Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

Toán - Tuần 8 - Tìm hai số khi biết tổng và hiệu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.02 MB, 17 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

1)


Tính bằng cách thuận tiện nhất:



408 + 85 + 92



2)

Tìm x:




x – 306 = 504



408 + 85 + 92 = ( 408 + 92 ) + 85


= 500 + 85


= 585



x – 306 = 504



x = 504 + 306


x = 810



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Sè lín:</b>


<b>Sè bÐ:</b> <b>10</b>


<b>70</b>


<i><b>Tóm tắt:</b></i>



<b>Bài toán:</b>

<b> </b>

<b>Tổng của hai số là 70. HiƯu cđa hai sè lµ 10. </b>



<b>T</b>

<b>ỡ</b>

<b><sub>m hai số đó.</sub></b>




<b>?</b>


<b>?</b>


<b>Tỉng</b>

<b>HiƯu</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>?</b>


<b>Số bé:</b>


<b>?</b>


<b>10</b>


<b>Số lớn:</b>


<b>70</b>


<i><b>Tóm tắt:</b></i>



<b>Bài toán:</b>

<b> </b>

<b>Tổng của hai số lµ 70. HiƯu cđa hai sè lµ 10. </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài toán:</b>

<b> </b>

<b>Tỉng cđa hai sè lµ 70. HiƯu cđa hai sè lµ 10. </b>



<b>T</b>

<b>ỡ</b>

<b><sub>m hai s ú.</sub></b>



<i><b>Hai lần số bé là:</b></i>

<b> </b>


<i><b>Bài giải:</b></i>




<b>Số lớn:</b>


<b>Số bé:</b> <b>70</b>


<i><b>Tóm tắt:</b></i>



<b>Số bé = (Tỉng - HiƯu) : 2</b>



=



<b>30 + 10</b>

=



<b>30</b>



<b>(70 - 10) : 2</b>



<b>30</b>


<i><b>Cách 1:</b></i>



=

<b>60</b>



<b>70 - 10</b>



<i><b>Số bé là :</b></i>



<i><b>Số lớn là:</b></i>



<b>áp số: </b><i><b>Số bé là: 30</b></i>


<i><b> Sè lín lµ: 40</b></i>


<b>40</b>



<b>10</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bµi toán:</b>

<b> </b>

<b>Tổng của hai số là 70. Hiệu của hai sè lµ 10. </b>



<b>T</b>

<b>ỡ</b>

<b>m hai số đó.</b>



<b>?</b>


<b>?</b>


<b>Sè bÐ:</b>


<b>10</b>


<b>Sè lín:</b>


<i><b>Tãm t¾t:</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Sè lớn:</b>
<b>Số bé:</b>


<b>?</b>


<b>70</b>


<i><b>Tóm tắt:</b></i>




<b>Bài toán:</b>

<b> </b>

<b>Tổng của hai số là 70. HiƯu cđa hai sè lµ 10. </b>



<b>T</b>

<b>ỡ</b>

<b><sub>m hai số đó.</sub></b>



<b>?</b>


<b>10</b>


<i><b>Hai lÇn sè lớn là:</b></i>



<i><b>Số lớn là :</b></i>



<i><b>Số bé là:</b></i>



<b>áp số:</b><i> Sè lín: 40</i>


<i> Sè bé: 30. </i>


<i><b>Bài giải:</b></i>



<b>(70 + 10) : 2 =</b>



<b>40 - 10</b>

<b>=</b>



<b>Sè lín = (Tỉng + HiƯu) : 2</b>



<i><b>C¸ch 2</b></i>



<b>(70 + 10) =</b>

<b>80</b>




<b>40</b>


<b>40</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>



<b>Sè bÐ = (Tỉng - HiƯu) : 2</b>





</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b> Bµi 1: </b>

Tuổi bố và tuổi con cộng lại được 58 tuổi. Bố hơn con 38


tuổi. Hỏi bố bao nhiêu tuổi, con bao nhiêu tuổi ?


<i><b>Tãm tắt:</b></i>



<b>Bài 2: </b>

Mt lp hc cú 28 hc sinh. S học sinh trai hơn số học


sinh gái là 4 em. Hỏi lớp học đó có bao nhiêu học sinh trai,gỏi?


<i><b>Tóm tắt:</b></i>



<b>28 học sinh</b>


<b>? học sinh</b>


<b>? học sinh</b>


<b>Số HS gái:</b> <i><b>4 häc sinh</b></i>



<b>Sè HS trai:</b>


<b>58 tuæi</b>


<b>? Tuæi</b>


<b>Tuæi bè:</b>


<i><b>38 tuæi</b></i>


<b>?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b> Cách 1:</b>
<b>Tuổi của con là :</b>


<b>(58 – 38 ) : 2 = 10 ( tuổi )</b>
<b>Tuổi của bố là :</b>


<b> 10 + 38 = 48 ( tuổi )</b>
<b> Đáp số : Con : 10 tuổi</b>
<b> Bố : 48 tuổi </b>


<b> Cách 2:</b>
<b>Tuổi của bố là :</b>


<b>(58 + 38 ) : 2 = 48 ( tuổi ) </b>
<b>Tuổi của con là :</b>


<b> 48 – 38 = 10 ( tuổi )</b>


<b> Đáp số : Bố : 48 tuổi</b>


<b>Con : 10 tuổi </b>


<b> </b>


<i><b>Tóm tắt:</b></i>



<i><b>BI</b></i>

<i><b>1</b></i>

<i><b>:</b></i>



<i><b>Bài giải:</b></i>



<b>58 tuổi</b>


<b>? Tuổi</b>


<b>Tuổi bố:</b>


<i><b>38 tuổi</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<i><b>Tóm tắt:</b></i>



<i><b>BI</b></i>

<i><b>2</b></i>

<i><b>:</b></i>



<i><b>Bài giải:</b></i>



<b>Cỏch 1:</b>


<b>Số học sinh gái là:</b>



<b> (28 - 4) : 2 = 12 (học sinh)</b>
<b>Số học sinh trai là:</b>


<b> 12 + 4 = 16 (học sinh)</b>
<b>Đáp số: 12 học sinh gái</b>
<b> 16 học sinh trai</b>


<b>Cách 2:</b>


<b>Số học sinh trai là:</b>


<b> ( 28 + 4) : 2 = 16 (học sinh)</b>
<b>Số học sinh</b> <b>gái là:</b>


<b> 16 - 4 = 12 (học sinh)</b>
<b>Đáp số: 16 học sinh trai</b>


<b> 12 học sinh gái</b>


<b>28 häc sinh</b>


<b>? häc sinh</b>


<b>? häc sinh</b>


<b>Sè HS g¸i:</b> <i><b>4 häc sinh</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<i><b>Tỉng cđa hai sè b»ng 8, hiƯu cđa chóng cịng </b></i>



<i><b>bằng 8. T</b></i>

<i><b>ỡ</b></i>

<i><b>m hai số đó ?</b></i>




<i><b>a) Sè lín lµ 0, sè bÐ lµ 8.</b></i>



<i><b>* Đáp án nào đúng ?</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>TÌM HAI SỐ KHI BIẾT TỔNG VÀ HIỆU HAI SỐ ĐÓ</b>





<b>Sè bÐ = (Tỉng - HiƯu) : 2</b>





</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16></div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17></div>

<!--links-->

×