Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

DAI 8KIEM TRA CHUONG II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.49 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

TRƯỜNG TH&THCS TRIỆU ĐỘ

<b>BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT MÔN ĐẠI SỐ 8</b>


Lớp: 8………..

<b>Thời gian: 45 phút </b>



Họ tên:………...


<b> I. TRẮC NGHIỆM (3đ):</b>



<b> </b>

<i>Đánh dấu X vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng.</i>


Câu 1: Điều kiện để cho biểu thức



2



(

<i>x</i>

1)

<sub> là một phân thức là:</sub>



A. x

<sub>1;</sub>

<sub> B. x = 1; </sub>

<sub> C. x </sub>

<sub> 0</sub>

<sub> D. x = 0</sub>


Câu 2: Phân thức bằng với phân thức



1

<i>x</i>


<i>y x</i>




<sub> là:</sub>



A.


1


<i>x</i>


<i>y x</i>





<sub>B. </sub>




1

<i>x</i>


<i>x y</i>





<sub>C. </sub>



1


<i>x</i>


<i>x y</i>





<sub>D. </sub>

<sub>1</sub>



<i>y x</i>


<i>x</i>





Câu 3: Phân thức đối của phân thức


3x


<i>x y</i>

<sub> là:</sub>


A.



3x



<i>x y</i>

<sub>B. </sub>

<sub>3</sub>



<i>x y</i>



<i>x</i>




C.


3x


<i>x y</i>




<sub>D. </sub>



3x


<i>x y</i>






Câu 4: Phân thức nghịch đảo của phân thức


2

3



2


<i>y</i>



<i>x</i>




là:


A.



2


3



2


<i>y</i>



<i>x</i>

<sub>B. </sub>



2

2



3


<i>x</i>



<i>y</i>




C.

2

2


3



<i>x</i>



<i>y</i>

<sub>D. </sub>

2


2


3



<i>x</i>


<i>y</i>




Câu 5 : Mẫu thức chung của 2 phân thức

<sub>3</sub>

<i><sub>x −</sub></i>

5

<sub>6</sub>

<i>∧</i>

6



<i>x</i>

2

<i>−</i>

4



A. x

2

<sub> – 4 B. 3( x -2 ) C. 3( x + 2 ) D. 3( x + 2 )(x-2) </sub>


Câu 6 : Phân thức

3

<i><sub>x −</sub></i>

<i>x −</i>

<sub>2</sub>

6

được rút gọn là :



A. 6 B. 3

C. 3( x- 2 )

D. 3x


<b> II. TỰ LUẬN (7đ):</b>



<b> Bài 1</b>

: (2 điểm).

Rút gọn phân thức:


2 2


5

6


)



8


<i>x y</i>


<i>a</i>



<i>xy</i>

<sub> </sub>


2


2

)



5

5



<i>x</i>

<i>xy</i>



<i>b</i>



<i>xy</i>

<i>y</i>





<b>Bài 2:</b>

<i>(3 điểm).</i>

Thực hiện các phép tính:


a)



2



3

3



<i>y</i>

<i>y</i>



<i>x</i>

<i>x</i>


b)



3


3

6 (2

1)

15



5

2 (2

1)



<i>x</i>

<i>y</i>



<i>y</i>

<i>x</i>

<i>y</i>









c)

2 2


4x - 1

7x - 1


-


3x y

3x y



<b>Bài 3:</b>

<i>(2 điểm). </i>

Cho biểu thức:


A =

<i>x</i>

2


+

4

<i>x</i>

+

4


<i>x</i>

2

<i>−</i>

4



a)Với giá trị nào của x thì giá trị của phân thức A xác định.


b)Rút gọn phân thức A.



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

d) Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức A nhận giá trị nguyên.



<b>ĐÁP ÁN</b>


<b>I. TRẮC NGHIỆM (3đ): Mỗi câu 0,5 đ</b>



Câu

1

2

3

4

5

6



Đáp án

A

D

C

D

D

B



<b>II. TỰ LUẬN (7đ):</b>




Bài 1: (2đ) Rút gọn phân Thức


<b> </b>



2 2


5 3


6

3



)



8

4



<i>x y</i>

<i>x</i>



<i>a</i>



<i>xy</i>

<i>y</i>

<sub> (1đ) </sub>




2


2


(

)



)



5

5

5 (

)

5




<i>x</i>

<i>xy</i>

<i>x x y</i>

<i>x</i>



<i>b</i>



<i>xy</i>

<i>y</i>

<i>y x y</i>

<i>y</i>







<sub> (1đ)</sub>



Bài 2:( 3đ) Thực hiện phép tính


a)



2



3

3



<i>y</i>

<i>y</i>



<i>x</i>

<i>x</i>


3


3


<i>y</i>


<i>x</i>



<i>y</i>



<i>x</i>





(1đ)


b)



3


3

6 (2

1)

15



5

2 (2

1)



<i>x</i>

<i>y</i>



<i>y</i>

<i>x</i>

<i>y</i>








3
3


6 (2

1) 15


5 2 (2

1)



<i>x</i>

<i>y</i>


<i>y x</i>

<i>y</i>







<sub>=</sub>



9



<i>y</i>

<sub> (1đ)</sub>



c)

2 2

4x - 1

7x - 1



-



3x y

3x y

<sub> = </sub>

2 2 2 2


4x - 1

7x - 1

4x - 1 - 7x + 1

-3x

1



-

=

=

= -



3x y

3x y

3x y

3x y

xy

<sub> (1đ)</sub>



Bài 3 :(2đ) )


Giải:



<i>a</i>¿ĐKXĐ :<i>x ≠ ±</i>2


b)A =



<i>x</i>+2¿2


¿
¿
<i>x</i>2+4<i>x+</i>4


<i>x</i>2<i>−</i>4 =¿


c)A = 2

<i>⇔</i>

<i>x −</i>

<i>x</i>

+

2

2

=

2

<i>⇒</i>

<i>x</i>

+

2

=

2

(

<i>x −</i>

2

)

<i>⇔</i>

<i>x</i>

+

2

=

2

<i>x −</i>

4

<i>⇔</i>

<i>x</i>

=

6



d)A=

<i>x −</i>

<i>x</i>

+

2

2

=

1

+


4



<i>x −</i>

2



Để A nhận giá trị nguyên

<i>⇔</i>

x-2

Ư(4)=

{

<i>±</i>

1

<i>;±</i>

2

<i>;±</i>

4

}



x-2

-4

-2

-1

1

2

4



x

-2

0

1

3

4

6



Loại




</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×