Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Câu hỏi thi trắc nghiệm môn Cấu trúc máy tính - Chương 2 - Biểu diễn dữ liệu và số học máy tính

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (172.02 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CHƯƠNG 2 . BI U DI N D LI U VÀ S H C MÁY TÍNH Ễ</b> <b>Ễ</b> <b>Ữ</b> <b>Ệ</b> <b>Ố Ọ</b>


2.1. Đ i v i s nguyên ố ớ ố không d uấ , 8 bit, giá tr bi u di n s 2ị ể ễ ố 61 là:


a. 1001 0001 b. 1010 1011


c. 1000 0111 d. Không bi u di n để ễ ược


2.2. Đ i v i s nguyên ố ớ ố không d uấ , 8 bit, giá tr bi u di n s 132 là:ị ể ễ ố


a. 1001 0001 b. 1000 0100


c. 1000 0111 d. Không bi u di n để ễ ược


2.3. Đ i v i s nguyên ố ớ ố có d uấ , 8 bit, giá tr bi u di n s 129 là:ị ể ễ ố


a. 1001 0001 b. 1010 1011


c. 1000 0111 d. Không bi u di n để ễ ược


2.4. Đ i v i s nguyên ố ớ ố có d uấ , 8 bit, giá tr bi u di n s 124 là:ị ể ễ ố


a. 0111 1100 b. 0101 1011


c. 0100 0111 d. Không bi u di n để ễ ược


2.5. D i bi u di n s nguyên ả ễ ễ ố không d uấ , n bit trong máy tính là:


a. 0 -> 2.n b. 0 -> 2.n - 1


c. 0 -> 2n<sub> - 1</sub> <sub>d. 0 -> 2</sub>n



2.6. D i bi u di n s nguyên có d u, n bit trong mỏy tớnh l:


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Start
C:=0;A:=0;Bm:=n


Mchứasốbịnhân
Qchứasốnhân


Q<sub>0</sub>=1?


C,A:=A+M
DịchphảiC,A,Q


Dec(Bm)


Bm=0? End
Đ úng
Sai


§óng
Sai


a. Phép chia s ngun khơng d uố ấ


b. Phép nhân s nguyên không d uố ấ


c. Phép nhân s nguyên có d uố ấ


d. Phép chia s nguyên có dâuố



2.8. S đ dơ ồ ưới đây là thu t toán th c hi n:


Start
A:=0;Q<sub>1</sub>:=0;Bm:=n


Mchứasốbịnhân
Qchứasốnhân


Q<sub>0</sub>,Q<sub>ư1</sub>


A:=A+M
DịchphảiA,Q,Q<sub>ư1</sub>


Dec(Bm)


Bm=0? ỳng End
Sai


A:=AưM


=01
=10


=11
=00


L uý:Aư <sub>nư1</sub>đ ợ ctá itạ oư


a. Phộp nhõn s nguyờn khụng d uố ấ



b. Phép nhân s nguyên có d uố ấ


c. Phép chia s nguyên không d uố ấ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

2.9. Đ i v i s nguyên có d u, 8 bit, dùng phố ớ ố ấ ương pháp “D u và đ l n”, giáấ ộ ớ


tr bi u di n s - 60 là:ị ể ễ ố


a. 0000 1101 b. 0000 1010


c. 1011 1100 d. 1100 1101


2.10. Đ i v i s nguyên có d u, 8 bit, dùng phố ớ ố ấ ương pháp “D u và đ l n”, giáấ ộ ớ


tr bi u di n s - 256 là:ị ể ễ ố


a. 1100 1110 b. 1010 1110


c. 1100 1100 d. Không th bi u di nể ể ễ


2.11. Đ i v i s nguyên có d u, 8 bit, dùng phố ớ ố ấ ương pháp “Mã bù 2”, giá trị


bi u di n s 101 là:ể ễ ố


a. 0110 0101 b. 0000 1100


c. 0000 1110 d. 0100 1010


2.12. Đ i v i s nguyên có d u, 8 bit, dùng phố ớ ố ấ ương pháp “Mã bù 2”, giá trị



bi u di n s - 29 là:ể ễ ố


a. 1000 0000 b. 1110 0011


c. 1111 0000 d. 1000 1111


2.13. Có bi u di n “1110 0010” đ i v i s nguyên có d u, 8 bit, dùng phể ễ ố ớ ố ấ ương
pháp “D u và đ l n”, giá tr c a nó là:ấ ộ ớ ị ủ


a. 136 b. 30


c. - 30 d. - 136


2.14. Có bi u di n “1100 1000” đ i v i s nguyên có d u, 8 bit, dùng phể ễ ố ớ ố ấ ương
pháp “Mã bù 2”, giá tr c a nó là:ị ủ


a. Khơng t n t iồ ạ b. - 56


c. 56 d. 200


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

A Q Q-1 M


0000 0011 0 1001 Giá tr kh i t oị ở ạ


0111 0011 0 1001 A← A - M


0011 1001 1 1001 SHR A, Q, Q-1


0001 1100 1 1001 SHR A, Q, Q-1



1010 1100 1 1001 A← A + M


1101 0110 0 1001 SHR A, Q, Q-1


1110 1011 1 1001 SHR A, Q, Q-1


a. 3 × 9 = 27 c. (-7) × 3 = -21


b. 15 × 9 = 135 d. 5 × 27 = 135


2.16. Có bi u di n “0000 0000 0010 0101” (dùng mã bù 2, có d u), giá tr c aễ ễ ấ ị ủ


chúng là:


a. -37 b. 37


c. - 21 d. 21


2.17. B ng dả ưới đây mô t q trình th c hi n phép tính:ả ự ệ


A Q M = 0011


1111 010
1


Kh i t o giá tr (s chia và b chia khác d u)ở ạ ị ố ị ấ


1110 101
0



D ch trái 1 bit A, Qị


0001 M khác d u A ấ → A := A + M


1110 101


0 A khác d u sau khi c ng A ấ ộ → Q0 = 0 và ph c h iụ ồ
1101 010


0


D ch trái 1 bit A, Qị


0000 M khác d u A ấ → A := A + M


1101 010


0 A khác d u sau khi c ng A ấ ộ → Q0 = 0 và ph c h iụ ồ
1010 100


0


D ch trái 1 bit A, Qị


1101 M khác d u A ấ → A := A + M


1101 100


1 A cùng d u sau khi c ng ấ ộ → Q0 = 1


1011 001


0


D ch trái 1 bit A, Qị


1110 M khác d u A ấ → A := A + M


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

a. 245 : 3 = 81, d 2ư b. 59 : 15 = 3, d 14ư


c. 11 : 3 = 3, d 2ư d. (-11) : 3 = (-3), d (-2)ư


2.18. S đ dơ ồ ưới đõy là thu t toỏn th c hi n:ậ ự ệ
Start M chứa số chia (n bit)Bộ đếm := n


A,Q chøa sè bÞ chia (2n bit)


Dec(Bộ đếm)


Bộ đếm = 0? Đ ỳng End
Sai


Dịchtrá iA,Qđi1bit
B:=A
M,Acù ngdấu?


A:=AưM A:=A+M
A,Bcù ngdấu


hoặcA=Q=0?



Q<sub>0</sub>=1 Q<sub>0</sub>=0;A:=B
Đ úng


Đ úng


Sai


Sai


a. Phộp nhân s nguyên không d uố ấ


b. Phép nhân s nguyên có d uố ấ


c. Phép chia s nguyên không d uố ấ


d. Phép chia s nguyên có d uố ấ


2.19. B ng dả ưới đây mơ t ảq trình th c hi n ự ệ phép tính:


C A Q M


0 0000 1011 1100 Giá tr kh i t oị ở ạ


0 1100 1011 1100 C, A← A+M


0 0110 0101 1100 SHR C, A, Q


1 0010 0101 1100 C, A← A+M



0 1001 0010 1100 SHR C, A, Q


0 0100 1001 1100 SHR C, A, Q


1 0000 1001 1100 C, A← A+M


0 1000 0100 1100 SHR C, A, Q


a. 4 × 19 = 76 c. -4 × 31 = -124


b. 11 × 12 = 132 d. 6 × 22 = 132


2.20. Đ i v i các s 8 bit, không d u. Hãy cho bi t k t qu khi th c hi n phépố ớ ố ấ ế ế ả ự ệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

a. - 65,25 b. - 56,25


c. - 65,52 d. - 56,52


2.45. Cho bi u di n dể ễ ướ ại d ng IEEE 754/85 nh sau: C2 BF 00 00 H. Giá trư ị


th p phân c a nó là:ậ ủ


a.- 95,25 b. - 95,5


c. - 59,5 d. - 59,25


2.46. Cho bi u di n dể ễ ướ ại d ng IEEE 754/85 nh sau: 42 15 00 00 H. Giá tr th pư ị ậ


phân c a nó là:ủ



a. 37,52 b. 73,25


c. 37,25 d. 73,52


2.47. Cho bi u di n dể ễ ướ ại d ng IEEE 754/85 nh sau: 42 22 80 00 H. Giá tr th pư ị ậ


phân c a nó là:ủ


a. - 40,25 b. 40,25


c. - 40,625 d. 40,625


2.48. V i b mã Unicode đ mã hoá ký t , phát bi u nào sau đây là sai:ớ ộ ể ự ể


a. Là b mã 16 bitộ


b. Là b mã đa ngôn ngộ ữ


c. Ch mã hoá đỉ ược 256 ký tự


d. Có h tr các ký t ti ng Vi tỗ ợ ự ế ệ


2.49. V i b mã ASCII đ mã hoá ký t , phát bi u nào sau đây là sai:ớ ộ ể ự ể


a. Do ANSI thi t kế ế


b. Là b mã 8 bitộ


c. Có ch a các ký t đi u khi n truy n tinứ ự ề ể ề



d. Không h tr các ký t đi u khi n máy inỗ ợ ự ề ể


2.50. V i b mã ASCII, phát bi u nào ớ ộ ể sau đây là sai:
a. Ch a các ký t đi u khi n màn hìnhứ ự ề ể


b. Mã c a các ký t “&”, “%”, “@”, “#” thu c ph n mã m r ngủ ự ộ ầ ở ộ


c. Mã 30 H -> 39 H là mã c a các ch sủ ữ ố


d. Có ch a các ký t k khungứ ự ẻ


2.51. Theo chu n IEEE 754/85, s th c X bi u di n d ng đ n (single) là:ẩ ố ự ể ễ ạ ơ


a. X = (-1).S . 1,M . RE


b. X = (-1)S<sub> . 1,M . R.(E - 127)</sub>
c. X = (-1)S<sub> . 1,M . R</sub>E - 127
d. X = (-1)S<sub> . 1,M. E</sub>R - 127


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

a. X = (-1).S . 1,M . RE


b. X = (-1)S<sub> . 1,M . R.(E - 1023)</sub>
c. X = (-1)S<sub> . 1,M. E</sub>R - 1023


d. X = (-1)S<sub> . 1,M . R</sub>E - 1023


2.53. Theo chu n IEEE 754/85, s th c X bi u di n d ng kép m r ng (double-ẩ ố ự ể ễ ạ ở ộ


extended) là:



a. X = (-1)S<sub> . 1,M . R</sub>E - 16383
b. X = (-1).S . 1,M . RE


c. X = (-1)S<sub> . 1,M . R.(E - 16383)</sub>
d. X = (-1)S<sub> . 1,M. E</sub>R - 16383


2.54. D ng bi u di n IEEE 754/85 c a s th c 31/64 là:ạ ể ễ ủ ố ự


a. E3 F8 00 00 H b. 3E F8 00 00 H


c. 3E 8F 00 00 H d. E3 8F 00 00 H


2.55. D ng bi u di n IEEE 754/85 c a s th c - 79/32 là:ạ ể ễ ủ ố ự


a. C0 1E 00 00 H b. 0C 1E 00 00 H


c. C0 E1 00 00 H d. 0C E1 00 00 H


2.56. Cho s th c 81,25. Giá tr c a nó h nh phân là:ố ự ị ủ ở ệ ị


a. 100101,10 b. 1010001,01


c. 100011,101 d. 100010,011


2.57. Cho s th c 99,3125. Giá tr c a nó h nh phân là:ố ự ị ủ ở ệ ị


a. 111011,1010 b. 111011,0011


c. 111010,0101 d. 1100011,0101



2.58. Cho s th c 51/32. Giá tr c a nó h nh phân là:ố ự ị ủ ở ệ ị


a. 1,01011 b. 1, 01110


c. 1,10011 d. 1,00111


2.59. Cho s th c 33/128. Giá tr c a nó h nh phân là:ố ự ị ủ ở ệ ị


a. 0,0100001 b. 0,1010101


</div>

<!--links-->

×