Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.39 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Dress Dress Dress Dress
………
………
………
………
………
Socks Socks Socks Socks
………
………
………
………
T – shirt T – shirt T – shirt T –
shirt
………
………
Pants Pants Pants Pants
………
………
………
………
Shorts Shorts Shorts
………
………
………
………
Coat Coat Coat
Coat
………
………
………
………
………
………
………
………
Sheep Sheep Sheep Sheep
………
………
………
………
………
……….
Fish Fish Fish Fish
………
………
………
………
………
………..
<b>Exercise 2 : Luyện viết mẫu câu</b>
1. This is her dress
...
...
...
...
...
2. There are his shorts.
...
...
...
...
...
3. Are these her shorts ?
...
...
4. Yes, they are
...
...
...
...
...
5. Are these his pants ?
...
...
...
...
...
6. No, they aren’t.
...
...
...
...
...
7. Are these your balls ?
...
...
...
...
...
8. Yes, they are.
...
...
...
...
10. No, they aren’t.
...
...
...
...
...
<b>Exerice 3 : Luyện viết thành câu</b>
1. her / is / This / dress / .
...
...
...
...
...
2. are / These / shorts / his / .
...
...
...
...
………
………
………
………
………
4. are / they / Yes,
………
………
………
………
………
5. T – shirts / Are / these / her / ?
………
………
………
6. aren’t / No, / they
………
………
………
………
………
7. hats / are / these / your / ?
………
………
………
………
………
………
………
9. like / orange / I / T – shirt /.
………
………
………
………
………
10. don’t / like / I / green / pants.
………
………
………
………
………
<b>Exercise 4 : Luyện viết câu bằng Tiếng Anh</b>
1. Đây là áo đầm của cô ấy.
………
2. Đây là đôi giày của anh ấy.
………
………
………
………
………
3. Đây là quần dài của bạn phải không ?
………
………
………
………
………
4. Ừ, đúng vậy.
………
………
………
………
………
5. Đây là đôi vớ của bạn phải không ?
………
6. Không, không phải.