Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (336.11 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
8
<b>A. COMPRÉHENSION ORALE(10 points) </b>
<i><b>I. Document 1 Source : Delf Junior scolaire A1 – Exercice 32 </b></i>
1a – 2a - 3Des manteaux – 4c – 5. Dans le sud <i><b>. </b></i>
<i><b>II. Document 2 Source : Delf Junior scolaire A1 – Exercice 33 </b></i>
1a – 2. À 18h30 – 3a – 4b -5b
<b>B. COMPRÉHENSION ÉCRITE (10 points) </b>
<i><b>I. Document 1 </b></i>
1b – 2a – 3b – 4a – 5a
<i><b>II. Document 2 </b></i>
1b – 2c - 3.Nous devons éteindre la lumière quand on sort d’une pièce.-4. Pour changer l’air.- 5b
<b>C. CONNAISSANCES DE LANGUE ET DE CULTURE (10pts)</b>
<i><b>Coche la bonne réponse. </b></i>
<b>1 </b> <b>2 </b> <b>3 </b> <b>4 </b> <b>5 </b> <b>6 </b> <b>7 </b> <b>8 </b> <b>9 </b> <b>10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 </b>
<b>A x </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b>
<b>B </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b>
<b>C </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b>
<b>D </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b>
<b>21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 </b>
<b>A </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b>
<b>B </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b>
<b>C </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b>
<b>D x </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b> <b>x </b>
9
<b>Nội dung kiểm tra / Cấp độ đánh giá </b> <b>1. nhận biết </b> <b>2. hiểu </b> <b>3. vận </b>
<b>dụng </b> <b>Tổng số câu </b>
<b>I. NGHE HIỂU (10 điểm) </b>
Các chủ đề của sách Netado.vn2 Tiếng
Pháp NN2(Từ Unité 4 đến Unité 6)
<b>2 tài liệu ghi âm có độ dài khoảng 4 – </b>
<b>5 câu. </b>
4 câu
4 câu QCM
(4 điểm)
2 câu
Questions
ouvertes
(2 điểm)
<b>10 câu </b>
<b>II. ĐỌC HIỂU VÀ TỪ VỰNG (10 </b>
<b>điểm) </b>
<b>C</b>ác chủ đề của sách Netado.vn2 Tiếng
Pháp NN2(Từ Unité 4 đến Unité 6)
<b>2 Văn bản đơn giản có độ dài khoảng </b>
<b>50 – 60 từ. </b>
4 câu
(vrai/faux/on
sp)
(2 điểm)
6 câu QCM
(6 điểm)
2 câu
Questions
ouvertes
(2 điểm)
<b>10 câu </b>
<b>III. KIẾN THỨC NGÔN NGỮ (10 </b>
<b>điểm/0.25đ/câu) </b>
1. Vocabulaire : vêtements, mode,
couleurs, magasins, météo,
environnement, pays, villes
2. Grammaire :
- Expressions de quantité
- Accords des adjectifs de couleur
- Adjectifs démonstratifs
- Prépositions de lieu
- Prépositions devant villes/ pays
- Verbes : devoir, faire, vouloir,
pouvoir, partir
- Futur proche
3. Phonétique :
4 câu
2 câu
1 câu
2 câu
2 câu
2 câu
6 câu
1 câu
2 câu
6 câu
1 câu
1 câu
1 câu
1 câu
1 câu
4 câu
2 câu
1 câu
<b>40 câu </b>
<b>QCM</b>
<b>IV. DIỄN ĐẠT VIẾT :(10 điểm) </b>
Các chủ đề của sách Netado.vn2 Tiếng
Pháp NN2(Từ Unité 4 đến Unité 6)
<b>VI. DIỄN ĐẠT NÓI (10 điểm) </b>