Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.48 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
TRƯỜNG THCS HẢI
CHÁNH
TỔ: Toán-tin
<b> </b>
<b>Bài kiểm tra một tiết (tuần 18 )</b>
<b>Môn: Đại 9 </b><i>Thời gian:45</i>
<b>Họ và tên HS:.Lớp</b>
<b>Điểm</b> <b>Lới phê của thầy cô</b>
<b>giáo</b>
<b>Đề 1</b>
<b> bi</b>
Bi 1 (3): Tớnh:
a)
196
225<sub> b)</sub> ( 7) 2 <sub> c)</sub>
1 1
.
2 8
Bài 2 (2đ): Rút gọn biểu thức (khơng dung máy tính cầm tay).
a) (2 5)2 b)
2 4
1
<i>x y</i>
<i>x</i> <sub> (với x< 0)</sub>
Bài 3: (2đ) Tìm x biết:
a) <i>x</i>1 3 <sub> b) </sub> (<i>x</i> 2)2 5
Bài 3 (3đ): Cho biểu thức: A=
2 1
1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
a) Tìm x để biểu thức A có nghĩa.
c) Với giá trị nào của x thì A<1.
<b>Bài làm</b>
...
...
...
...
...
...
...
...
...
TRƯỜNG THCS HI
CHNH
<b>Bài kiểm tra một tiết (tuần 18 )</b>
<b>Môn: Đại 9 </b><i>Thời gian:45</i>
TỔ: Toán-tin
<b> </b>
<b>Điểm</b> <b>Lới phê của thầy cô</b>
<b>giáo</b>
<b>Đề 2</b>
<b> bi</b>
Bi 1 (3đ): Tính:
a)
196
625 <sub> b)</sub> <sub>7</sub>2
c)
1 1
.
3 27
Bài 2 (2đ): Rút gọn biểu thức (khơng dung máy tính cầm tay).
a) (3 10)2 b)
2
1
<i>xy</i>
<i>y</i>
(với y< 0)
a) <i>x</i> 2 5 <sub> b) </sub> (<i>x</i> 3)2 4
Bài 3 (3đ): Cho biểu thức: A=
2 1
1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
a) Tìm x để biểu thức A có nghĩa.
b) Rút gọn biểu thức A.
c) Với giá trị nào của x thì A>1.
<b>Bài làm</b>