử dụng cho nội
hộ han lánh dạo cOng ty
Kê' to d n tà i chinh; '-l٦.liỏng tin kC' toan đé' th ơ n g bdo cho
ngưo'i ngồi co' sh' kinli doanh (!(٠
' d.'inh gi ‫؛‬á về C(.)' sO n ày cũng như
đô sư dqng nội 1)Ộ.
b. C ă n c ứ ‫ﺍ‬١
‫ﯪ‬
‫>ﺍ‬đ ộ ‫ﺍ‬٤
‫ ﺍﺃﺍﺍﺍ‬quill l ١
iĩỉ"١
'ig tin : th a i lo ạ i)
. Kê to íin tổ n g h.٠.,'Ị,: ^!'himg ‫ﺍ‬.in du'(.,'i'c xtí Ịý ()■ dạng chi tiht,
cụi tht' víi bihu hi(١n du'd'1 hìiili. thíli tihn if'.

- K ế to á n ch i tiê't: ^l٦lihng t.iii du'(.)'c x,ử lý ớ tlpng t.ổn.g quht và
l.iiểu hiộn diíới hinli. thíii tihn tệ, hi('n vậu ١.'à hlnh thái lao dộng.
c. C d n c ứ i ١
à o cd cli g h i clicp: tli.iì lo a i)
- Kê' to á n gh.ỉ do'n: !)hhn ;..Inh các nghiệp vụ líinh te p h á t
sinli là.m ản h hưởng dhn chc d('Ji tượ.ng' ke to án m.ột các.h độc
lập, riỗ n g hiột.
- Kê' to á n ghi kép; l)h‫؛‬in ílnh c٤').c nghiộp vụ k inh te p h h t
sinli t.rong mỏi quan 'hệ m ặt thiet giữa Cfcic đỏi tượng ke toán.


Lý Thuyet và Bài Tập Nguyên ly

14

T.án

II. MỘT s ố KHÁI MIỆM VA NGÜYÊN TẮC KỂ TOÁM

1. cAc

k h Ai n iệ m và thuật ngữ kê tgAn

K ỳ k ế to á n : l à k h o ản g thờ i gian nhâ't đ‫ا‬nh tìo n g d(') các
báo cáo dược lập nên.
٠

T h ư ớ c d o t i ề n tệ: Là tấ t cả các nghiộp vụ kinh t ế p h át
sin h dược ghi chép b ằn g dồng tỉền.
٠


T à i sản : Là nguồn lực do doanh nghiệp kiểin so á t và có
th ể thu dưọ'c lọ'i ích k in h tế trong tương lai..
٠

N ợ p h ả i trả: Là nghĩa vụ h iện tạ i của doanh nghiệp
p h á t sin h từ các giao dịch và sự kiộn dã qua, m à doanh nghiệp
p h ải th,anh to án tù' các nguồn lực cUa m inh.
٠

V ố n ch ủ sở h ữ u ; Là gia trị vốn cUa doanh nghiệp, dược
tin h b ằn g số ch ên h lệch giữa giá trị T ài sản trừ (-) Nợ p h ả i trả
cUa doanh nghiệp.
٠

K hả n ă n g s in h lờỉ: Khả n ăn g kiếm đủ lợi nhuận n h ằm
thu h ú t và duv tr ì vốn dầu tư.
٠

%/

« D ơ n v ị h ạ c h t o á n d ộ c lập: Quan niộm cho rà n g m ột
dơn vị k in h doanh b iệ t lập với chủ nọ', khách h à n g và chU n h â n .
N g h iệ p v ụ k in h t ế p h á t sinh : N hững sụ’ kiện Itinh tế
ả n h hưởng dến tin h h ìn h tà i chin'h của cơ sổ' líinh doanh
٠

N h ữ n g n g u y ê n tắ c kê' to á n dưỢc n h iề u n g ư ờ i c ô n g
n h ậ n (GAAP): Những quy ước, luật lệ và thU tục cần tliiết dế
٠


định nguyên tắc thực l)ànli ke toổn dưọ'c mọ,i ngươi công
nhận vào một thò'i điểm ηήο do.
ХЙС

C h u ẩ n m ự c kê' toán : Gồm nhữ ng nguyên t ‫؛‬٩c và phương
phíip ke' to án cơ b ản dể ghi sổ ke' toán ١'à lập báo cáo tà i chinh.
٠

C h ế độ kê' to á n : Ijà nhữn,g quy định và hướng d ẫ n vồ
ke' to án tro n g m ộ t lĩn h vực hoặc m ột số công việc cụ th ể, do co'
quan quản lý n.hà nước về ke' toán, hoặc tổ chức dược cơ quan,
quản lý n h à nưó'c về kế to á n uỷ quyền b an h àn h .
٠

T à i liệ u kê' to á n : Là chứng từ k ế toán, sổ k ế to ản , báo
cáo tà i chinh, bổo cẩo ke to án quản trị, báo cáo k i٠
'?in to án , báo
cáo kiểm tr a ke' to á n và tà i liOu khác cO liên quan de'n kẽ to án .
٠


Ly ĩh u y ế t ٧ ،‫ ا ؤ ة لآ‬Тдр N guyêĩ. Lý Kẽ Tcá‫ ؛‬١
' ٠//;/< ‫؛‬، ỵ < /À ۶ I f

‫؛‬// /

/■٠'




< /

^

‫ﻭ‬

/

y ự / A -t< r f / W

Ị f' / f '

У'/А

'^‫؛‬٠‫حﺀﺣﺎا‬

Λ،//.//·>ν Ị A \ f ‫ا‬

٠ K iể m tra kè' toán: [;à xem xét (ỉádh giổ việc tu â n thủ
phíip lu ật về 1‫ ج ؛‬to.'ïii, SIÍ ‫ ﻳﺈا'اﻻ'اا‬Lh^ie, ( hi nh xác cUa th ô n g tin , số
hệ:,i kè to á n .
líà iih . n g h ề kê' toh,n ; 1‫'؛د‬:‫ ا‬hc'ạt. t‫؟‬.ộ.ng cung cấp ،:ỉịch vụ kẽ
tốn của di)anh. nghiộp hoăc cổ nliíln c tihu chun, ỏiu kin
thỗi'c h in (lch v kế to án ,
٠

H ìn h th ứ c k ế to á n : 1‫ ؛'؛د‬,các mẫu sổ kê tốn, trin h tự
phefo'ng phíip ghi số VÍI mối hèn ( ‫ ا ﻟ ﻸ ﻻ أ‬giữa các sổ kê t.oổn .
٠


P h ư ơ n g p h á p k ê tohn: Là clch thức và thU tục- cụ thề
để thụ'c hi(>n tù'ng nội dung công vi(:c !‫(؛‬- .to á n
٠

CÁC NGUYÊN TẮC KÊ TOÁN c ơ B Ả N .2
٠

:C ơ sơ d ồ n tíc h

Mọi nghiệp vụ kinh tế, tài chinh c.ủ:i doanh nghiệp liCn quan
đến tà i sản , nọ’ phải trd , nguồn V()n chủ sở hữu, doanh thu, chi
phi p h ải dưí.íc ghi sổ kế todn vào thờ: di.h'm p h á t sinh, không
càn cU’ vàơ thời điểm thực tê' thu hohc tliực tế chi tiề n hoặc
tương đương tiề n ,
٠

:Hoí.it đ ộ n g ’ liê n t ụ c

lỉáo cáo tài chinh phdi du'o’c l l ì t ‫’؛‬ên co’ so' giả đ ịnh là doítnh
n g h iệp dang ho٤,،và st t động liCn t(ỊC١
. ،,.1‫ )ز'ج‬tục h o ạ t dộng k in h
d oanh binh thường trong tUo'ng lai gổi ‫؛‬, nghla là doanh nghiộp
k h ỏ n g cỏ ý định chng như khơng 1)‫ا‬.‫)(؛‬،‫ ذ‬,phdi ngừng h o ạ t động
lio;)c phíli thu 1‫ دﻟﺪ( ا‬d.'ing ‫ﻻا( ة(ا‬,‫ رز‬.‫ ةا'ال‬hf،ạt (kqig cUa in ln h .


:G iỏ g c

rpi sn phijlu'o'ỗ ‫؛؛‬hi nhận thc() giíi gơc. G iá gơc cUa tà i sản

dư(.íc tin h theo số tiền h()ặc khoíln 'tương đương tiề n dã trả , phải
trd , hoặc tin h theo gia trị hợp ІѴ .'ha thi sản do vào th ờ i điểm
ta l sả n đươc ghi n h ậ n ,
٠

:P h ù họ ٠p

Vìộc ghi n.hần . ٤‫ ة ﻫ ﻞ‬.‫ ﻇﺘﺎ‬. .thư và clti phi phải phù hơp vđi n h a u
K hi ghi n h ận ’،nột khoan doa.nl). l.hu thl phíii. ghi n h ận m ột khoản
chi phi tương t'1'ng, cO li.èn quan đơn việc tạo ra doanli thu đó .


‫ ﺍ‬ỷ Thuyết và Bàl Tập N guyên

16

/// ‫ر‬

٠

‫ ي‬ộ ~ ‫"م»ر'زرر ر‬

/‫ر‬/■ /'/

‫ﺛﻢ ص‬

‫ ل‬١ ‫ ﺗﻢ‬/ ‫ر‬

' ‫اا‬: ‫ي ! ﺀ‬


%

Lý Kè' Toán
‫ !اا‬: ‫ج ! ة ﻗ ﺄا‬

‫ ! ا ا ا‬ІЙ Ш

N h a t q u án :

Các ch in h sách và phương p h áp k ế to án (Joanh ngh.ịệp đã
c.họn p h ải được áp dụi٦g t,hống n h ấ t ít n h ấ t tro n g m ột k ỳ k ế
to án năm .
٠

T hận tr ọ n g ‫؛‬

Ị٦h ậ n trọ n g là việc xem xCt, cân nhắc, p h á n do٤ln cần. t.hiết
đế lập các ưO.c tin h k ế to á n tro n g các điều k iệ n k hông chắc
chắn. N guỵên tắc thận, trọ n g dOi hỏi:
- P h ả i lập các k h o ản dự phOng nhu'ng khOng lập quá l(۶n ‫؛‬
- K hông đ án h giá cao ho.n giá trị cUa các tà i sả n và các
k h o ản thu n h ập :
- K hông đ án h giá th ấ p ho'n giá trị của các k h o ản nq phải
trd và chi phi:
- D oanh thu và thu n h ậ p chỉ dược ghi n h ậ n khi có l)ằng
chứng chắc ch ắn về k h ả n ă n g th u dưọ.c lọ'i ích k in h tế, cOn chi
phi p h ải được ghi n h ậ n k h i có bằng chứng về khd n ã n g Ị)hát
sin h chi phi.
٠


T rọng y ế u ‫؛‬

ThOng tin dược coi là trọ n g yếu, tro n g trư ờng hqp nếu th iếu
th ô n g tin hoặc th iếu chinh xác của thơng tin đó cO th ể Idm sai
lộch d án g kế’ báo cáo tà i chinh, làm ản h hưỏng dến quyết định
k in h tế cUa người sử dụng báo cáo tà i chinh.
3.

cAc

٠

T r u n g th ự c ‫؛‬

YÊU CẦU



B Ả N DƠI VỚI KÊ

toAn

C٤ìc th ơ n g tì,n và số hệu tối٦ phdi dược ghi chép và báo cáo
trOn co' sO' các b ằn g chứng đầy dU, khách quan và dUng vdi thực
te về 'hiện trạ n g , b ả n chât. nội dung và giá trị cUa nghiộp vụ
k ‫؛‬.nh. tế p h á t sinh.
٠

K h á c h q u an :


Cảc th ô n g tin và số liệu k ế to án phdi dưọ.c ghi chép và báo
cáo dUng với thực tế , khơng bị xun tạc, khơng bị bóp méo.
٠

D ầ y đủ:

Mọi nghiộp vụ kinh, tế, tà i chinh p h á t sinh l.ièn quan dến kỳ
k ế to án p h ải dược gh.i. chép và báo cáo dầy đủ, k h ô n g bị bO sót.


×