Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Dap anh mon Tieng Anh 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.04 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐÁP ÁN MÔN THI: TIẾNG ANH 6</b>
<b>Tổng số câu đúng : 3 = số điểm bài thi.</b>


<b>Quy tắc làm tròn : 0,3 làm tròn thành 0,25</b>
<b> 0,6 làm trịn thành 0,75</b>


<b>I. Khoanh trịn đáp án có phần gạch chân khác các từ còn lại</b>


1. <b>B. flower </b>
2<b>. A. tables</b>
3<b>. D. water</b>


4. <b>C. next</b>


II. Chọn đáp án đúng nhất A, B, C, D để điền vào chỗ trống
5. <b>C. hot</b>


6. <b>B. listen</b>


7. <b>C. How long</b>


8. <b>B. short</b>


9. <b>D. bigger </b>


10. <b>A. play</b>


11. <b>B.</b> <b>A packet</b>


12. <b>D. hungry</b>



<b>II Cho động từ trong ngoặc ở dạng đúng</b>


13. <b>Feels</b>


14. <b>is playing</b>


15. <b>don’t ride</b>


16<b>. to eat</b>


17. <b>does he play</b>


<b>III. Chọn từ trong khung để hoàn thành đoạn văn sau:</b>


18<b>. and</b>


19<b>. strong</b>


20<b>. oval</b>


21<b>. has</b>


22<b>. teeth</b>
<b>IV</b>


<b> . Đọc đoạn văn sau đó trả lời các câu hỏi:</b>


23. She has <b>three meals</b> a day.
24. <b>No</b>, they don’t



25. Lan have dinner <b>with her parents</b>


26. Because it is a big and happy meal of the day


<b>V. Viết lại câu sao nghĩa không đổi</b>


27. What <b>about playing soccer ?</b>


28. My father often <b>go/get to work by car everyday.</b>


29. Hoa’s <b>favorite food is chicken</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×