Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.99 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Líp</b> <b>Tr−êng (THPT)</b>
1 L−¬ng ViƯt Ch−¬ng 08.01.01 26/06/1994 Kinh Nam Toán 11.00 K.Khích 12 THPT chuyên Lê Quý Đôn
2 Đặng Trung Duẩn 08.01.02 30/06/1994 Kinh Nam Toán 13.00 K.Khích 12 THPT chuyên Lê Quý Đôn
3 Lê Tấn Linh 08.01.04 27/06/1995 Kinh Nam Toán 17.50 Ba 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn
4 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 08.01.05 10/10/1994 Kinh Nữ Toán 15.50 Ba 12 THPT chuyên Lê Quý Đôn
5 Trần Quang TrÝ 08.01.06 11/11/1994 Kinh Nam To¸n 11.50 K.KhÝch 12 THPT chuyên Lê Quý Đôn
6 Châu Thiện Nhân 08.02.05 03/09/1994 Kinh Nam VËt lÝ 21.25 Ba 12 THPT chuyªn Lê Quý Đôn
7 Hà Văn Lập 08.02.04 05/06/1994 Kinh Nam Vật lí 26.75 Nhì 12 THPT chuyên Lê Quý Đôn
8 Lê Đình Gia Huy 08.02.03 25/09/1995 Kinh Nam VËt lÝ 17.25 K.KhÝch 11 THPT chuyªn Lª Quý Đôn
9 Nguyễn Thịnh Vinh 08.02.06 01/07/1994 Kinh Nam VËt lÝ 17.50 K.KhÝch 12 THPT sè 2 An Nhơn
10 Trần Bảo Hoàng 08.03.02 10/04/1995 Kinh Nam Hoá học 21.50 Ba 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn
11 Hå TÊn Quèc 08.03.06 27/07/1994 Kinh Nam Ho¸ häc 25.25 Nhì 12 THPT chuyên Lê Quý Đôn
12 Lê Thị Hồng Loan 08.03.04 07/10/1995 Kinh Nữ Hoá học 22.00 Ba 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn
13 Trần Minh Tây 08.03.07 02/10/1994 Kinh Nam Ho¸ häc 17.75 K.KhÝch 12 THPT chuyên Lê Quý Đôn
14 Ngân Thu Thảo 08.03.08 05/05/1995 Thái Nữ Hoá học 19.00 K.Khích 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn
15 Nguyễn Hồng Tú 08.04.06 24/02/1994 Kinh Nữ Sinh học 31.25 Nhất 12 THPT chuyên Lê Quý Đôn
16 Đào Duy Phơng 08.04.02 25/02/1994 Kinh Nam Sinh học 23.50 Ba 12 THPT số 2 An Nhơn
17 Hoàng Thái Bảo 08.04.01 08/07/1995 Kinh Nam Sinh học 20.25 K.Khích 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn
18 Võ Trọng Hiếu 08.05.03 01/01/1995 Kinh Nam Tin häc 14.35 K.KhÝch 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
19 Trần Thái Diễm Chi 08.06.01 24/10/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 THPT chuyên Lê Quý Đôn
20 Lê Thị Thùy Linh 08.06.04 29/11/1995 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn
21 Đỗ Cao Khánh Ngân 08.06.05 25/02/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 Quốc học Quy Nhơn
22 Trần Thị Nh Nguyệt 08.07.06 08/02/1993 Kinh Nữ Lịch sử 15.00 Ba 12 Quốc học Quy Nhơn
23 Nguyễn Công Ly 08.07.04 21/02/1994 Kinh Nam Lịch sử 13.00 K.KhÝch 12 THPT Lý Tù Träng
24 Ngun ThÞ Tuyết Mai 08.07.05 11/04/1994 Kinh Nữ Lịch sử 12.00 K.Khích 12 THPT số 2 An Nhơn
25 Nguyễn Đinh Hng 08.08.03 05/07/1994 Kinh Nam Địa lí 12.50 K.Khích 12 Quốc học Quy Nhơn
26 Nguyễn Thiên Thanh 08.09.06 05/07/1995 Kinh Nữ T. Anh 12.75 K.Khích 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn
27 Nguyễn Trần Tố Trinh 08.09.08 13/12/1995 Kinh Nữ T. Anh 13.90 Ba 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn
28 Trơng Quang Nhật Đăng 08.09.01 02/08/1994 Kinh Nam T. Anh 12.60 K.Khích 12 THPT chuyên Lê Quý Đôn
29 Hà Kiều My 08.09.04 30/06/1994 Kinh Nữ T. Anh 12.75 K.Khích 12 THPT chuyên Lê Quý Đôn
30 Phạm Mai Hơng 08.09.02 14/01/1995 Kinh Nữ T. Anh 14.35 Ba 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn
31 Phan Thanh Lam 08.09.03 17/02/1994 Kinh Nữ T. Anh 12.75 K.Khích 12 THPT chuyên Lê Quý Đôn
32 Trần Yến Thuận 08.09.07 21/06/1995 Kinh Nữ T. Anh 13.20 K.Khích 11 THPT chuyên Lê Quý Đôn
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
Danh sách này gồm 32 thí sinh