Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.52 MB, 24 trang )
I. Vocabulary.
Unit 8: Lesson 4: B1-2/ p.86-87
truck driver(n):
người lái xe tải
farmer(n):
nông dân
foodstall (n):
load (v): chất hàng lên
unload (v): dỡ hàng xuống
arrive (v): đến
quán ăn nhỏ
vegetable (n) rau quả
take (v) lấy, cầm, mang
farm(n) trang trại
Unit 8: Lesson 4: B1-2/ p.86-87
1. He is going to Hanoi
2. He is meeting the farmer
3. He is having breakfast
4. He is going to a farm
5. He is loading vegetables in the truck
6. He is unloading in the truck
II. Ordering statements.
1
6
2
4
3
5