Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.03 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Lê Thị Minh Thảo 07.01.05 30/07/1995 Kinh Nữ Toán 15.50 Ba 11 Chuyên Bến Tre
2 Lê Minh Khôi 07.02.03 27/09/1994 Kinh Nam Vật lÝ 17.00 K.KhÝch 12 Chuyªn BÕn Tre
3 Liªu Kh¾c Vđ 07.02.06 20/01/1994 Kinh Nam VËt lÝ 18.00 K.KhÝch 12 Chuyên Bến Tre
4 Trần Thế Duy 07.02.02 04/07/1994 Kinh Nam VËt lÝ 19.50 Ba 12 Chuyªn BÕn Tre
5 NguyÔn Träng NghÜa 07.02.05 20/10/1994 Kinh Nam VËt lÝ 18.25 K.KhÝch 12 Chuyªn BÕn Tre
6 Nguyễn Hải Dơng 07.05.01 15/10/1994 Kinh Nam Tin học 21.95 Ba 12 Chuyªn BÕn Tre
7 Ngun Quang Minh 07.05.03 07/11/1994 Kinh Nam Tin häc 15.80 K.KhÝch 12 Chuyªn Bến Tre
8 Tô Hoàng Toàn 07.05.06 20/07/1994 Kinh Nam Tin häc 14.85 K.KhÝch 12 Chuyªn BÕn Tre
9 Phan Bảo Trân 07.06.06 20/11/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 Huỳnh Tấn Phát
10 Trần Đoàn Phi Hà 07.06.03 09/01/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 Chuyên Bến Tre
11 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 07.07.06 05/10/1995 Kinh Nữ Lịch sử 12.00 K.Khích 11 Chuyên Bến Tre
12 Lê Thiện Anh 07.07.01 01/01/1994 Kinh Nam Lịch sử 18.00 Nhất 12 Chuyên Bến Tre
13 Nguyễn Thị Nh ý 07.08.06 16/10/1995 Kinh Nữ Địa lí 12.00 K.Khích 11 Chuyên Bến Tre
<b>Sè TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngµy sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
Danh sách này gåm 18 thÝ sinh