Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (747.09 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƯỜNG THPT VINH LỘC </b>
<b>TỔ TOÁN </b> <b>Chuyên đề tính đơn điệu hàm số 12_1 NĂM HỌC 2019 - 2020 </b>
<i>Mơn: TỐN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn </i>
<b>ĐỀ LUYỆN TẬP 12B1 - 12B2 </b> <i>Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) </i>
<b>Họ và tên học sinh:... </b>
<b>Mã đề thi </b>
<b>101 </b>
<b>TÍNH ĐƠN ĐIỆU </b>
<b> Dạng 01: Lý thuyết về tính đơn điệu của hàm số </b>
<b>Câu 1. </b> <b> (Chuyên-Thái-Nguyên-lần-1-2018-2019-Thi-tháng-3) </b> Các khoảng nghịch biến của hàm số
2 1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
là
<b>A. </b>
<b>Câu 2. (THPT ĐÔ LƯƠNG 3 LẦN 2)Cho hàm số </b><i>y</i> <i>x</i>3 3<i>x</i>24. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
<b>A. </b>Hàm số đồng biến trên khoảng
<b>A. </b><i>y</i><i>x</i>3 <i>x</i> 2. <b>B. </b><i>y</i> <i>x</i>3 <i>x</i> 1. <b>C. </b><i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>5. <b>D. </b><i>y</i> <i>x</i>4 4.
<b>Câu 4. </b>Cho <i>K</i> là một khoảng hoặc nữa khoảng hoặc một đoạn. Hàm số <i>y</i> <i>f</i>
<b>A. </b>Nếu hàm số <i>y</i> <i>f</i>
<b>Câu 5. (Sở Thanh Hóa 2019) Cho </b><i>X</i> là tập hợp tất cả các giá trị nguyên thuộc đoạn
3 2
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> <i>mx</i> đồng biến trên khoảng
<b>A. </b>5. <b>B. </b>3 . <b>C. </b>6 . <b>D. </b>2.
<b>Câu 6. (THTT lần5) </b>Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>( ) có đạo hàm <i>f</i>
2 1 1 3
<i>g x</i> <i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> đồng biến trên các khoảng nào dưới đây?
<b>A. </b>
<b>Câu 7. (Sở Nam Định) Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 8. (Gang Thép Thái Nguyên) Cho hàm số </b> <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>A. </b><i>y</i>ln<i>x</i>. <b>B. </b> 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> . <b>C. </b>
3
2 1
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> . <b>D. </b><i>y</i><i>x</i>42<i>x</i>21
<b>Câu 10. (Đặng Thành Nam Đề 10) Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 11. </b>Với giá trị nào của <i>m</i> thì hàm số <i>y</i><i>x</i>3
<b>A. </b> 2
3
<i>m</i> . <b>B. </b> 2
3
<i>m</i> . <b>C. </b><i>m</i>3. <b>D. </b><i>m</i>3.
<b> Dạng 03: Xét tính đơn điệu của hàm số (Biết đồ thị, BBT) </b>
<b>Câu 12. </b>Đường cong ở hình dưới là đồ thị của hàm số <i>y</i> <i>ax</i> <i>b</i>,
<i>cx</i> <i>d</i>
với <i>a b c d</i>, , , là các số thực
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
<b>A. </b><i>y</i> 0, <i>x</i> 1. <b>B. </b><i>y</i> 0, <i>x</i> 2. <b>C. </b><i>y</i> 0, <i>x</i> 1. <b>D. </b>
0, 2
<i>y</i> <i>x</i> .
Cho hàm số
Mệnh đề nào sau đây <b>sai</b>?
<b>A. </b>Hàm số nghịch biến trên khoảng
<b>Câu 14. (THPT LƯƠNG THẾ VINH 2019LẦN 3) </b>Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m</i><sub> để hàm số </sub><i>g x</i>
<b>A. </b>3. <b>B. </b>4. <b>C. </b>2. <b>D. </b>1.
<b>Câu 15. (Hải Hậu Lần1) Cho hàm số</b><i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>7 . <b>B. </b>3 . <b>C. </b>4 . <b>D. </b>5 .
<b> Dạng 04: Xét tính đơn điệu của hàm số (biết y, y’) </b>
<b>Câu 16. </b>Cho hàm số
2
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng.
<b>A. </b>Hàm số đã cho đồng biến trên \ 0
<b>B. </b>Hàm số đã cho chỉ đồng biến trên
<b>C. </b>Hàm số đã cho đồng biến trên mỗi khoảng xác định.
<b>D. </b>Hàm số đã cho chỉ đồng biến trên
<b>Câu 17. (Thuận Thành 2 Bắc Ninh) Cho hàm số </b> <i>f x</i>
<i>f</i> ,<i>f</i>
<b>A. </b> <i>f</i>
<b>A. </b> 3
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>B. </b>
2
4 8
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>C. </b>
2 4
2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> . <b>D. </b><i>y</i><i>x</i>24<i>x</i>5.
<b>Câu 19. (THPT SỐ 1 TƯ NGHĨA LẦN 2 NĂM 2019) Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>( ) có đồ thị như hình vẽ bên. Hỏi
đồ thị hàm số
2
2
( 2)
( )
( 3) ( ) 3 ( )
<i>x</i> <i>x</i>
<i>g x</i>
<i>x</i> <i>f</i> <i>x</i> <i>f x</i>
có bao nhiêu tiệm cận đứng?
<i><b>x</b></i>
<i><b>y</b></i>
<b>2</b>
<b>1</b>
<b>2</b>
Hide Luoi
vuong
<b>3</b>
<b>A. </b>2 . <b>B. </b>1 . <b>C. </b>6 . <b>D. </b>3<b>.</b>
<b>Câu 20. (Chuyên Thái Bình Lần3) </b>Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m</i> để phương trình
( )
<i>f</i> <i>f x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> có nghiệm <i>x</i>
<b>A. </b>18. <b>B. </b>16. <b>C. </b>15. <b>D. </b>17.
<b> Dạng 05: Điều kiện để hàm số bậc ba đơn điệu trên khoảng K </b>
<b>Câu 21. </b>Với giá trị nào của
<b>A. </b> 1 <i>m</i> 1. <b>B. </b><i>m</i>1. <b>C. </b> 1 <i>m</i> 1. <b>D. </b><i>m</i> 1.
<b>Câu 22. </b>Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m</i> sao cho hàm số <i>y</i><i>x</i>36<i>x</i>2<i>mx</i>1 đồng biến trên khoảng
<b>Câu 23. </b>Số nghiệm của phương trình 2sin 22 <i>x</i>cos 2<i>x</i> 1 0 trong
<b>A. </b>1009 . <b>B. </b>1008 . <b>C. </b>2018 . <b>D. </b>2017 .
<b>Câu 24. </b>Tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực <i>m</i> để hàm số 1 3 2
4
3
<i>y</i> <i>x</i> <i>mx</i> <i>x</i><i>m</i> đồng biến trên khoảng
<b>Câu 25. </b>Biết rằng hàm số
3
2
3 1 9 1
3
<i>x</i>
<i>y</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>x</i> nghịch biến trên
<b>A. </b>1 2 và 1 2. <b>B. </b>2. <b>C. </b>4 và 2<b>.</b> <b>D. </b>4.
<b>Câu 26. </b>Giá trị của <i>m</i> để hàm số 3– 2
3 3 –
1
2 5
<i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>m</i> đồng biến trên là:
<b>A. </b> 3
4
<i>m</i> . <b>B. </b> 3 1
4 <i>m</i>
. <b>C. </b> 3 1
4 <i>m</i>
. <b>D. </b><i>m</i>1.
<b>Câu 27. </b>Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
4 3 2 3 4
<i>f x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>x</i> đồng biến trên
. <b>A. </b><i>m</i>2. <b>B. </b><i>m</i>2. <b>C. </b><i>m</i>2. <b>D. </b><i>m</i>2.
<b>Câu 28. </b>Hàm số
<i>y</i> <i>x</i><i>m</i> <i>x</i><i>n</i> <i>x</i> đồng biến trên khoảng
4
<i>P</i> <i>m</i> <i>n</i> <i>m n</i> bằng<b> A. </b>1
4 .<b> B. </b>16. <b>C. </b>4.<b> D. </b>
1
16
.
<b> Dạng 06: Điều kiện để hàm số - nhất biến đơn điệu trên khoảng K </b>
<b>Câu 29. </b>Tìm tất cả các giá trị của tham số <i>m</i> để hàm số
2
1
<i>x m</i>
<i>y</i>
<i>x</i> luôn đồng biến trên từng khoảng xác định.
<b>A. </b><i>m</i>
4
<i>mx</i>
<i>y</i>
<b>Câu 31. </b>Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số 4
<i>mx</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>m</i> nghịch biến khoảng
<b>A. </b>0 <i>m</i> 2. <b>B. </b>0 <i>m</i> 2. <b>C. </b>0 <i>m</i> 2. <b>D. </b> 2 <i>m</i> 2.
<b>Câu 32. </b>Tìm tất cả các giá trị của tham số <i>m</i> sao cho hàm số <i>y</i> <i>mx</i> 6<i>m</i> 5
<i>x</i> <i>m</i>
đồng biến trên
<b>Câu 33. </b>Giá trị của m để hàm số 4
<i>mx</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>m</i> nghịch biến trên
<b>A. </b> 2 <i>m</i> 1. <b>B. </b> 2 <i>m</i> 2. <b>C. </b> 2 <i>m</i> 2. <b>D. </b> 2 <i>m</i> 1.
<b>Câu 34. </b>Với các giá trị nào của tham số m thì hàm số
<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>m</i> nghịch biến trên khoảng
?
<b>A. </b><i>m</i>2. <b>B. </b> 1
2
<i>m</i>
<i>m</i> . <b>C. </b><i>m</i>1. <b>D. </b>1 <i>m</i> 2.
<b> Dạng 07: Điều kiện để hàm số trùng phương đơn điệu trên khoảng K </b>
<b>Câu 35. </b>Với giái trị nào của <i>m</i> thì hàm số
1
<i>x</i> <i>m</i>
<i>y</i>
<i>x</i> nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó:
<b>A. </b><i>m</i> 1. <b>B. </b><i>m</i> 1. <b>C. </b><i>m</i> 1. <b>D. </b><i>m</i> 1.
<b>Câu 36. </b>Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m</i> sao cho hàm số <i>y</i><i>x</i>42(<i>m</i>1)<i>x</i>2 <i>m</i> 2 đồng biến trên
<b>A. </b><i>m</i>
<b>Câu 37. </b>Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m</i> sao cho hàm số <i>y</i><i>x</i>42
<b>A. </b><i>m</i>
1 2
<i>y</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>mx</i> đồng biến trên
2
<i>m</i> . <b>B. </b><i>m</i> 1 hoặc 1 5
2
<i>m</i> .
<b>C. </b>
1
<i>m</i>
.
<b>D. </b><i>m</i> 1 hoặc <i>m</i>1.
<b> Dạng 08: Điều kiên để hàm số phân thức (khác) đơn điệu trên khoảng K </b>
<b>Câu 39. </b>Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số <i>y</i> <i>x</i>2 2
<i>x</i>
trên khoảng
0;
min<i>y</i>
. <b>B. </b> 0;
min<i>y</i> 3
.
<b>C. </b>
0;
min<i>y</i> 1
. <b>D. </b> 0;
min<i>y</i> 1
.
<b>Câu 40. </b>Cho hàm số
2
2 3
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
.
Tìm tất cả các giá trị của <i>m</i> để hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định.
<b>Câu 41. </b>Hàm số
2
4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>m</i>
đồng biến trên
<b>A. </b> 1;1
2
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
. <b>B. </b><i>m</i>
<b>C. </b> 1;1
2
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
. <b>D. </b>
1
; 2 \ 1
2
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
.
<b>Câu 42. </b>Tồn tại bao nhiêu số nguyên <i>m</i> để hàm số <i>y</i> <i>x</i> 2
<i>x</i> <i>m</i>
đồng biến trên khoảng
<b>A. </b>3. <b>B. </b>4. <b>C. </b>2. <b>D. </b>Vơ số.
<b>Câu 43. </b>Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của <i>m</i> để hàm số 5 1
2
<i>m</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
đồng biến trên
<b>A. </b>9. <b>B. 11</b>. <b>C. </b>10. <b>D. </b>8.
<b> Dạng 09: Điều kiện để hàm số lượng giác đơn điệu trên khoảng K </b>
<b>Câu 44. </b>Cho hàm số sin2 ,
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x x</i> . Hỏi hàm số đồng biến trên các khoảng nào?
<b>A. </b> 0;7 7 ;11
12 <i>và</i> 12 12
. <b>B. </b>
7 11 11
; ;
12 12 <i>và</i> 12
<sub> </sub>
.
<b>C. </b> 0;7 11 ;
12 <i>và</i> 12
<sub> </sub>
. <b>D. </b>
7 11
;
12 12
.
<b>Câu 45. </b>Tìm tất cả các số thực của tham số <i>m</i> sao cho hàm số 2 s in 1
s in
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>m</i>
đồng biến trên khoảng 0;2
.
<b>A. </b> 1
2
<i>m</i> <b>B. </b> 1 0
2 <i>m</i>
hoặc <i>m</i>1
<b>C. </b> 1 0
2 <i>m</i>
hoặc <i>m</i>1 <b>D. </b> 1
2
<i>m</i>
<b>Câu 46. </b>Tìm tất cả các giá trị của <i>m</i> để hàm số <i>y</i>8cot<i>x</i>
.
<b>A. </b><i>m</i> 9. <b>B. </b> 9 <i>m</i> 3. <b>C. </b><i>m</i>3. <b>D. </b><i>m</i> 9.
<b>Câu 47. </b>Giả sử <i>k</i> là số thực lớn nhất sao cho bất đẳng thức 1<sub>2</sub> 1<sub>2</sub> 1 <sub>2</sub>
sin
<i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i> đúng với 0;2
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>. Khi đó
giá trị của <i>k</i> là
<b>A. </b>4. <b>B. </b>6 . <b>C. </b>5 . <b>D. </b>2.
<b> Dạng 10: Điều kiện để hàm số vô tỷ, hàm số khác đơn điệu trên K </b>
<b>Câu 48. </b>Hàm số <i>y</i> <i>x</i>2 2<i>x</i> nghịch biến trên khoảng nào ?
<b>A. </b>
<b>Câu 49. </b>Có bao nhiêu giá trị nguyên <i>m</i>để hàm số <i>y</i> <i>x</i> <i>m x</i>22<i>x</i>3đồng biến trên khoảng
<b>A. </b>2. <b>B. </b>4. <b>C. </b>3. <b>D. 1</b>.
<b>Câu 50. </b>Tìm tập hợp các giá trị của tham số <i>m</i> để hàm số <i>y</i> <i>x</i>2 1 <i>mx</i>1 đồng biến trên khoảng ( ; )
.
<b>A. </b>