Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.93 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i>Kì thi ch n h c sinh gi i qu c giaọ</i> <i>ọ</i> <i>ỏ</i> <i>ố</i>
l p 12ớ
Môn:Địa lý
Th i gian: 180 phút (không k th i gian giao ờ ể ờ đề)
Ng y thi: à
thi có 2 trang, g m 7 câu.
Đề ồ
<b>Câu1: (3 i m)</b>đ ể
a) Khi H N i (múi gi s 7) l 10 gi ng y 10 tháng 2 n m 2007ở à ộ ờ ố à ờ à ă
thì Henxinki (60 30B, 2425 ), Tôkiô (3500B, 14000 ), Kitô (030N, ở Đ Đ
7850T), Buênôt Airet (3440N, 5843T) l m y gi , ng y n o?à ấ ờ à à
b) Tính góc nh p x các th nh ph trên v o các ng y 22 tháng 6 ậ ạ ở à ố à à
v 22 tháng 12. T ó rút ra ng ng nh n xét v s thay à ừ đ ữ ậ ề ự đổ ủi c a góc nh p ậ
x trên ạ đị ầa c u.
<b>Câu2: (2 i m).</b>đ ể
Cho b ng s li u:ả ố ệ
<i><b>T l dân s c a m t s châu l c trong dân s th gi i</b><b>ỉ ệ</b></i> <i><b>ố ủ</b></i> <i><b>ộ ố</b></i> <i><b>ụ</b></i> <i><b>ố ế ớ</b></i>
n v : %
Đơ ị
<b> N mă</b>
<b>Các châu</b> <b>1750</b> <b>1850</b> <b>1950</b> <b>2005</b>
Châu Âu 21,5 24,2 13,5 11,4
Châu Mĩ 1,9 5,4 13,7 13,7
Châu Phi 15,1 9,1 12,1 13,8
<i><b>To n th gi i</b><b>à</b></i> <i><b>ế ớ</b></i> <i><b>100,0</b></i> <i><b>100,0</b></i> <i><b>100,0</b></i> <i><b>100,0</b></i>
a) Trình b y s thay à ự đổ ỷ ọi t tr ng dân s c a các châu l c trong ố ủ ụ
dân s th gi i b ng trên.ố ế ớ ở ả
b) Phân tích nguyên nhân d n ẫ đế ựn s thay đổ đi ó.
<b>Câu3: (3 i m)</b>đ ể
D a v o Atlát ự à Địa lý Vi t nam v ki n th c ã h c, hãy:ệ à ế ứ đ ọ
a) Phân tích nh ng nhân t ch y u gây ra s phân hố khí h u ữ ố ủ ế ự ậ
Vi t nam.ệ
b) Trình b y à đặ đ ểc i m c a s phân hố ó.ủ ự đ
<b>Câu4: (3 i m)</b>đ ể
D a v o Atlát ự à Địa lý Vi t nam v ki n th c ã h c, hãy:ệ à ế ứ đ ọ
a) Nêu ý ngh a c a lát c t ĩ ủ ắ địa hình t th nh ph H Chí Minh ừ à ố ồ đến
th nh ph à ố Đà ạ L t.
b) Trình b y à đặ đ ể địc i m a hình, thu v n, ỷ ă đấ à ự ậ ọt v th c v t d c
<b>Câu5: (3 i m)</b>đ ể
C n c v o Atlat ă ứ à Địa lý Vi t Nam v ki n th c ã h c, hãy nh n ệ à ế ứ đ ọ ậ
xét v gi i thích s phân b dân c Trung du v mi n núi phía B c.à ả ự ố ư ở à ề ắ
<b>Câu6: (3 i m)</b>đ ể
Cho b ng s li u:ả ố ệ
<i><b> chính th c</b></i>
<i><b>Giá tr thu s n c a n</b><b>ị</b></i> <i><b>ỷ ả</b></i> <i><b>ủ</b></i> <i><b>ướ</b><b>c ta theo giá hi n h nh n m 1994</b><b>ệ</b></i> <i><b>à</b></i> <i><b>ă</b></i>
n v : T ng
Đơ ị ỉ đồ
<i><b>N m</b><b>ă</b></i> <i><b>T ng s</b><b>ổ</b></i> <i><b>ố</b></i> <i><b>Khai thác</b></i> <i><b>Nuôi tr ng</b><b>ồ</b></i>
1990 8135 5559 2576
1995 13524 9214 4310
2000 21777 13901 7876
2004 34030 15026 19004
a) Nh n xét v gi i thích s phát tri n ng nh thu s n c a nậ à ả ự ể à ỷ ả ủ ước ta theo
b ng s li u trên.ả ố ệ
b) Trong vi c phát tri n ng nh nuôi tr ng thu s n nệ ể à ồ ỷ ả ở ước ta, nh ng v n ữ ấ
n i b t c n chú ý hi n nay l gì?
đề ổ ậ ầ ệ à
<b>Câu7: (3 i m)</b>đ ể
D a v o Atlat ự à Địa lý Vi t Nam v ki n th c ã h c, hãy so sánh cệ à ế ứ đ ọ ơ
c u công nghi p, nông nghi p c a vùng Tây Nguyên v i vùng Trung du vấ ệ ệ ủ ớ à
mi n núi phía B c.ề ắ
...H t...ế
<i>* Thí sinh khơng đượ ử ục s d ng t i li u.à ệ</i>