Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Lập trình J2ME cho thiết bị di động - Phần 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (252.99 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>Giáo viên : Tr nh Th Vân Anh</b><b>ị</b></i> <i><b>ị</b></i>


<b>L P TRÌNH J2ME CHO THI T B DI Đ NG</b>

<b>Ậ</b>

<b>Ế</b>

<b>Ị</b>

<b>Ộ</b>



<b>L P TRÌNH J2ME CHO THI T B DI Đ NG</b>

<b>Ậ</b>

<b>Ế</b>

<b>Ị</b>

<b>Ộ</b>



<b>PH N 1</b>

<b>Ầ</b>



<b>PH N 1</b>

<b>Ầ</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

2



<b>H</b>

<b>ướ</b>

<b>ng t nghiên c u (1)</b>

<b>ự</b>

<b>ứ</b>


<b>H</b>

<b>ướ</b>

<b>ng t nghiên c u (1)</b>

<b>ự</b>

<b>ứ</b>



1.

<b>C s v h th ng thông tin di đ ng</b>

<b>ơ ở ề ệ ố</b>

<b>ộ</b>

<b> (liên quan đ n IT)</b>

<b>ế</b>



M ng GSM (Global System for Mobile Communication - H th ng thơng tin di

ệ ố



đ ng tồn c u)



Ki n trúc m ng GSM và các th h c a nó

ế

ế ệ ủ


Khía c nh liên k t sóng vơ tuy n (radio)

ế

ế


Khía c nh m ng



2.

<b>Hai công ngh IEEE802.11 và Bluetooth</b>

<b>ệ</b>



Khái ni m IEEE802.11 ( m ng c c b ) và Bluetooth

ở ạ


Các mơ hình OSI



Bluetooth và 802.11 dùng các scenario




</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

3



<b>H</b>

<b>ướ</b>

<b>ng t nghiên c u (2)</b>

<b>ự</b>

<b>ứ</b>


<b>H</b>

<b>ướ</b>

<b>ng t nghiên c u (2)</b>

<b>ự</b>

<b>ứ</b>



3.

<b>Giao th c ng d ng không dây </b>

<b>ứ ứ</b>

<b>ụ</b>

<b>(Wireless Application Protocol – WAP)</b>



Gi i thi u giao th c WAP


C ng WAP



WML (Wireless Markup Language)/ WML script


Web Service



<b>4. VoiceXML </b>



<b>5. Các s n ph m </b>

<b>ả</b>

<b>ẩ</b>



T mình thi t k và xây d ng

ế ế



Nghiên c u các s n ph m s n có sau đó phát tri n lên



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

4



<b>1.Gi i thi u v J2ME</b>

<b>ớ</b>

<b>ệ</b>

<b>ề</b>


<b>1.Gi i thi u v J2ME</b>

<b>ớ</b>

<b>ệ</b>

<b>ề</b>


<b>L ch s</b>

<b>ị</b>

<b>ử</b>



J2ME đ

ượ

c phát tri n t ki n trúc Java Card, Embeded Java và Personal Java

ể ừ ế




c a phiên b n Java 1.1. Đ n s ra đ i c a Java 2 thì Sun quy t đ nh thay th

ế ự

ờ ủ

ế ị

ế



Personal Java và đ

ươ

c g i v i tên m i là Java 2 Micro Edition, hay vi t t t là

ọ ớ

ế ắ



J2ME. Đúng v i tên g i, J2ME là n n t ng cho các thi t b có tính ch t nh ,

ề ả

ế ị



g n.



<b>Lý do ch n J2ME</b>

<b>ọ</b>



Java ban đ u đ

ượ

c thi t k dành cho các máy v i tài nguyên b nh h n ch .

ế ế

ớ ạ

ế



Th tr

ị ườ

ng c a J2ME đ

ượ

c m r ng ra cho nhi u ch ng lo i thi t b nh :

ở ộ

ế ị

ư



Các lo i th cá nhân nh Java Card

ư



Máy đi n tho i di đ ng



Máy PDA (Personal Digital Assistant - thi t b tr giúp cá nhân)

ế ị ợ



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

5



<b>Ki n trúc c a J2ME</b>

<b>ế</b>

<b>ủ</b>


<b>Ki n trúc c a J2ME</b>

<b>ế</b>

<b>ủ</b>

<b> (1)</b>

<b> (1)</b>



Các thành ph n trong n n t ng J2ME

ề ả



Đ nh nghĩa v Configuration (C u hình):ị ề ấ là đ c t đ nh nghĩa m t môi trặ ả ị ộ ường ph n m m cho ầ ề
m t dòng các thi t b độ ế ị ược phân lo i b i t p h p các đ c tính, ví d nh :ạ ở ậ ợ ặ ụ ư



• Ki u và s lể ố ượng b nhộ ớ


• Ki u và t c đ b vi x lýể ố ộ ộ ử


• Ki u m ng k t n iể ạ ế ố


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

25



<b>Thành ph n List, Textbox</b>

<b>ầ</b>


<b>Thành ph n List, Textbox</b>

<b>ầ</b>



List

List

không t

ườ

ng minh đu c dùng đ th hi n m t th c đ n các ch n l a.

ể ể ệ

ơ

ọ ự



List

(

String

title, int listType,

String

[] stringElements,

Image

[] imageElements);


Ví d : Danh sách c ph n image -

<b>DanhSach</b>

<b>DanhSach</b>



Danh sách ch n ki u checkbox -

<b>DanhSachCheckBox</b>

<b>DanhSachCheckBox</b>



ch n các mode (listType) c a danh sách -

<b>DanhSach1</b>

<b>DanhSach1</b>



TextBox

TextBox

dùng đ cho phép nh p nhi u dòng. TextBox và TextField có ràng bu c


gi ng nhau cho phép nhâp li u. Ví d ANY, EMAIL, URI… Ph

ươ

ng th c d ng



c a m t TextBox:



TextBox(String title, String text, int maxSize, int constraints)



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

26



<b>Alert, và Ticker</b>



<b>Alert, và Ticker</b>



 M t ộ AlertAlert đ n gi n là m t h p tho i r t nh . Có 2 lo i Alert: ơ ả ộ ộ ạ ấ ỏ ạ


• Modal: h p tho i thơng báo độ ạ ược trình bày đ n khi ngế ười dùng n nút đ ng ý ấ ồ


• Non-modal: h p tho i thơng báo ch độ ạ ỉ ược trình bày trong m t s giây nh t đ nhộ ố ấ ị


Các phương th c d ng c a Alert:ứ ự ủ


Alert(String title)


Alert(String title, String alertText, Image alertImage, AlertType alertType)


AlertType s d ng âm thanh đ thông báo cho ngử ụ ể ười dùng bi t có m t s ki n x y ra. ế ộ ự ệ ả


AlertType bao g m 5 lo i âm thanh đ nh s n là: thông báo, xác nh n, báo l i, thông báo và ồ ạ ị ẵ ậ ỗ


c nh báo. Các phả ương th c d ng c a Alert cho bi t là Alert có th bao g m 1 tham chi u ứ ự ủ ế ể ồ ế


đ n m t đ i tế ộ ố ượng AlertType.


 Ví d : Thơng báo có s d ng nh – ụ ử ụ ả <b>ThongBao1ThongBao1</b>


Hai lo i thông báo – ạ <b>ThongBao2ThongBao2</b>
Các lo i thông báo - ạ <b>HopThoaiBaoHopThoaiBao</b>


 TickerTicker th hi n m t đo n chu i ch y theo chi u ngang. Tham s duy nh t c a Ticker là ể ệ ộ ạ ỗ ạ ề ố ấ ủ


đo n văn b n đạ ả ược trình bày. T c đ và chi u cu n đố ộ ề ố ược xác đ nh b i vi c cài đ t trên ị ở ệ ặ



thi t b nào.ế ị


Phương th c d ng c a Ticker ứ ự ủ


Ticker(String str)


T cây phân c p,ta th y Ticker không là l p con c a l p Screen mà Ticker là m t bi n c a ừ ấ ấ ớ ủ ớ ộ ế ủ


l p Screen. Nghĩa là m t Ticker có th đớ ộ ể ược g n vào b t c l p con c a l p Screen bao ắ ấ ứ ớ ủ ớ


g m c Alert.ồ ả


</div>

<!--links-->

×