Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.89 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP HCM
TRƯỜNG THCS&THPT
NGUYỄN KHUYẾN
<b>Mã đề: 209</b>
<b>ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017</b>
<b>MƠN: TỐN</b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian giao đề.</i>
3 2
1
2 1 3
3 <i>m</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>C</i>
<i>m m</i>
tất cả giá trị của để cho đồ thị hàm số có điểm cực đại và cực tiểu nằm cùng một phía đối với
trục tung?
; \ 1
2
<i>m</i><sub></sub> <sub></sub>
0<i>m</i>2 <i>m</i>1
1
1
2 <i>m</i>
A. B. C. D.
2
2
log 3 2 2
4<i>x</i> 2<i>x</i> 3
<i>y</i>
<i>y</i>
thì bằng
2
2 log 3. 4 log 3. <sub>2</sub> <sub>A.</sub> <sub>B.</sub><sub> 4</sub> <sub>C.</sub> <sub>D.</sub><sub> 2</sub>
.
<i>ABC A B C</i> <i>ABC</i> <i>AB</i>2<i>a</i> 2 <i>AC</i> 8<i>a</i> 45 <i>ABCC B</i> <sub>Câu 3: Cho lăng trụ tam giác có đáy là</sub>
đều cạnh . Biết và tạo với mặt đáy một góc . Thể tích khối đa diện bằng
3
8 3
.
3
<i>a</i> <sub>8</sub> 3 <sub>6</sub>
.
3
<i>a</i> <sub>16</sub> 3 <sub>3</sub>
.
3
<i>a</i> <sub>16</sub> 3 <sub>6</sub>
.
3
<i>a</i>
A. B. C. D.
4
2
2
2
log <i>x</i> 2 8
Câu 4: Phương trình có tất cả bao nhiêu nghiệm thực?
A. 2 B. 3 C. 5 D. 8
<i>f x</i> <i>a</i> <i>x b</i> <i>x</i> <i>f</i> <sub>2</sub> 2
<sub></sub> <sub></sub>
d 3
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a x</i>
<i>a b</i> <sub>Câu 5: Cho hàm số thỏa mãn và . Tính</sub>
tổng bằng
A. 3 B. 4 C. 5 D. 8
0
<i>a</i> <sub>Câu 6: Với , cho các mệnh đề sau</sub>
<i>x</i>
<i>i</i> <i>ax</i> <i>C</i>
<i>ax</i> <i>a</i>
3
3
. d
ln
<i>x</i>
<i>x</i> <i>a</i>
<i>ii</i> <i>a</i> <i>x</i> <i>C</i>
<i>a</i>
23
22
. d
23
<i>ax b</i>
<i>iii</i>
<i>y</i><i>f x</i> <i>ax</i> <i>bx</i> <i>cx d</i>
Câu 7: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ ở bên. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
0, 0, 0, 0
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>d</i> <sub>A.</sub>
0, 0, 0, 0
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>d</i> <sub>B.</sub>
0, 0, 0, 0
0, 0, 0, 0
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>d</i> <sub>D.</sub>
1
d 15
<i>f x x</i>
2
0
5 3 7 d
<i>P</i>
Câu 8: Cho biết . Tính giá trị của
15
<i>P</i> <i>P</i>37 <i>P</i>27 <i>P</i>19 <sub>A.</sub> <sub>B.</sub> <sub>C.</sub> <sub>D.</sub>
<i>f x</i> <i>g x</i>
2
d 3;
<i>f x x</i>
6
3
d 7
<i>f x x</i>
6
3
d 5
<i>g x x</i>
Câu 9: Cho , là các hàm số liên
tục trên đoạn và thỏa mãn ; . Hãy tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau?
3
3<i>g x</i> <i>f x</i> d<i>x</i>8
3
2
3<i>f x</i> 4 d<i>x</i>5
A. B.
6
ln
2
2 1 d 16
<i>e</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
6
ln
3
4 2 d 16
<i>e</i>
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>x</i>
C. D.
Đáp án
1-A 2-C 3-D 4-B 5-C 6-C 7-C 8-D 9-D 10-B
11-D 12-A 13-B 14-D 15-A 16-D 17-D 18-B 19-B 20-D
21-B 22-A 23-A 24-D 25-C 26-B 27-A 28-D 29-C 30-D
31-C 32-B 33-A 34-B 35-C 36-C 37-C 38-C 39-A 40-A
41-A 42-B 43-C 44-D 45-B 46-B 47-B 48-C 49-D 50-A
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1:Đáp án A
2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>1.</sub>
<i>y</i> <i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i> <sub>Ta có </sub>
<i>y</i>
<sub>2</sub> <i>x x</i>1, 2Ycđb có nghiệm phân biệt và cùng dấu
2
1 0
' 2 1 0
2 1 0
<i>a</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>P</i> <i>m</i>
<sub></sub>
1
.
1
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>O</i> <i>x</i>
<i>y</i>
5
1
Câu 2:Đáp án C
2 2
2
2
2
log 3 2 2 3 2 4 2 log 3
2 3
2
4 2 3 4 2 12
4 2 3
2 4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>y</i>
<i>y</i>
<i>loai</i>
<sub></sub>
2
2<i>b a</i> 4 log 3.<sub>Suy ra: </sub>
Câu 3:Đáp án D
<i>H</i> <i>A</i> <i>mp A B C</i>
<i>HC A</i>
'
<i>AHC</i>
<sub> vuông cân tại H.</sub>
8
4 2.
2 2
<i>AC</i> <i>a</i>
<i>AH</i> <i>a</i>
Nhận xét :
2 2 . 3
2 2 2 16 6
. .4 2. .
3 3 3 4 3
<i>A BCC B</i> <i>ABC A B C</i> <i>ABC</i>
<i>a</i> <i><sub>a</sub></i>
<i>V</i> <i>V</i> <i>AH S</i> <i>a</i>
Câu 4:Đáp án B
2 <sub>2 0</sub> <sub>2</sub>
<i>x</i> <i>x</i>
8
2
2 <sub>2</sub> 4<sub>2</sub>
<i>x</i>
ĐK: . Phương trình tương đương:
2 4
<i>x</i>
2
2
4 2 2
0.
0
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
Câu 5:Đáp án C
<i>f x</i> <i>a</i> <i>x</i> <i>b</i> <i>x</i> <i>f</i> <sub>2</sub> 2 2<i>a</i> 2 <i>a</i> 1
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>Ta có :. Suy ra : . </sub>
1
3 1 3 4
<i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i>
<i>adx</i> <i>dx</i> <i>b</i> <i>b</i>
.
1 4 5.
<i>a b</i> <sub>Vậy </sub>
Câu 6:Đáp án C
<b>Cách 1:</b>
<i>dx</i>
<i>i</i> <i>ax</i> <i>C</i>
<i>ax</i> <i>a</i>
3
3
.
ln
<i>x</i>
<i>x</i> <i>a</i>
<i>ii</i> <i>a dx</i> <i>C</i>
<i>a</i>
23
22 ( )
. ( )
23
<i>ax b</i>
<i>iii</i>
23
22 1 ( )
( ) .
23
<i>ax b</i>
<i>ax b dx</i> <i>C</i>
<i>a</i>
2<sub>Vậy có phương án đúng.</sub>
<b>Cách 2: </b>
1 1
ln( 1)
1
<i>ax</i> <i>C</i>
<i>a</i> <i>ax</i>
( )<i>i</i> <sub>Ta thấy nên đúng.</sub>
3
3 3
1
.ln
ln ln
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>a</i>
<i>C</i> <i>a</i> <i>a a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
( )<i>ii</i> <sub> nên đúng.</sub>
23
22
( )
( )
23
<i>ax b</i>
<i>C</i> <i>a ax b</i>
( )<i>iii</i> <sub> nên sai.</sub>
Câu 7:Đáp án C
lim 0
<i>x</i> <i>y</i> <i>a</i> Ta có nên B, D loại.
( )
<i>y</i><i>f x</i> (0;1) <i><sub>d</sub></i> <sub></sub><sub>0</sub><i><sub>C</sub></i><sub> giao với trục tung tại điểm nên nên chọn .</sub>
Câu 8:Đáp án D
2 2 2 1
0 0 0 5
1
5 3 7 d 5 3 d 7d d 7 2 0 5 14 9
3
<i>P</i>
Câu 9:Đáp án D
3 6 6
2 3 2
( ) ( ) f( ) 10
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i> <i>x dx</i>
Ta có
6 6 6
3 3 3
[3 ( )<i>g x</i> <i>f x dx</i>( )] 3 <i>g x dx</i>( ) <i>f x dx</i>( ) 15 7 8
<i>A</i> <sub>Ta có nên đúng.</sub>
3 3 3
2 2 2
[3 ( ) 4]d<i>f x</i> <i>x</i>3 <i>f x x</i>( )d 4 d<i>x</i> 9 4 5
<i>B</i> <sub> nên đúng.</sub>
6
ln 6 6 6
2 2 2 2
[2 ( ) 1]d [2 ( ) 1]d 2 ( )d 1 d 20 4 16
<i>e</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x x</i> <i>x</i>
nên đúng.
6
ln 6 6 6
3 3 3 3
[4 ( ) 2 ( )]d [4 ( ) 2 ( )]d 4 ( ) 2 ( )d 28 10 18
<i>e</i>
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>g x</i> <i>x</i> <i>f x dx</i> <i>g x x</i>