Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Download Đề và đáp án thi HSG môn lịch sử 8 - THCS Ninh Xuân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.07 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PHòNG GIáO D C HOA Lụ</b> <b>Ư</b>


<b>TRường thcs ninh xuân</b> <b>đề thi h c sinh gi i l p 8Môn l ch sọ</b> <b>ị</b> <b>ửỏ ớ</b>

N m h c 2011 - 2012

ă



<i><b> (Th i gian: 150 phút)</b><b>ờ</b></i>
<b>A - L ch s Vi t Nam (14 i m):ị</b> <b>ử</b> <b>ệ</b> <b>đ ể</b>


<i><b>Câu 1 (7 i m):</b><b>đ ể</b></i>


T i sao nói t n m 1858 ạ ừ ă đến n m 1884 l qúa trình tri u ình Huă à ề đ ế
i t u h ng t ng b c n u h ng to n b tr c quân xâm l c.


đ ừ đầ à ừ ướ đế đầ à à ộ ướ ượ


<i><b>Câu 2 (4 i m):</b><b>đ ể</b></i>


Trình b y các c i cách Vi t Nam cu i th k XIX? K t c c v ýà ả ở ệ ố ế ỷ ế ụ à
ngh a c a các ĩ ủ đề ngh c i cách ó?ị ả đ


<i><b>Câu 3 (4 i m):</b><b>đ ể</b></i>


K b ng v i n v o ô tr ng ng y, tháng, n m di n ra các s ki nẻ ả à đ ề à ố à ă ễ ự ệ
theo m u sau:ẫ


TT Tên s ki nự ệ Ng yà Tháng N mă
1 Pháp n súng xâm lổ ược nước ta


2 Đ ề ưới u c Giáp Tu tấ
3 Đ ề ưới u c Hác M ngă



4 Vua H m Nghi ra “chi u C nà ế ầ
Vương”


<b>B - L ch s th gi i (5 i m)ị</b> <b>ử ế ớ</b> <b>đ ể</b>
<i><b>Câu 1 (5 i m):</b><b>đ ể</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>áp án + bi u i m ch m</b>


<b>Đ</b> <b>ể đ ể</b> <b>ấ</b>


<b>Môn l ch s 8ị</b> <b>ử</b>
<b>A - L ch s Vi t Nam (14 i m):ị</b> <b>ử</b> <b>ệ</b> <b>đ ể</b>


<i><b>Câu 1 (7 i m):</b><b>đ ể</b></i> T n m 1858 ừ ă đến n m 1884 ă


- Ng y 1/9/1858 khi th c dân Pháp xâm là ự ượ ở Đà ẵc N ng nhân dân ãđ
anh d ng kháng Pháp. Sau 5 tháng chúng ch chi m ũ ỉ ế được bán đảo S n Trơ à
(0,25 )đ


- Ng y 17/2/1859 chúng t n công Gia à ấ Định. Quân tri u ình ch ng cề đ ố ự
y u t tan rã, nhân dân ế ớ địa phương t ự động n i lên ánh gi c khi nổ đ ặ ế
chúng kh n ố đốn (0,5 )đ


- R ng sáng ng y 24/2/1861 Pháp m cu c t n công quy mô ạ à ở ộ ấ Đạ đồi n
Chí Hịa, qn ta kháng c m nh nh ng không th ng n i h a l c c a ự ạ ư ắ ổ ỏ ự ủ địch
(0,25 )đ


- Ng y 5/6/1862 tri u ình Hu ký v i Pháp hi p à ề đ ế ớ ệ ước Nhâm Tu tấ
nhượng cho chúng nhi u quy n l i.ề ề ợ



- N i dung hi p ộ ệ ước: Tri u ình th a nh n quy n cai qu n c a nề đ ừ ậ ề ả ủ ước
Pháp ba t nh mi n ông Nam K , m ba c a bi n cho Pháp v o buônở ỉ ề Đ ỳ ở ử ể à
bán, cho phép người Pháp v Tây Ban Nha t do truy n à ự ề đạo B i thồ ường
chi n phí cho Pháp, Pháp tr l i th nh V nh Long cho tri u ình (1 ).ế ả ạ à ĩ ề đ đ


- T n m 1858 ừ ă đến n m 1873 phong tr o kháng Pháp c a nhân dână à ủ
sôi n i ổ ở Đà ẵ N ng nhi u toán ngh a bih k t h p v i quân tri u ình ánhề ĩ ế ợ ớ ề đ đ
Pháp. T i Gia ạ Định v 3 t nh mi n ông Nam K có cu c kh i ngh a c ầ ỉ ề Đ ỳ ộ ở ĩ ủ
Nguy n Trung Tr c, ễ ự đặc bi t kh i ngh a c a Trệ ở ĩ ủ ương Định l m cho gi cà ặ
“th t iên bát ấ đ đả …o” (0,5 )đ


- Khi Pháp chi m 3 t nh mi n ông Nam K r i 3 t nh mi n Tây Namế ỉ ề Đ ỳ ồ ỉ ề
K , sau khi ký hi p ỳ ệ ước Nhâm Tu t tri u ình Hu t p trung l c ấ ề đ ế ậ ự đàn áp
các cu c kh i ngh a nông dân. Ra s c ng n tr phong tr o kháng chi n.ộ ở ĩ ứ ă ở à ế
L i d ng s b c nhợ ụ ự ạ ược c a tri u ình ng y 24/6/1867 Pháp chi m cácủ ề đ à ế
t nh mi n Tây không t n m t viên ỉ ề ố ộ đạn (0,5 ).đ


- Nhân dân 6 t nh Nam K nêu cao tinh th n quy t tâm kháng Pháp.ỉ ỳ ầ ế
Nhi u trung tâm kháng chi n th nh l p ề ế à ậ ở Đồng Tháp Mười, Tây Ninh, …
Nh ng lãnh t n i ti ng: Trữ ụ ổ ế ương Quy n, Nguy n H u Huân ề ễ ữ … (0,5 )đ


- Th c dân Pháp ánh B c K l n th nh t (1873), dự đ ắ ỳ ầ ứ ấ ướ ựi s ch huyỉ
Nguy n Tri Phễ ương c g ng c n gi c th t b i bu i tr a th nh m t,ố ắ ả ặ ấ ạ ổ ư à ấ
Nguy n Tri Phễ ương nh n n m ch t (0,25 ).ị ă à ế đ


- Nhân dân H N i v các t nh à ộ à ỉ đồng b ng B c K ã t p kích ằ ắ ỳ đ ậ địch
ban êm, đ đốt cháy kho đạn, ch n ánh ặ đ địch c a ô Thanh H : Ng yở ử à à
21/12/1873 Pháp ánh ra C u Gi y, chúng b quân C en c a L u V nhđ ầ ấ ị ờ Đ ủ ư ĩ
Phúc ph c kích. Tr n C u Gi y khi n quân Pháp hoang mang, quân taụ ậ ầ ấ ế
ph n kh i (0,5 ).ấ ở đ



- Gi a lúc ó, tri u ình Hu ký v i Pháp hi p ữ đ ề đ ế ớ ệ ước Giáp Tu tấ
(15/3/1874) tri u ình chính th c th a nh n 6 t nh Nam K ho n to nề đ ứ ừ ậ ỉ ỳ à à
thu c Pháp. Hi p ộ ệ ướ àc l m m t m t ph n quan tr ng ch quy n lãnh th ,ấ ộ ầ ọ ủ ề ổ
ngo i giao thạ ương m i c a Vi t Nam (0,5 ).ạ ủ ệ đ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Ho ng Di u n p khí gi i v giao th nh không i u ki n. Pháp n súng,à ệ ộ ớ à à đ ề ệ ổ
quân ta anh d ng ch ng tr th nh m t, Ho ng Di u t t (0,5 ).ũ ố ả à ấ à ệ ự ử đ


- Tri u ình v i v ng c u quân Thanh c ngề đ ộ à ứ ử ười ra H N i thà ộ ương
thuy t v i Pháp. T i H N i nhân dân t tay ế ớ ạ à ộ ự đốt nh t o th nh b c tà ạ à ứ ường
l a c n ử ả địch, đào h o à đắ ũp l y, l m h m chông, c m b y di t à ầ ạ ẫ ệ địch. Ng yà
18/5/1883 tr n C u Gi yl n 2 tên Rivie b gi t Pháp hoang mang dao ậ ầ ấ ầ ị ế động
tri u ình Hu ch trề đ ế ủ ương thương lượng v i Pháp. Tri u ình Nguy nớ ề đ ễ
ký i u đ ề ước Hác M ng. Tri u ình chính th c th a nh n quy n b o hă ề đ ứ ừ ậ ề ả ộ
c a Pháp B c K v Trung K , c t t nh Bình Thu n ra kh i Trung Kủ ở ắ ỳ à ỳ ắ ỉ ậ ỏ ỳ
nh p v o Nam K thu c Pháp. Ba t nh Thanh - Ngh - t nh sáp nh p v oậ à ỳ ộ ỉ ệ ĩ ậ à
B c K Pháp các t nh B c K thắ ỳ ở ỉ ắ ỳ ường xuyên ki m soát (1 ).ể đ


- Phong tr o kháng chi n nhân dân lên m nh các v n thân quan l ià ế ạ ă ạ
tri u ình các ề đ địa phương Nguy n Thi n Thu t ph n ễ ệ ậ ả đố ệi l nh bãi binh
(0,25 ).đ


- Do chi n s ti p t c kéo d i B c K , Pháp ph i t ch c nh ngế ự ế ụ à ở ắ ỳ ả ổ ứ ữ
cu c t n cơng tiêu di t trung tâm sót l i sau khi l m ch tình th Pháp b tộ ấ ệ ạ à ủ ế ắ
tri u ình Hu ký b n hi p ề đ ế ả ệ ước ng y 6/6/1884 n i dung c b n gi ngà ộ ơ ả ố
hi p ệ ước Hác M ng, ch s a ă ỉ ử đổ đi ôi chút ranh gi i Trung K .ớ ỳ


- Hi p ệ ước Pat n t ã ch m d t s t n t i c a tri u ơ ố đ ấ ứ ự ồ ạ ủ ề đại phong ki nế
nh Nguy n v i t cách l m t qu c gia à ễ ớ ư à ộ ố độ ậc l p thay v o ó l ch à đ à ế độ


thu c a n a phong ki n, kéo d i ộ đị ử ế à đến cách m ng tháng Tám (1 ).ạ đ


<i><b>Câu 2 (4 i m):</b><b>đ ể</b></i> C i cách Vi t Nam .ả ở ệ


<b>a) B i c nh:ố ả</b> Đấ ướt n c ng y c ng nguy kh n, các s phu ã à à ố ỹ đ đề ra
c i cách ả để ạ t o th c l c cho ự ự đấ ướt n c ch ng l i b n xâm lố ạ ọ ược (0,75 ).đ


<b>b) N i dung:ộ</b>


- Đổi m i v n i tr ngo i giao, kinh t , xã h i, quân s (0,25 ).ớ ề ộ ị ạ ế ộ ự đ


- 1868 Tr n ình Túc v Nguy n Huy T xin m c a bi n Tr Lýầ Đ à ễ ế ở ử ể à
(0,25 )đ


- inh V n i n xin Đ ă Đ ề đẩy m nh vi c khai kh n ạ ệ ẩ đất hoang di n tíchệ
khai m , phát tri n buôn bán (0,25 ).ỏ ể đ


- 1872 Vi n Thệ ương B c xin m 3 c a bi n mi n B c v mi nạ ở ử ể ở ề ắ à ề
Trung để thông thương (0,25 ).đ


- 1863 - 1871: Nguy n Trễ ường T g i 30 b n i u tr n yêu c u c iộ ử ả đ ề ầ ầ ả
cách nhi u m t (0,25 ).ề ặ đ


- 1877 - 1882: Nguy n L Tr ch dâng 2 b n “Th i v sách” ễ ộ ạ ả ờ ụ đề nghị
“Ch n h ng dân khí” “Khai thơng dân chí”, b o v ấ ư ả ệ đấ ướt n c (0,25 ).đ


<b>c) K t c c: ế ụ</b> Các đề ngh c i cách khơng ị ả được tri u ình Nguy n ch pề đ ễ ấ
nh n vì ch a có c s trong nậ ư ơ ở ở ước v do chính sách b o th c a tri uà ả ủ ủ ề
Nguy n (1 ).ễ đ



<b>d) ý ngh a:ĩ</b> - Th hi n tinh th n yêu nể ệ ầ ước v cách m ng c a các sà ạ ủ ỹ
phu yêu nước (0,25 ).đ


- T n công v o t tấ à ư ưởng b o th c a tri u Nguy n (0,25 ).ả ủ ủ ề ễ đ
- Th hi n nh n th c c a ngể ệ ậ ứ ủ ười Vi t Nam (0,25 ).ệ đ


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

TT Tên s ki nự ệ Ng yà Tháng N mă
1 Pháp n súng xâm lổ ược nước ta 1 9 1858
2 Đ ề ưới u c Giáp Tu tấ 15 3 1874
3 Đ ề ưới u c Hác M ngă 25 8 1883
4 Vua H m Nghi ra “chi u C nà ế ầ


Vương”


13 7 1885


<b>B - L ch s th gi i (5 i m):ị</b> <b>ử ế ớ</b> <b>đ ể</b>


<i><b>Câu 1 (5 i m):</b><b>đ ể</b></i> Công xã Pari …. ý ngh a b i h cĩ à ọ


+ H i ộ đồng công xã ã ban b v thi h nh nhi u chính sách ti n bđ ố à à ề ế ộ
ph c v l i ích nhân dân (0,5 ).ụ ụ ợ đ


+ Chính tr : Tách nh th ra kh i Nh nị à ờ ỏ à ước, gi i tán quân ả độ à ội v b
máy c nh sát c th nh l p l c lả ũ à ậ ự ượng v trang v an ninh nhân dân (0,5 ).ũ à đ


+ Kinh t : Giao quy n l m ch xí nghi p cho cơng nhân, quy ế ề à ủ ệ định
lương t i thi u, ch ố ể ế độ lao động, xóa n ho c hoãn n cho nhân dân (1 ).ợ ặ ợ đ


+ Giáo d c: Thi h nh chính sách giáo d c b t bu c - Nh nụ à ụ ắ ộ à ước ki uể


m i c a giai c p vô s n (0,5 ).ớ ủ ấ ả đ


<b>* ý ngh a:ĩ</b>


- Công xã Pari l t ậ đổ chính quy n t s n, xây d ng Nh nề ư ả ự à ước ki uể
m i c a giai c p vô s n (0,5 ).ớ ủ ấ ả đ


- Nêu cao tinh th n yêu nầ ướ đấc u tranh kiên cường c a nhân dân, củ ổ
v nhân dân lao ũ động to n th gi i à ế ớ đấu tranh vì tương lai t t ố đẹp (1 ).đ


</div>

<!--links-->

×