<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
C s m ng thông tin
ơ ở ạ
Giáo trình dành cho sinh viên đ i h c ngành
ạ ọ
Đi n t - Vi n thông
ệ ử
ễ
<b>Khoa Điện tử Viễn Thông</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
...
...
...
Các t vi t t t
ừ ế ắ
<b>FAS</b> <b>Frame Alignment Signal</b>
<b>IEEE</b> <b>Institute of Electronics and Electrical </b>
<b>Engineering</b>
<b>ITU</b> <b>International Telecommunication Union</b>
<b>MFAS</b> <b>MultiFrame Alignment Signal</b>
<b>PDF</b> <b>Probability Density Function</b>
<b>pdf</b> <b>probability distribution function</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
...
...
...
B ng đ i chi u thu t ng Anh - Vi t
ả
ố
ế
ậ
ữ
ệ
<b>Tiếng Việt</b> <b>Tiếng Anh</b>
Băng t n thông d i
ầ
ả
Band Pass
Băng t n c s
ầ
ơ ở
Baseband
Tr m g c
ạ
ố
Base Station
Kênh
Channel
Va đ p
ậ
Collision
Cu c n i
ộ
ố
Connection
Mã hoá đi u khi n l i
ề
ể ỗ
Error Control Coding
M t đ ph năng l
ậ ộ
ổ
ượ
ng
Energy Spectral Density
Khung
Frame
Đáp ng t n s
ứ
ầ
ố
Frequency Response
Giao thoa gi a các ký t
ữ
ự
Intersymbol Interference
Đa khung
Multi-frame
Đa truy nh p
ậ
Multiple Access
B ghép kênh, b h p kênh
ộ
ộ ợ
Multiplexer
Hi u ng xa - g n
ệ ứ
ầ
Near – Far Effect
K t n i, liên k t
ế ố
ế
Link
Đ u thu, ph n thu
ầ
ầ
Sender
Đ u thu, ph n thu, đích
ầ
ầ
Sink
Mã hố ngu n
ồ
Source Coding
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
...
...
...
M c l c
ụ ụ
<i><b> Các t vi t t t</b></i>
<i><b>ừ ế ắ</b></i>
<i><b>...3</b></i>
<i><b> B ng đ i chi u thu t ng Anh - Vi t </b></i>
<i><b>ả</b></i>
<i><b>ố</b></i>
<i><b>ế</b></i>
<i><b>ậ</b></i>
<i><b>ữ</b></i>
<i><b>ệ</b></i>
<i><b>...4</b></i>
<i><b> M c l c</b></i>
<i><b>ụ ụ</b></i>
<i><b>...5</b></i>
<i><b> M c l c hình v</b></i>
<i><b>ụ ụ</b></i>
<i><b>ẽ</b></i>
<i><b>...7</b></i>
<i><b> M c l c b ng bi u</b></i>
<i><b>ụ ụ ả</b></i>
<i><b>ể</b></i>
<i><b>...8</b></i>
<i><b>Ch</b></i>
<i><b>ươ</b></i>
<i><b>ng 1 Gi i thi u</b></i>
<i><b>ớ</b></i>
<i><b>ệ</b></i>
<i><b> </b></i>
<i><b>...</b></i>
<i><b> 1 </b></i>
<b>1.1. M c đích c a vi c mơ hình hóa và đánh giá đ c tính ho t đ ng c a h th ng ụ</b> <b>ủ</b> <b>ệ</b> <b>ặ</b> <b>ạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>ệ ố</b> <b> ... 1 </b>
<b>1.2. Các khái ni m c b n trong h th ng thong tinệ</b> <b>ơ ả</b> <b>ệ ố</b> <b> ... 1 </b>
<b>1.3. Các bước và phương pháp đánh giá m t m ng thông tinộ</b> <b>ạ</b> <b> ... 1 </b>
1.3.1. Đo đ c, thu t p k qu th ng kêạ ậ ế ả ố ... 1
1.3.2. Mơ hình hóa tốn h cọ ... 1
1.3.3. Mô ph ngỏ ... 1
<b>1.4. Các công c ph c v cho vi c đánh giá ch t lụ</b> <b>ụ ụ</b> <b>ệ</b> <b>ấ ượng ho t đ ng c a m ngạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>ạ</b> <b> ... 1 </b>
<i><b>Ch</b></i>
<i><b>ươ</b></i>
<i><b>ng 2 Hàng đ i – Các h th ng th i gian liên t c</b></i>
<i><b>ợ</b></i>
<i><b>ệ ố</b></i>
<i><b>ờ</b></i>
<i><b>ụ</b></i>
<i><b> </b></i>
<i><b>...</b></i>
<i><b> 2 </b></i>
<b>2.1. Gi i thi u lý thuy t hàng đ iớ</b> <b>ệ</b> <b>ế</b> <b>ợ ... 2 </b>
2.1.1. Hàng đ i và đ c đi mợ ặ ể ... 2
2.1.2. Các tham s hi u năng trung bìnhố ệ ... 5
<b>2.2. Nh c l i các khái ni m th ng kê c b nắ ạ</b> <b>ệ</b> <b>ố</b> <b>ơ ả ... 11 </b>
2.2.1. Ti n trình đi mế ể ... 11
2.2.2. Ti n trình Poissonế ... 13
<b>2.3. Đ nh lu t Littleị</b> <b>ậ</b> <b> ... 15 </b>
2.3.1. Công th c Littleứ ... 15
2.3.2. Ch ng minh công th c Littleứ ứ ... 15
<b>2.4. Các mơ hình hàng đ iợ ... 16 </b>
2.4.1. Ký hi u Kendallệ ... 16
2.4.2. Quá trình Sinh-T (Birth-Death)ử ... 18
2.4.3. Hàng đ i M/M/1ợ ... 18
2.4.4. Hàng đ i M/M/1/Kợ ... 20
2.4.5. Hàng đ i M/M/Cợ ... 21
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
Tài li u tham kh o
ệ
ả
[1]
John S. Carson II, Barry L. Nelson,
<i>Discrete-Event System Simulation</i>
, Jerry
Banks, Prentice Hall 1996
[2] Richard Blum,
<i>Network Performance Open Source Toolkit Using Netperf, </i>
<i>tcptrace, NIST Net, and SSFNet</i>
, Wiley Publishing 2003
[3] Raj Jain,
<i>The Art of Computer Systems Performance Analysis: Techniques for </i>
<i>Experimental Design, Measurement, Simulation and Modeling</i>
, John Wiley and
Sons 1991
[4] Kannan Varadhan, Kevin Fall,
<i>NS Manual</i>
,
[5]
[6] Marc Greis,
<i>NS Tutorial</i>
,
[7] Eintan Altman, Tania Jiménez,
<i>NS for Beginners</i>
,
[8]
[9]
[10]
[11]
[12] />
[13] Kishor Shridharbhai Trivedi, Probability and Statistics with Reliability,
Queuing, and Computer Science Applications, Wiley-Interscience, 2001
[14] Donald Gross, Carl M. Harris, Fundamentals
<i> of Queueing Theory</i>
,
Wiley-Interscience,1998
[15] Dimitri Bertsekas, Robert Gallager,
<i>Data Networks</i>
, Prentice-Hall
International Editions, 1987
[16] Andrew S. Tanenbaum, Computer
<i> Networks</i>
, Prentice-Hall, 2003
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>
<!--links-->
Khái niêm cơ bản cơ sở mạng máy tính