Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

Download Tuyển chọn đề thi ĐH môn Toán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.96 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ONTHIONLINE.NET</b>


<b> s 1</b>
<b>Đề ố</b>


<b>Câu1: (</b><i>2,5 i mđ ể</i> )Cho h m s : y = -xà ố 3<sub> + 3mx</sub>2<sub> + 3(1 - m</sub>2<sub>)x + m</sub>3<sub> - m</sub>2


1) Kh o sát s bi n thiên v v ả ự ế à ẽ đồ ị ủ th c a h m s trên khi m = 1.à ố
2) Tìm k để phương trình: -x3<sub> + 3x</sub>2<sub> + k = 0 có 3 nghi m phân bi t.</sub>ệ ệ


3) Vi t phế ương trình đường th ng i qua 2 i m c c tr c a ẳ đ đ ể ự ị ủ đồ ị à th h m số
trên.


<b>Câu2: (</b><i>1,75 i mđ ể</i> )


Cho phương trình: log<sub>3</sub>2<i><sub>x+</sub></i>


log<sub>3</sub>2<i><sub>x</sub></i>


+1<i>−</i>2<i>m−</i>1=0 (2)


1) Gi i phả ương trình (2) khi m = 2.


2) Tìm m để phương trình (2) có ít nh t 1 nghi m thu c o n ấ ệ ộ đ ạ [1<i>;</i>3√3<sub>]</sub> <sub> .</sub>


<b>Câu3: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Tìm nghi m ệ  (0; 2) c a pt : ủ 5

(

sin<i>x</i>+cos 3<i>x</i>+sin 3<i>x</i>


1+2sin 2<i>x</i>

)

=cos 2<i>x</i>+3



2) Tính di n tích hình ph ng gi i h n b i các ệ ẳ ớ ạ ở đường: y = |<i>x</i>2<i>−</i>4<i>x</i>+3| , y = x


+ 3


<b>Câu4: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Cho hình chóp tam giác đều S.ABC đỉnh S có độ à ạ d i c nh áy b ng a.đ ằ
G i M v N l n lọ à ầ ượ àt l trung i m c a các c nh SB v SC. Tính theo a di n tíchđ ể ủ ạ à ệ


AMN bi t r ng m t ph ng (AMN) vng góc m t ph ng (SBC).ế ằ ặ ẳ ặ ẳ
2) Trong không gian Oxyz cho 2 đường th ng: ẳ 1:


¿


<i>x −</i>2<i>y+z −</i>4=0
<i>x+</i>2<i>y −</i>2<i>z+</i>4=0


¿{


¿


v à 2:


¿


<i>x=</i>1+t
<i>y=</i>2+t
<i>z=</i>1+2<i>t</i>


¿{ {



¿


a) Vi t phế ương trình m t ph ng (P) ch a ặ ẳ ứ đường th ng ẳ 1 v song song v ià ớ


ng th ng


đườ ẳ 2.


b) Cho i m M(2; 1; 4). Tìm to đ ể ạ độ đ ể i m H thu c ộ đường th ng ẳ 2 sao cho o nđ ạ


th ng MH có ẳ độ à d i nh nh t. ỏ ấ
<b>Câu5: (</b><i>1,75 i mđ ể</i> )


1) Trong m t ph ng v i h to ặ ẳ ớ ệ ạ độ Đềcác vng góc Oxy xét ABC vng t iạ
A, phương trình đường th ng BC l : ẳ à <sub>√</sub>3<i>x − y −</i>√3=0 , các đỉnh A v B thu c tr cà ộ ụ


ho nh v bán kính à à đường trịn n i ti p b ng 2. Tìm to ộ ế ằ ạ độ ọ tr ng tâm G c aủ


ABC


2 Khai tri n nh th c:ể ị ứ

(

2
<i>x−</i>1
2
+2
<i>− x</i>
3

)


<i>n</i>



=C<i><sub>n</sub></i>0

(

2


<i>x−</i>1
2

)



<i>n</i>


+<i>C<sub>n</sub></i>1

(

2


<i>x −</i>1
2

)



<i>n −</i>1
2<i>− x</i>3


+. . .+<i>C<sub>n</sub>n −</i>12


<i>x−</i>1
2

(

<sub>2</sub><i>− x</i>3

)



<i>n −</i>1


+C<i><sub>n</sub>n</i>

(

2


<i>− x</i>


3

)



<i>n</i>



Bi t r ng trongế ằ
khai tri n ó ể đ <i>Cn</i>3=5<i>Cn</i>1 v s h ng th t b ng 20n, tìm n v xà ố ạ ứ ư ằ à


<b> s 2</b>
<b>Đề ố</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu</b> Cho h m s : y = mxà ố 4<sub> + (m</sub>2<sub> - 9)x</sub>2<sub> + 10 (1)</sub>


1) Kh o sát s bi n thiên v v ả ự ế à ẽ đồ ị ủ th c a h m s (1) khi m = 1.à ố


2) Tìm m để à h m s (1) có ba i m c c tr .? V ba i m c c tr l ba ố đ ể ự ị à đ ể ự ị à đỉnh
c a m t tam giác ủ ộ đều


<b>Câu2: (</b><i>3 i mđ ể</i> )


1) Gi i phả ương trình: sin2<sub>3x - cos</sub>2<sub>4x = sin</sub>2<sub>5x - cos</sub>2<sub>6x</sub>


2) Gi i b t phả ấ ương trình: logx(log3(9x - 72))  1


3) Gi i h phả ệ ương trình:


¿


3


√<i>x − y=</i>❑


√<i>x − y</i>
<i>x+y=</i>❑



√<i>x</i>+<i>y</i>+2


¿{


¿




<b>Câu3: (</b><i>1,25 i mđ ể</i> )


Tính di n tích hình ph ng gi i h n b i các ệ ẳ ớ ạ ở đường: y =

4<i>−x</i>2


4 vµ y =


<i>x</i>2
4√2


<b>Câu4: (</b><i>2,5 i mđ ể</i> )


1) Trong m t ph ng v i h to ặ ẳ ớ ệ ạ độ Đềcác vng góc Oxy cho hình ch nh tữ ậ
ABCD có tâm I

(

1


2<i>;</i>0

)

, phương trình đường th ng AB l x - 2y + 2 = 0 v AB =ẳ à à


2AD. Tìm to ạ độ các nh A, B, C, D bi t r ng đỉ ế ằ đỉnh A có ho nh à độ âm
2) Cho hình l p phậ ương ABCD.A1B1C1D1 có c nh b ng aạ ằ


a) Tính theo a kho ng cách gi a hai ả ữ đường th ng Aẳ 1B v Bà 1D.


b) G i M, N, P l n lọ ầ ượ àt l các trung i m c a các c nh BBđ ể ủ ạ 1, CD1, A1D1. Tính góc



gi a hai ữ đường th ng MP v Cẳ à 1N.


<b>Câu5: (</b><i>1,25 i mđ ể</i> )


Cho a giác đ đều A1A2...A2n (n  2, n  Z) n i ti p ộ ế đường tròn (O). Bi t r ngế ằ


s tam giác có các ố đỉnh l 3 i m trong 2n i m Aà đ ể đ ể 1, A2, ... ,A2n nhi u g p 20 l n sề ấ ầ ố


hình ch nh t có các ữ ậ đỉnh l 4 i m trong 2n i m Aà đ ể đ ể 1, A2, ... ,A2n . Tìm n.


<b> s 3</b>
<b>Đề ố</b>


<b>Câu1: (</b><i>3 i mđ ể</i> )Cho h m s : y = à ố (2<i>m −</i>1)<i>x −m</i>


2


<i>x −</i>1 (1) (<i>m l tham sà</i> <i>ố) </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

2) Tính di n tích hình ph ng gi i h n b i ệ ẳ ớ ạ ở đường cong (C) v hai tr c tồ ụ ạ
.


độ


3) Tìm m để đồ ị ủ th c a h m s (1) ti p xúc v i à ố ế ớ đường th ng y = x.ẳ
<b>Câu2: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Gi i b t phả ấ ương trình: (x2<sub> - 3x)</sub>



2<i>x</i>2<i>−</i>3<i>x −</i>2<i>≥</i>0 .


2) Gi i h phả ệ ương trình:


¿


23<i>x</i>=5<i>y</i>2<i>−</i>4 <i>y</i>


4<i>x</i>


+2<i>x</i>+1


2<i>x</i>


+2 =<i>y</i>


¿{


¿
<b>Câu3: (</b><i>1 i mđ ể</i> )


Tìm x  [0;14] nghi m úng phệ đ ương trình: cos3x - 4cos2x + 3cosx - 4 = 0 .
<b>Câu4: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Cho hình t di n ABCD có c nh AD vng góc v i m t ph ng (ABC);ứ ệ ạ ớ ặ ẳ
AC = AD = 4 cm ; AB = 3 cm; BC = 5 cm. Tính kho ng cách t i m A t iả ừ đ ể ớ
m t ph ng (BCD).ặ ẳ


2) Trong không gian v i h to ớ ệ ạ độ Đềcác vng góc Oxyz, cho m t ph ng ặ ẳ



(P): 2x - y + 2 = 0 v à đường th ng dẳ m:


¿


(2<i>m+</i>1)<i>x+ (</i>1<i>− m)y</i>+m −1=0


mx+(2<i>m</i>+1)<i>z</i>+4<i>m+</i>2=0


¿{


¿


Xác định m để đường th ng dẳ m song song v i m t ph ng (P) . ớ ặ ẳ


<b>Câu5: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Tìm s nguyên dố ương n sao cho: <i>Cn</i>0+2<i>Cn</i>1+4<i>Cn</i>2+.. .+2<i>nCnn</i>=243 .


2) Trong m t ph ng v i h to ặ ẳ ớ ệ ạ độ đề các vng góc Oxy cho Elíp (E) có
phương trình: <i>x</i>


2
16+


<i>y</i>2


9 =1 . Xét i m M chuy n đ ể ể động trên tia Ox v i m Nà đ ể


chuy n ể động trên tia Oy sao cho đường th ng MN luôn ti p xúc v i (E). Xác ẳ ế ớ định
to ạ độ ủ c a M, N để đ ạ o n MN có độ à d i nh nh t. Tính giá tr nh nh t ó. ỏ ấ ị ỏ ấ đ



<b> s 4</b>
<b>Đề ố</b>


<b>Câu1: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


Cho h m s : y = à ố <i>x+</i>3


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

1) Kh o sát s bi n thiên v v ả ự ế à ẽ đồ ị à th h m s .ố


2) Tìm trên đường th ng y = 4 các i m m t ó k ẳ đ ể à ừ đ ẻ đượ đc úng 2 ti pế
tuy n ế đế đồ ị àn th h m s . ố


<b>Câu2: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Gi i h phả ệ ương trình:


¿


√<i>x+y −</i>√3<i>x+</i>2<i>y</i>=−1


√<i>x</i>+<i>y</i>+<i>x − y=</i>0


¿{


¿
2) Gi i b t phả ấ ương trình: ln

|

<i>x+</i>1


2

|

<i>−</i>ln(<i>x</i>
2


<i>− x+</i>1)>0


<b>Câu3: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Gi i phả ương trình: cosx+ cos2x + cos3x + cos4x + cos5x = - 1


2


2) Ch ng minh r ng ứ ằ ABC tho mãn i u ki nả đ ề ệ


cos<i>A+</i>cos<i>B −</i>cos<i>C=−</i>7


2+2sin


<i>C</i>


2+4 cos


<i>A</i>


2 cos


<i>B</i>


2 thì ABC đều


<b>Câu4: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Trên m t ph ng to ặ ẳ ạ độ cho A(1, 0); B(0, 2); O(0, 0) v à đường trịn (C) có


phương trình: (x - 1)2<sub> + </sub>


(

<i>y −</i>1


2

)


2


= 1. Vi t phế ương trình đường th ng i qua cácẳ đ
giao i m c a đ ể ủ đường th ng (C) v ẳ à đường tròn ngo i ti p ạ ế OAB.


2) Cho hình chóp S.ABC có áy ABC l tam giác vuông cân v i AB = AC = a, đ à ớ
SA = a, SA vng góc v i áy. M l m t i m trên c nh SB, N trên c nh SC sao choớ đ à ộ đ ể ạ ạ
MN song song v i BC v AN vng góc v i CM. Tìm t s ớ à ớ ỷ ố MS


MB .


<b>Câu5: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Tính di n tích ph n m t ph ng gi i h n b i các ệ ầ ặ ẳ ớ ạ ở đường cong: y = x3<sub> - 2</sub>




(y + 2)2<sub> = x. </sub>


2) V i các ch s 1, 2, 3, 4, 5, 6 có th l p ớ ữ ố ể ậ được bao nhiêu s có 3 ch số ữ ố
khác nhau, bi t r ng các s n y chia h t cho 3.ế ằ ố à ế


<b> s 5</b>
<b>Đề ố</b>



<b>Câu1: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


Cho h m s : y = 1 + à ố 1


<i>x −</i>1 .


1) Kh o sát s bi n thiên v v ả ự ế à ẽ đồ ị th (C) h m s .à ố


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

3) Tìm hai i m A,B phân bi t trên hai nhánh khác nhau c a đ ể ệ ủ đồ ị th sao cho AB
ng n nh t ắ ấ


<b>Câu2: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Gi i phả ương trình: <sub>√</sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><sub>3</sub><sub>+</sub><sub>√</sub><i><sub>x+</sub></i><sub>1</sub><sub>=</sub><sub>3</sub><i><sub>x+</sub></i><sub>2</sub>

<sub>√</sub>

<sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2


+5<i>x+</i>3<i>−</i>16


2) Tìm các giá tr x, y nguyên tho mãn: ị ả <sub>log</sub><sub>2</sub>(<i>x</i>2+2<i>x</i>+3)<i>y</i>


2


+8


<i>≤</i>7<i>− y</i>2+3<i>y</i>


<b>Câu3: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Gi i phả ương trình: (cos2x - 1)(sin2x + cosx + sinx) = sin2<sub>2x</sub>


2) ABC có AD l phân giác trong c a góc A (D à ủ  BC) v sinBsinC à 



sin2 <i>A</i>


2 . Hãy ch ng minh ADứ 2 BD.CD .


<b>Câu4: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Trên m t ph ng to ặ ẳ ạ độ ớ ệ ạ độ Đề v i h to các vng góc Oxy, cho elip có
phương trình: 4x2<sub> + 3y</sub>2<sub> - 12 = 0. Tìm i m trên elip sao cho ti p tuy n c a elip t i</sub>đ ể ế ế ủ ạ


i m ó cùng v i các tr c to t o th nh tam giác có di n tích nh nh t.


đ ể đ ớ ụ ạ độ ạ à ệ ỏ ấ


2) Trong không gian v i h tr c to ớ ệ ụ ạ độ Đềcác vng góc Oxyz, cho hai m tặ
ph ng (P): x - y + z + 5 = 0 v (Q): 2x + y + 2z + 1 = 0. Vi t phẳ à ế ương trình m t c uặ ầ
có tâm thu c m t ph ng (P) v ti p xúc v i m t ph ng (Q) t i M(1; - 1; -1).ộ ặ ẳ à ế ớ ặ ẳ ạ


<b>Câu5: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Tính di n tích hình ph ng gi i h n b i các ệ ẳ ớ ạ ở đường: y = 2 - <i>x</i>


2


4 v x +à


2y = 0


2) a th c P(x) = (1 + x + xĐ ứ 2<sub>)</sub>10 đượ<sub>c vi t l i d</sub>ế ạ ướ ạ<sub>i d ng: P(x) = a</sub>



0 + a1x + ... +


a20x20. Tìm h s aệ ố 4 c a xủ 4.


<b> s 6</b>
<b>Đề ố</b>


<b>Câu1: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


Cho h m s : y = à ố mx+m


<i>x −</i>1 (1) (<i>m l tham sà</i> <i>ố)</i>


1) Kh o sát s bi n thiên v v ả ự ế à ẽ đồ ị ủ th c a h m s (1) khi m = -1.à ố


2) Tìm m để đồ ị à th h m s (1) ố đường th ng y = x t i hai i m phân bi t vẳ ạ đ ể ệ à
hai i m ó có ho nh đ ể đ à độ ươ d ng.


<b>Câu2: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Gi i phả ương trình: cotgx - 1 = cos 2<i>x</i>


1+tgx + sin


2<sub>x - </sub> 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

2) Gi i h phả ệ ương trình:


¿



<i>x −</i>1
<i>x</i>=<i>y −</i>


1


<i>y</i>


2<i>y</i>=<i>x</i>3+1


¿{


¿




<b>Câu3: (</b><i>3 i mđ ể</i> )


1) Cho hình l p phậ ương ABCD.A'B'C'D'. Tính s o c a góc ph ng nh di n ố đ ủ ẳ ị ệ
[B, A'C, D].


2) Trong không gian v i h to ớ ệ ạ độ Đềcác Oxyz cho hình h p ch nh tộ ữ ậ
ABCD.A'B'C'D' có A trùng v i g c c a h to ớ ố ủ ệ ạ độ, B(a; 0; 0), D(0; a; 0), A'(0; 0; b)
(a > 0, b > 0). G i M l trung i m c nh CC'.ọ à đ ể ạ


a) Tính th tích kh i t di n BDA'M theo a v b.ể ố ứ ệ à
b) Xác nh t s đị ỷ ố <i>a</i>


<i>b</i> để hai m t ph ng (A'BD) v (MBD) vng góc v i nhau. ặ ẳ à ớ


<b>Câu4: (</b><i>2 i mđ ể</i> )



1) Tìm h s c a s h ng ch a xệ ố ủ ố ạ ứ 8<sub> trong khai tri n nh th c Niut n c a: </sub>ể ị ứ ơ ủ


(

<i>x</i>13+

<i>x</i>


5


)

<i>n</i> , bi t r ng: ế ằ <i>Cnn</i>++41<i>−Cnn</i>+3=7(<i>n</i>+3) (n  N*, x > 0)


2) Tính tích phân: I =

<sub>∫</sub>



√5
2√3


dx


<i>x</i>

<i>x</i>2+4



<b>Câu5: (</b><i>1 i mđ ể</i> )


Cho x, y, z l ba s dà ố ương v x + y + z à  1. Ch ng minh r ng:ứ ằ

<i>x</i>2+ 1


<i>x</i>2+

<i>y</i>
2


+ 1


<i>y</i>2+

<i>z</i>

2


+ 1


<i>z</i>2<i>≥</i>√82


<b> s 7</b>
<b>Đề ố</b>


<b>Câu1: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


Cho h m s : y = xà ố 3<sub> - 3x</sub>2<sub> + m (1)</sub>


1) Tìm m để đồ ị à th h m s (1) có hai i m phân bi t ố đ ể ệ đố ứi x ng v i nhau quaớ
g c to ố ạ độ.


2) Kh o sát s bi n thiên v v ả ự ế à ẽ đồ ị ủ th c a h m s (1) khi m = 2 . à ố
<b>Câu2: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Gi i phả ương trình: cotgx - tgx + 4sin2x = 2


sin 2<i>x</i>


2) Gi i h phả ệ ương trình:


¿


3<i>y=y</i>2+2
<i>x</i>2
3<i>x=x</i>



2


+2
<i>y</i>2


¿{


¿


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Câu3: (</b><i>3 i mđ ể</i> )


1) Trong m t ph ng v i h t a ặ ẳ ớ ệ ọ độ Đ êcác vng góc Oxy cho ABC có: AB =
AC, = 900<sub>. Bi t M(1; -1) l trung i m c nh BC v G</sub>ế à đ ể ạ à

(

2


3<i>;</i>0

)

l tr ng tâmà ọ


ABC. Tìm to ạ độ các đỉnh A, B, C .


2) Cho hình l ng tr ă ụ đứng ABCD.A'B'C'D' có áy ABCD l m t hình thoiđ à ộ
c nh a, góc ạ = 600<sub> . g i M l trung i m c nh AA' v N l trung i m c nh</sub>ọ à đ ể ạ à à đ ể ạ


CC'. Ch ng minh r ng b n i m B', M, D, N cùng thu c m t m t ph ng. Hãy tínhứ ằ ố đ ể ộ ộ ặ ẳ
d i c nh AA' theo a t giác B'MDN l hình vng.


độ à ạ để ứ à


3) Trong không gian v i h to ớ ệ ạ độ Đềcác Oxyz cho hai i m A(2; 0; 0) B(0; 0;đ ể
8) v i m C sao cho à đ ể ⃗<sub>AC</sub><sub>=(</sub><sub>0</sub><i><sub>;</sub></i><sub>6</sub><i><sub>;</sub></i><sub>0</sub><sub>)</sub> <sub>. Tính kho ng cách t trung i m I c a BC</sub>ả ừ đ ể ủ



n ng th ng OA.


đế đườ ẳ


<b>Câu4: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Tìm giá tr l n nh t v nh nh t c a h m s : y = x + ị ớ ấ à ỏ ấ ủ à ố

<sub>√</sub>

4<i>− x</i>2


2) Tính tích phân: I =

<sub>∫</sub>



0


<i>π</i>


4


1<i>−</i>2sin2<i>x</i>


1+sin 2<i>x</i> dx



<b>Câu5: (</b><i>1 i mđ ể</i> )


Cho n l s nguyên dà ố ương. Tính t ng:ổ


<i>Cn</i>


0


+2



2


<i>−</i>1


2 <i>Cn</i>


1


+2


3


<i>−</i>1
3 <i>Cn</i>


2


+.. .+2


<i>n</i>+1


<i>−</i>1


<i>n+</i>1 <i>Cn</i>
<i>n</i> <sub>( </sub>


<i>Cnk</i> l s t h p ch p k c a nà ố ổ ợ ậ ủ


ph n t ) ầ ử



<b> s 8</b>
<b>Đề ố</b>


<b>Câu1: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Kh o sát s bi n thiên v v ả ự ế à ẽ đồ ị ủ th c a h m s : y = à ố 2<i>x</i>+4


<i>x −</i>2 (1)


2) Tìm m để đường th ng dẳ m: y = mx + 2 - 2m c t ắ đồ ị ủ th c a h m s (1) t i à ố ạ


hai i m phân bi t thu c hai nhánh khác nhau đ ể ệ ộ
<b>Câu2: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Gi i phả ương trình: sin2


(

2<i>x−</i>


<i>π</i>


4

)

tg


2<i><sub>x −</sub></i><sub>cos</sub>2<i>x</i>
2=0


2) Gi i phả ương trình: <sub>2</sub><i>x</i>2


<i>− x</i>



<i>−</i>22+<i>x− x</i>2


=3


<b>Câu3: (</b><i>3 i mđ ể</i> )


1) Trong m t ph ng v i h t a ặ ẳ ớ ệ ọ độ ự Đ tr c êcác vng góc Oxy cho đường
trịn:


(C): (x - 1)2<sub> + (y - 2)</sub>2<sub> = 4 v </sub>à đườ<sub>ng th ng d: x - y - 1 = 0</sub>ẳ


Vi t phế ương trình đường trịn (C') đố ứi x ng v i ớ đường tròn (C) qua đường th ng ẳ
d. Tìm t a ọ độ các giao i m c a (C) v (C').đ ể ủ à


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

dk:


¿


<i>x+</i>3 ky<i>− z+</i>2=0


kx<i>− y</i>+<i>z+</i>1=0


¿{


¿




Tìm k để đường th ng dẳ k vng góc v i m t ph ng (P): x - y - 2z + 5 = 0.ớ ặ ẳ



3) Cho hai m t ph ng (P) v (Q) vng góc v i nhau, có giao tuy n l ặ ẳ à ớ ế à đường
th ng ẳ . Trên  l y hai i m A, B v i AB = a. Trong m t ph ng (P) l y i m C,ấ đ ể ớ ặ ẳ ấ đ ể
trong m t ph ng (Q) l y i m D sao cho AC, BD cùng vng góc v i ặ ẳ ấ đ ể ớ  v AC = BDà
= AB. Tính bán kính m t c u ngo i ti p t di n ABCD v tính kho ng cách t Aặ ầ ạ ế ứ ệ à ả ừ


n m t ph ng (BCD) theo a.


đế ặ ẳ


<b>Câu4: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Tìm giá tr l n nh t v giá tr nh nh t c a h m s : y = ị ớ ấ à ị ỏ ấ ủ à ố <i>x</i>+1


<i>x</i>2+1


trên o n [-1; 2]đ ạ


2) Tính tích phân: I =

<sub>∫</sub>



0
2


|<i>x</i>2<i>− x</i>|dx
<b>Câu5: (</b><i>1 i mđ ể</i> )


V i n l s nguyên dớ à ố ương, g i aọ 3n - 3 l h s c a xà ệ ố ủ 3n - 3 trong khai tri n th nh ể à


a th c c a (x


đ ứ ủ 2<sub> + 1)</sub>n<sub>(x + 2)</sub>n<sub>. Tìm n </sub>để<sub> a</sub>



3n - 3 = 26n.


<b>Đề số 9</b>
<b>Câu1: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


Cho h m s : y = à ố 3<i>x −</i>3


2(<i>x −</i>1) (1)


1) Kh o sát s bi n thiên v v ả ự ế à ẽ đồ ị ủ th c a h m s (1).à ố


2) Tìm m để đường th ng y = m c t ẳ ắ đồ ị à th h m s (1) t i hai i m A, B saoố ạ đ ể
cho AB = 1.


<b>Câu2: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Gi i b t phả ấ ương trình:

2(<i>x</i>


2<i><sub>−</sub></i><sub>16</sub>
)


√<i>x −</i>3 +√<i>x −</i>3>
7<i>− x</i>


√<i>x −</i>3


2) Gi i h phả ệ ương trình:


¿



log<sub>1</sub>
4


(<i>y − x</i>)<i>−</i>log<sub>4</sub>1
<i>y</i>=1
<i>x</i>2+<i>y</i>2=25


¿{


¿




<b>Câu3: (</b><i>3 i mđ ể</i> )


1) Trong m t ph ng v i h t a ặ ẳ ớ ệ ọ độ Đềcac Oxy cho i m A(0; 2) v Bđ ể à


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

2) Trong không gian v i h to ớ ệ ạ độ Đềcác Oxyz cho hình chóp S.ABCD có
áy ABCD l hình thoi, AC c t BD t i g c to O. Bi t A(2; 0; 0) B(0; 1; 0)


đ à ắ ạ ố ạ độ ế


S(0; 0; 2 <sub>√</sub>2 ). G i M l trung i m c a c nh SC.ọ à đ ể ủ ạ


a) Tính góc v kho ng cách gi a hai à ả ữ đường th ng SA v BM.ẳ à


b) Gi s m t ph ng (ABM) c t SD t i N. Tính th tích hình chóp S.ABMN.ả ử ặ ẳ ắ ạ ể
<b>Câu4: (</b><i>2 i mđ ể</i> )



1) Tính tích phân: I =

<sub>∫</sub>



1
2


<i>x</i>


1+√<i>x −</i>1dx


2) Tìm h s c a xệ ố ủ 8<sub> trong khai tri n th nh a th c c a: </sub>ể à đ ứ ủ


[

1+<i>x</i>2(1<i>− x</i>)

]

8


<b>Câu5: (</b><i>1 i mđ ể</i> )


Cho ABC không tù tho mãn i u ki n: cos2A + 2ả đ ề ệ <sub>√</sub>2 cosB + 2 <sub>√</sub>2 cosC =
3


Tính các góc c a ủ ABC.


<b>Đề số 10</b>
<b>Câu1: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


Cho h m s : y = à ố 1


3<i>x</i>
3<i><sub>−</sub></i><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2


+3<i>x</i> (1) có đồ ị th (C)
1) Kh o sát s bi n thiên v v ả ự ế à ẽ đồ ị ủ th c a h m s (1).à ố



2) Vi t phế ương trình ti p tuy n ế ế  c a (C) t i i m u n v ch ng minh r ngủ ạ đ ể ố à ứ ằ


 l ti p tuy n c a (C) có h s góc nh nh t. à ế ế ủ ệ ố ỏ ấ
<b>Câu2: (</b><i>2 i mđ ể</i> )


1) Gi i phả ương trình: 5sinx - 2 = 3(1 - sinx)tg2<sub>x</sub>


2) Tìm giá tr l n nh t v giá tr nh nh t c a h m s : y = ị ớ ấ à ị ỏ ấ ủ à ố ln2<i>x</i>


<i>x</i> trên o nđ ạ


[

1<i>; e</i>3

]

.


<b>Câu3: (</b><i>3 i mđ ể</i> )


1) Trong m t ph ng v i h t a ặ ẳ ớ ệ ọ độ Đềcác Oxy cho i m A(1; 1), B(4; -3).đ ể
Tìm i m C thu c đ ể ộ đường th ng y = x - 2y - 1 = 0 sao cho kho ng cách t C ẳ ả ừ đến


ng th ng AB b ng 6.


đườ ẳ ằ


2) Cho hình chóp t giác ừ đều S.ABCD có c nh áy b ng a, góc gi a c nhạ đ ằ ữ ạ
bên v m t áy b ng à ặ đ ằ  (00<sub> < </sub><sub></sub><sub> < 90</sub>0<sub>). Tính tang c a góc gi a hai m t ph ng (SAB)</sub>ủ ữ ặ ẳ


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

3) Trong không gian v i h to ớ ệ ạ độ Đềcác Oxyz cho i m A(-4; -2; 4) vđ ể à


ng th ng d:



đườ ẳ


¿


<i>x=−</i>3+2<i>t</i>
<i>y=</i>1<i>−t</i>
<i>z=−</i>1+4<i>t</i>


¿{ {


¿


(t  R). Vi t phế ương trình đường th ng ẳ  i quađ


i m A, c t v vng góc v i ng th ng d.


đ ể ắ à ớ đườ ẳ


<b>Câu4: (</b><i>2 i mđ ể</i> ) 1) Tính tích phân I =



1


<i>e</i>


√1+3 ln<i>x</i>


<i>x</i> ln xdx


2) Trong m t môn h c, th y giáo có 30 Câu h i khác nhau g m 5 Câu h iộ ọ ầ ỏ ồ ỏ
khó, 10 Câu h i trung bình, 15 Câu h i d . T 30 Câu h i ó có th l p ỏ ỏ ễ ừ ỏ đ ể ậ được bao


nhiêu đề ể ki m tra, m i ỗ đề ồ g m 5 Câu h i khác nhau, sao cho trong m i ỏ ỗ đề nh tấ
thi t ph i có ế ả đủ 3 lo i Câu h i (khó, d , trung bình) v s Câu h i d khơng ítạ ỏ ễ à ố ỏ ễ
h n 2? ơ


<b>Câu5: (</b><i>1 i mđ ể</i> )


Xác định m để phương trình sau có nghi m:ệ


</div>

<!--links-->

×