Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

TCXDVN104: 2007 "Đường đô thị - Yêu cầu thiết kế"

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (350.63 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>B XÂY D NGỘ</b> <b>Ự</b> <b> C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b> <b>Ệ</b>


<b> Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ</b> <b>ự</b> <b>ạ</b>


S 22 /2007/QĐ- BXD ố


<i>Hà N i, ngày 30 tháng 5 năm 2007ộ</i>


<b>QUY T Đ NHẾ</b> <b>Ị</b>


<b>V vi c ban hành TCXDVN 104 : 2007 "Đề ệ</b> <b>ường đô th – Yêu c u thi t k "ị</b> <b>ầ</b> <b>ế ế</b>


<b>B TRỘ</b> <b>ƯỞNG B XÂY D NGỘ</b> <b>Ự</b>


Căn c Ngh đ nh s 36/2003/NĐ-CP ngày 4/4/2003 c a Chính ph quy đ nh ch cứ ị ị ố ủ ủ ị ứ
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c B Xây d ng;ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ộ ự


Xét đ ngh c a V trề ị ủ ụ ưởng V Khoa h c Công ngh ,ụ ọ ệ
<b>QUY T Đ NHẾ</b> <b>Ị</b>


<b>Đi u 1ề</b> . Ban hành kèm theo quy t đ nh này 01 Tiêu chu n xây d ng Vi t nam: ế ị ẩ ự ệ
TCXDVN104 : 2007 "Đường đô th – Yêu c u thi t k " ị ầ ế ế


<b>Đi u 2.ề</b> Quy t đ nh này có hi u l c sau 15 ngày, k t ngày đăng Công báo Chínhế ị ệ ự ể ừ
ph .ủ


<b>Đi u 3.ề</b> Các Ơng Chánh Văn phịng B , V trộ ụ ưởng V Khoa h c Công ngh và Thụ ọ ệ ủ
trưởng các đ n v có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.ơ ị ị ệ ế ị


KT. B TR<b>Ộ</b> <b>ƯỞNG </b>
N i nh nơ ậ : <b>TH TRỨ</b> <b>ƯỞNG</b>


- Nh đi u 3ư ề


- Website Chính Phủ
- Cơng báo


- B T phápộ ư
- B KH&CNộ


- V Pháp chụ ế đã ký


- L u VP, V KHCNư ụ <b> </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>TCXDVN TIÊU CHU N XÂY D NG VI T NAMẨ</b> <b>Ự</b> <b>Ệ</b>


<b>TCXDVN 104 : 2007</b>



<b>Đ</b>

<b>ƯỜ</b>

<b>NG ĐÔ TH</b>

<b>Ị</b>



<b>YÊU C U THI T K</b>

<b>Ầ</b>

<b>Ế</b>

<b>Ế</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>L I NÓI Đ UỜ</b> <b>Ầ</b>


<i>TCXDVN 104: 2007 “Đường đô th - Yêu c u thi t k ” đị</i> <i>ầ</i> <i>ế ế</i> <i>ược biên so n đ thay thạ</i> <i>ể</i> <i>ế</i>
<i>TCXD 104: 1983 “ Quy ph m k thu t thi t k đạ</i> <i>ỹ</i> <i>ậ</i> <i>ế ế ường ph . đố ường, qu ng trả</i> <i>ường</i>
<i>đô th ” . ị</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>TIÊU CHU N XÂY D NG VI T NAMẨ</b> <b>Ự</b> <b>Ệ</b>


<b>ĐƯỜNG ĐÔ TH – YÊU C U THI T KỊ</b> <b>Ầ</b> <b>Ế</b> <b>Ế</b>
<i><b>Urban Roads - Specifications for Design</b></i>



<b>Ph m vi áp d ng ạ</b> <b>ụ</b>


1.1. Tiêu chu n này quy đ nh các yêu c u v quy ho ch - thi t k , xây d ng m i,ẩ ị ầ ề ạ ế ế ự ớ


c i t o và nâng c p đả ạ ấ ường, ph trong đô th .ố ị


1.2. Khi thi t k xây d ng đế ế ự ường, ph trong đô th liên quan đ n các cơng trìnhố ị ế


như : đường s t, thu l i, thu đi n, c p thoát nắ ỷ ợ ỷ ệ ấ ước, chi u sáng ... ph i tuân thế ả ủ


các quy đ nh hi n hành c a Nhà nị ệ ủ ước và ph i th ng nh t v i các c quan h uả ố ấ ớ ơ ữ


quan.


1.3. Tiêu chu n này thay th 20TCXD 104 – 1983: Quy ph m k thu t thi t kẩ ế ạ ỹ ậ ế ế


đường ph , đố ường, qu ng trả ường đô th .ị


<b>Tài li u vi n d nệ</b> <b>ệ</b> <b>ẫ</b>


- Quy chu n xây d ng Vi t Namẩ ự ệ


- TCVN 4449- 1987 Quy ho ch xây d ng đô th – Tiêu chu n thi t k .ạ ự ị ẩ ế ế


- TCVN 4054 - 2005 Đường ôtô – Yêu c u thi t k .ầ ế ế


- TCVN 5729 - 97 Đường ôtô cao t c – Yêu c u thi t k .ố ầ ế ế


- 22 TCN 273 - 01 Tiêu chu n thi t k đẩ ế ế ường ôtô (song ng Vi t – Anh).ữ ệ



- 22 TCN 223 Quy trình thi t k áo đế ế ường c ng.ứ


- 22 TCN 211 Quy trình thi t k áo đế ế ường m m.ề


- TCXDVN 259 Tiêu chu n thi t k chi u sáng nhân t o đẩ ế ế ế ạ ường, đường ph ,ố


qu ng trả ường đô th .ị


- TCXDVN 362 Quy ho ch cây xanh s d ng công c ng trong các đô th -ạ ử ụ ộ ị


Tiêu chu n thi t kẩ ế ế


- 22 TCN 237 Đi u l báo hi u đề ệ ệ ường b .ộ


- 22 TCN 262 Quy trình kh o sát thi t k n n đả ế ế ề ường ôtô đ p trên đ tắ ấ


y u.ế


- 22 TCN 171 Quy trình kh o sát đ a ch t cơng trình và thi t k bi n phápả ị ấ ế ế ệ


n đ nh n n đ ng vùng có ho t đ ng tr t, s t l .


ổ ị ề ườ ạ ộ ượ ụ ở


- 22 TCN 221 Tiêu chu n thi t k cơng trình giao thơng trong vùng cóẩ ế ế


đ ng ộ đ t.ấ


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

g gh qu c t IRIồ ề ố ế



- 22 TCN 332 - 05 Quy trình thí nghi m xác đ nh ch s CBR c a đ t, đá dămệ ị ỉ ố ủ ấ


trong phịng thí nghi m.ệ


<i>Ghi chú : Đ i v i các tài li u vi n d n ghi năm ban hành thì áp d ng b nố ớ</i> <i>ệ</i> <i>ệ</i> <i>ẫ</i> <i>ụ</i> <i>ả</i>
<i>được nêu. Trường h p khơng ghi năm ban hành thì áp d ng phiên b n đang cóợ</i> <i>ụ</i> <i>ả</i>
<i>hi u l c (hi n hành)ệ ự</i> <i>ệ</i>


<b>Nguyên t c chung ắ</b>


1.4. M ng lạ ướ ười đ ng ph trong đô th ph i phù h p v i quy ho ch xây d ng đãố ị ả ợ ớ ạ ự


được duy t và ph i ph i h p quy ho ch xây d ng các cơng trình h t ng v i nhauệ ả ố ợ ạ ự ạ ầ ớ


đ tránh lãng phí trong xây d ng, ch ng chéo trong qu n lý.ể ự ồ ả


1.5. Khi nghiên c u quy ho ch thi t k h th ng giao thông đô th ph i đ t trongứ ạ ế ế ệ ố ị ả ặ


t ng th không gian đô th bao g m khu trung tâm (n i thành, n i th ) và vùng phổ ể ị ồ ộ ộ ị ụ


c n (ngo i thành, ngo i th , các đô th v tinh...); ph i b o đ m quy ho ch thi tậ ạ ạ ị ị ệ ả ả ả ạ ế


k đế ường, ph theo đúng ch c năng ho c yêu c u đ c thù. ố ứ ặ ầ ặ


1.6. Khi thi t k các tuy n đế ế ế ường ph trong đơ th ngồi vi c tuân theo các quyố ị ệ


đ nh trong tiêu chu n này, khi c n có th tham kh o tiêu chu n đị ẩ ầ ể ả ẩ ường ôtô, đường
cao t c và các tiêu chu n, hố ẩ ướng d n k thu t hi n hành khác. ẫ ỹ ậ ệ



1.7. Khi thi t k đế ế ường ph trong đô th ph i xét đ n đ u t phân kỳ, mà phố ị ả ế ầ ư ương


án phân kỳ trên c s phơ ở ương án tương lai. Có th phân kỳ n n để ề ường, m tặ


đường, thoát nước, nút giao và các cơng trình giao thơng khác trên ngun t cắ


không gi m th p c p k thu t, t n d ng t i đa nh ng cơng trình đã làm giaiả ấ ấ ỹ ậ ậ ụ ố ữ ở


đo n trạ ước, thu n l i qu n lý ch gi i xây d ng, ch gi i đậ ợ ả ỉ ớ ự ỉ ớ ường đ . Phỏ ương án
ch n là phọ ương án có l i h n v kinh t - k thu t.ợ ơ ề ế ỹ ậ


<b>Gi i thích thu t ngả</b> <b>ậ</b> <b>ữ</b>


Trong tiêu chu n này, các t ng dẩ ừ ữ ưới đây được hi u nh sau:ể ư


<b>Đô th : ị</b> bao g m thành ph , th xã, th tr n, đồ ố ị ị ấ ược c quan Nhà nơ ước có th mẩ


quy n quy t đ nh thành l p. ề ế ị ậ


<b>Lo i đô thạ</b> <b>ị</b> : đô th đị ược chia làm 6 lo i: đô th đ c bi t, đô th lo i I, đô th lo iạ ị ặ ệ ị ạ ị ạ


II, đô th lo i III, đô th lo i IV và đô th lo i V.ị ạ ị ạ ị ạ


<b>Vùng đô th : ị</b> là vùng lãnh th bao g m lãnh th c a đô th trung tâm và lãnh thổ ồ ổ ủ ị ổ


vùng nh hả ưởng nh vùng ngo i thành, ngo i th , vùng đô th đ i tr ng, đô th vư ạ ạ ị ị ố ọ ị ệ


tinh…


<b>H th ng cơng trình h t ng k thu tệ ố</b> <b>ạ ầ</b> <b>ỹ</b> <b>ậ</b> : bao g m h th ng giao thông, thông tinồ ệ ố



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

6.0m


2.5


6.0 7.5 7.5 6.0 7.5 6.0 7.5 6.0


<b>Hình 14. C u t o chuy n ti p làn đ xe t i nút giaoấ ạ</b> <b>ể</b> <b>ế</b> <b>ỗ</b> <b>ạ</b>


1.23.55. Chi ti t v quy ho ch và thi t k ch đ xe trên đế ề ạ ế ế ỗ ỗ ường ph đố ược
quy đ nh tiêu chu n chuyên ngành hi n hành ị ở ẩ ệ


<b>B n xe công c ng.ế</b> <b>ộ</b>


1.23.56. Tr m cu i cùng c a tuy n v n chuy n hành khách công c ng ph iạ ố ủ ế ậ ể ộ ả


xây d ng thành b n xe. Trên b n ph i có phịng khách đ i, n i lên xu ng,ự ế ế ả ợ ơ ố


ch ph c v cho nhân viên qu n lý, ph c v , bãi riêng đ đ xe và quay xe;ỗ ụ ụ ả ụ ụ ể ỗ


nhà v sinh; qu y ăn u ng, gi i khát...ệ ầ ố ả


1.23.57. Các tiêu chí đ thi t k b n xe ôtô công c ng xem trong b ng 44.ể ế ế ế ộ ả
<i><b>B ng 44. Các ch tiêu chính thi t k b n xe ơtơ công c ng</b><b>ả</b></i> <i><b>ỉ</b></i> <i><b>ế ế ế</b></i> <i><b>ộ</b></i>


<i><b>Ch tiêu thi t k</b><b>ỉ</b></i> <i><b>ế ế</b></i> <i><b>Tr s tính tốn</b><b>ị ố</b></i>


Bán kính quay xe t i thi u c a ôtô buýt và xe đi n bánhố ể ủ ệ


h iơ



S lố ượng xe cho phép cùng 1 lúc đ ôtô trên b n c a ôtôỗ ế ủ


buýt và xe đi n bánh h iệ ơ


Di n tích 1 ch đ xeệ ỗ ỗ


Đ d c t i đa c a b n độ ố ố ủ ế ỗ


13m


30% t ng s xe ch yổ ố ạ


trên tuy nế


40m2


2%


1.23.58. B n xe công c ng ph i cách ly kh i đế ộ ả ỏ ường, ph . Trên các đố ường d nẫ


vào ph i tính t i các y u t tăng gi m t c. Trên đả ớ ế ố ả ố ường chính ph i c m cácả ắ


bi n ch d n, b trí v ch s n... theo ch d n c a 22TCN 237 “Đi u l báoể ỉ ẫ ố ạ ơ ỉ ẫ ủ ề ệ


hi u đệ ường b ” hi n hànhộ ệ


1.23.59. Tính tốn chi ti t khi thi t k b n xe ph i tuân theo các quy đ nh hi nế ế ế ế ả ị ệ


hành, đ ng th i tham kh o “Tiêu chu n thi t k đồ ờ ả ẩ ế ế ường ôtô TCVN 4054”.



<b>Các trang thi t b khác và c s ph c v giao thông trên đế ị</b> <b>ơ ở</b> <b>ụ ụ</b> <b>ường.</b>


Các trang thi t b và c s ph c v giao thông ph i tuân th TCVN 4054 “Tiêuế ị ơ ở ụ ụ ả ủ


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

trên đường, c c tiêu, lan can phòng h ... đọ ộ ược quy đ nh TCVN4054 và 22TCNị ở


237 “Đi u l báo hi u đề ệ ệ ường b ” và các tiêu chu n hi n hành khác.ộ ẩ ệ


Bãi ngh và các bãi d ch v khác... đỉ ị ụ ược quy đ nh TCVN 4054 hi n hành.ị ở ệ


</div>

<!--links-->

×