Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

CÂU HỎI ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH (LẦN 1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (333.13 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Class: 3 ÔN TẬP LẦN 1 </b>


<b> Test 1</b>



<b>I. Khoanh tròn từ khác với 3 từ còn lại.</b>


1. A. Mother B. school C. father D. sister
2. A. Big B. book C. pen D. ruler
3. A. pink B. gray C. pretty D. green
4. A. She B. he C. leaf D. I
5. A. Dog B. bird C. fish D. robot
6. A. House B. ruler C. book D. eraser
<b>II. Chọn đáp án đúng cho các câu sau</b>


1. What’s ……..name? My name is Hoa.
A. my B. his C. her
2. How old is she? She’s ………….


A. five B. nice C. ok
3. ………to meet you.


A. Nine B. Nice C. Good
4. What’s it? It’s ………pen.


A. an B. a C. some
5. ……is Nam from? He’s from Hai phong.
A. what B. who C. where
6. Who is he? ………is my grandfather.


A. he B. I C. she


7. Nó là cây viết chì.



A. It's a pen. B . It's a pencil. C. It's a ruler.
<b>III. Sắp xếp chữ cái thành từ vựng đúng.</b>


1. NEMORTS <b>MONSTER</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>IV. Look and circle ( nhìn và khoanh từ vựng)</b>


<b>Butterfly pink flower coconut rock lychee white orange </b>
<b>red light blue sticky rice</b>


B

a

f

l

o

w

e

r

s

e



U

p

t

e

n

o

l

n

c

g



T

p

r

o

c

k

p

i

o

n



T

k

i

w

h

l

r

m

c

a



E

l

p

n

g

y

u

j

o

r



R

o

d

r

k

c

p

f

n

o



F

a

x

c

e

h

t

d

u

c



L

m

i

y

r

e

d

s

t

x



Y

t

v

q

z

e

t

i

h

w



S

e

u

l

b

t

h

g

i

l




v

<b>. Sắp xếp các từ sau thành câu</b>
<b>0. is / What / this? </b>


<b>What is this</b>


1. two / These / are / pens.


...
2. my / is / father. / That


...
3. meet / Nice, / too. / you / to


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

………

<b> </b>


<b> Test 2</b>



<b>I. Chọn đáp án đúng cho các câu sau</b>


1. How _________ you?


A. am B. is C. Are D. it
3. What you see? I can see a big kite.


A. cant B. can C. kite D. Your
5. ___________ your name?


A. Hello B. Good-bye C. What D. What’s
6. Who’s tall woman? She’s Tom’s mother.



A. he B. the C. she D. my
7. How ...are you?


A. year B. old C. do D. name
8. Hi. My name ...Nam.


A. is B. are C. am D. and
9.How are....?


A. your B. you C. she D. he


<b>II. Xếp các từ sau đây theo đúng cột chủ đề</b>


brown desk white chair cat orange eraser gray dog purple bag
yellow rabbit pen panda crayon parrot red green tiger


Colors ( màu sắc) Animals ( con vật) School (trường học)


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>III. Khoanh tròn từ khác với 3 từ còn lại.</b>


1. A. crayon B. bag C. home D. fan
2. A. uncle B. sing C. brother D. aunt
3. A. white B. black C. man D. gray
4. A. lychee B. kite C. doll D. robot
5. A. papaya B. coconut C. noodle soup D. bike
6. A. car B. doll C. ball D. have


<b>IV. Nối các câu ở cột A với câu trái nghĩa ở cột B</b>


<b>A</b> <b>B</b>



1) cây viết mực a/ apple


2) quả táo b/ pencil


3) cây viết chì c/ pen


4) sáp màu d/ bag


5) cái cặp e/ crayon


6) cây thước kẻ f/ book


7) cục tẩy g/ eraser


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b> Test 3</b>



I. Viết từ vựng đúng với tranh:


<b>II. Điền từ còn thiếu vào chổ trống:</b>


Pretty your What grandmother that
1. What’s………… purple thing?


2. Open………..book, please.
3. ………… color is this?
4. This is my……….
5. Is your sister………..
III.<b> Sắp xếp các từ sau thành câu</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>2.</b> color? / your / What’s / favorite ……….


<b>3.</b> do / color / you / want? / What ………...


<b>4.</b> your / Remember / snacks. ……….


<b>IV. Xếp các từ sau đây theo đúng cột chủ đề</b>


Father nine bike aunt doll baby brother seven robot cousin four
Six kite man car boy eight boat ten train three


FAMILY ( gia đình) TOYS ( đồ chơi) NUMBERS (số)


<b>V. Nối các câu ở cột A với câu trái nghĩa ở cột B</b>


<b>A</b> <b>B</b>


1) thuyền a/ apple


2) trái táo b/ car


3) màu đen c/ red


4) con búp bê d/ boat


5) màu đỏ e/ ball


6) quả bóng f/ blue



7) màu xanh dương g/ black


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>

<!--links-->

×