Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Bài tập lớn nền và móng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (488.81 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

4000 3000 3000 5000
N1


M1
H1


N2


M2
H2


N3


M3
H3


N2


M2
H2


N4


M4
H4


C1 C2 C3 C2 C4


<b>ĐỀ B</b>

<b>ÀI </b>



<b>S</b>

<b>ố liệu đề b</b>

<b>ài: </b>




<b>STT </b>

<b>Z</b>

<b>1 </b>

<b>Z</b>

<b>2 </b>

<b>Z</b>

<b>3 </b>

<b>Z</b>

<b>4 </b>

<b>L</b>

<b>1 </b>

<b>L</b>

<b>2 </b>

<b>L</b>

<b>3 </b>

<b>L</b>

<b>4 </b>


8

1,5

8

16

18

0H

MH

CH

CH



<b>Sơ đồ tải trọng:</b>


Sơ đồ 1



<b>T</b>

<b>ải trọng tác dụng l</b>

<b>ên c</b>

<b>ột:</b>



<b>C</b>

<b>ỘT C1</b>

<b>C</b>

<b>ỘT C2</b>

<b>C</b>

<b>ỘT C3</b>

<b>C</b>

<b>ỘT C4</b>



N

1

= 500 kN

N

2

= 1280 kN

N

3

= 1350 kN

N

4

= 650 kN



M

1

= 140 kN.m

M

2

= 100 kN.m

M

3

= -80 kN.m

M

4

= -120 kN.m



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

0


1


2


3


4


5


6



7


8


9


10


11


12


13


14


15


16


17


18


19


20


21



22


OH


MH


ĐẤT ĐẮP


±0.000


-1.500


-8.000


-16.000


-18.000


<b>PH</b>

<b>ẦN THUYẾT MINH</b>



<b>PH</b>

<b>ẦN A</b>



<b>TH</b>

<b>ỐNG K</b>

<b>Ê S</b>

<b>Ố LIỆU ĐỊA CHẤT</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

-

Địa chất được cấu tạo theo sơ đồ



Lo

ại đất

Đất đắp

0H

MH

CH



Chi

ều Sâu Z

i

1,5

8

16

30




B

ề d

ày L

i

1,5

6,5

8

14



-

Th

ống k

ê s

ố liệu c,

(thí nghi

ệm cắt trực tiếp).



-

Dùng chương tr

ình Excel ta v

ễ các đường đực trưng chống cắt cho từng lớp đất từ đó suy ra


h

ệ số c v

à

.



a.

<i><b>Đối với lớp OH:</b></i>



-

T

ừ phương tr

ình: y = 0,0875x + 5,5833 ta suy ra

được các hệ số


c = 5,5833 kPa



= 5

0


s (kPa) t (kPa)
10 6.5
20 7.0
30 8.0
10 6.5
20 7.5
30 8.5


ĐƯỜNG ĐẶC TRƯNG CHỐNG CẮT LỚP ĐẤT OH
THÍ NGHIỆM CẮT TRỰC TIẾP


Ứng suất nén


M


a



ãu


1


M




u


2


Ư


Ùng


su


a


át


ti


e


áp


y = 0.0875x + 5.5833




0.0


2.0


4.0


6.0


8.0


10.0



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i><b>b.</b></i>

<i><b>Đối với lớp MH </b></i>



s (kPa) t (kPa)
10 8.1
20 8.6
30 9.5
10 7.9
20 8.7
30 9.5


Ứng suất nén


M


a


ãu


1


M





u


2


ĐƯỜNG ĐẶC TRƯNG CHỐNG CẮT LỚP ĐẤT OH
THÍ NGHIỆM CẮT TRỰC TIẾP


Ư


Ùng


su


ất


t


ie


áp


y = 0.075x + 7.2167



0


2


4


6


8



10



0

10

20

30

40



T

ừ phương tr

ình: y = 0,075x + 7,2167 ta suy ra

được các hệ số


c = 7,2167 kPa



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i><b>c.</b></i>

<i><b>Đối với lớp CH </b></i>



s (kPa) t (kPa)


25 18


50 20


75 23


25 16


50 17


75 20


25 18


50 20


75 22


25 18



50 20


75 23


M


a


ãu


1


M




u


2


M


a


ãu


3


M



a


ãu


4


ĐƯỜNG ĐẶC TRƯNG CHỐNG CẮT LỚP ĐẤT OH
THÍ NGHIỆM CẮT TRỰC TIẾP


Ư


Ùng


su


ất


t


ie


áp


Ứng suất nén


y = 0.09x + 15.083



0


5



10


15


20


25



0

20

40

60

80



T

ừ phương tr

ình: y = 0,09x + 15,083 ta suy ra

được các hệ số


c = 15,083 kPa



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i>m</i>
<i>kN</i>
<i>M</i><sub>4</sub> 2.246.4,3656.3,652.246.2,82.246.1,31738,4 .


<i>m</i>
<i>kN</i>
<i>M</i>4'2.246.4,65656.42.246.3,152.246.1,652.246.0,352197,6 .


<i>m</i>
<i>kN</i>
<i>M</i><sub>5</sub> 2.246.5,5656.4,852.246.42.246.2,52.246.1,21592.0,851959,6 .


<i>m</i>
<i>kN</i>
<i>M</i><sub>6</sub> 2.246.6,7656.6,052.246.5,22.246.3,72.246.2,41592.2,052.246.1,22214 .


<i>m</i>
<i>kN</i>
<i>M</i>
.


8
,
2882
95
,
0
.
246
.
2
15
,
2
.
246
.
2
3
.
1592
35
,
3
.
246
.
2
65
,
4

.
246
.
2
15
,
6
.
246
.
2
7
.
656
65
,
7
.
246
.
2
'
6












<i>m</i>
<i>kN</i>
<i>M</i>
.
55
,
2633
25
,
0
.
1701
2
,
1
.
246
.
2
4
,
2
.
246
.
2

25
,
3
.
1592
6
,
3
.
246
.
2
9
,
4
.
246
.
2
4
,
6
.
246
.
2
25
,
7
.

656
9
,
7
.
246
.
2
7












<i>m</i>
<i>kN</i>
<i>M</i>
.
55
,
2027
2
,

1
.
246
.
2
45
,
1
.
1701
4
,
2
.
246
.
2
6
,
3
.
246
.
2
45
,
4
.
1592
8

,
4
.
246
.
2
1
,
6
.
246
.
2
6
,
7
.
246
.
2
45
,
8
.
656
1
,
9
.
246

.
2
8













<i>m</i>
<i>kN</i>
<i>M</i>
.
55
,
2009
2
,
1
.
245
.
2

4
,
2
.
246
.
2
65
,
2
.
1701
6
,
3
.
246
.
2
8
,
4
.
246
.
2
65
,
5
.

1592
6
.
246
.
2
3
,
7
.
246
.
2
8
,
8
.
246
.
2
65
,
9
.
656
3
,
10
.
246

.
2
9














<i>m</i>
<i>kN</i>
<i>M</i>
.
8
,
2175
35
,
0
.
245
.

2
55
,
1
.
245
.
2
75
,
2
.
246
.
2
3
.
1701
95
,
3
.
246
.
2
15
,
5
.
246

.
2
6
.
1592
35
,
6
.
246
.
2
65
,
7
.
246
.
2
15
,
9
.
246
.
2
10
.
656
65

,
10
.
246
.
2
'
9















<i>m</i>
<i>kN</i>
<i>M</i>
.
35
,
1226

85
,
0
.
1592
2
,
1
.
245
.
2
4
,
2
.
245
.
2
6
,
3
.
246
.
2
85
,
3
.

1701
8
,
4
.
246
.
2
6
.
246
.
2
85
,
6
.
1592
2
,
7
.
246
.
2
5
,
8
.
246

.
2
10
.
246
.
2
85
,
10
.
656
5
,
11
.
246
.
2
10

















<i>m</i>
<i>kN</i>
<i>M</i>
.
15
,
223
6
,
1
.
245
.
2
45
,
2
.
1592
8
,
2
.
245

.
2
4
.
245
.
2
2
,
5
.
246
.
2
45
,
5
.
1701
4
,
6
.
246
.
2
6
,
7
.

246
.
2
45
,
8
.
1592
8
,
8
.
246
.
2
1
,
10
.
246
.
2
6
,
11
.
246
.
2
45

,
12
.
656
1
,
13
.
246
.
2
11

















<i>m</i>

<i>kN</i>
<i>M</i>
.
75
,
9
7
,
1
.
245
.
2
3
,
3
.
245
.
2
15
,
4
.
1592
5
,
4
.
245

.
2
7
,
5
.
245
.
2
9
,
6
.
246
.
2
15
,
7
.
1701
1
,
8
.
246
.
2
3
,

9
.
246
.
2
15
,
10
.
1592
5
,
10
.
246
.
2
8
,
11
.
246
.
2
3
,
13
.
246
.

2
15
,
14
.
656
8
,
14
.
246
.
2
12


















<i>m</i>
<i>kN</i>
<i>M</i>
.
3
,
290
85
,
0
.
245
.
2
55
,
2
.
245
.
2
15
,
4
.
245
.
2
5

.
1592
35
,
5
.
245
.
2
55
,
6
.
245
.
2
75
,
7
.
246
.
2
8
.
1701
95
,
8
.

246
.
2
15
,
10
.
246
.
2
11
.
1592
35
,
11
.
246
.
2
65
,
12
.
246
.
2
15
,
14

.
246
.
2
15
.
656
65
,
15
.
246
.
2
'
12





















Ch

ọn chiều cao

<i>h</i>0 1,65<i>m</i>

v

ới M

ômen M

6’

= 2882,8 kN.m


2


0


1 <sub>71</sub><sub>,</sub><sub>9</sub>


65
,
1
.
270000
.
9
,
0
8
,
2882
.
.
9
,



0 <i>R</i> <i>h</i> <i>cm</i>


<i>M</i>
<i>F</i>


<i>a</i>


<i>a</i>   



Ch

ọn 8

22+14

20



Ch

ọn chiều cao

<i>h</i><sub>0</sub> 1,25<i>m</i>

v

ới Mômen M

4’

= 2197,6 kN.m



2
0


1 <sub>54</sub><sub>,</sub><sub>8</sub>


65
,
1
.
270000
.
9
,
0
6
,
2197


.
.
9
,


0 <i>R</i> <i>h</i> <i>cm</i>


<i>M</i>
<i>F</i>


<i>a</i>


<i>a</i>   



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Ch

ọn 8

22+4

22



Mômen M

1

= 9,758 kN.m



2
0


1 <sub>0</sub><sub>,</sub><sub>206</sub>


9
,
1
.
270000
.



9
,
0


5
,
9
.


.
9
,


0 <i>R</i> <i>h</i> <i>cm</i>


<i>M</i>
<i>F</i>


<i>a</i>


<i>a</i>   


Ki

ểm tra lực cắt: Q

max

= 1312kN



Ti

ết diện ngang móng: A

m

= 1.1,3 + 0,8.2 = 2,9m

2


Bêtông mác 300 R

k

= 1000kPa



Điều kiện về lực cắt




0,75.R

k

.A

m

= 0,75.1000.2,9 = 2175kN



Ch

ọn cốt đai



8 v

ới R

= 170000kPa



Đai 4 nhánh F

= 0,503 cm


2


.



<i>cm</i>
<i>m</i>


<i>Q</i>
<i>h</i>
<i>A</i>
<i>R</i>
<i>F</i>
<i>N</i>
<i>R</i>


<i>u</i> <i>k</i> <i>m</i>


<i>ad</i>
<i>d</i>


<i>ad</i> 0,76 76


1312
65
,


1
.
9
,
2
.
1000
.
8
.
10
.
503
,
0
.
4
.
170000
.


.
.
8
.
.


. <sub>2</sub> 4 <sub>2</sub>


max



0 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


 


<i>cm</i>
<i>m</i>


<i>Q</i>
<i>h</i>
<i>A</i>
<i>R</i>


<i>u</i> <i>k</i> <i>m</i> <sub>5</sub><sub>,</sub><sub>47</sub> <sub>547</sub>


1312
65
,
1
.
9
,
2
.
1000
.
5
,
1
.


.
.
5
,
1


max
0


max    


Ch

ọn

8a150



<i>kN</i>
<i>a</i>


<i>F</i>
<i>N</i>
<i>R</i>


<i>q</i> <i>ad</i> <i>d</i> <i>d</i>


<i>d</i> 228


15
,
0


10
.


503
,
0
.
4
.
170000
.


. 4









Ki

ểm tra lực kéo.



<i>kN</i>
<i>q</i>


<i>h</i>
<i>b</i>
<i>R</i>


</div>

<!--links-->

×