Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.77 KB, 23 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Học Kì I: 19 tuần ( 3 tiết / tuần)</b>
<b> </b> <b>Thực dạy: </b> 18 tuần gồm Đại số (32 tiết) và Hình học (22 tiết)
<b> </b> <b>Ơn tập và kiểm tra Học Kì: </b>1 tuần
<b> Học Kì II: 18 tuần ( 3 tiết / tuần)</b>
<b> </b> <b>Thực dạy: </b> 17 tuần gồm Đại số (30 tiết) và Hình học (21 tiết)
<b> </b> <b>Ơn tập và kiểm tra Học Kì: </b>1 tuần
<b> Số bài Kiểm tra / Học kì</b>
<b> </b> <b>Kiểm tra miệng: </b> 1 lần / 1 học sinh
<b> </b> <b>Kiểm tra 15’: </b> 3 bài( Đai số & Giải tích: 1 bài, Hình học: 1 bài, thực hành: 1 bài )
<b> </b> <b>Kiểm tra 45’: </b> 3 bài ( Đại số & Giải tích: 2 bài, Hình học: 1 bài)
<b> </b> <b>Kiểm tra Học kì: </b> 1 bài
<b>HỌC KÌ I</b>
<b>Tiết</b> <b>Tên Bài</b>
<b>Chương I: Mệnh đề - Tập hợp ( 10 tiết )</b>
1, 2 1. Mệnh đề
3 Luyện tập
4 2. Tập hợp
5, 6 3. Các phép toán tập hợp
7 4. Các tập hợp số
8 Luyện tập
9 5. Số gần đúng, sai số, luyện tập
10 Ôn chương I
<b>Chương II: Hàm số bậc nhất và bậc hai ( 9 tiết)</b>
11 1. Hàm số
12 Luyện tập
13 2. Hàm số y = ax + b
14 Luyện tập
15 3. Hàm số bậc hai
16 Luyện tập
17,18 Ôn chương II
19 <b>Kiểm tra 45’</b>
20 1. Đại cương về phương trình
21 Luyện tập
22, 23 2. Phương trình qui về bậc nhất, bậc hai
24 Luyện tập
25, 26 3. Phương trình và hệ phương trình bậc nhất nhiều ẩn
27 Luyện tập
28 Thực hành trên máy tính cầm tay
29 Ôn chương III
30 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương IV: Bất đẳng thức – Bất phương trình ( 16 tiết )</b>
31, 32 1. Bất đẳng thức
<b>Học Kì II</b>
33, 34,
35 2. Bất phương trình và hệ bất phương trình một ẩn
36 Luyện tập
37 3. Dấu nhị thức bậc nhất
38 Luyện tập
39, 40 4. Bất phương trình bậc nhất hai ẩn
41 Luyện tập
42, 43 5. Dấu tam thức bậc hai
44 Luyện tập
45 Ôn chương IV
46 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương V: Thống kê ( 8 tiết )</b>
47 1. Bảng phân bố tần số và tần suất
48, 49 2. Biểu đồ
50 Luyện tập
51 3. Số trung bình cộng. Số trung vị. Mốt
52 4. Phương sai và độ lệch chuẩn
53 Ôn chương IV
54 <b>Kiểm tra 45’</b>
55 1. Cung và góc lượng giác
56 Luyện tập
57 2. Giá trị lượng giác của một cung
58 Luyện tập
59 3. Công thức lượng giác
61, 62 Ơn tập chương VI
<b>HỌC KÌ I</b>
<b>Tiết</b> <b>Tên Bài</b>
<b>Chương I: Vecto ( 14 tiết)</b>
1, 2 1. Các định nghĩa
3 Luyện tập
4, 5 2. Tổng và hiệu hai vecto
6 Luyện tập
7 3. Tích của một vecto với một số
8 Luyện tập
9 <b>Kiểm tra 45’</b>
10, 11 4. Hệ trục tọa độ
12, 13 Luyện tập
14 Ơn tập chương I
<b>Chương II : Tích vơ hướng của hai vec to và ứng dụng (13</b>
<b>tiết)</b>
15 1. Giá trị lượng giác của một góc bất kì từ 00<sub> đến 180</sub>0
16, 17 Luyện tập
18, 19,
20 2. Tích vơ hướng của hai vecto
21, 22 Luyện tập
<b>HỌC KÌ II</b>
23, 24 3. Các hệ thức lượng trong tam giác và giải tam giác
25, 26 Luyện tập
<b>Chương III : Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng (16 </b>
<b>tiết)</b>
28 ,
29, 30 1. Phương trình đường thẳng
31, 32,
33 Luyện tập
34 <b>Kiểm tra 45’</b>
35 2. Phương trình đường trịn
36,37 Luyện tập
38 3. Phương trình đường Elip
39, 40 Luyện tập
41, 42,
43 Ôn tập chương III
<b> Học Kì I: 19 tuần ( 4 tiết / tuần)</b>
<b> </b> <b>Thực dạy: </b> 18 tuần gồm Đại số (46 tiết) và Hình học (26 tiết)
<b> </b> <b>Ôn tập và kiểm tra Học Kì: </b>1 tuần
<b> Học Kì II: 18 tuần ( 4 tiết / tuần)</b>
<b> </b> <b>Thực dạy: </b> 17 tuần gồm Đại số (44 tiết) và Hình học (24 tiết)
<b> </b> <b>Ơn tập và kiểm tra Học Kì: </b>1 tuần
<b> Số bài Kiểm tra / Học kì</b>
<b> </b> <b>Kiểm tra miệng: </b> 1 lần / 1 học sinh
<b> </b> <b>Kiểm tra 15’: </b> 3 bài( Đai số & Giải tích: 1 bài, Hình học: 1 bài, thực hành: 1 bài )
<b> </b> <b>Kiểm tra 45’: </b> 3 bài ( Đại số & Giải tích: 2 bài, Hình học: 1 bài)
<b> </b> <b>Kiểm tra Học kì: </b> 1 bài
<b>HỌC KÌ I</b>
<b>Tiết</b> <b>Tên Bài</b>
<b>Chương I: Mệnh đề - Tập hợp ( 13 tiết )</b>
4, 5 2. Áp dụng mệnh đề vào suy luận toán học
6 Luyện tập
7, 8 3. Tập hợp và các phép toán trên tập hợp
9 Luyện tập
10 4. Số gần đúng và sai số
11 Thực hành trên máy tính cầm tay
12 Ơn chương I
13 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương II: Hàm số bậc nhất – bậc hai ( 10 tiết)</b>
14, 15,
16 1. Đại cương về hàm số
17 Luyện tập
18 2. Hàm số bậc nhất
19 Luyện tập
20, 21 3. Hàm số bậc hai
22 Luyện tập
23 Ôn chương II
<b>Chương III: Phương trình và hệ phương trình ( 17 tiết )</b>
24, 25 1. Đại cương về phương trình
26, 27 2. Phương trình bậc nhất và bậc hai một ẩn
28 Luyện tập
29, 30 3. Một số phương trình qui về bậc nhất hoặc bậc hai
31 Luyện tập
32 <b>Kiểm tra 45’</b>
33, 34 4. Hệ phương trình bậc nhất nhiều ẩn
35 Thực hành trên máy tính cầm tay
36 Luyện tập
37 5. Một số ví dụ về hệ phương trình bậc hai hai ẩn
38 Luyện tập
39, 40 Ôn chương III
<b>Chương IV: Bất đẳng thức – Bất phương trình ( 26 tiết )</b>
41, 42,
43 1. Bất đẳng thức và chứng minh bất đẳng thức
44, 45,
<b>Học Kì II</b>
47, 48 2. Đại cương về bất phương trình
49, 50 3. Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất
một ẩn
51 Luyện tập
52, 53 4. Dấu nhị thức bậc nhất
54 Luyện tập
55, 56 5. Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất
hai ẩn
57 Luyện tập
58 6. Dấu của tam thức bậc hai
59 Luyện tập
60, 61 7. Bất phương trình bậc hai
62 Luyện tập
63, 64 8. Một số phương trình và bất phương trình qui về bậc
hai
65 Ơn chương IV
66 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương V: Thống kê ( 9 tiết )</b>
67 1. Một vài khái niệm mở đầu
68, 69 2. Trình bày một mẫu số liệu
70, 71 3. Các số đặc trưng của mẫu số liệu
72 Thực hành trên máy tính cầm tay
73 Luyện tập
74 Ôn chương IV
75 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương VI: Góc lượng giác và cung lượng giác ( 15 tiết)</b>
76, 77 1. Góc và cung lượng giác
78 Luyện tập
79 2. Giá trị lượng giác của góc (cung) lượng giác
80 Luyện tập
81, 82 3. Giá trị lượng giác của các góc (cung) có liên quan
đặc biệt
83 Luyện tập
86, 87,
88 Luyện tập
89, 90 Ôn tập chương VI
<b>HỌC KÌ I</b>
<b>Tiết</b> <b>Tên Bài</b>
<b>Chương I: Vecto ( 14 tiết)</b>
1, 2 1. Các định nghĩa
3, 4 2. Tổng của hai vecto
5 3. Hiệu của hai vecto
6 Luyện tập
7, 8 4. Tích của một vecto với một số
9 Luyện tập
10, 11 5. Trục tọa độ và hệ trục tọa độ
12 Luyện tập
13 Ôn tập chương I
14 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương II : Tích vơ hướng của hai vecto và ứng dụng (12 </b>
<b>tiết)</b>
15 1. Giá trị lượng giác của một góc bất kì (từ 00<sub> đến 180</sub>0<sub>)</sub>
16 Luyện tập
17, 18 2. Tích vơ hướng của hai vecto
19, 20 Luyện tập
21, 22 3. Các hệ thức lượng trong tam giác
23, 24 Luyện tập
25, 26 Ôn tập chương II
<b>HỌC KÌ II</b>
<b>tiết)</b>
27, 28 1. Phương trình tổng quát của đường thẳng
29 Luyện tập
30, 31 2. Phương trình tham số của đường thẳng
32 Luyện tập
33, 34 3. Khoảng cách và góc
35 Luyện tập
36 4. Đường tròn
37 Luyện tập
38 <b>Kiểm tra 45’</b>
39, 40 5. Đường ellip
41 Luyện tập
42, 43 6. Đường hypebol
44 Luyện tập
45 7. Đường parabol
46 Luyện tập
47, 48 8. Ba đường Conic
49, 50 Ơn tập chương III
<b>Học Kì I: 19 tuần ( 4 tiết / tuần)</b>
<b> </b> <b>Thực dạy: </b> 18 tuần gồm Đại số (48 tiết) và Hình học (24 tiết)
<b> </b> <b>Ơn tập và kiểm tra Học Kì: </b>1 tuần
<b> Học Kì II: 18 tuần ( 3 tiết / tuần)</b>
<b> </b> <b>Thực dạy: </b> 17 tuần gồm Đại số (30 tiết) và Hình học (21 tiết)
<b> </b> <b>Ôn tập và kiểm tra Học Kì: </b>1 tuần
<b> Số bài Kiểm tra / Học kì</b>
<b> </b> <b>Kiểm tra miệng: </b> 1 lần / 1 học sinh
<b> </b> <b>Kiểm tra 15’: </b> 3 bài( Đai số & Giải tích: 1 bài, Hình học: 1 bài, thực hành: 1 bài )
<b> </b> <b>Kiểm tra 45’: </b> 3 bài ( Đại số & Giải tích: 2 bài, Hình học: 1 bài)
<b> </b> <b>Kiểm tra Học kì: </b> 1 bài
<b>Tiết</b> <b>Tên Bài</b>
<b>Chương I: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác </b>
<b>(21 tiết)</b>
1, 2, 3 1. Hàm số lượng giác
4, 5, 6 Luyện tập
7, 8 2. Phương trình lượng giác cơ bản
9, 10 Luyện tập
11, 12,
13 3. Một số phương trình lượng giác thường gặp
14, 15,
16 Luyện tập
17 Thực hành trên máy tính cầm tay
18, 19,
20 Ôn tập chương I
21 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương II: Tổ hợp – Xác suất (18 tiết)</b>
22, 23 1. Qui tắc đếm
24 Luyện tập
25, 26 2. Hoán vị - Chỉnh hợp - Tổ hợp
27, 28 Luyện tập
29 3. Nhị thức NeuTơn
30 Luyện tập
31 4. Phép thử và biến cố
32 Luyện tập
33, 34 5. Xác suất của biến cố
35, 36 Luyện tập
37, 38 Ôn chương II
39 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương III: Dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân (9 tiết)</b>
40 1. Phương pháp qui nạp toán học
41 Luyện tập
46 4. Cấp số nhân
47 Luyện tập
48 Ôn tập chương III
<b>HỌC KÌ II</b>
<b>Chương IV: Giới hạn (14 tiết)</b>
49, 50,
51 1. Giới hạn của dãy số
52, 53 Luyện tập
54, 55 2. Giới hạn của hàm số
56, 57 Luyện tập
58, 59 3. Hàm số liên tục
60 Luyện tập
61 Ôn tập chương IV
62 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương V: Đạo hàm (16 tiết)</b>
63, 64 1. Định nghĩa và ý nghĩa hình học của đạo hàm
65 Luyện tập
66, 67 2. Qui tắc tính đạo hàm
68 Luyện tập
69, 70 3. Đạo hàm của hàm số lượng giác
71 Luyện tập
72 <b>Kiểm tra 45’</b>
73 4. Vi phân
74 5. Đạo hàm cấp hai
75 Luyện tập
76 Thực hành trên máy tính cầm tay
77, 78 Ơn tập chương V
<b>HỌC KÌ I</b>
<b>Tiết</b> <b>Tên Bài</b>
1 1. Phép biến hình
2 2. phép tịnh tiến
3 3. Phép đối xứng trục
4 4. Phép đối xứng tâm
5 5. Phép quay
6 6. Khái niệm về phép dời hình và hai hình bằng nhau
7 7. Phép vị tự
8 8. Phép đồng dạng
9 Luyện tập
10 Ôn tập chương I
11 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương II : Đường thẳng và mặt phẳng trong không gian, </b>
<b>Quan hệ song song </b>
<b> </b>
<b>(16 tiết)</b>
12, 13 1. Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng
16, 17 2. Hai đường thẳng chéo nhau và hai đường thẳng song
song
18, 19 Luyện tập
20, 21 3. Đường thẳng và mặt phẳng song song
22, 23 Luyện tập
24 4. Hai mặt phẳng song song
<b>HỌC KÌ II</b>
25, 26 Luyện tập
27 5. Phép chiếu song song. Hình biểu diễn của một hình
trong khơng gian
<b>Chương III: Vecto trong khơng gian. Quan hệ vng góc </b>
<b>(18 tiết)</b>
28, 29 1. Vecto trong không gian
30 Luyện tập
31, 32 2. Hai đường thẳng vng góc
33 Luyện tập
38, 39 4. Hai mặt phẳng vng góc
40, 41 Luyện tập
42 <b>Kiểm tra 45’</b>
43 5. Khoảng cách
44 Luyện tập
45 Ơn tập chương III
<b>Học Kì I: 19 tuần ( 4 tiết / tuần)</b>
<b> </b> <b>Thực dạy: </b> 18 tuần gồm Đại số (46 tiết) và Hình học (26 tiết)
<b> </b> <b>Ôn tập và kiểm tra Học Kì: </b>1 tuần
<b> Học Kì II: 18 tuần ( 4 tiết / tuần)</b>
<b> </b> <b>Thực dạy: </b> 17 tuần gồm Đại số (44 tiết) và Hình học (24 tiết)
<b> </b> <b>Ơn tập và kiểm tra Học Kì: </b>1 tuần
<b> Số bài Kiểm tra / Học kì</b>
<b> </b> <b>Kiểm tra miệng: </b> 1 lần / 1 học sinh
<b> </b> <b>Kiểm tra 15’: </b> 3 bài( Đai số & Giải tích: 1 bài, Hình học: 1 bài, thực hành: 1 bài )
<b> </b> <b>Kiểm tra 45’: </b> 3 bài ( Đại số & Giải tích: 2 bài, Hình học: 1 bài)
<b> </b> <b>Kiểm tra Học kì: </b> 1 bài
<b>HỌC KÌ I</b>
<b>Tiết</b> <b>Tên Bài</b>
<b>Chương I: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác </b>
<b>(22tiết)</b>
1, 2, 3 1. Hàm số lượng giác
4, 5 Luyện tập
6, 7, 8 2. Phương trình lượng giác cơ bản
9, 10,
11 Luyện tập
12, 13,
14 3. Một số dạng phương trình lượng giác đơn giản
15, 16,
17 Luyện tập
18 Thực hành trên máy tính cầm tay
19, 20,
22 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương II: Tổ hợp – Xác suất (24 tiết)</b>
23, 24 1. Hai qui tắc đếm cơ bản
25 Luyện tập
26, 27 2. Hoán vị, chỉnh hợp và tổ hợp
28, 29 Luyện tập
30 3. Nhị thức Niu-Tơn
31, 32 Luyện tập
33 <b> Kiểm tra 45’</b>
34, 35 4. Biến cố và xác suất của biến cố
36, 37 Luyện tập
38, 39 5. Các qui tắc tính xác suất
40, 41 Luyện tập
42 6. Biến cố ngẫu nhiên rời rạc
43 Luyện tập
44 Thực hành trên máy tính cầm tay
45, 46 Ơn chương II
<b>HỌC KÌ II</b>
<b>Chương III: Dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân (13 tiết)</b>
47 1. Phương pháp qui nạp toán học
48 Luyện tập
49, 50 2. Dãy số
51, 52 Luyện tập
53 3. Cấp số cộng
54 Luyện tập
55 4. Cấp số nhân
56 Luyện tập
57, 58 Ôn tập chương III
59 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương IV: Giới hạn (15 tiết)</b>
60 1. Dãy số có giới hạn 0
62 3. Dãy số có giới hạn vô cực
63, 64 Luyện tập
65, 66 4. Định nghĩa và một số định lý về giới hạn hàm số
67 5. Giới hạn một bên
68 6. Một vài qui tắc tìm giới hạn vơ cực
69 7. Các dạng vô định
70 8. Hàm số liên tục
71, 72 Luyện tập
73 Ôn tập chương IV
74 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương V: Đạo hàm (16 tiết)</b>
75, 76 1. Khái niệm đạo hàm
77 Luyện tập
78, 79 2. Các qui tắc tính đạo hàm
80, 81 Luyện tập
82, 83 3. Đạo hàm của các hàm số lượng giác
84 Luyện tập
85 4. Vi phân
86 5. Đạo hàm cấp cao
87 Luyện tập
88 Thực hành trên máy tính cầm tay
89, 90 Ơn tập chương V
<b>HÌNH HỌC</b>
<b>HỌC KÌ I</b>
<b>Tiết</b> <b>Tên Bài</b>
<b>Chương I: Phép dời hình và đồng dạng trong mặt phẳng </b>
<b>(14 tiết)</b>
1 1. Mở đầu về phép biến hình
2, 3 2. phép tịnh tiến và phép dời hình
4 Luyện tập
5 3. Phép đối xứng trục
6 Luyện tập
9 5. Hai hình bằng nhau
10 6. Phép vị tự
11 Luyện tập
12 7. Phép đồng dạng
13 Ôn tập chương I
14 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương II : Đường thẳng và mặt phẳng trong không gian, </b>
<b>Quan hệ song song </b>
<b> </b>
<b>(19 tiết)</b>
15, 16 1. Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng
17, 18 Luyện tập
19, 20 2. Hai đường thẳng song song
21 Luyện tập
22, 23 3. Đường thẳng song song với mặt phẳng
24, 25 Luyện tập
26 4. Hai mặt phẳng song song
<b>HỌC KÌ II</b>
27, 28 Luyện tập
29, 30 5. Phép chiếu song song
31 Luyện tập
32, 33 Ôn tập chương II
<b>Chương III: Vecto trong khơng gian. Quan hệ vng góc </b>
<b>(17 tiết)</b>
34 1. Vecto trong không gian. Sự đồng phẳng của các vecto
35 Luyện tập
36, 37 2. Hai đường thẳng vng góc
38 Luyện tập
39, 40 3. Đường thẳng vng góc với mặt phẳng
41, 42 Luyện tập
43 <b>Kiểm tra 45’</b>
44, 45 4. Hai mặt phẳng vng góc
46, 47 Luyện tập
48 5. Khoảng cách
49 Luyện tập
<b>Học Kì I: 19 tuần ( 4 tiết / tuần)</b>
<b>Thực dạy: </b> 18 tuần gồm Đại số (48 tiết) và Hình học (24 tiết)
<b> </b> <b>Ơn tập và kiểm tra Học Kì: </b>1 tuần
<b> Học Kì II: 18 tuần ( 3 tiết / tuần)</b>
<b> </b> <b>Thực dạy: </b> 17 tuần gồm Đại số (30 tiết) và Hình học (21 tiết)
<b> </b> <b>Ơn tập và kiểm tra Học Kì: </b>1 tuần
<b> Số bài Kiểm tra / Học kì</b>
<b> </b> <b>Kiểm tra miệng: </b> 1 lần / 1 học sinh
<b> </b> <b>Kiểm tra 15’: </b> 3 bài( Đai số & Giải tích: 1 bài, Hình học: 1 bài, thực hành: 1 bài )
<b> </b> <b>Kiểm tra 45’: </b> 3 bài ( Đại số & Giải tích: 2 bài, Hình học: 1 bài)
<b> </b> <b>Kiểm tra Học kì: </b> 1 bài
<b>HỌC KÌ I</b>
<b>Tiết</b> <b>Tên Bài</b>
<b>Chương I: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của </b>
1, 2 1. Sự đồng biến và nghịch biến của hàm số
3 Luyện tập
4, 5 2. Cực trị của hàm số
6 Luyện tập
7 3. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
8 Luyện tập
9, 10 4. Đường tiệm cận
11 Luyện tập
12, 13,
14, 15,
16, 17
5. Khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số
18, 19,
20 Luyện tập
21, 22 Ôn tập chương I
23 <b>Kiểm tra 45’</b>
24, 25 1. Lũy thừa
26, 27 Luyện tập
28, 29 2. Hàm số lũy thừa
30 Luyện tập
31, 32 3. Logarit
33, 34 Luyện tập
35 Thực hành máy tính cầm tay
36, 37 4. Hàm số mũ. Hàm số logarit
38 Luyện tập
39 <b>Kiểm tra 45’</b>
40, 41 5. Phương trình mũ và phương trình lôgarit
42 Luyện tập
43, 44 6. Bất phương trình mũ và bất phương trình lơgarit
45, 46 Luyện tập
47, 48 Ôn chương II
<b>HỌC KÌ II</b>
<b>Chương III: Nguyên Hàm, Tích phân và ứng dụng (18 tiết)</b>
49, 50 1. Nguyên hàm
51, 52 Luyện tập
53, 54,
55, 56 2. Tích phân
57, 58,
59 Luyện tập
60, 61 3. Ứng dụng của tích phân trong hình học
62, 63 Luyện tập
64, 65 Ôn tập chương III
66 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương IV: Số phức (10 tiết)</b>
67 1. Số phức
68 2. Cộng, trừ, nhân số phức
69 Luyện tập
70 3. Phép chia số phức
71, 72 Luyện tập
74 4. Phương trình bậc hai với hệ số thực
75 Luyện tập
76 Ôn tập chương IV
<b>77, 78</b> <b>Ơn tập cuối năm</b>
<b>HỌC KÌ I</b>
<b>Tiết</b> <b>Tên Bài</b>
<b>Chương I: Khối đa diện (13 tiết)</b>
1, 2 1. Khái niệm về khối đa diện
3 Luyện tập
4 2. Khối đa diện lồi và khối đa diện đều
5 Luyện tập
6, 7, 8 3. Khái niệm về thể tích khối đa diện
9, 10 Luyện tập
11, 12 Ôn tập chương I
13 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương II: Mặt nón, mặt trụ, mặt cầu (11 tiết)</b>
14, 15,
16 1. Khái niệm về mặt tròn xoay
17, 18 Luyện tập
19, 20 2. Mặt cầu
21, 22 Luyện tập
23, 24 Ơn tập chương II
<b>HỌC KÌ II</b>
<b>Chương III: Phương pháp tọa độ trong không gian (19 </b>
25, 26,
27 1. Hệ tọa độ trong không gian
28, 29 Luyện tập
30, 31,
33,34,35 Luyện tập
36 <b>Kiểm tra 45’</b>
37, 38,
39 3. Phương trình đường thẳng trong không gian
40, 41,
42 Luyện tập
43 Ôn tập chương III
<b>44, 45</b> <b> Ơn tập cuối năm</b>
<b>Học Kì I: 19 tuần ( 4 tiết / tuần)</b>
<b> </b> <b>Thực dạy: </b> 18 tuần gồm Đại số (46 tiết) và Hình học (26 tiết)
<b> </b> <b>Ôn tập và kiểm tra Học Kì: </b>1 tuần
<b> Học Kì II: 18 tuần ( 4 tiết / tuần)</b>
<b> </b> <b>Thực dạy: </b> 17 tuần gồm Đại số (44 tiết) và Hình học (24 tiết)
<b> </b> <b>Ơn tập và kiểm tra Học Kì: </b>1 tuần
<b> Số bài Kiểm tra / Học kì</b>
<b> </b> <b>Kiểm tra miệng: </b> 1 lần / 1 học sinh
<b> </b> <b>Kiểm tra 15’: </b> 3 bài( Đai số & Giải tích: 1 bài, Hình học: 1 bài, thực hành: 1 bài )
<b> </b> <b>Kiểm tra 45’: </b> 3 bài ( Đại số & Giải tích: 2 bài, Hình học: 1 bài)
<b> </b> <b>Kiểm tra Học kì: </b> 1 bài
<b>HỌC KÌ I</b>
<b>Tiết</b> <b>Tên Bài</b>
<b>Chương I: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của </b>
<b>hàm số (23 tiết)</b>
1, 2 1. Tính đơn điệu của hàm số
3 Luyện tập
4, 5 2. Cực trị của hàm số
6 Luyện tập
7 3. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
8 Luyện tập
9 4. Đồ thị của hàm số và phép tịnh tiến hệ tọa độ
10, 11 5. Đường tiệm cận của đồ thị hàm số
13, 14 6. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm đa thức
15 Luyện tập
16, 17 7. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm phân
thức hữu tỉ
18 Luyện tập
19, 20 8. Một số bài toán thường gặp về đồ thị
21, 22 Ôn tập chương I
23 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương II: Hàm số lũy thừa, Hàm số mũ và hàm số logarit</b>
<b>(26 tiết)</b>
24, 25 1. Lũy thừa với số mũ hữu tỉ
26 Luyện tập
27 2. Lũy thừa với số mũ thực
28 Luyện tập
29, 30 3. Logarit
33 4. Số e và logarit tự nhiên
34, 35 5. Hàm số mũ và hàm số logarit
36 Luyện tập
37 6. Hàm số lũy thừa
38 Luyện tập
39, 40 7. Phương trình mũ và lôgarit
41, 42 Luyện tập
43 <b>Kiểm tra 45’</b>
44 8. Hệ phương trình mũ và logarit
45, 46 Luyện tập
<b>HỌC KÌ II</b>
47 9. Bất phương trình mũ và lơgarit
48 Luyện tập
49 Ôn chương II
<b>Chương III: Nguyên Hàm, Tích phân và ứng dụng (19 tiết)</b>
50 1. Nguyên hàm
51 Luyện tập
55, 56 3. Tích phân
58, 59 4. Một số phương pháp tính tích phân
60 Luyện tập
61, 62 5. Ứng dụng tích phân để tính diện tích hình phẳng
63, 64 6. Ứng dụng tích phân để tính thể tích vật thể
65 Luyện tập
66, 67 Ôn tập chương III
68 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương IV: Số phức (16 tiết)</b>
69, 70 1. Số phức
71, 72 Luyện tập
73, 74 2. Căn bậc hai của số phức và phương trình bậc hai
75, 76 Luyện tập
77 <b> Kiểm tra 45’</b>
78, 79 3. Dạng lượng giác của số phức và ứng dụng
80, 81 Luyện tập
82 Thực hành máy tính cầm tay
83, 84 Ôn tập chương IV
<b>85, 86,</b>
<b>Ơn tập cuối năm</b>
<b>HỌC KÌ I</b>
<b>Tiết</b> <b>Tên Bài</b>
<b>Chương I: Khối đa diện và thể tích của chúng (15 tiết)</b>
1, 2 1. Khái niệm về khối đa diện
3, 4 2. Phép đối xứng qua mặt phẳng và sự bằng nhau của
các khối đa diện
5 Luyện tập
6, 7 3. Phép vị tự và sự đồng dạng của các khối đa diện. Các
khối đa diện đều
9, 10 4. Thể tích của khối đa diện
11, 12 Luyện tập
13, 14 Ôn tập chương I
15 <b>Kiểm tra 45’</b>
<b>Chương II: Mặt cầu, mặt trụ, mặt nón (11 tiết)</b>
16, 17 1. Mặt cầu, khối cầu
18 Luyện tập
19 2. Khái niệm về mặt tròn xoay
20 Luyện tập
21 3. Mặt trụ, hình trụ và khối trụ
22 Luyện tập
23 4. Mặt nón, hình nón và khối nón
24 Luyện tập
25, 26 Ôn tập chương II
<b>HỌC KÌ II</b>
<b>Chương III: Phương pháp tọa độ trong không gian (19 </b>
<b>tiết)</b>
27, 28,
29 1. Hệ tọa độ trong không gian
30, 31 Luyện tập
32, 33,
34 2. Phương trình mặt phẳng
35, 36 Luyện tập
37 <b>Kiểm tra 45’</b>
38, 39,
40 3. Phương trình đường thẳng
41, 42,
43 Luyện tập
44, 45 Ôn tập chương III
<b>46, 47,</b>
<b>48, 49,</b>
<b>50</b>