Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.04 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Phan Lê Hoài Ân 13.01.02 01/02/1994 Kinh Nam To¸n 12.00 K.KhÝch 12 Lý Tù Träng
2 Hoàng Công Đức 13.01.04 15/07/1995 Kinh Nam Toán 23.00 Nh× 11 Lý Tù Träng
3 L−u Trung TÝn 13.02.04 17/07/1994 Kinh Nam VËt lÝ 16.25 K.KhÝch 12 Lý Tự Trọng
4 Phạm Xuân Toàn 13.02.05 16/06/1994 Kinh Nam Vật lí 23.50 Ba 12 Quốc Văn
5 Ngun B¸ch 13.03.02 18/03/1994 Kinh Nam Ho¸ häc 20.50 K.KhÝch 12 Lý Tù Träng
6 TrÇn Thanh TuÊn 13.03.05 15/07/1994 Kinh Nam Ho¸ häc 17.25 K.KhÝch 12 Lý Tự Trọng
7 Trơng Thị Phơng Lan 13.05.03 08/03/1995 Kinh N÷ Tin häc 14.70 K.KhÝch 11 Lý Tù Träng
8 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 13.05.06 14/02/1994 Kinh Nữ Tin häc 14.30 K.KhÝch 12 Lý Tù Träng
9 Trịnh Thúy Hằng 13.06.02 15/10/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.KhÝch 12 Lý Tù Träng
10 Phan ThÞ Thanh Hoa 13.06.03 31/01/1995 Kinh Nữ Ngữ văn 13.00 Ba 11 Lý Tự Trọng
11 Lê Thị Thu Hà 13.08.02 20/02/1994 Kinh Nữ Địa lí 12.00 K.Khích 12 Lý Tự Trọng
12 Trần Nguyễn Thanh Tuyền 13.08.06 27/08/1995 Kinh Nữ Địa lí 12.25 K.Khích 11 Châu Văn Liêm
13 Nguyễn Hồng Đức 13.09.02 20/11/1995 Kinh Nam T. Anh 14.10 Ba 11 Lý Tự Trọng
<b>Sè TT</b> <b>Hä và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
Danh sách này gồm 18 thÝ sinh