Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (470.99 KB, 15 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Lưu ý:</b>
<b>Điểm</b>
<b>chưa</b>
<b>chính</b>
<b>thức!</b>
<b>GV:</b>
<b>nhận</b>
<b>điểm ở</b>
<b>VP vào</b>
<b>cuối</b>
<b>chiều</b>
<b>Thứ</b>
<b>Hai </b>
<b>-Sau khi</b>
<b>phúc</b>
<b>khảo</b>
<b>xong</b>
<b>HS:</b>
<b>Nếu có</b>
<b>phúc</b>
<b>khảo</b>
<b>thì làm</b>
<b>đơn</b>
<b>nộp</b>
<b>đầu</b>
<b>chiều</b>
<b>Thứ</b>
<b>Hai</b>
<b>(04/01/</b>
<b>2010)</b>
<b>đối với</b>
<b>khối</b>
<b>chiều</b>
<b>và đầu</b>
<b>giờ</b>
<b>sáng</b>
<b>Thứ</b>
<b>Hai</b>
<b>nếu là</b>
<b>khối</b>
<b>sáng</b>
BẢNG
ĐIỂM
HỌC
KÌ I
NĂM
HỌC
2009-2010
sổ cái)
Hä T£N LíP ng sinh sbd P TO¸
N LÝ HO¸ SINH VĂN Sử ĐịA TA
BNG
IM
HC
Kè I
NĂM
HỌC
2009-2010
(Lưu ý:
Thứ tự
không
giống
sổ cái)
Hä T£N LíP ng sinh sbd P TO¸
N LÝ HOá SINH VĂN Sử ĐịA TA
Phan Ngc Thuyết 11A2 18/04/93 11TN072 3 5 4,6 5,5 6,6 4 7 7 4,8
Lương Thị Thủy 11A2 06/01/93 11TN074 3 8 6,7 7 7,5 5 7,5 6 4,5
Nguyễn Chánh Tính 11A2 03/07/93 11TN077 3 5,5 5,2 4 5,5 5 8 7,5 4
Nguyễn Minh Toả 11A2 17/07/93 11TN078 3 6,5 8 5 5,8 6,5 7,5 8 5,3
ĐIỂM
HỌC
KÌ I
NĂM
HỌC
2009-2010
(Lưu ý:
Thứ tự
không
giống
sổ cái)
Hä T£N LíP ng sinh sbd P TO¸
N LÝ HO¸ SINH VĂN Sử ĐịA TA
Nguyn Th Hng 11B1 27/09/93 11CB149 10 6,5 3,6 4,5 6 6 5,5 4,5 7,3
Phạm Thị Kiều 11B1 16/10/93 11CB156 10 #N/A ### #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A ###
Nguyễn Văn Lãm 11B1 22/03/93 11CB160 10 8 6,5 4,5 6,7 5 5 5 2,8
Nguyễn Thị Liên 11B1 01/09/93 11CB168 10 4,5 3,4 3 6,4 7,5 6 3,5 7,3
Phạm Thị Ly 11B1 15/10/93 11CB188 11 2,5 3,8 3 2,5 6 5 4,5 3
Nguyễn Thị Ngọc Lý 11B1 25/12/93 11CB190 11 4,5 3,3 3,5 7,3 5 6 4,5 4,5
ĐIỂM
HỌC
KÌ I
NĂM
HỌC
2009-2010
(Lưu ý:
Thứ tự
không
giống
sổ cái)
Hä T£N LíP ng sinh sbd P TO¸
N
Trần Mạnh Huy 11B2 21/05/93 11CB131 9 7,5 6,1 4 6,2 3 7 6 2,8
Nguyễn Phi Hùng 11B2 29/09/93 11CB139 9 4 5,9 3,5 6,2 4 6,8 5 5
Đoàn Thị Mỹ Hương 11B2 15/09/93 11CB144 10 6,5 6,6 6,5 5,8 8 6 3 7,5
Nguyễn Thị Hương 11B2 12/12/92 11CB145 10 5 4 2,5 4,5 3 5,5 3 3,3
Nguyễn Văn Khiểm 11B2 26/11/93 11CB152 10 6,5 6,7 4,5 5,6 6 7,3 4,5 3,5
Đặng Thị Liên 11B2 08/09/93 11CB167 10 4 4,4 4,5 6,9 6 6,3 4 3,8
Trần Thanh Long 11B2 12/03/93 11CB179 11 7,5 8,8 6 5,9 5,5 7 8 2,8
Nguyễn Thị Lựu 11B2 28/03/93 11CB185 11 2,5 4,5 3,5 6 7 6,5 3,5 2,8
Nguyễn Quang Lý 11B2 06/08/93 11CB191 11 3 5,5 4,5 6,9 8 8 5 5,8
Đặng Thị Lý 11B2 13/01/93 11CB192 11 1 3,7 4,5 4,2 7,5 6 4 4,3
Phạm Xuân Minh 11B2 04/12/93 11CB198 12 7,5 5 3,5 8,1 3,5 6,5 6,5 2,5
Nguyễn Minh Mỹ 11B2 10/08/93 11CB201 12 7,5 6,3 2,5 5,9 6,5 6,5 7,5 6,3
Võ Thị Mỵ 11B2 20/11/93 11CB202 12 1,5 4 4,5 3,8 1,5 5,5 7 2,8
Lê Đình Nam 11B2 24/05/93 11CB204 12 6 5,7 4,5 6,2 2,5 6,5 5 4,5
Đặng Thị Nhị 11B2 13/03/93 11CB237 13 5,5 3,9 4 9 8,5 7 4,5 5,8
Lê Thị Nhung 11B2 30/11/93 11CB241 13 9 4,2 4 5 7 7 7,5 3,3
Lê Thị Phượng 11B2 16/02/91 11CB272 14 8 6 6,6 8,3 9 7,5 4,5 7,5
Nguyễn Đăng Quyết 11B2 16/05/93 11CB282 15 8 4,7 4 4,9 5,5 6,5 3,5 5,8
Nguyễn Thanh Sơn 11B2 06/01/93 11CB296 15 4 2,5 3 4,2 2,5 5,5 4 4,3
Nguyễn Thị Thu Sương 11B2 11/12/93 11CB297 15 3 3,8 4 4,1 8,5 6,5 4,5 6
Trần Quyết Thắng 11B2 19/07/93 11CB316 16 9 8,8 6,5 6,2 6,5 8 5,5 3
Lê Thị Thu 11B2 28/12/93 11CB328 16 1 2,5 1 8,1 3,5 5,5 4,5 3,8
Nguyễn Thị Thu 11B2 05/06/92 11CB330 16 1 3,8 2,5 2,6 5,5 6,5 4 4,3
Nguyễn Xuân Thuỷ 11B2 25/03/93 11CB340 17 7 4,9 4 5,5 5 7,5 6 2,3
Đặng Thị Thuỷ Tiên 11B2 24/03/93 11CB345 17 4 4,2 3 6,5 7 6,3 4 6,3
Hồng Cơng Toản 11B2 04/02/93 11CB349 17 3,5 2,3 2,5 4,7 4 5,5 6 3,8
Nguyễn Thị Ngọc Trâm 11B2 12/03/93 11CB357 17 8 3 3 9,5 4 7,8 3,5 4,5
ĐIỂM
HỌC
KÌ I
NĂM
HỌC
2009-2010
(Lưu ý:
Thứ tự
không
giống
sổ cái)
Hä T£N LíP ng sinh sbd P TO¸
N
Trần Thị Duyên 11B3 10/08/93 11CB052 6 4,5 3,5 5 5,3 5,5 5,8 5 3
Lê Thị Hồng Gấm 11B3 03/01/93 11CB069 7 3,5 6,1 4,5 5,8 7 7,5 2,5 6
Trần Trường Giang 11B3 26/12/93 11CB074 7 7 5,8 5,5 7,6 5,5 7,5 5 5,5
Lê Bảo Hà 11B3 08/02/93 11CB075 7 7 5 6 4 4,5 7,5 5,5 3,5
Võ Thị Thu Hằng 11B3 19/10/93 11CB091 8 4 8 3 7,6 5 7,5 4,5 5,5
Nguyễn Thị Huyền 11B3 19/03/93 11CB134 9 6,5 4 4,5 6,8 7 6 6,5 0,5
Nguyễn Thị Huyền 11B3 16/09/92 11CB135 9 4,5 3,9 1,5 6,1 3,5 6,5 4 4,3
Nguyễn Thị Hường 11B3 24/07/93 11CB147 10 6 5,2 5 5,5 9 7 5 8,8
khơng
giống
sổ cái)
Hä T£N LíP ng sinh sbd P TOá
N Lí HOá SINH VĂN Sử ĐịA TA
Nguyễn Thị Kim Chi 11B4 27/03/93 11CB027 5 6 3 2,5 5,9 6 5,3 4,5 2,5
Nguyễn Quang Công 11B4 07/02/93 11CB031 6 2,5 2,5 6,5 2,4 5 6,5 3,5 4,5
Nguyễn Thị Cúc 11B4 20/09/93 11CB034 6 7,5 5 6 6,5 5 6,5 4,5 3,5
Lê Thị Thuý Diễm 11B4 24/10/93 11CB039 6 3 5 6 7,8 5 7,8 5,5 2,5
Nguyễn Thị Diệp 11B4 16/10/93 11CB043 6 4 4,5 4,5 6,5 6 7,8 6,5 3,5
Phan Văn Dũng 11B4 01/02/93 11CB054 6 9 6 6,3 5,9 5,5 7,8 5,5 5
Phan Văn Đạt 11B4 03/03/92 11CB061 7 7,5 7,5 5 6,7 5 7 4 5
Nguyễn Đức 11B4 30/06/93 11CB065 7 7 4,5 4 4,9 5 7 5 4,5
Đặng Thị Thu Giang 11B4 05/09/93 11CB073 7 8,5 7,3 5,5 7 5,5 7 6,5 4
Nguyễn Thị Bạch
Thu Hà 11B4 16/06/93 11CB079 7 5 5 3 6,6 5 6 5,5 3
Phan Thị Vinh 11B4 01/01/92 11CB401 19 2,5 3,2 2 2,1 5 6 3,5 2
Võ Văn Vĩnh 11B4 18/07/92 11CB402 19 4 4,3 2 2,6 6 6 4 3
Nguyễn Phước Vũ 11B4 05/06/93 11CB403 19 5 5 4 2,4 5 7,5 3,5 3
BẢNG
ĐIỂM
Hä T£N LíP ng sinh sbd P TOá
N Lí HOá SINH VĂN Sử ĐịA TA
Phạm Hoài Thanh 11B5 02/06/93 11CB302 15 5,5 6,1 2 2,5 2 6 3 5,8
Nguyễn Thị Tuyết Thanh 11B5 06/08/93 11CB305 15 3 3,3 2 2,5 2,5 6 5,5 6,8
Trần Thị Thu Thảo 11B5 20/06/93 11CB313 16 2,5 4,5 1,5 3,8 6,5 7 4,5 3
Phạm Quang Thịnh 11B5 20/02/93 11CB321 16 4,5 4,7 2 4,8 3,5 6 4,5 3,5
Trần Thị Hồng Thuận 11B5 25/06/93 11CB332 16 2 3,8 3 4,7 6,5 7 4,5 5,8
Lê Thị Thuỷ 11B5 22/03/93 11CB336 16 2,5 2,4 1 5 6 6,5 5 4
Nguyễn Thị Thuỷ 11B5 17/02/93 11CB337 17 3,5 2,8 3 7 5 5,5 4,5 5,5
Nguyễn Quang Tiên 11B5 10/03/93 11CB344 17 8,5 5 4,1 7 6 6 3,5 4
Bùi Thị Tịnh 11B5 10/07/93 11CB347 17 3,5 2,6 3,5 4,5 6 6,8 8 3,8
Nguyễn Thị Trang 11B5 16/03/93 11CB352 17 8 5,1 4 6,1 5 7,5 5,5 3,5
Nguyễn Thị Trang 11B5 24/12/93 11CB353 17 2 4,8 1,5 3,5 5 8 5 3,5
Võ Anh Tuấn 11B5 02/10/93 11CB370 18 9,5 6,3 4,5 6,9 4 7,5 3,5 3,5
Nguyễn Thị ánh Tuyết 11B5 20/11/93 11CB379 18 4,5 6,8 5 8 6 7,3 4,5 7
Trương Thị Tuyết 11B5 20/02/93 11CB382 18 4 3,4 1,5 6,2 6 6,5 3 3
ĐIỂM
HỌC
KÌ I
NĂM
HỌC
2009-2010
(Lưu ý:
Thứ tự
khơng
giống
sổ cái)
Hä T£N LíP ng sinh sbd P TO¸
N
Đặng Thị Ly 11B6 14/09/93 11CB187 11 4 4,8 5 8 6,5 7 4,5 4,5
Lê Văn Nam 11B6 21/10/93 11CB205 12 1 2,1 1,5 8,6 3 4,5 6 2,5
Nguyễn Đăng Nghiêm 11B6 28/08/93 11CB211 12 8,5 7,8 2,5 5,9 8 8,5 8 5
Lê Thị ánh Ngọc 11B6 25/06/93 11CB213 12 9,5 9 9 7,9 7,5 7,5 8,5 6,3
Nguyễn Thị Ngọc 11B6 10/04/93 11CB217 12 9 7 5 4,4 6 7 8 3,8
Trần Khôi Nguyên 11B6 16/09/92 11CB219 12 3 1 2 4,7 7 6,5 8,5 4,3
Hoàng Thị Tú Nhi 11B6 19/12/93 11CB233 13 5,5 4 1 2 4 6 4 3,3
Đoàn Phong 11B6 10/12/91 11CB251 13 4,5 5,2 3 4,2 3 7 3 6,5
Nguyễn Thị Quy 11B6 23/10/93 11CB280 14 8,5 7,4 2 6,2 8,5 7 5 5,5
Nguyễn Đức Quý 11B6 23/09/93 11CB283 15 2 1,7 3 2,6 4,5 4,5 3 4,8
Nguyễn Thị Son 11B6 12/10/93 11CB294 15 8 4,6 3,3 4,6 3 6 4 6,8
ĐIỂM
HỌC
KÌ I
NĂM
HỌC
2009-2010
(Lưu ý:
Thứ tự
không
giống
sổ cái)
Hä T£N LíP ng sinh sbd P TO¸
N LÝ HOá SINH VĂN Sử ĐịA TA
Trn Anh Huy 11B7 12/02/93 11CB129 9 3 2,5 1,5 5,8 2,5 7,8 6 5,3
Hoàng Thị Huyền 11B7 28/12/93 11CB132 9 10 10 8,5 5,4 6,5 7,3 8 4,5
Nguyễn Thị Liên 11B7 07/10/93 11CB169 11 1 3,5 2 8,7 3,5 7 4,5 2,5
Phan Thị Thu Liên 11B7 01/09/93 11CB171 11 3 3,6 4,5 3,5 5 5,5 4 4,3
Phan Thị Liễu 11B7 10/12/92 11CB172 11 3 3,5 3 6,9 5 5 5 3
Nguyễn Thị Thuỳ Linh 11B7 04/04/93 11CB175 11 6,5 5,9 4 6,7 6,5 7 4,5 4
Lê Đức Long 11B7 20/07/93 11CB177 11 4 3,4 5 0,6 5 3,5 8 3
Lê Quang Lợi 11B7 05/07/93 11CB182 11 4 4 5 3,8 3,5 4,5 7,5 2,8
Nguyễn Thị Kim Ngân 11B7 29/12/93 11CB209 12 8,5 7,3 7 6,8 7 8 8 5
Võ Thị Kim Ngân 11B7 17/02/93 11CB210 12 8,5 5 3,5 4,5 8 7 5,5 4,3
Trần Thị Thanh Nhàn 11B7 02/03/93 11CB224 12 8,5 6,2 5,5 5,7 7 7,5 8 6,3
Võ Thị Nhàn 11B7 28/06/93 11CB225 13 7,5 8,2 5,5 5,5 8 7 5 8,3
Nguyễn Đình Nhân 11B7 20/11/93 11CB227 13 8,5 4,2 4 5,2 7,5 6,5 4,5 5,5
Lê Nhân 11B7 26/03/93 11CB228 13 5 3,7 4 3,5 5,5 6 8 6
Nguyễn Đăng Nhật 11B7 24/09/93 11CB229 13 6,5 7,6 4,5 5,8 7,5 6,5 7,5 4,5
Nguyễn Thị Thu Nhi 11B7 05/05/93 11CB232 13 8,5 6,6 4,5 4,7 8,5 6,5 8 8,3
Nguyễn Thị Nhung 11B7 16/06/93 11CB242 13 8 7,5 3,5 6 8 6,5 4,5 5,3
Thái Thị Nhung 11B7 07/06/93 11CB243 13 6,5 4,5 1,5 6,5 9 7,5 4 3
Hồ Văn Phan 11B7 05/12/93 11CB249 13 4,5 5,6 3,5 5,5 8,5 6,8 4,5 7
Lê Anh Phi 11B7 19/04/93 11CB250 13 8 7,1 4,5 4,2 7,5 5,8 7 2,3
Hoàng Thanh Phúc 11B7 03/10/92 11CB256 14 4 4,2 1 5,8 2,5 2,5 4,5 4,5
Hoàng Thị Phương 11B7 06/05/92 11CB262 14 9,5 5 4,5 7,1 4 5,5 5 4,8
Nguyễn Thị Phương 11B7 20/08/93 11CB264 14 9,5 9,8 7,5 9 9 7 5 6
Lê Duy Quang 11B7 28/09/93 11CB274 14 6 2,4 1 7,2 2,5 2,5 4,5 4,5
Trần Công Thành 11B7 18/10/93 11CB306 15 6,5 5,3 2,4 2,3 4 6,8 4,5 4,5
Lê Thị Thu Thảo 11B7 08/11/93 11CB311 16 2 4,5 2,5 4,9 4 6,5 5 4,5
sổ cái)
Hä T£N LíP ng sinh sbd P TO¸
N
ĐIỂM
HỌC
KÌ I
NĂM
HỌC
2009-2010
(Lưu ý:
Thứ tự
khơng
giống
Hä T£N LíP ng sinh sbd P TO¸
N