Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

ĐỀ KIÊM TRA HKII MÔN TOÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.51 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trường TH Trần Quốc Tuấn</b>


Họ và tên HS:………
Lớp: Hai/…..


Ngày kiểm tra: .../7/2020


<b>KIỂM TRA HỌC KÌ II</b>
<i><b>Năm học 2019-2020</b></i>
<b>MƠN: TỐN - LỚP 2</b>
<i>(Thời gian làm bài: 40 phút)</i>


<b>Chữ ký Giám khảo</b>
<b>GK1:………...</b>
<b>GK2:………...</b>


<b>Điểm (bằng chữ và số)</b>


………...


<b> Nhận xét của giáo viên</b>
<b>………...</b>
<b>………...</b>


<b>Câu 1: </b>

<i><b>(1 điểm) </b></i>

<b>Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:</b>



a/. Kết quả của phép tính 3 x 4 là:


A. 0

B. 12 C. 10 D. 20


b/. Kết quả của phép tính<b> 4 : 2 là</b>:



A. 1

B. 2 C. 3 D. 4



<b>Câu 2: </b>

<i><b>(1 điểm)</b></i>

<b>Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:</b>


<b>Dấu thích hợp điền vào ơ trống là :</b>


<b> a/. 1giờ 90 phút</b>


A. > B. < C. = D. Không dấu


<b> b/. </b>

205 150



A. < B. > C. = D. Khơng điền dấu



<b>Câu 3:</b>

<b> (1 điểm)</b>


<b> a/. Hình vẽ dưới đây có mấy hình chữ nhật?</b>


<b> </b> <b> </b>
A. 1 hình chữ nhật. B. 2 hình chữ nhật.


C. 3 hình chữ nhật. D. 4 hình chữ nhật.
<b> </b>


<b> b) </b>

15 + 6 = + 15



A. 5 B. 6 C. 7 D. 21


<b>Câu 4:</b><i><b>(1 điểm)</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 5: (1 điểm) Nối số ở cột A đúng với cách đọc ở cột B. </b>
<b> A B </b>



102


310


524


1000



<b>Câu 6: </b>

<i><b>(1 điểm) Tính:</b></i>



562 137 977 81



+

+

-



234 230 147 39


……… ……… …….. ………



<b>Câu 7: </b>

<i><b>(1 điểm)</b></i> <b>Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :</b>


<i>x</i> x 2 = 4 50 – <i>x</i> = 30
<i>x</i> = 4 x 2 <i>x</i> = 50 - 30
<i>x</i> = 8 <i>x</i> = 20


<b>Câu 8</b>

<b> :</b>

<b> </b>

<i>(<b>2 điểm</b>)</i> Cây táo có 230 quả, cây cam có ít hơn cây táo 20 quả. Hỏi cây cam có bao
nhiêu quả?


<b>Bài giải</b>


………
………
………...


<b>Câu 9: (1 điểm) Điền số thích hợp vào ơ trống :</b>


a) 2 5 b) 5 2
+


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×