Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích, độ hút nước của cốt liệu : Bài thí nghiệm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (10.72 MB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI 3: XÁC Đ NH KH I LỊ</b> <b>Ố</b> <b>ƯỢNG RIÊNG, KH I LỐ</b> <b>ƯỢNG </b>
<b>TH TÍCH, Đ HÚT NỂ</b> <b>Ộ</b> <b>ƯỚC C A C T LI UỦ</b> <b>Ố</b> <b>Ệ</b>


<b>1. PH M VI ÁP D NGẠ</b> <b>Ụ</b>


Phương pháp thí nghi m này xác đ nh kh i lệ ị ố ượng riêng,
kh i lố ượng th tích và đ hút nể ộ ướ ủ ố ệc c a c t li u có kích thước
khơng l n h n 40 mm, dùng ch t o bê tông và v a. ớ ơ ế ạ ữ


Khi c t li u có kích thố ệ ước h t l n h n 40 mm áp d ng theo ạ ớ ơ ụ


TCVN 7572-5: 2006.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>3. D NG C , THI T B THÍ NGHI M: Ụ</b> <b>Ụ</b> <b>Ế</b> <b>Ị</b> <b>Ệ</b>


+Cân k thu t có đ chính xác 0.1 %;ỹ ậ ộ


<i>Cân k thu t OHAUS gi i h n t i đa 15kgỹ</i> <i>ậ</i> <i>ớ ạ ố</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

+ T s yủ ấ


T s y có b ph n đi u ch nh nhi t đ s y n đ nh t 105ủ ấ ộ ậ ề ỉ ệ ộ ấ ổ ị ừ oC


đ n 110 ế oC;


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

+Bình dung tích, b ng thu tinh, có mi ng r ng, nh n, ằ ỷ ệ ộ ẵ


ph ng dung tích t 1,05 lít đ n 1,5 lít và có t m n p đ y b ng ẳ ừ ế ấ ắ ậ ằ


thu tinh, đ m b o kín khí;ỷ ả ả



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

+Thùng ngâm m u, b ng g ho c b ng v t li u không g ;ẫ ằ ỗ ặ ằ ậ ệ ỉ


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>6. TÍNH K T QU THÍ NGHI M: Ế</b> <b>Ả</b> <b>Ệ</b>


<sub>Đ hút n</sub><sub>ộ</sub> <sub>ướ ủ ố ệ</sub><sub>c c a c t li u (</sub><i><sub>W</sub></i><sub>), tính b ng ph n trăm kh i </sub><sub>ằ</sub> <sub>ầ</sub> <sub>ố</sub>


lượng, chính xác đ n 0,1 %, xác đ nh theo công th c:ế ị ứ


1 4


4


(m

m )



W

100



m




=



Các ký hi u gi ng nh trên.ệ ố ư ở


<i>K t qu th đ hút nế</i> <i>ả ử ộ</i> <i>ướ ủc c a c t li u là giá tr trung bình ố ệ</i> <i>ị</i>


<i>c ng c a hai k t qu th song song. ộ</i> <i>ủ</i> <i>ế</i> <i>ả ử</i>


<i>N u chênh l ch gi a hai l n th l n h n 0,2 %, ti n hành ế</i> <i>ệ</i> <i>ữ</i> <i>ầ</i> <i>ử ớ</i> <i>ơ</i> <i>ế</i>


<i>th l n th ba và khi đó k t qu th là trung bình c ng c a ử ầ</i> <i>ứ</i> <i>ế</i> <i>ả ử</i> <i>ộ</i> <i>ủ</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>7. BÁO CÁO THÍ NGHI M: Ệ</b>


Báo cáo thí nghi m c n có các thơng tin sau:ệ ầ


•Lo i và ngu n g c c t li u;ạ ồ ố ố ệ


•Tên kho bãi ho c cơng trặ ường;
•V trí l y m u;ị ấ ẫ


•Ngày l y m u, ngày thí nghi m;ấ ẫ ệ


•Tiêu chu n áp d ng;ẩ ụ


•Kh i lố ượng m u qua các bẫ ước th (mử <sub>1</sub>; m<sub>2</sub>; m<sub>3</sub>; m<sub>4</sub>);
•K t qu th ;ế ả ử


</div>

<!--links-->

×