Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.08 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
PHÒNG GD&ĐT TP BẾN TRE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
<b>TRƯỜNG THCS VĨNH PHÚC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc</b>
<b>Khối thi: 8 - Đợt thi: 19/02/2014</b>
<b>STT</b> <b>HỌ VÀ TÊN</b> <b>NGÀY</b>
<b>SINH</b>
<b>SỐ ID</b> <b>LỚP</b> <b>ĐIỂM</b>
<b>THI</b>
<b>TG </b>
<b>(s)</b>
<b>HẠN</b>
<b>G</b>
1 Lương Bảo Hân 31/05/2000 19308923 8/8 300 1985 1
2 Cáp Thành Long 16/10/2000 19259911 8/8 290 2287 2
3 Lê Nhựt Tân 15/05/2000 19337385 8/8 290 2520 3
4 Trần Lê Phương Trinh 17/08/2000 <sub>19335935</sub> <sub>8/8</sub> 285 2189 4
5 Ngô Nguyễn Thái Bảo 01/01/2000 19372322 8/8 280 2281 5
6 Tô Thanh Mai 02/01/2000 19335963 8/8 275 2075
7 Võ Minh Thư 08/07/2000 19308003 8/8 270 2299
8 Trần Đăng Khoa 12/09/2000 19288159 8/8 265 1414
9 Lê Minh Nhật 22/07/2000 1908046 8/8 260 2045
33 Tiết Thị Thủy Tiên 07/01/2000 19340983 8/6 195 2290
34 Lâm Trần Hoàng Lam 22/11/2000 19340961 8/6 195 2960
35 Đặng Phương Tùng 13/11/2000 19369480 8/7 190 2738
36 Bùi Đức Nghị 09/04/2000 19336890 8/8 175 2264
37 Lê Bá Duy Tâm 08/04/2000 14380851 8/7 165 2549
38 Ngô Thị Hoàng Yến 29/06/2000 19340968 8/6 150 2252
39 Võ Thị Thùy Trang 03/10/2000 19345740 8/3 150 3626
40 Nguyễn Phượng Nhi 19/06/2000 19395209 8/7 145 2178
41 Lê Đức Duy 10/07/2000 19400257 8/8 140 2051
42 Lê Công Hiển 02/07/2000 19335948 8/8 130 852
43 Nguyễn Trịnh Thảo Vy 22/06/2000 19385318 8/7 120 3450
44 Phan Bảo Châu 16/10/2000 19341237 8/6 115 2398
45 Nguyễn Thị Hải Yến 29/06/2000 19340973 8/6 100 2014
46 Dương Thị Phương Giang 29/12/2000 19335955 8/7 95 1657
47 Hồ Xuân Mai 13/04/2000 19344950 8/2 80 2036
Bến Tre, ngày 19 tháng 02 năm 2014
HIỆU TRƯỞNG
<b> </b>