Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (236.55 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
(Đề thi gồm có 06 trang)
<i>Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề </i>
<b>132 </b>
<b>Câu 1. </b>Tìm tất cả tham số thực<i>m</i> để hàm số 1
2 2
3 3
<i>y</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>mx</i> có cực đại, cực tiểu.
<b>A. </b><i>m</i>
<b>C. </b><i>m</i>
<b>A. </b><i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>22. <b>B. </b><i>y</i><i>x</i>45<i>x</i>22. <b>C. </b><i>y</i><i>x</i>45<i>x</i>22. <b>D. </b><i>y</i> <i>x</i>45<i>x</i>22.
2
<i>x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 4:</b> Cho tứ diện <i>ABCD</i> có<i>AB</i> <i>AC DB</i>, <i>DC</i>. Khẳng định nào sau đây là đúng?
<b>A. </b><i>AB</i><i>BC</i> <b>B. </b><i>CD</i>
<b>Câu 5:</b> Cho hai số thực , và số thực dương a<b>. </b>Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
<b>A. </b><i>a</i> <sub></sub><i>a</i> <sub></sub><i>a</i><sub> </sub><b><sub>B. </sub></b>
<b>C. </b><i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i>
<b>D. </b><i><sub>a</sub></i> .
<b>Câu 6:</b> Một người thợ nhơm kính nhận đơn đặt hàng làm một bể cá cảnh bằng kính dạng hình hộp chữ
nhật khơng có nắp có thể tích 3
<i><b>h</b></i>
<i><b>y</b></i>
<i><b>x</b></i>
<b>A. </b>9, 6 triệu đồng. <b>B. </b>10,8 triệu đồng.
<b>C. </b>8, 4 triệu đồng. <b>D. </b>7, 2 triệu đồng.
<b>Câu 7:</b> Nếu ba kích thước của một khối hộp chữ nhật tăng lên 3 lần thì thể tích của nó tăng lên bao
<b>A. </b>9 lần. <b>B. </b>3 lần. <b>C. </b>18 lần. <b>D. </b>27 lần.
<b>Câu 8:</b> Số giao điểm của đường cong <i>y</i><i>x</i>32<i>x</i>22<i>x</i>1 và đường thẳng <i>y</i> 1 <i>x</i> là
<b>A. </b>2. <b>B. </b>0. <b>C. </b>1. <b>D. </b>3.
<b>Câu 9:</b> Cho khối chóp <i>S ABC</i>. có đáy <i>ABC</i> là tam giác đều cạnh ,<i>a</i> cạnh bên <i>SA</i>2<i>a</i> vng góc với
mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp .<i>S ABC</i> là
<b>A. </b>
3
3
.
4
<i>a</i>
<b>B. </b>
3
3
.
12
<i>a</i>
<b>C. </b>
3
3
.
2
<i>a</i>
<b>D. </b>
3
3
.
6
<i>a</i>
<b>Câu 10:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i><b>x</b></i>
<i><b>y</b></i>
<b>-2</b>
<b>2</b>
<b>-4</b>
<b>4</b>
<b>2</b>
<b>-2</b>
<i><b>O</b></i>
<b>1</b>
<b>A. </b>5. <b>B. </b>3. <b>C. </b>4 . <b>D. </b>6.
<b>Câu 11:</b> Cho tứ diện đều <i>ABCD</i> có cạnh bằng <i>a</i>. Tính khoảng cách từ <i>A</i> đến mặt phẳng
<b>A. </b>3
2
<i>a</i>
. <b>B. </b>2<i>a</i>. <b>C. </b> 6
3
<i>a</i>
. <b>D. </b> 6
2
<i>a</i>
.
<b>Câu 12:</b> Một lớp có 20 nam sinh và 15 nữ sinh. Giáo viên chọn ngẫu nhiên 4 học sinh lên bảng giải bài
<b>A. </b>
4651
.
5236 <b><sub>B. </sub></b>
4615
.
5263 <b><sub>C. </sub></b>
4615
.
5236 <b><sub>D. </sub></b>
<b>Câu 13:</b> Có mấy loại khối đa diện đều?
<b>A. </b>3 <b>B. </b>5 <b>C. </b>4 <b>D. </b>6
<b>Câu 14:</b> Cho hai tam giác đều <i>ABC</i> và <i>ABD</i> có độ dài cạnh bằng 1 và nằm trong hai mặt phẳng vng
góc. Gọi <i>S</i>là điểm đối xứng của <i>B</i> qua đường thẳng <i>DC</i>. Tính thể tích của khối đa diện<i>ABDSC</i>.
<b>A. </b>1
2. <b>B. </b>
3
8. <b>C. </b>
1
4. <b>D. </b>
3
4.
<b>Câu 15:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 16:</b> Cho phương trình sin 2 - sin 3 .
4 4
<i>x</i> <i>x</i>
Tính tổng các nghiệm thuộc khoảng
<b>A. </b>7 .
2
<b>B. </b>
2
<b>D. </b> .
4
<b>Câu 17:</b> Hình lập phương có mấy mặt phẳng đối xứng ?
<b>A. </b>8 <b>B. </b>5 <b>C. </b>6 <b>D. </b>9
<b>Câu 18:</b> Đạo hàm của hàm số
3
4
2 3
<i>y</i> <i>x</i> là
<b>A. </b>
2 2 3
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>B. </b>
3
/
4
3
2 3
4
<i>y</i> <i>x</i> <b>C. </b>
/
3
4
3
4 2 3
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>D. </b> /
4
3
2 2 3
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>Câu 19:</b> Cực tiểu của hàm số <i><sub>y</sub></i><sub></sub><i><sub>x</sub></i>3<sub></sub><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><sub>9</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>2</sub><sub> là </sub>
<b>A. </b>3. <b>B. </b>7. <b>C. </b>25. <b>D. </b>1.
<b>Câu 20:</b> Cho hàm số <i>f x</i>
<b>A. </b>4. <b>B. </b>2. <b>C. </b>1. <b>D. </b>3.
<b>Câu 21:</b> Xét các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
<b>A. </b>Hai mặt phẳng phân biệt cùng vng góc với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau.
<b>B. </b>Hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
<b>C. </b>Hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với một mặt phẳng thì song songvới nhau.
<b>D. </b>Hai mặt phẳng cùng vng góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
<b>Câu 22:</b> Giới hạn
2
1
4 3
lim
1
<i>x</i>
bằng
<i>a</i>
<i>b</i> . Biết rằng
<i>a</i>
<i>b</i> là phân số tối giản. Tính giá trị của P = a + 2b
là:
<b>A. </b>0 <b>B. </b>1 <b>C. </b>2 <b>D. </b>1
<b>Câu 23:</b> Cho hình chóp <i>S ABC</i>. có đáy ABC là tam giác vng cân, <i>BA</i> <i>BC</i> <i>a</i>, <i>SAB</i><i>SCB</i>90 ,
biết khoảng cách từ A đến mặt phẳng (<i>SBC</i>) bằng 3
2
<i>a</i>
. Góc giữa SC và mặt phẳng (<i>ABC</i>)là:
<b>A. </b> .
3
<b>B. </b>arccos 3.
4 <b>C. </b>4.
<b>D. </b> .
6
<b>A. </b>72 (<i>cm</i>3). <b>B. </b>8(<i>cm</i>3). <b>C. </b>24 (<i>cm</i>3). <b>D. </b>126 (<i>cm</i>3).
<b>Câu 25:</b> Cho hàm số
<b>A. </b>3. <b>B. </b>1. <b>C. </b>2 . <b>D. </b>4 .
<b>Câu 26:</b> Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 1.
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>A. </b><i>y</i>1. <b>B. </b><i>y</i>2. <b>C. </b><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>2</sub> <b>D. </b><i>y</i> 2.
<b>Câu 27:</b> Hàm số
2 <sub>1</sub>
<i>x</i> <i>mx</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>m</i>
đạt cực đại tại <i>x</i>2 khi giá trị của <i>m</i> bằng
<b>A. </b>1. <b>B. </b>1. <b>C. </b>3. <b>D. </b>3.
<b>Câu 28:</b> Cho hàm số 1 4 3 6 2 7
2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> có đồ thị
<b>A. </b>26. <b>B. </b>28. <b>C. </b>27. <b>D. </b>25.
<b>Câu 29:</b> Giá trị của biểu thức
<b>A. </b>4 <b>B. </b>1
2 <b>C. </b>16 <b>D. </b>2
<b>Câu 30:</b> Tìm giá trị lớn nhất <i>M</i> của hàm số <i>y</i> <i>x</i>3 3<i>x</i>2 trên đoạn
<b>A. </b><i>M</i> 2. <b>B. </b><i>M</i> 2. <b>C. </b><i>M</i> 0. <b>D. </b><i>M</i> 4.
<b>Câu 31:</b> Cho hình lăng trụ đều <i>ABC A B C</i>. . Biết mặt phẳng (<i>A BC</i> ) tạo với mặt phẳng (<i>ABC</i>) một
góc 30 và tam giác <i>A BC</i> có diện tích bằng 2
8<i>a</i> . Tính thể tích khối lăng trụ <i>ABC A B C</i>. .
<b>A. </b><sub>8</sub><i><sub>a</sub></i>3 <sub>3.</sub> <b><sub>B. </sub></b> 3
8 .<i>a</i> <b>C. </b>
3
8 3
.
3
<i>a</i>
<b>D. </b>
3
8
.
3
<i>a</i>
<b>Câu 32:</b> Cho hàm số <i>f x</i>
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
<b>A. </b><i>a</i>0; <i>b</i>0; <i>c</i>0. <b>B. </b><i>a</i>0; <i>b</i>0; <i>c</i>0. <b>C. </b><i>a</i>0; <i>b</i>0; <i>c</i>0. <b>D. </b><i>a</i>0; <i>b</i>0; <i>c</i>0.
<b>Câu 33:</b> Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Điểm M thỏa mãn <i>MA</i>3<i>MB</i>. Mặt
phẳng (P) qua M và song song với hai đường thẳng SC, BD. Mệnh đề nào sau đây đúng?
<b>A. </b>(P) khơng cắt hình chóp.
<b>B. </b>(P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tứ giác.
<b>C. </b>(P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tam giác.
<b>D. </b>(P) cắt hình chóp theo thiết diện là một ngũ giác.
<b>Câu 34:</b> Cho dãy số 1
1
5
( ) :<i><sub>n</sub></i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>u</i> <sub></sub> <i>u</i> <i>n</i>
. Số 20 là số hạng thứ mấy trong dãy?
<b>A. </b>6. <b>B. </b>5. <b>C. </b>9. <b>D. </b>10.
<b>Câu 35:</b> Cho hàm số 1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
<b>A. </b>Hàm số đồng biến trên
<b>B. </b>Hàm số đồng biến trên các khoảng
<b>C. </b>Hàm số đồng biến trên <b></b>\
<b>D. </b>Hàm số nghịch biến trên <b></b>\
<b>Câu 36:</b> Cho tứ diện <i>O A B C</i> biết <i>O A</i>, <i>O B</i>, <i>O C</i> đơi một vng góc với nhau, biết <i>O A</i>3, <i>O B</i> 4 và
thể tích khối tứ diện <i>O A B C</i> bằng 6. Khi đó khoảng cách từ <i>O</i> đến mặt phẳng
<b>A. </b>
41
12 . <b><sub>B. </sub></b>
12
41
.
<b>C. </b>
144
41
. <b><sub>D. </sub></b>3.
<b>Câu 37:</b> Số giá trị nguyên <i>m</i> thuộc đoạn
nghịch biến trên khoảng
<b>A. </b>11. <b>B. </b>9. <b>C. </b>18. <b>D. </b>7.
<b>Câu 38:</b> Cho<i>a</i>log 6<sub>12</sub> và <i>b</i>log 7<sub>12</sub> . Khi đó, log 7 tính theo <sub>2</sub> <i>a</i> và <i>b</i>là
<b>A. </b>
1
<i>a</i>
<i>b</i> <b>B. </b>1
<i>b</i>
<i>a</i>
<b>C. </b> 1
<i>a</i>
<i>b</i> <b>D. </b> 1
<i>a</i>
<i>a</i>
<b>Câu 39:</b> Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i> là hình thoi cạnh <i>a</i>, <i>AC</i><i>a</i>. Tam giác <i>SAB</i> cân tại
<i>S</i>và nằm trong mặt phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng <i>AD</i>
và <i>SC</i>, biết góc giữa đường thẳng <i>SD</i> và mặt đáy bằng 60.
<b>A. </b> 600
29
<i>a</i>
. <b>B. </b> 609
29
<i>a</i>
. <b>C. </b> 609
58
<i>a</i>
. <b>D. </b> 906
29
<i>a</i>
.
<b>Câu 40:</b> Cho tứ diện đều <i>ABCD</i> có cạnh bằng 1. Gọi <i>M</i> , <i>N</i> lần lượt là trung điểm các cạnh <i>AB</i> và
<i>BC</i>. Điểm <i>P</i> trên cạnh <i>CD</i> sao cho <i>PD</i>2<i>CP</i>. Mặt phẳng
<b>A. </b> 2
16 . <b>B. </b>
2
48 . <b>C. </b>
13 2
432 . <b>D. </b>
23 2
432 .
<b>Câu 41:</b> Cho hàm số 2
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
có đồ thị
<b>A. </b><i>y</i><i>x</i>2. <b>B. </b><i>y</i> <i>x</i> 2. <b>C. </b><i>y</i> <i>x</i> 1. <b>D. </b><i>y</i> <i>x</i> 2.
<b>A. </b> 6
77 <b>B. </b>
103
231 <b><sub>C. </sub></b>
118
231<b>. </b> <b><sub>D. </sub></b>
115
231<b>. </b>
<b>Câu 43:</b> Cho lăng trụ tam giác đều <i>ABC A B C</i>. có chiều cao bằng 3 . Biết hai đường thẳng <i>AB BC</i>,
vng góc với nhau. Tính thể tích của khối lăng trụ.
<b>A. </b> 27 3
8
<i>V</i> . <b>B. </b> 27 3
2
<i>V</i> . <b>C. </b> 27 3
4
<i>V</i> . <b>D. </b> 27 3
6
<i>V</i> .
<b>Câu 44:</b> Biết đồ thị
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
luôn cắt đường thẳng
<b>A. </b><i>m</i>4.
<b>Câu 45:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>1. <b>B. </b>3. <b>C. </b>7. <b>D. </b>5.
<b>Câu 46:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>3. <b>B. </b>1. <b>C. </b>5. <b>D. </b>2 .
<b>Câu 47:</b> Tìm số tự nhiên <i>n</i> thỏa mãn
0 1 2 <sub>2</sub>100 <sub>3</sub>
...
1.2 2.3 3.4 1 2 1 2
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>
<i>C</i> <i>C</i> <i>C</i> <i>C</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>
.
<b>A. </b><i>n</i>99. <b>B. </b><i>n</i>100. <b>C. </b><i>n</i>98. <b>D. </b><i>n</i>101.
<b>Câu 48:</b> Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i>là hình vng cạnh <i>a</i>. Biết thể tích của khối chóp
.
<i>S ABCD</i>là
3
3
<i>a</i>
. Tính đường cao của khối chóp đó.
<b>A. </b>2 3
3
<i>a</i>
<b>B. </b> 3
3
<i>a</i>
. <b>C. </b><i>a</i> 3. <b>D. </b>3 3<i>a</i>.
<b>Câu 49: : Tập xác định của hàm số </b>
<b>A. </b>
<b>Câu 50:</b> Nếu hai biến cố <i>A</i> và <i>B</i> xung khắc thì xác suất của biến cố <i>P A</i>
<b>A. </b>1<i>P A</i>( )<i>P B</i>
<b>C. </b><i>P A P B</i>( ).
---
--- HẾT ---