Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.11 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>DANH SÁCH GIÁO VIÊN DỰ THI VÒNG 2 KỲ THI GVDG BẬC THCS</b>
<b>TT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Đơn vị</b> <b>Môn dự<sub>thi</sub></b> <b>Đ.LT</b>
1
Phạm Văn Hậu THCS Triệu
Thuận Vật lý 6
2Hoàng Thị Aïnh Tuyết THCS Triệu Long Vật lý 6
3Mai Thị Tuyết Sương THCS Triệu Lăng Vật lý 6
4Đỗ Khắc Ngọc THCS Triệu Giang Vật lý 7
5Nguyễn Quý Lâm THCS Triệu Đại Vật lý 7
6Nguyễn Thị Hằng THCS Triệu Đại Vật lý 6
7Lê Thị Phương Thảo THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Vật lý 7.5
8Nguyễn Thị Trang THCS Triệu Vân Toán 6.5
9Phan Thị Aïi Nhung THCS Triệu Trung Toán 8.5
10Mai Xuân Hoán THCS Triệu Sơn Toán 6.5
11
Hồ Tú Oanh THCS Triệu
Phước
Toạn
9
12
Nguyễn Văn Hải THCS Triệu
Phước
Toạn
7
13
Nguyễn Minh Sơn THCS Triệu
Phước
Toạn
7
14
Nguyễn Thị
Thu Hà THCS Triệu Long Toán 6.75
15Nguyễn Văn Nhật THCS Triệu Long Tốn 6.5
16Hồng Hữu Tùng THCS Triệu Long Tốn 6.5
17Nguyễn Thanh Hiền THCS Triệu Hịa Tốn 7.5
18
Nguyễn Thị
Mỹ
Hà THCS Triệu Giang Toán
7.25
19Lê Thị Thu Vân THCS Triệu An Tốn 6.5
20
Hong Thë
Cháu
Anh THCS Triệu Độ Tốn
6.5
21Hồng Thị nh Ngọc THCS Triệu Đơng Tốn 6.5
22Nguyễn Thị Vân THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Toán 6.5
23Hà Thị Diệp THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Tin học 6.5
24
Trần Thanh Nhàn THCS Triệu Trung Tiếng
anh 8
25
Lê Thị Hải Anh THCS Triệu Giang Tiếng
anh 6.5
26
Nguyễn Thị Xuân THCS Triệu Đông Tiếng
anh 6.5
27
Lê Thị Trang THCS Triệu Đông Tiếng
28
Nguyễn Thị
Kim
Liên THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm <sub>Tiếng</sub>
anh 7
29
Phan Trung Hiếu THCS Triệu Sơn Thể
dủc 6
30
Hồng Viết Diệu THCS Triệu Hịa Thể
dủc 6
31
Nguyễn Văn Ninh THCS Triệu An Thể
duûc 7
32
Phạm Văn Nhơn THCS Triệu An Thể
duûc 6
33
Phan Xuân Tâm THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm <sub>Thể</sub>
duûc 7.5
34
Bùi Quốc Huy THCS Triệu Vân Sinh
hoüc 6
35
Phan Thị Ngọc Tuyền THCS Triệu Trung Sinh
hoüc 8
36
Hoàng Thị Kim Liên THCS Triệu Trung Sinh
hoüc 6
37
Nguyễn Thị Nghĩa THCS Triệu Long Sinh
hoüc 7
38
Trần Thị Hòa THCS Triệu Giang Sinh
hoüc 9
39
Nguyễn Thị
Phương
Chi THCS Triệu Trạch Ngữ
vàn 7
40
Nguyễn Thị
Hải
Vân THCS Triệu Thành Ngữ
vàn 6
41
Trần Thị Lợi THCS Triệu
Phước
Ngữ
vàn 8
42
Nguyễn Thị
Hồng
Xuân THCS Triệu
Phước
Ngữ
vàn 6.5
43
Nguyễn Thị
Hà Phương THCS Triệu Long Ngữvăn 7
44
Nguyễn Đình Tấn THCS Triệu Lăng Ngữ
vàn 8
45
Bùi Thị Diệu Hương THCS Triệu Lăng Ngữ
vàn 6
46
Trần Thị
Ngọc Aïnh THCS Triệu Hòa Ngữvăn 7.5
47
Cao Thị Thúy Nga THCS Triệu Giang Ngữ
vàn 9.5
48
Lã Hoi Phỉån
g THCS Triệu An Ngữvăn 6
49
Nguyễn Thị
Diệu
Hiền THCS Triệu Độ Ngữ
vàn 7.5
vàn
51
Lê Thị Diệu Hiền THCS Triệu Đông Ngữ
vàn 7
52
Trần Thị Thanh Nhàn THCS Triệu Đông Ngữ
vàn 6
53
Nguyễn Thị Oanh THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm <sub>Ngữ</sub>
vàn 8.5
54
Nguyễn Thị Nga THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm <sub>Ngữ</sub>
vàn 6
55
Nguyễn Hữu Tuyến THCS Triệu Trạch Mĩ
thuật 6.5
56
Nguyễn Đình Trung THCS Triệu Giang Mĩ
thuật 6
57
Lê Xuân Thắng THCS Triệu An Mĩ
thuật 7.5
58Mai Thị Nữ THCS Triệu Sơn Lịch sử 7.5
59Đặng Vũ Bích Ngọc THCS Triệu Long Lịch sử 8
60
Ngô Thị Tuyết
Aïnh
Vân THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm<sub>Lịch sử</sub>
6.5
61
Hoàng Thị Phượ
ng
PTCS Trấm Lịch sử
6.5
Đặng Bá Ngàn THCS Triệu Vân Hóa
hc 6.5
63
Âon Thë
Thanh
Phượ
ng
THCS Triệu
Phước
Họa
hc 7.5
64
Phan Thị Kim Liên THCS Triệu An Hóa
hoüc 6.5
65
Lương Ngọc Chung THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm <sub>Hóa</sub>
hoüc 8
66
Nguyễn Thị
Kim Oanh THCS Triệu Trung GDCD 6.5
67Đoàn Thị Thiện THCS Triệu Tài GDCD 6.5
68Trần Thị Linh THCS Triệu Long GDCD 7
69
Lê Nguyễn
Thụy
Châu THCS Triệu Long GDCD
6.5
70Trần Đại Phú THCS Triệu Hòa GDCD 6
71Hồ Thị Kim Tiến THCS Triệu Đại GDCD 7.5
72
Nguyễn Thị Tú Linh THCS Triệu Giang Công
nghệ 8
73
Nguyễn Việt Huy THCS Triệu Trạch Âm
nhảc 7
74
Nguyễn Hữu Phước THCS Triệu Đơng Âm
nhảc 7
nhaûc
76
Lê Duy Dương THCS Triệu
Thuận Địa lý 7
77Trần Thị Tâm THCS Triệu Thành Địa lý 6.5
78Mai Liên THCS Triệu Sơn Địa lý 7
79
Đoàn Thị Lý THCS Triệu
Phước Địa lý 6.5