Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (177.46 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
lượng khe bi n d ng ít nh t v i lo i hình c u có s đ t h p t các nh p d mế ạ ấ ớ ạ ầ ơ ồ ổ ợ ừ ị ầ
gi n đ n. D m gi n đ n đả ơ ầ ả ơ ượ ử ục s d ng r t r ng rãi nấ ộ ở ước ta b i tính c gi iở ơ ớ
hố, tiêu chu n hố, tính d l p đ t, lao l p và v n chuy n phù h p v i trình đẩ ễ ắ ặ ắ ậ ể ợ ớ ộ
c a các đ n v thi công trong nủ ơ ị ước hi n nay. Nh ng th c t thì các cơng trình c uệ ư ự ế ầ
gi n đ n có các khe co giãn thả ơ ường b bong b t, làm gi m kh năng khai thác, t oị ậ ả ả ạ
ra các xung kích l n khi xe c ch y qua các v trí này. ớ ộ ạ ị
Đ đ m b o v đi u ki n xe ch y, t o thu n l i t i đa cho vi c khai thácể ả ả ề ề ệ ạ ạ ậ ợ ố ệ
cơng trình c u, c n ph i gi m s lầ ầ ả ả ố ượng khe co giãn và chi phí b o dả ưỡng khe co
giãn. Gi i pháp liên t c nhi t là m t trong nh ng gi i pháp đả ụ ệ ộ ữ ả ược dùng ph bi nổ ế
hi n nay.ệ
K t c u nh p liên t c – nhi t là k t c u đế ấ ị ụ ệ ế ấ ượ ạc t o ra b ng cách n i k tằ ố ế
<b>8.2 Các thông s c b n ban đ uố ơ ả</b> <b>ầ</b>
<i>S đ c b n đ tính tốn b n n i là d m b n ngàm hai đ u có kh u đơ ồ ơ ả</i> <i>ể</i> <i>ả</i> <i>ố</i> <i>ầ</i> <i>ả</i> <i>ầ</i> <i>ẩ</i> <i>ộ</i>
<i>tính toán Ln b ng chi u dài c a b n cách ly kh i k t c u n m phía dằ</i> <i>ề</i> <i>ủ</i> <i>ả</i> <i>ỏ ế ấ</i> <i>ằ</i> <i>ưới.</i>
Ln – chi u dài b n n i liên t c nhi t, Ln = 2.66mề ả ố ụ ệ
hb - Chi u dày b n liên t c nhi t, hề ả ụ ệ b = 0.2m
b – b r ng tính tốn, b =1mề ộ
In - Momen quán tính c a b n đang xét, ủ ả
b×h3<sub>/12 = 1</sub><sub>×</sub><sub>0.2</sub>3<sub>/12 = 0.002/3 = 0.000667 m</sub>4
Id – Momen quán tính c a ti t di n d m liên h p, đã tính ph n d m Super Teeủ ế ệ ầ ợ ở ầ ầ
(Ic = Ig+Ag.KIc2+Ibm+Abm.(ybm-Ybg-KIc)2).
Id = IC = 0.5215 m4
D m dùng bêtơng có cầ ường đ 50 MPaộ
Modul đàn h i c a d m, b n:ồ ủ ầ ả
1.5
0.043 <i><sub>c</sub></i>
<i>E</i> = γ <i>f</i> =0.043×25001.5× <sub>50</sub><sub> = 38006.98 MPa.</sub>
c - kho ng cách 2 tim g i tr , c = 2.4 mả ố ở ụ
Chi u dài nh p tính tốn, Lề ị tt = 36.3 m
Chi u dài d m, L = 37 mề ầ
<i>(Hìn h 1 a )</i>
<i>(Hìn h 1 c)</i>
<i>(Hìn h </i>
<i>1 b )</i>
MỘT SỐ CẤU TẠO BẢN NỐI
1a – Nối khi trụ có dạng bình
thường
1b – Nối khi xà mũ có dạng chữ T
ngược
1c – Bản nối kê lên xà mũ trụ thông
qua lớp đệm đàn hồi
1. Cốt thép bản 2. Lớp đệm đàn
hồi
<b>8.3 Xác đ nh n i l c:ị</b> <b>ộ ự</b>
<b>8.3.1 Do tĩnh t i giai đo n 2 và ho t t i đ t trên k t c u nh p.ả</b> <b>ạ</b> <b>ạ ả ặ</b> <b>ế ấ</b> <b>ị</b>
<b>8.3.2 Xác đ nh n i l c do tĩnh t i đ t trên k t c u nh p gây ra.ị</b> <b>ộ ự</b> <b>ả ặ</b> <b>ế ấ</b> <b>ị</b>
Tĩnh t i c a l p ph , các ti n ích, lan can đã đả ủ ớ ủ ệ ược tính ph n d m chở ầ ầ ủ
Tĩnh t i giai đo n 2 bao g m:ả ạ ồ
T i tr ng lan can trên 1 m dàiả ọ DCLC = 810.87 (KG/m)
T i tr ng lan can phân b trên 1 d mả ọ ố ầ
qLC = 2.DCLC / Nd = 2x810.87/(6x102) = 2.703 (N/mm)
Tĩnh t i l p ph BMC trên d m chả ớ ủ ầ ủ
T i tr ng l p ph phân b trên 1 d m: qả ọ ớ ủ ố ầ DW = p.B1.hp / Nd
qDW = 2203.125x8x80/(6x105) = 2.35 (KN/m)
Xác đ nh góc ị ϕ do tĩnh t i giai đo n hai:ả ạ
V i đớ ư ược xác đ nh b ng PP nhân bi u đị ằ ể ồ
Góc xoay t i đ u d m do TLLPạ ầ ầ
2
DW
DW
q L
2
L
3 8
Ω = DW DW
1 L
2 EI
ϕ = Ω
3
.
1
.
24
<i>DW</i> <i>tt</i>
<i>DW</i>
<i>c c</i>
<i>q</i> <i>L</i>
� 1 2.35 36.33
24 38006.98 0.5215 1000
= =0.000232 (rad)
Góc xoay t i đ u d m do LCGCạ ầ ầ
2
LC
2 qL
L
3 8
Ω = LC LC
L
EI
ϕ = Ω 1
2
3
.
1
.
24
� 1 2.703 36.33 2.67 10
24 38006.98 0.5215 1000 <i>rad</i>
−4
= =
Moment tr ng thái gi i h n cở ạ ớ ạ ường đ do tĩnh t i giai đo n 2 đ t trên k tộ ả ạ ặ ế
c u nh p gây ra: ấ ị
DC2 2 DW 2 LC
n n
4 4
2 2
4EI 4EI
M 1.5 1.25
L L
4 38007 4 38007
1.5 10 1.25 2.67 10
2660 2660
13874.95Nmm
ϕ ϕ
− −
= +
667000000 667000000
= 2.36 +
=
Moment tr ng thái gi i h n s d ng do tĩnh t i giai đo n 2 đ t trên k tở ạ ớ ạ ử ụ ả ạ ặ ế
S đ đ t t i theo phơ ồ ặ ả ương d c c u đ n i l c gây ra t i b n n i l nọ ầ ể ộ ự ạ ả ố ớ
nh t: ấ
Góc xoay:
Dùng PP nhân bi u đ đ xác đ nh góc xoay do t ng tr c bánh xe gây raể ồ ể ị ừ ụ
Góc xoay được xđ b i CTở
<i>f</i>
<i>tt</i>
<i>tt</i>
<i>c</i>
<i>c</i>
<i>D</i>
<i>L</i>
<i>P</i>
<i>x</i>
<i>L</i>
<i>x</i>
<i>I</i>
<i>E</i> .
).
.(
1 2 <sub>−</sub> 2
=
ϕ
V i h s PBN xác đ nh nh sauớ ệ ố ị ư
Pn
Po=169646262
Pb=1583550
Mb=913206973
Mo=182543211 Mn
D a vào bi u đ tự ể ồ ương tác ta nh n th y thép b trí nh v y là đ kh năng ch iậ ấ ố ư ậ ủ ả ụ
l cụ
<b>8.10 Ki m tra n t theo TTGH SD:ể</b> <b>ứ</b>
Đi u ki n ch u n t c a d m ề ệ ị ứ ủ ầ
y
3
c
sa
s
f
.
6
,
0
A
.
d
Z
f
f ≤ = ( * )
Ti t diên b x h = 1000 x 200 mm, ế d = 150 mm , s A =5539 mms 2
T s mođun đàn h i :ỷ ố ồ
c
s
E
E
n=
Trong đó :
-E<sub>s</sub> = 200 000 MPa
- <sub>0,043.</sub> 1,5<sub>.</sub> <sub>`</sub> <sub>0, 043.2500 . 50 38007</sub>1,5
<i>c</i> <i>c</i> <i>c</i>
<i>E</i> = γ <i>f</i> = = <i>MPa</i>
Do đó: 200000 5.26
38007
<i>s</i>
<i>c</i>
<i>E</i>
<i>n</i>
<i>E</i>
= = =
Chi u dày làm c a bêtông sau khi b n t :ề ủ ị ứ
. 2. . 5, 26.5539 2.150.1000
. 1 2 . 1 2 45, 22
. 1000 5, 26.5539
<i>s</i> <i>s</i>
<i>s</i>
<i>n A</i> <i>d b</i>
<i>x</i> <i>mm</i>
<i>b</i> <i>n A</i>
� � � �
= �<sub>�</sub> + − �<sub>�</sub>= �<sub>�</sub> + − �<sub>�</sub>=
� �
� �
Ta l n lầ ựơt tính các giá tr trong bi u th c ( * ):ị ể ứ
Tính f ( ng su t trong thép do t i tr ng gây ra ): s ứ ấ ả ọ
I
f <sub>s</sub>
cr
s
Tính fsa : <sub>3</sub>
c
sa
A
.
d
f =
Thơng s v t n t: Z = 23000 N/mmố ế ứ
Di n tích trung bình c a bêtơng bao quanh m t thanh thép: ệ ủ ộ
n
A
A= c 78000 <sub>7800</sub> 2
10
<i>A</i>= = <i>mm</i>
�
3
3
23000
397
. 25.7800
<i>sa</i>
<i>c</i>
<i>Z</i>
<i>f</i> <i>MPa</i>
<i>d A</i>
= = =
Tính 0,6.fy: 0,6.fy =0,6.280=168MPa