Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

diem tin khoi 11 nam 2009

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.39 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>DANH</b>
<b>SÁCH</b>
<b>LỚP</b>
<b>11A1</b>


TT


HỌ VÀ
TÊN
HỌC
SINH


HỆ SỐ


1 HS 2 HK


<b>TBHK1</b>


1 Hồ Thị An 7 7 7 7 8 <b>7.4</b>


2 Lê Thị An 7 4 7 7 8 <b>7</b>


3 Trần Thị Hải An 7 5 7 7 8 <b>7.1</b>


4 Phạm Việt Anh 5 7 7 7 8 <b>7.1</b>


5 Hoàng Văn Đàn 7 3 7 8 6 <b>6.4</b>


6 Trần Văn Điệt 7 7 7 7 6 <b>6.6</b>


7 Nguyễn Văn Đoàn 6 7 7 7 8 <b>7.3</b>



8 Nguyễn Thị Hưng Giang 9 4 9 8 7 <b>7.4</b>


9 Phạm Thị Giang 7 3 7 8 7 <b>6.8</b>


10 Ngô Thị Hà 7 6 7 7 8 <b>7.3</b>


11 Nguyễn Huy Hào 4 8 7 7 8 <b>7.1</b>


12 Trần Văn Hải 7 3 7 6 8 <b>6.6</b>


13 Phạm Thị Hiền 9 5 9 7 7 <b>7.3</b>


14 Trần Thị Hoa 7 5 7 6 8 <b>6.9</b>


15 Hoàng Văn Học 7 7 7 7 9 <b>7.8</b>


16 Nguyễn Thị Khánh Huyền 7 5 7 8 8 <b>7.4</b>


17 Đinh Viết Hưng 7 2 7 7 6 <b>6</b>


18 Phan Thiên Trang Hương 7 7 9 7 8 <b>7.6</b>


19 Phạm Khắc Lãm 7 6 7 8 7 <b>7.1</b>


20 Nguyễn Hữu Lợi 7 5 7 8 8 <b>7.4</b>


21 Nguyễn Thị Mai 8 4 9 8 8 <b>7.6</b>


22 Bạch Hưng Mạnh 7 4 7 8 7 <b>6.9</b>



23 Phan Thế Mạnh 7 10 7 8 6 <b>7.3</b>


24 Ngô Minh Ngọc 7 5 7 7 5 <b>6</b>


25 Trần Đức Ngọc 7 6 7 8 7 <b>7.1</b>


26 Trần Văn Ngọc 8 5 7 7 6 <b>6.5</b>


27 Lê Hữu Nguyên 9 4 9 8 8 <b>7.8</b>


28 Dương Thị Phương 8 5 9 8 6 <b>7</b>


29 Đậu Thị Mai Phương 8 7 8 7 9 <b>8</b>


30 Nguyễn Thị Phương 7 4 7 7 7 <b>6.6</b>


31 Trần Thị Phương 7 4 7 6 5 <b>5.6</b>


32 Phạm Thị Quỳnh 7 4 7 7 6 <b>6.3</b>


33 Lê Hồng Sơn 9 4 7 7 8 <b>7.3</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

35 Trần Ngọc Thoả 7 5 7 7 8 <b>7.1</b>


36 Phùng Thị Hương Thuỷ 8 4 9 8 9 <b>8</b>


37 Phạm Thế Thường 9 6 7 8 7 <b>7.4</b>


38 Thân Trọng Tiến 7 6 7 7 7 <b>6.9</b>



39 Phùng Văn Toàn 7 8 7 7 8 <b>7.5</b>


40 Nguyễn Thị Trang 7 3 7 7 5 <b>5.8</b>


41 Nguyễn Thị Trang 10 7 9 7 9 <b>8.4</b>


42 Phùng Thị Trung Trinh 9 3 9 8 9 <b>8</b>


43 Phạm Đức Trọng 7 4 7 7 6 <b>6.3</b>


44 Hồ Xuân Trông 7 4 7 8 6 <b>6.5</b>


45 Dương Văn Tuấn 7 6 7 7 5 <b>6.1</b>


46 Trần Duy Tùng 7 5 7 6 7 <b>6.5</b>


47 Bạch Hưng Việt 9 8 9 7 8 <b>8</b>


48 Võ Thị Xuân 9 9 9 7 8 <b>8.1</b>


<b>DANH SÁCH LỚP</b>
<b>11A2</b>


TT


HỌ VÀ
TÊN
HỌC
SINH



HỆ SỐ


1 HS2 HK


<b>TBMK1</b>


1 Nguyễn Thị Anh 6 7 7 8 5 <b>6.4</b>


2 Trương Thị Chiên 6 5 7 7 5 <b>5.9</b>


3 Nguyễn Sỹ Cường 6 8 7 8 5 <b>6.5</b>


4 Nguyễn Thị Dung 6 6 7 7 6 <b>6.4</b>


5 Nguyễn Thế Đức 8 5 7 7 6 <b>6.5</b>


6 Trần Thị Giang 6 7 6 8 5 <b>6.3</b>


7 Phạm Thị Hà 9 5 9 7 7 <b>7.3</b>


8 Trương Thị Hạnh 6 8 7 8 5 <b>6.5</b>


9 Nguyễn Thị Hiền 6 8 7 8 6 <b>6.9</b>


10 Nguyễn Đức Hoàng 7 5 7 7 7 <b>6.8</b>


11 Phạm Thị Hồng 8 8 8 8 5 <b>6.9</b>


12 Trần Thị Liệu 6 7 7 7 6 <b>6.5</b>



13 Hồ Thị Linh 8 7 7 6 6 <b>6.5</b>


14 Nguyễn Cảnh Linh 6 10 9 8 8 <b>8.1</b>


15 Nguyễn Phi Long 6 7 6 6 6 <b>6.1</b>


16 Trần Văn Long 6 9 6 8 5 <b>6.5</b>


17 Dương Lê Tiến Lực 6 8 6 8 5 <b>6.4</b>


18 Nguyễn Thị Ly Ly 5 7 6 8 6 <b>6.5</b>


19 Nguyễn Văn Mạnh 6 10 6 8 6 <b>7</b>


20 Phan Thị Mận 6 8 6 6 6 <b>6.3</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

22 Nguyễn Thị Nga 6 8 7 5 5 <b>5.8</b>


23 Âu Thị Thanh Ngân 6 6 7 7 5 <b>6</b>


24 Hồ Thị Ngọc 6 6 6 5 5 <b>5.4</b>


25 Nguyễn Văn Phúc 2 5 6 8 6 <b>5.9</b>


26 Nguyễn Thị Phương 6 4 7 7 6 <b>6.1</b>


27 Trần Thị Phương 7 7 8 8 6 <b>7</b>


28 Lê Văn Quý 6 7 7 7 5 <b>6.1</b>



29 Phạm Thị Sen 6 7 8 7 7 <b>7</b>


30 Nguyễn Thị Thanh 6 7 8 7 5 <b>6.3</b>


31 Nguyễn Thị Thanh 4 8 6 6 5 <b>5.6</b>


32 Nguyễn Thị Thảo 6 6 8 8 6 <b>6.8</b>


33 Trần Thị Thảo 6 4 7 7 5 <b>5.8</b>


34 Nguyễn Văn Thắng 8 7 7 7 6 <b>6.8</b>


35 Phạm Ngọc Thắng 6 9 7 7 6 <b>6.8</b>


36 Trần Văn Thắng 6 9 8 8 7 <b>7.5</b>


37 Nguyễn Văn Thông 6 9 8 6 5 <b>6.3</b>


38 Nguyễn Văn Thuận 6 8 9 7 8 <b>7.6</b>


39 Ngô Văn Thuỷ 8 7 8 6 4 <b>5.9</b>


40 Trần Thị Thuý 7 8 7 8 5 <b>6.6</b>


41 Dương Thị Hương


Trà 6 7 7 8 4 <b>6</b>


42 Vương Thị Trâm 6 9 7 8 6 <b>7</b>



43 Âu Duy Trung 6 8 7 6 5 <b>6</b>


44 Phùng Văn Trung 5 3 5 7 7 <b>6</b>


45 Dương Thị Hồng Vân 7 6 6 7 5 <b>6</b>


46 Nguyễn Thị Bảo Yến 8 7 7 8 5 <b>6.6</b>


<b>DANH SÁCH LỚP</b>
<b>11C2</b>


TT


HỌ VÀ
TÊN
HỌC
SINH


HỆ SỐ


1 HS2 HK <b>TBMK1</b>


1 Hồ Ngọc Anh 6 5 7 4 <sub>6</sub> <b><sub>5.5</sub></b>


2 Lê Tuấn Anh 6 6 7 7 <sub>3</sub> <b><sub>5.3</sub></b>


3 Phan Thị Chuyên 6 7 7 6 <sub>5</sub> <b><sub>5.9</sub></b>


4 Đức Kim Cường 7 2 8 7 <sub>7</sub> <b><sub>6.5</sub></b>



5 Đinh Văn Dũng 6 5 6 7 <sub>3</sub> <b><sub>5</sub></b>


6 Nguyễn Văn Dương 6 5 6 7 <sub>4</sub> <b><sub>5.4</sub></b>


7 Nguyễn Thị Thanh


Hà 8 5 8 7 7 <b>7</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

9 Lê Thị Hạnh 8 6 6 4 <sub>6</sub> <b><sub>5.8</sub></b>


10 Phùng Thị Hiền 8 3 7 8 <sub>5</sub> <b><sub>6.1</sub></b>


11 Đậu Sỹ Hiệp 6 5 6 7 <sub>5</sub> <b><sub>5.8</sub></b>


12 Hồ Ngọc Hoàng 6 4 6 7 <sub>6</sub> <b><sub>6</sub></b>


13 Phan Thị Huyền 7 5 7 7 <sub>7</sub> <b><sub>6.8</sub></b>


14 Mai Thị Hương 6 7 6 6 <sub>3</sub> <b><sub>5</sub></b>


15 Nguyễn Thị Hương 6 5 6 4 <sub>6</sub> <b><sub>5.4</sub></b>


16 Dương Thị Liên 6 4 6 6 <sub>7</sub> <b><sub>6.1</sub></b>


17 Đinh Ngọc Linh 3 4 7 4 <sub>6</sub> <b><sub>5</sub></b>


18 Lê Thị Linh 6 4 7 5 <sub>6</sub> <b><sub>5.6</sub></b>


19 Hồ Thị Loan 7 6 7 7 <sub>6</sub> <b><sub>6.5</sub></b>



20 Nguyễn Thị Ly 6 4 7 4 <sub>5</sub> <b><sub>5</sub></b>


21 Phan Thị Mận 6 4 7 7 <sub>6</sub> <b><sub>6.1</sub></b>


22 Nguyễn Lưu Minh 6 5 6 7 <sub>3</sub> <b><sub>5</sub></b>


23 Phạm Văn Minh 6 7 6 4 <sub>5</sub> <b><sub>5.3</sub></b>


24 Phạm Văn Nam 8 4 7 7 <sub>6</sub> <b><sub>6.4</sub></b>


25 Ngô Quốc Nhật 6 6 7 5 <sub>7</sub> <b><sub>6.3</sub></b>


26 Trần Thị Nữ 6 7 7 7 <sub>5</sub> <b><sub>6.1</sub></b>


27 Nguyễn Thị Oanh 6 4 7 8 <sub>8</sub> <b><sub>7.1</sub></b>


28 Trần Thị Tú Oanh 2 4 6 5 <sub>7</sub> <b><sub>5.4</sub></b>


29 Võ Thị Kiều Oanh 6 4 7 7 <sub>5</sub> <b><sub>5.8</sub></b>


30 Phan Thị Phượng 6 7 7 4 <sub>6</sub> <b><sub>5.8</sub></b>


31 Ngô Đặng Sang 8 7 7 5 <sub>6</sub> <b><sub>6.3</sub></b>


32 Trịnh Thị Sen 7 4 7 5 <sub>4</sub> <b><sub>5</sub></b>


33 Phạm Thị Thanh 6 5 7 8 <sub>8</sub> <b><sub>7.3</sub></b>


34 Trần Thị Hồng Thắm 8 5 7 7 <sub>5</sub> <b><sub>6.1</sub></b>



35 Nguyễn Bá Thiệp 6 6 7 7 <sub>3</sub> <b><sub>5.3</sub></b>


36 Cao Anh Tuấn 8 6 7 5 <sub>6</sub> <b><sub>6.1</sub></b>


37 Hồ Quốc Tuấn 7 5 7 6 <sub>4</sub> <b><sub>5.4</sub></b>


38 Nguyễn Thị Uyên 7 3 8 5 <sub>4</sub> <b><sub>5</sub></b>


39 Võ Thị Kiều Vân 7 3 8 5 <sub>4</sub> <b><sub>5</sub></b>


40 Võ Quốc Việt 6 6 7 7 <sub>6</sub> <b><sub>6.4</sub></b>


41 Trần Thị Yến <sub>6</sub> <sub>6</sub> <sub>7</sub> 6 <sub>7</sub> <b><sub>6.5</sub></b>


<b>DANH SÁCH LỚP</b>
<b>11C3</b>


TT


HỌ VÀ
TÊN
HỌC
SINH


HỆ SỐ


1 HS2 HK <b>TBMHK1</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

2 Âu Thị Lan Anh 6 2 7 7 4 <b>5.1</b>



3 Đoàn Thị Vân Anh 7 2 8 7 5 <b>5.8</b>


4 Ngô Xuân Bá 6 3 7 7 5 <b>5.6</b>


5 Nguyễn Hải Châu 2 4 7 6 5 <b>5</b>


6 Nguyễn Thị Chung 6 3 7 7 6 <b>6</b>


7 Nguyễn Thị Diệu 6 3 7 7 5 <b>5.6</b>


8 Phùng Thị Dung 9 3 7 6 5 <b>5.8</b>


9 Trần Thị Dung 6 2 8 5 5 <b>5.1</b>


10 Mạnh Thị Duyên 6 2 7 7 4 <b>5.1</b>


11 Nguyễn Thị Giang 9 4 7 7 5 <b>6.1</b>


12 Phan Thị Hải 6 4 7 7 6 <b>6.1</b>


13 Phạm Thị Hảo 6 3 7 7 6 <b>6</b>


14 Phan Thị Hiền 6 3 8 5 5 <b>5.3</b>


15 Hoàng Thị Linh 8 3 7 7 6 <b>6.3</b>


16 Phan Thị Linh 8 2 7 7 5 <b>5.8</b>


17 Trần Thị Linh 6 1 7 7 6 <b>5.8</b>



18 Hồ Đức Lĩnh 6 4 8 7 5 <b>5.9</b>


19 Phạm Thị Na 7 3 8 6 6 <b>6</b>


20 Trần Quốc Nghĩa 6 4 7 5 7 <b>6</b>


21 Nguyễn Lưu Nguyên 6 3 7 6 5 <b>5.4</b>


22 Hoa Thị Nguyệt 8 4 7 7 6 <b>6.4</b>


23 Trần Ánh Nguyệt 6 3 7 7 5 <b>5.6</b>


24 Nguyễn Thị Nhàn 10 5 9 7 7 <b>7.4</b>


25 Hồ Văn Nhuần 6 4 7 7 5 <b>5.8</b>


26 Nguyễn Thị Nhung 6 4 7 6 6 <b>5.9</b>


27 Trần Thị Oanh 6 3 7 7 6 <b>6</b>


28 Nguyễn Thị Phúc 6 4 7 6 5 <b>5.5</b>


29 Nguyễn Đình Phương 6 6 7 6 6 <b>6.1</b>


30 Nguyễn Thị Phương 8 4 9 7 7 <b>7</b>


31 Phan Thị Như Quỳnh 8 3 7 7 5 <b>5.9</b>


32 Hoàng Thạch 6 4 7 7 5 <b>5.8</b>



33 Nguyễn Thị Hồng


Thắm 8 5 7 7 5 <b>6.1</b>


34 Phan Văn Thân 6 5 7 8 6 <b>6.5</b>


35 Đặng Thị Thoa 6 3 7 7 5 <b>5.6</b>


36 Trương Thị Quỳnh


Trang 6 3 8 6 5 <b>5.5</b>


37 Đinh Văn Trung 9 4 7 6 5 <b>5.9</b>


38 Đoàn Ngọc Tú 6 5 7 7 5 <b>5.9</b>


39 Ngô Thị Tố Uyên 6 2 7 6 5 <b>5.3</b>


40 Trương Hoài Văn 6 4 7 7 6 <b>6.1</b>


41 Dương Thị Vân 6 3 7 7 6 <b>6</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

43 Phạm Trần Vượng 6 2 8 7 6 <b>6</b>


44 Nguyễn Thị Hải Yến 8 2 7 6 6 <b>5.9</b>


<b>DANH SÁCH LỚP</b>
<b>11C6</b>



TT


HỌ VÀ
TÊN
HỌC
SINH


HỆ SỐ 1 HS2 HK


<b>TBK1</b>


1 Phạm Văn Bài 7 4 6 6 <sub>4</sub> <b><sub>5.1</sub></b>


2 Đặng Huy Chung 7 5 6 7 <sub>7</sub> <b><sub>6.6</sub></b>


3 Lê Thanh Hải 7 3 6 6 <sub>4</sub> <b><sub>5</sub></b>


4 Trần Văn Hiếu 9 5 8 7 <sub>5</sub> <b><sub>6.4</sub></b>


5 Nguyễn Thị Huyền 7 7 6 7 <sub>6</sub> <b><sub>6.5</sub></b>


6 Nguyễn Thị Huyền 9 6 8 7 <sub>6</sub> <b><sub>6.9</sub></b>


7 Trần Mạnh Hùng 7 4 6 6 <sub>5</sub> <b><sub>5.5</sub></b>


8 Nguyễn Thị Hương 7 4 6 6 <sub>5</sub> <b><sub>5.5</sub></b>


9 Đinh Văn Khoa 6 4 7 4 <sub>5</sub> <b><sub>5</sub></b>


10 Hồ Thị Kiều 7 7 6 6 <sub>4</sub> <b><sub>5.5</sub></b>



11 Võ Thị Lan 7 5 6 6 <sub>4</sub> <b><sub>5.3</sub></b>


12 Dương Thị Liên 7 5 6 6 <sub>5</sub> <b><sub>5.6</sub></b>


13 Ngô Thị Liên 7 4 7 6 <sub>4</sub> <b><sub>5.3</sub></b>


14 Phan Thị Liệu 8 2 7 7 <sub>3</sub> <b><sub>5</sub></b>


15 Nguyễn Ngọc Linh 2 7 4 6 <sub>5</sub> <b><sub>5</sub></b>


16 Nguyễn Xuân Linh 7 4 7 5 <sub>4</sub> <b><sub>5</sub></b>


17 Lương Thị Loan 8 6 8 5 <sub>4</sub> <b><sub>5.5</sub></b>


18 Trần Thị Mai 7 3 6 6 <sub>5</sub> <b><sub>5.4</sub></b>


19 Nguyễn Thị Mận 7 4 6 6 <sub>5</sub> <b><sub>5.5</sub></b>


20 Nguyễn Ngọc Ngà 7 6 6 6 <sub>4</sub> <b><sub>5.4</sub></b>


21 Trương Thị Nhân 7 5 6 6 <sub>5</sub> <b><sub>5.6</sub></b>


22 Phùng Thị Oanh 4 4 7 6 <sub>6</sub> <b><sub>5.6</sub></b>


23 Trần Thị Oanh 4 7 7 7 <sub>5</sub> <b><sub>5.9</sub></b>


24 Trần Đình Pháp 7 8 6 5 <sub>5</sub> <b><sub>5.8</sub></b>


25 Dương Thị Quý 8 4 8 7 <sub>5</sub> <b><sub>6.1</sub></b>



26 Phạm Thị Sen 7 2 7 6 <sub>4</sub> <b><sub>5</sub></b>


27 Trần Thị Sen 7 2 7 6 <sub>4</sub> <b><sub>5</sub></b>


28 Trần Thị Tâm 8 5 8 8 <sub>5</sub> <b><sub>6.5</sub></b>


29 Phạm Văn Thành 7 2 8 7 <sub>3</sub> <b><sub>5</sub></b>


30 Phan Thị Thắm 7 5 6 6 <sub>5</sub> <b><sub>5.6</sub></b>


31 Ngô Thị Thơ 7 4 6 7 <sub>4</sub> <b><sub>5.4</sub></b>


32 Trần Thị Thanh Thuỷ 7 6 8 5 <sub>3</sub> <b><sub>5</sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

34 Nguyễn Thị Thương 7 4 7 7 <sub>3</sub> <b><sub>5.1</sub></b>


35 Bùi Văn Thức 8 4 6 5 <sub>4</sub> <b><sub>5</sub></b>


36 Nguyễn Thị Trâm 7 5 6 6 <sub>5</sub> <b><sub>5.6</sub></b>


37 Hồ Văn Trung 7 4 7 7 <sub>3</sub> <b><sub>5.1</sub></b>


38 Hoa Quốc Tuấn 7 6 6 7 <sub>5</sub> <b><sub>6</sub></b>


39 Hồ Quang Tuấn 7 6 6 6 <sub>5</sub> <b><sub>5.8</sub></b>


40 Nguyễn Đình Tuấn 7 3 7 7 <sub>4</sub> <b><sub>5.4</sub></b>


41 Nguyễn Thị Hồng



Tuyên 7 5 6 6 4 <b>5.3</b>


42 Trần Thị Hồng Vân 7 3 8 5 <sub>4</sub> <b><sub>5</sub></b>


43 Võ Văn Vân 7 6 6 6 <sub>4</sub> <b><sub>5.4</sub></b>


44 Đinh Thị Xuyên 7 6 6 6 <sub>4</sub> <b><sub>5.4</sub></b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×