Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Đề thi học kì 2 môn tin học lớp 7, trường THCS Nguyễn Chi Phương, Sở GD&ĐT Thừa Thiên Huế 2018-2019 - Học Toàn Tập

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (549.55 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

SỞ GD &ĐT THỪA THIÊN HUẾ <b>KIỂM TRA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019</b>
<b>TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRI PHƯƠNG</b> <b>Môn: TIN HỌC – Lớp: 7</b>


<i>Thời gian làm bài: 45 phút (Không kể thời gian giao đề) </i>


Câu 1: (2.0đ)


11. Lọc dữ liệu là gì? Nêu các bước để lọc dữ liệu?


12. Nêu các bước để lọc dữ liệu các hàng có giá trị lớn nhất (hay nhỏ nhất)?
Câu 2: (1.5đ)


21. Em hãy nêu các dạng biểu đồ thông dụng?
22. Cho biết ưu điểm của từng dạng biểu đồ?
Câu 3 (1.5đ)


31. Phần mềm Geogebra được dùng để làm gì?
32. Nêu cách vẽ đồ thị hàm số y=ax+1 (với a #0)?
Câu 4: (2đ)


41. Em hãy nêu các bước để thiết lập kích thước giấy và hướng giấy in.
42. Giải thích các tùy chọn trong hộp thoại.


Câu 5 (3.0điểm) Cho dữ liệu sau: hãy nêu các bước để thực hiện các công việc dưới đây.


<b>DANH SÁCH ĐIỂM THÍ SINH </b>


A B C D E F G H


1



TT Tên Ngày sinh Giới


tính Tốn Tin ĐTB


Xếp vị
thứ


2 1 Hằng 30/1/1978 Nữ 4 7 5.5


3 2 Khanh 21/8/1974 Nữ 6 8 7


4 3 Tuấn 21/11/1970 Nam 8 9 8.5


5 4 Dũng 16/8/1977 Nam 9 10 9.5


6 5 Thắng 5/12/1976 Nam 5 8 6.5


7


6 Hiền 18/9/1977 Nữ 5 4 4.5


8 7 Hạnh 23/4/1968 Nữ 9 6 7.5


9 8 Phúc 1/5/1973 Nam 3 5 4


10 9 Đức 26/2/1971 Nam 6 7 6.5


11 10 Hương 12/5/1975 Nữ 10 8 9


51. Hãy viết công thức xếp vị thứ cho các học sinh dựa vào điểm TB



52. Sắp xếp lại danh sách theo thứ tự tăng dần của điểm TB, nếu trùng điểm TB thì sắp
xếp tăng dần theo điểm Tin


53. Nêu các bước để lọc ra 3 học sinh có điểm TB thấp nhất.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>SỞ GD &ĐT THỪA THIÊN HUẾ </b> <b> </b>
<b>TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRI PHƯƠNG</b>


<b>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II – MƠN TIN HỌC – LỚP 7 </b>



TT <b>Tên chủ đề </b>


Nhận biết Thông <sub>hiểu </sub> Vận dụng <sub>thấp </sub> Vận dụng


cao Tổng


số ý Điểm


<b>Số ý </b> <b>ĐIỂM </b> <b>Số ý </b> <b>ĐIỂM </b> <b>Số ý </b> <b>ĐIỂM </b> <b>Số ý </b> <b>ĐIỂM </b>


1 Định dạng trang tính 1 0.500 1 0.500 2 1.00


2 Trình bày và in trang


tính 1 0.500 1 0.500 2 1.00


3 Sắp xếp và lọc dữ liệu 2 1.000 1 1.500 2 1.500 5 4.00
4 Trình bày dữ liệu bằng



biểu đồ 1 1.000 1 0.500 2 1.50


5 Phần mềm học tập, tính


toán 1 0.500 1 1.000 1 1.000 3 2.50


Tổng số ý 4 4 4 2 14 10


</div>

<!--links-->

×