Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

So luong va Danh sach lanh dao thi nghe 0910

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.17 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>UBND Huyện Thái thụy</b>

<b>Báo cáo số lợng thi nghề phổ thơng đợt 2</b>


<b>phịng Giáo dục - đào tạo</b>

<b>Năm học 2009 </b>–<b> 2010</b>


<b>sè</b>


<b>tt</b> <b>§iĨm thi</b>


<b>địa điểm thi</b>
<b>( Trờng</b>


<b>THCS )</b>


<b>T.sè</b>


<b>dù thi</b> <b>phòngsố</b>


<b>điện</b> <b>Tin</b> <b>t.lúa</b> <b>nghề khác</b>


<b>ghi chú</b>
<b>số.hs</b> <b>Số.P</b> <b>số.hs</b> <b>Số.P</b> <b>số.<sub>hs</sub></b> <b>Số.P</b> <b>nghề</b> <b>số.<sub>hs</sub></b> <b>Số.P</b>


1. Thái Giang+Sơn <i><b>Thái Giang</b></i> 154 7 46 2 108 5 0 0 0 0


<b>2.</b> Thái Hà+Phúc <i><b>Th¸i Phóc</b></i> 169 6 50 2 74 2 45 2 0 0


<b>3.</b> TDơng+Hồng+Thuỷ <i><b>Thái Dơng</b></i> 124 6 0 0 124 6 0 0 0 0


<b>4.</b> Thái Thành+Thọ <i><b>Thái Thọ</b></i> 124 6 124 6 0 0 0 0 0 0


<b>5.</b> Thuần+Thịnh+Học <i><b>Thái Thịnh</b></i> 175 8 104 5 71 3 0 0 0 0



<b>6.</b> Mü Léc <i><b>Mü Léc</b></i> 86 4 86 4 0 0 0 0 0 0


<b>7.</b> Thái Tân+Xuyên <i><b>Thái Xuyên</b></i> 106 5 0 0 106 5 0 0 0 0


<b>8.</b> Th¸i Hng + An <i><b>Th¸i An</b></i> 86 4 0 0 33 2 53 2 0 0


<b>9.</b> Thái Nguyên <i><b>T . Nguyªn</b></i>’ 85 4 0 0 85 4 0 0 0 0


10. Thái Hoà <i><b>Thái Hoà </b></i> 96 4 96 4 0 0 0 0 0 0


11. Thái Thợng+Đô <i><b>T Th</b></i>’ <i><b>ỵng</b></i> 158 7 0 0 158 7 0 0 0 0


12. Thơy Thanh + Duyªn <i><b> T.Thanh</b></i> 158 7 158 7 0 0 0 0 0 0


13. Thôy Phong <i><b>Thôy </b></i>


<i><b>Phong</b></i> 139 6 50 2 44 2 0 0 Thêu 45 2


14. Thụy Phúc+Dân <i><b>Thụy Phúc</b></i> 102 5 75 3 27 2 0 0 0 0


15. Thơy S¬n <i><b>Thơy S¬n</b></i> 105 5 71 3 34 2 0 0 0 0


16. Thôy Ninh+ChÝnh <i><b>Thôy Ninh</b></i> 151 7 121 5 0 0 0 0 Mãc


sỵi 30 2


17. Thơy Hng+ViƯt <i><b>Thơy ViÖt</b></i> 133 6 50 2 0 0 83 4 0 0


18. Thụy Văn+Dơng <i><b>T.Dơng</b></i> 115 5 0 0 115 5 0 0 0 0



19. Thụy Bình+Liên <i><b>Thụy Liên</b></i> 174 8 25 1 88 4 61 3 0 0


20. Thơy Trêng+T©n <i><b>T Trêng</b></i> 193 8 64 3 129 5 0 0 0 0


21. Thơy Xu©n+An <i><b>Thơy Xu©n</b></i> 185 8 122 5 0 0 63 3 0 0


22. T. Tr×nh + Hång+Dịng <i><b>Thơy Tr×nh</b></i> 176 8 0 0 0 0 141 6 K.Nã


n 35 2


23. Quúnh Hång <i><b>Q. Hång</b></i> 135 6 31 2 0 0 104 4 0 0


24. Thụy Hà+Hải+Lơng <i><b>Thụy Hà</b></i> 211 9 110 5 76 3 0 0 Thêu 25 1


25. Thị Trấn DĐ <i><b>Thị Trấn</b></i> 121 5 89 3 32 2 0 0 0 0


26. Ph©n hiƯu CLC <i><b>P.HiÖu CLC</b></i> 225 10 225 10 0 0 0 0


<i><b>Céng</b></i> 3686 164 1697 1304 0 550


<b>Dự kiếnDanh sách lãnh đạo hội đồng thi nghề phổ thông đợt 2</b>
<b>của các trờng THCS</b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i><b> </b>2. Phó chủ tịch hội đồng<b> </b></i>: Ơng Giang Văn Hởng - Giám đốc Trung tâm KTTH-HN


<i> 3. Th ký tỉng hỵp<b> </b></i>: Ông Nguyễn Đình Khơng - Chuyên viên phòng Giáo dục và Đào tạo


<i><b> 4 .Phó chủ tịch- Phụ trách các điểm thi :</b></i>


<i><b>ST</b></i>


<i><b>T</b></i> <i><b>Điểm thi</b></i> <i><b>Điểm thi</b></i>


<i><b>PCT- Trởng Điểm thi</b></i> <i><b>PCT - Phó điểm thi</b></i> <i><b>Th ký</b></i> <i><b>C.</b></i>
<i><b>Vụ</b></i>
<i><b>Họ và tên</b></i> <i><b>C.Vụ</b></i> <i><b>Họ và tên</b></i> <i><b>C.Vụ</b></i> <i><b>Họ và tên</b></i>


1 Thái Giang+Sơn Thái Giang <sub>Ho</sub><sub></sub><sub>ng Th</sub><sub></sub><sub> Bình</sub> HT Nguyễn Văn Hùng HT Bùi Thị Mai PHT


2 Thái Hà+Phúc Thái Phúc Hoàn Thị Hiện HT Trịnh Thị Trâm HT Vũ Văn Thắng PHT


3 T.Dơng+Hồng+Thuỷ Thái Dơng Nguyễn Thị Linh HT Đinh Thị Minh HT Nguyễn Thị Ngoan HT


4 Thái Thành+Thọ Thái Thọ Bùi Văn Hữu HT Phạm Thị Chiến HT Mai Văn Lung PHT


5 Thuần+Thịnh+Học Thái Thịnh Trơng Thị Khanh HT Đỗ Văn Hiệu HT Đinh Thị Phỵng HT


6 Mü Léc Mü Léc Vị ViƯt Dịng HT Nguyễn Thị Nhợng PHT Vũ Văn Tởng GV


7 Thái Tân+Xuyên Thái Xuyên Giang Ngọc ảnh HT Phạm Văn Sinh HT Nguyễn Thị Xuyến PHT


8 Thái Hng + An Thái An Bùi Đức Thụy HT Đàm Văn Viết HT Nguyễn Thị Luyên PHT


9 Thái Nguyên T Nguyên Đàm Thị Loan HT Nguyễn Thị Anh PHT Bùi Thị Chiều GV


10 Thái Hoà Thái Hoà Nguyễn Thị Bích HT Nguyễn Thị Anh PHT Mai Thị Thuận GV


11 Thái Thợng+ Đô Thái Thợng Đỗ Mai An HT Phạm Kim Chung PHT Nguyễn Thị Quý GV



12 Thụy Thanh + Duyên Thụy Thanh Bùi Minh Đại HT Trịnh Thanh Chơng HT Nguyễn Nh Thời PHT


13 Thụy Phong Thụy Phong Đặng Văn Mong HT Đặng Văn Hanh PHT Hoàng văn Hiền PHT


14 Thụy Phúc+Dân Thụy Phúc Nguyễn Văn Sơn HT Trần Công Thởng HT LÃ Thị Lộc PHT


15 Thụy Sơn Thụy Sơn Nguyễn Thị Hiệp HT Nguyễn Thị Sắn PHT Nguyễn Thị Hợp GV


16 Thụy Ninh+Chính Thụy Ninh Vũ Văn Hiến HT Chu Viết Đối PHT Ng. Thị Minh Tâm PHT


17 Thụy Hng+Việt Thụy Hng Vũ Đức Cảnh HT Ngô Minh Hng HT Phạm Bình Nguyên PHT


18 Thụy Văn+Dơng Thụy Dơng Phạm Đức Tuy HT Nguyễn Trung Kiên HT Đoàn Đắc Doanh PHT


19 Thụy Bình+Liên Thụy Liên Hoàng Văn Tập HT Dơng Thị Nguyệt HT Nguyễn Đức Huấn GV


20 Thụy Trờng+Tân T.Trờng Ngô Minh Hoan HT Vũ Viết Toản HT Đỗ Văn Luyn pHT


21 Thụy Xuân+An Thụy Xuân Nguyễn Tiến Dũng HT Đỗ Đức Hiền HT Vũ Thị Hồng Xuân PHT


22 T Trình + Hồng+Dũng Thụy Trình Đặng Thị Tơi HT Bùi Ngọc Sơn HT Lê Thị Muộn HT


23 Quỳnh Hồng Q.Hồng Nguyễn Xuân Hoàng HT Đỗ Thị Tơi PHT Đào Thi Ga PHT


24 Thụy Hà+Hải+Lơng Thụy Hà Đỗ Hải Đăng HT Nguyễn Thị Vân HT Đào Thị Hải Lý HT


25 Thị Trấn DĐ Thị Trấn Vũ Đình Tuỳ HT Giang Thị Ngọc Diệp PHT Ngun Hång Thđy PHT


</div>

<!--links-->

×