Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (596.76 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC </b>
<i>(Đề thi có 05 trang) </i>
<b>KỲ KHẢO SÁT KIẾN THỨC THPT LẦN 1 NĂM HỌC 2018-2019 </b>
<b>MƠN: TỐN - LỚP 12 </b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề </i>
<b><sub>Mã đề: 315 </sub></b>
<b>Câu 1:</b> Tập xác địnhcủa hàm số
log 2 3
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> là
<b>A. </b>
<b>A. </b>360. <b>B. </b>280. <b>C. </b>153. <b>D. </b>640.
<b>Câu 3:</b> Cho hai mặt phẳng
<b>A. </b>Nếu đường thẳng cắt
<b>B. </b>Nếu đường thẳng <i>a</i>
<b>C. </b>Đường thẳng <i>d</i>
<b>D. </b>Mọi đường thẳng đi qua điểm <i>A</i>
<b>A. </b> 2 , .
6 <i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
<b>B. </b> 3 <i>k</i>2 ,<i>k</i> .
<sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
<b>C. </b> 2 ,5 2 , .
6 <i>k</i> 6 <i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>D. </b>
2
2 , 2 , .
3 <i>k</i> 3 <i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 5:</b> Với <i>a</i> là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
<b>A. </b>log 3
<i>a</i> <i>a</i> <b>C. </b>log 3
<i>a</i> <i>a</i> <b>D. </b>log<i>a</i>33log .<i>a</i>
<b>Câu 6:</b> Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 3<i>a</i>2và có bán kính đáy bằng <i>a</i>. Độ dài đường sinh của
<b>A. </b>2 2 .<i>a</i> <b>B. </b>3 .
2
<i>a</i>
<b>C. </b>3 .<i>a</i> <b>D. </b>2 .<i>a</i>
<b>Câu 7:</b> Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng <i>a</i><sub> là </sub>
<b>A. </b>
3
3
.
12
<i>a</i>
<b>B. </b>
3
3
.
6
<i>a</i>
<b>C. </b>
3
3
.
2
<i>a</i>
<b>D. </b>
3
3
.
4
<i>a</i>
<b>Câu 8:</b> Trong các dãy số
<b>A. </b> 2
2.
<i>n</i>
<i>u</i> <i>n</i> <b>B. </b> .
2 1
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i>
<b>C. </b> 3 1.
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i> <b>D. </b><i>u<sub>n</sub></i> <i>n</i> 2.
<i>n</i>
<b>Câu 9:</b> Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m</i> để hàm số
2
4
<i>x m</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
đồng biến trên từng khoảng xác
định của nó?
<b>A. </b>5. <b>B. </b>2. <b>C. </b>3. <b>D. </b>1.
<b>Câu 10:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
2 1 .
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>2. <b>B. </b>0. <b>C. </b>3. <b>D. </b>1.
<b>Câu 11:</b> Cho hình chóp <i>S ABC</i>. có đáy là tam giác đều cạnh 2<i>a</i> và thể tích bằng <i>a</i>3. Tính chiều cao <i>h</i> của
hình chóp đã cho.
<b>A. </b> 3 .
3
<i>a</i>
<i>h</i> <b>B. </b> 3 .
2
<i>a</i>
<i>h</i> <b>C. </b> 3 .
6
<i>a</i>
<b>Câu 12:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i> 0 2
<i>y</i> 0 0
<i>y</i>
1
5
Hàm số đạt cực đại tại điểm nào?
<b>A. </b><i>x</i>2. <b>B. </b><i>x</i>0. <b>C. </b><i>x</i>1. <b>D. </b><i>x</i>5.
<b>Câu 13:</b> Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng?
<b>A. </b>
2
3 2
.
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>B. </b>
2
1.
<i>y</i> <i>x</i> <b>C. </b>
2
2 .
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>D. </b> 1.
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 14:</b> Hình đa diện nào dưới đây khơng có tâm đối xứng?
<b>A. </b>Hình lập phương. <b>B. </b>Tứ diện đều. <b>C. </b>Bát diện đều. <b>D. </b>Lăng trụ lục giác đều.
<b>Câu 15:</b> Cho hàm số <i><sub>y</sub></i> <i><sub>x</sub></i>3 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub><sub> có đồ thị </sub>
<b>A. </b><i>y</i>9. <b>B. </b><i>y</i>3. <b>C. </b><i>y</i>6<i>x</i>9. <b>D. </b><i>y</i> <i>x</i> 9.
<b>Câu 16:</b> Cho khối nón có bán kính đáy bằng 3 và diện tích xung quanh bằng 15 . Tính thể tích của khối nón
đã cho.
<b>A. </b>60 . <b>B. </b>12 . <b>C. </b>20 . <b>D. </b>36 .
<b>Câu 17:</b> Cho hình chóp tứ giác đều <i>S ABCD</i>. có tất cả các cạnh bằng 2<i>a</i>. Gọi <i>M</i> là trung điểm của <i>SD</i>.
Tính tang của góc giữa đường thẳng <i>BM</i> và mặt phẳng
<b>A. </b> 3.
3 <b>B. </b>
1
.
3 <b>C. </b>
2
.
2 <b>D. </b>
2
.
3
<b>Câu 18:</b> Biểu thức rút gọn của
5
3
3
<i>b</i>
<i>Q</i>
<i>b</i>
với <i>b</i>0<sub> là </sub>
<b>A. </b>
4
3<sub>.</sub>
<i>b</i> <b>B. </b>
4
<i>b</i> <b>C. </b> 2
.
<i>b</i> <b>D. </b>
5
9<sub>.</sub>
<i>b</i>
<b>Câu 19:</b> Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm
số được liệt kê ở bốn phương án <b>A, B,C, D</b> dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm
số nào?
<b>A. </b> 3
3 1.
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <b>B. </b> 4 2
1.
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i>
<b>C. </b> 3
3 1.
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> <b>D. </b> 2
1.
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 20:</b> Trong mặt phẳng tọa độ <i>Oxy</i>, cho <i>v</i>
<b>A. </b> ' 1 1; .
2 2
<i>A</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>B. </b><i>A</i>' 3; 3 .
<b>Câu 22:</b> Khối đa diện hình bên có bao nhiêu mặt?
<b>A. </b>9. <b>B. </b>12.
<b>C. </b>11. <b>D. </b>10.
<b>Câu 23:</b> Tính lim5 3.
2 1
<i>n</i>
<i>n</i>
<b>A. </b>1. <b>B. </b>5.
2 <b>C. </b>2. <b>D. </b>.
<b>Câu 24:</b> Cho <i>a</i> là số thực dương. Đơn giản biểu thức
4 1 2
3 3 3
1 3 1
4 4 4
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>P</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
.
<b>A. </b><i>P</i><i>a a</i>
<b>Câu 25:</b> Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng <i>a</i>.
<b>A. </b>
3
2
3
<i>a</i> <sub></sub>
<b>B. </b>
3
3
2
<i>a</i> <sub></sub>
<b>C. </b> 3
<i>a</i> <b>D. </b>
3
4
3
<i>a</i> <sub></sub>
<b>Câu 26:</b> Sau khi phát hiện một bệnh dịch, các chuyên gia y tế ước tính số lượng vi khuẩn từ ngày đầu tiên
đến ngày thứ <i>t</i> là
4
3
4
2
<i>t</i>
<i>f t</i> <i>t</i> . Nếu xem <i>f</i> '
<b>A. </b>6. <b>B. </b>4. <b>C. </b>3. <b>D. </b>5.
<b>Câu 27:</b> Cho <i>a b</i>, 0 thỏa mãn log<sub>3</sub><i><sub>a</sub></i><sub> </sub><sub>2</sub><i><sub>b</sub></i> <sub>1</sub>(9<i>a</i>2<i>b</i>2 1) log<sub>6</sub><i><sub>ab</sub></i><sub></sub><sub>1</sub>(3<i>a</i>2<i>b</i> 1) 2. Tính giá trị của <i>a</i>2 .<i>b</i>
<b>A. </b>7.
2 <b>B. </b>6. <b>C. </b>
5
.
2 <b>D. </b>9.
<b>Câu 28:</b> Cho khối lăng trụ <i>ABC A B C</i>. ' ' ', khoảng cách từ <i>C</i> đến <i>BB</i>' bằng 2, khoảng cách từ <i>A</i> đến <i>BB</i>' và
'
<i>CC</i> lần lượt bằng 1 và 3 . Hình chiếu vng góc của<i>A</i>lên mặt phẳng ( ' ' ')<i>A B C</i> là trung điểm<i>M</i>của 'C'<i>B</i>
và ' 2 3
3
<i>A M</i> . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho.
<b>A. </b> 3 . <b>B. </b>2 3
3 . <b>C. </b>1. <b>D. </b>2.
<b>Câu 29:</b> Trên mặt phẳng gọi (<i>H</i>)là đa giác lồi<i>A A</i>1. 2...<i>A</i>10. Lấy một tam giác mà ba đỉnh của nó là ba đỉnh của
(<i>H</i>). Tính xác suất để lấy được tam giác mà cả ba cạnh của nó đều khơng phải là cạnh của (<i>H</i>).
<b>A. </b> 7
12. <b>B. </b>
2
3. <b>C. </b>
1
2. <b>D. </b>
5
12.
<b>Câu 30:</b> Cho hàm số 1 4 14 2
3 3
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> có đồ thị ( )<i>C</i> . Có bao nhiêu điểm <i>A</i> thuộc ( )<i>C</i> sao cho tiếp tuyến của
( )<i>C</i> tại <i>A</i> cắt ( )<i>C</i> tại hai điểm phân biệt <i>M x y</i>( ;<sub>1</sub> <sub>1</sub>),<i>N x y</i>( ;<sub>2</sub> <sub>2</sub>) (<i>M</i>, <i>N</i> khác<i>A</i>) thỏa mãn
1 2 8( 1 2)?
<i>y</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>3. <b>B. </b>1. <b>C. </b>0. <b>D. </b>2.
<b>Câu 31:</b> Cho một tờ giấy hình chữ nhật với chiều dài 12cm và
chiều rộng 8cm. Gấp góc bên phải của tờ giấy sao cho sau khi gấp,
đỉnh của góc đó chạm dưới đáy như hình vẽ. Để độ dài nếp gấp<i>y</i>là
nhỏ nhất thì giá trị của <i>x</i> là bao nhiêu ?
<b>Câu 32:</b> Cho hai hàm số <i>y</i> <i>f x y</i>( ), <i>g x</i>( ). Hai hàm số
'( ), '( )
<i>y</i> <i>f x y</i><i>g x</i> có đồ thị như hình vẽ bên, trong đó đường đậm hơn
là đồ thị hàm số <i>y</i><i>g x</i>'( ). Hàm số ( ) ( 6) (2 5)
2
<i>h x</i> <i>f x</i> <i>g</i> <i>x</i> đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
<b>A. </b>
21
3;
5
<sub>. </sub> <b><sub>B. </sub></b>
21
;
5
<sub></sub>
<sub>. </sub> <b><sub>C. </sub></b>
1
;1
4
<sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b>
17
4;
4
<sub>. </sub>
<b>Câu 33:</b> Cho hình chóp tam giác đều <i>S.ABC</i> có độ dài cạnh đáy bằng <i>a</i>, cạnh bên bằng <i>a</i> 3. Gọi <i>O</i> là tâm
của đáy <i>ABC</i>, <i>d</i><sub>1</sub> là khoảng cách từ <i>A</i> đến mặt phẳng <i>(SBC)</i> và <i>d</i><sub>2</sub> là khoảng cách từ <i>O</i> đến mặt phẳng <i>(SBC)</i>.
Giá trị của <i>d</i><sub>1</sub><i>d</i><sub>2</sub>bằng
<b>A. </b>2 22
11
<i>a</i>
. <b>B. </b>2 22
33
<i>a</i>
.
<b>C. </b>8 22
33
<i>a</i>
. <b>D. </b>8 2
33
<i>a</i>
.
<b>Câu 34:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>( ) có đồ thị như hình vẽ. Nếu phương trình
( ) 1
<i>f x</i> <i>m</i> có 3 nghiệm phân biệt <i>x x x</i><sub>1</sub>, <sub>2</sub>, <sub>3</sub> thì <i>x</i><sub>1</sub> <i>x</i><sub>2</sub> <i>x</i><sub>3</sub> thuộc
khoảng nào sau đây?
<b>A. </b>
<b>C. </b>
-3 -2 -1 1 2 3
-3
<b>x</b>
<b>y</b>
<b>Câu 35:</b> Cho <i>f n</i>
2 4 ... 2
<i>n</i>
<i>f</i> <i>f</i> <i>f</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>f</i> <i>f</i> <i>f</i> <i>n</i>
. Giá trị nhỏ nhất của <i>n</i> thỏa
mãn log<sub>2</sub><i>u<sub>n</sub></i> 4 là
<b>A. </b>3 . <b>B. </b>4. <b>C. </b>6 . <b>D. </b>5 .
<b>Câu 36:</b> Cho dãy số 1
2
1
1
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>u</i> <sub></sub> <i>u</i> <i>n</i>
. Tính 3
4
lim <i>un</i>.
<i>n</i>
<b>A. </b>4
3. <b>B. </b>
13
10. <b>C. </b>
5
4
<i>n</i>
<i>u</i> . <b>D. </b>6
5.
<b>Câu 37:</b> Số mặt phẳng đối xứng của hình bát diện đều là bao nhiêu?
<b>A. </b>9. <b>B. </b>2. <b>C. </b>4. <b>D. </b>3.
<b>Câu 38:</b> Cho hình chóp <i>S.ABCD</i> có đáy là hình vng cạnh <i>a</i>,các cạnh bên bằng <i>a</i> 2. Gọi <i>M</i> là trung điểm
của <i>SD</i>. Tính diện tích thiết diện của hình chóp <i>S.ABCD</i> cắt bởi mặt phẳng (<i>ABM</i>).
<b>A. </b>
2
15
.
16
<i>a</i>
<b>B. </b>
2
3 15
.
16
<i>a</i>
<b>C. </b>
2
3 5
.
16
<i>a</i>
<b>D. </b>
2
3 5
.
8
<i>a</i>
<b>Câu 39:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>( )<i>ax</i>3<i>bx</i>2 <i>cx d</i> có đạo hàm trên , và
hàm số <i>y</i> <i>f</i>
<b>A. </b>4.
3 <b>B. </b>
3
.
2 <b>C. </b>
2
.
3 <b>D. </b>1.
<b>Câu 40:</b> Cho hai hàm số
2 2
2
2 6 4
;
2 1 9
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x m</i>
<i>y</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b> (</b><i>m</i>là tham số). Có bao nhiêu giá trị ngun của
<b>Câu 41:</b> Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. thỏa mãn <i>SA</i> 5,<i>SB</i><i>SC</i><i>SD</i><i>AB</i><i>BC</i><i>CD</i><i>DA</i> 3. Gọi <i>M</i> là
trung điểm của cạnh <i>BC</i>. Tính thể tích khối chóp .<i>S MCD</i>.
<b>A. </b> 15
12 . <b>B. </b>
5
.
2 <b>C. </b>
5
12 . <b>D. </b>
15
4 .
<b>Câu 42:</b> Cho tứ diện <i>ABCD </i>có (<i>ABC</i>) vng góc với (<i>DBC</i>), hai tam giác <i>ABC</i>, <i>DBC</i> là tam giác đều cạnh
<i>a</i>. Gọi (S) là mặt cầu đi qua <i>B</i>, <i>C</i> và tiếp xúc với đường thẳng <i>AD</i> tại <i>A. </i>Tính bán kính của mặt cầu (S).
<b>A. </b><i>a</i> 6. <b>B. </b><i>a</i> 3. <b>C. </b> 6
3
<i>a</i>
. <b>D. </b> 6
5
<i>a</i>
.
<b>Câu 43:</b> Xét khai triển nhị thức
3
23 2
3
2
3
<i>n</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>b</i>
<i>b</i> <i><sub>a a</sub></i>
với <i>a</i>0,<i>b</i>0. Biết rằng <i>C<sub>n</sub></i>0<i>C<sub>n</sub></i>1 ... <i>C<sub>n</sub>n</i> 128. Hệ số
của số hạng có tỉ số lũy thừa của <i>a</i> và lũy thừa của <i>b</i> bằng 1
2
là
<b>A. </b>280161. <b>B. </b>280116. <b>C. </b>161280. <b>D. </b>116280.
<b>Câu 44:</b> Xét hàm số
2
2
1 khi 1
( ) <sub>1</sub>
3 2 1 khi 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>mx</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>mx</i> <i>m</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
(<i>m</i> là tham số). Để hàm số có giới hạn khi
1
<i>x</i> thì giá trị của <i>m</i>là
<b>A. </b>3
2. <b>B. </b>
3
2
. <b>C. </b>1
2. <b>D. </b>
1
2
.
<b>Câu 45:</b> Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số<i>m</i>để hàm số 6 5 2 4
( 2) ( 4) 1
<i>y</i><i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> đạt cực đại
tại <i>x</i>0?
<b>A. </b>0. <b>B. </b>Vô số. <b>C. </b>4. <b>D. </b>5.
<b>Câu 46:</b> Ông A vay ngân hàng 300 triệu đồng để mua nhà theo phương thức trả góp với lãi suất 0,5% mỗi
tháng. Cuối mỗi tháng, bắt đầu từ tháng thứ nhất ơng hồn nợ cho ngân hàng 5,6 triệu đồng và chịu lãi số tiền
chưa trả. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng ơng A sẽ trả hết số tiền đã vay?
<b>A. </b>63. <b>B. </b>64. <b>C. </b>61. <b>D. </b>62.
<b>Câu 47:</b> Phương trình 4cos2<i>x</i>(2sin<i>x</i>1)(2sin 2<i>x</i> 1) 3 có tổng các nghiệm thuộc
<b>A. </b>2
3
. <b>B. </b>7
3
. <b>C. </b>2 . <b>D. </b>3
2
.
<b>Câu 48:</b> Cho <i>a, b, c, d </i>là các số nguyên dương thỏa mãn log 3, log 5
2 4
<i>ab</i> <i>cd</i> . Nếu <i>a c</i> 9 thì
<b>A. </b><i>b d</i> 85. <b>B. </b><i>b d</i> 93. <b>C. </b><i>b d</i> 76. <b>D. </b><i>b d</i> 71.
<b>Câu 49:</b> Biết giá trị lớn nhất của hàm số 2 2
3sin 4sin cos 5cos 2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> bằng <i>a</i> <i>b a b</i>( , ). Tính
giá trị <i>T</i> <i>a b</i>.
<b>A. </b>21. <b>B. </b>19. <b>C. </b>6. <b>D. </b>11.
<b>Câu 50:</b> Cho 9<i>x</i>9<i>x</i> <i>m</i> (<i>m</i>là tham số). Có bao nhiêu giá trị nguyên của <i>m</i> để biểu thức 5 3 3
1 3 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>K</i>
có giá trị ngun?
<b>A. </b>5. <b>B. </b>vơ số. <b>C. </b>2. <b>D. </b>1.
---
--- HẾT ---