Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.25 MB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>REVIEW 1</b>
<b>I/ Look at the picture and circle the correct sound </b>
<b>( nhìn tranh và khoanh trịn đáp án đúng):</b>
<b>II/ Nhìn tranh – chọn “Yes” hoặc “No” để điền vào </b>
<b>chỗ trống:</b>
<b> 2. She has straight hair.</b>
<b> </b><b> …………, she is</b>
<b> 3. He has blue hair.</b>
<b> </b><b> …………, he isn’t</b>
<b> 4. She has short hair.</b>
<b> </b><b> …………, she isn’t</b>
<b>III/ Sắp xếp từ tạo thành câu hoàn chỉnh:</b>
1. friend. / This / is / my
………
2. He / short / has / hair.
………
3. doesn’t / John / eyes. / have / brown
………
4. She / straight / hair. / has
………
5. It / blue / have / eyes.