Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.87 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>K HO CH BÀI D YẾ</b> <b>Ạ</b> <b>Ạ</b>
<b>Mơn: Tốn Tu n: 13ầ</b>
<b>Tên bài d y: B NG NHÂN 9ạ</b> <b>Ả</b>
<b>I. M c tiêuụ</b>
- Giúp h c sinh t l p và thu c đọ ự ậ ộ ược b ng nhân 9, c ng c cách tính giá tr ả ủ ố ị
bi u th c.ể ứ
- H c sinh bọ ước đ u thu c b ng nhân 9 và v n d ng đầ ộ ả ậ ụ ược phép nhân
trong gi i toán, bi t đ m thêm 9.ả ế ế
- Giáo d c h c sinh tính c n th n và tính tốn chính xácụ ọ ẩ ậ
<b>II. Chu n b ẩ</b> <b>ị</b>
- Giáo viên: Th t cho trò ch i “ Đ bi t s nào”, 6t m bìa m i t m bìa có ẻ ừ ơ ố ế ố ấ ỗ ấ
9 ch m tròn. ấ
- H c sinh: Sách giáo khoa, v bài t p ọ ở ậ
<b>III. Ho t đ ng d y h c ch y uạ</b> <b>ộ</b> <b>ạ</b> <b>ọ</b> <b>ủ ế</b>
<b>Ho t đ ng c a giáo viênạ</b> <b>ộ</b> <b>ủ</b> <b>Ho t đ ng c a h c sinhạ</b> <b>ộ</b> <b>ủ</b> <b>ọ</b>
<b>Ho t đ ng 1: Kh i đ ngạ</b> <b>ộ</b> <b>ở ộ</b>
<i><b>1. n đ nh l p</b><b>Ổ</b></i> <i><b>ị</b></i> <i><b>ớ</b></i>
<i><b>2. Ki m tra ki n th c</b><b>ể</b></i> <i><b>ế</b></i> <i><b>ứ</b></i>
- Trò ch i “ Đ bi t s nào”ơ ố ế ố
Lu t ch i: Giáo viên phát cho m i ậ ơ ỗ
h c sinh m t t m bìa ghi các con ọ ộ ấ
s . C l p cùng ch i giáo viên nói ố ả ớ ơ
- Giáo viên nh n xét ậ
<i><b>3. Gi i thi u bài</b><b>ớ</b></i> <i><b>ệ</b></i>
<b>Ho t đ ng 2: Cung c p ki n ạ</b> <b>ộ</b> <b>ấ</b> <b>ế</b>
<b>th c m iứ</b> <b>ớ</b>
<b>1. Ho t đ ng 1: Hạ</b> <b>ộ</b> <b>ướng d n l p ẫ ậ</b>
<b>b ng nhân 9ả</b>
- n đ nhỔ ị
- Tham gia trò ch iơ
- G n m t t m bìa có 9 ch m tròn ắ ộ ấ ấ
lên b ng và h i:ả ỏ
9 ch m tròn đấ ượ ấc l y m y ấ
l n?ầ
Ta được m y ch m trịn?ấ ấ
Tìm phép nhân tương ng?ứ
9x1 b ng bao nhiêu?ằ
- G i 1 h c sinh nh c l i phép nhânọ ọ ắ ạ
- G n hai t m bìa m i t m có 9 ắ ấ ỗ ấ
ch m tròn lên b ng và h i:ấ ả ỏ
9 đượ ấc l y m y l n?ấ ầ
Vi t thành phép nhân nào?ế
9x2 b ng bao nhiêu?ằ
Vì sao em tìm được k t qu ế ả
9x2=18
- G i m t h c sinh nh c l i phép ọ ộ ọ ắ ạ
nhân
- G n ba t m bìa m i t m có 9 ắ ấ ỗ ấ
ch m tròn lên b ng và h i:ấ ả ỏ
9 đượ ấc l y m y l n?ấ ầ
Vi t thành phép nhân nào?ế
9x3 b ng bao nhiêu?ằ
Vì sao em tìm được k t qu ế ả
9x3=27
- G i 1 h c sinh nh c l i phép nhânọ ọ ắ ạ
- Giáo viên h i:ỏ
Cịn cách nào khác đ tìm tích c a ể ủ
9x3?
- Giáo viên: tìm tích c a 9x3 b ng ủ ằ
- Che tồn b tích trong b ng nhân ộ ả
9
- Quan sát và tr l i câu h iả ờ ỏ
9 ch m tròn đấ ượ ấc l y 1 l nầ
Ta được 9 ch m trònấ
Phép nhân tương ng 9 x 1ứ
9 x 1 = 9
- Nh c l i phép nhânắ ạ
- Quan sát và tr l i câu h iả ờ ỏ
9 đượ ấc l y 2 l nầ
Phép nhân 9 x 2
9 x 2 = 18
Vì l y 9 + 9 hay 2 x 9ấ
- Nh c l i phép nhânắ ạ
- Quan sát và tr l i câu h iả ờ ỏ
9 đượ ấc l y 3 l nầ
Phép nhân 9 x 3
9 x 3 = 27
Vì l y 9 + 9 + 9 ấ
- Nh c l i phép nhânắ ạ
- Tr l iả ờ
L y 18 + 9 hay 3 x 9ấ
- L ng ngheắ
- Đ c b ng nhân v a hoàn thànhọ ả ừ
- Khôi ph c l i b ng nhân 9ụ ạ ả
G i 1 dãy đ c n i ti p b ng ọ ọ ố ế ả
nhân 9
G i 2 h c sinh m i h c sinh ọ ọ ỗ ọ
đ c 5 phép tính trong b ng ọ ả
nhân 9.
- G i 2 h c sinh đ c l i hoàn toàn ọ ọ ọ ạ
b ng nhân 9.ả
- C l p cùng đ ng thanh b ng ả ớ ồ ả
nhân 9.
<b>2. Luy n t p – Th c hànhệ</b> <b>ậ</b> <b>ự</b>
<b>Bài 1:</b>
- G i m t h c sinh đ c yêu c u ọ ộ ọ ọ ầ
- Giáo viên h i:Phép tính nào khơngỏ
có trong b ng nhân 9.ả
M t s nhân v i 0 hay 0 nhânộ ố ớ
v i m t s thì k t qu nh ớ ộ ố ế ả ư
th nào?ế
- Yêu c u h c sinh làm bài vào sách ầ ọ
giáo khoa.
- G i 4 h c sinh đ c k t qu làm ọ ọ ọ ế ả
được (m t h c sinh đ c k t qu ộ ọ ọ ế ả
m t dãy)ộ
- G i h c sinh nh n xét b nọ ọ ậ ạ
- Nh n xétậ
<b>Bài 2</b>
- G i 1 h c sinh đ c yêu câuọ ọ ọ
- Giáo viên hướng d n cách tính r iẫ ồ
yêu c u h c sinh làm vào vầ ọ ở
- G i 4 h c sinh đ c k t qu v a ọ ọ ọ ế ả ừ
làm được.
- G i h c sinh nh n xét b nọ ọ ậ ạ
<b>Bài 3</b>
- G i 1 h c sinh đ c đ bàiọ ọ ọ ề
- Giáo viên h i:ỏ
Bài tốn cho bi t gì?ế
Đ c b ng nhân theo yêu c uọ ả ầ
- Đ c l i b ng nhân 9ọ ạ ả
- Đ c đ ng thanh b ng nhân 9ọ ồ ả
<b>Bài 1:</b>
- Đ c yêu c uọ ầ
- Tr l i: Phép tính 0 x 9 và 9 x 0 ả ờ
khơng có trong b ng nhânả
M t s nhân v i 0 hay 0 nhânộ ố ớ
v i m t s nào đó thì k t ớ ộ ố ế
qu luôn b ng 0.ả ằ
- Làm bài vào sách giáo khoa
- Đ c k t quọ ế ả
- Nh n xét b nậ ạ
- Đ c yêu c uọ ầ
- L ng nghe và làm vào vắ ở
- Đ c k t qu v a làm đọ ế ả ừ ược
- Nh n xét b nậ ạ
- L ng ngheắ
<b>Bài 3</b>
- Đ c đ bàiọ ề
- Tr l i ả ờ
Bài toán h i gì?ỏ
- Yêu c u h c sinh làm bài vào vầ ọ ở
- G i h c sinh đ c bài làm c a mìnhọ ọ ọ ủ
- G i h c sinh nh n xétọ ọ ậ
- Nh n xétậ
<b>Bài 4</b>
- G i 1 h c sinh đ c yêu c u ọ ọ ọ ầ
- Hướng d n h c sinh làm bài t pẫ ọ ậ
- Yêu c u h c sinh làm bài vào sách ầ ọ
giáo khoa.
- G i h c sinh đ c k t qu v a làm ọ ọ ọ ế ả ừ
- G i h c sinh nh n xétọ ọ ậ
- Nh n xétậ
<b>Ho t đ ng 3: C ng c d n dòạ</b> <b>ộ</b> <b>ủ</b> <b>ố ặ</b>
<i><b>1. C ng c</b><b>ủ</b></i> <i><b>ố</b></i>
- Trò ch i “ Đ b n”ơ ố ạ
- Lu t ch i: C l p cùng ch i. Giáo ậ ơ ả ớ ơ
viên nêu b t kì phép tính nào trong ấ
b ng nhân 9 và g i m t h c sinh ả ọ ộ ọ
tr l i. B n này tr l i xong thì ti pả ờ ạ ả ờ ế
t c nêu m t phép tính khác tronh ụ ộ
b ng nhân 9 và g i m t b ng khác ả ọ ộ ả
tr l i. C ti p t c nh v y đ n ả ờ ứ ế ụ ư ậ ế
khi nào giáo viên ra hi u l nh k t ệ ệ ế
thúc.
- Nh n xét ậ
<i><b>2. D n dò</b><b>ặ</b></i>
- H c thu c b ng nhân 9 và ôn l i ọ ộ ả ạ
các b ng nhân khácả
- Chu n b bài h c ti p theoẩ ị ọ ế
- Làm vào vở
- Đ c bài c a mình v a làmọ ủ ừ
- Nh n xét b nậ ạ
- L ng ngheắ
<b>Bài 4</b>
- Đ c yêu c u ọ ầ
- L ng ngheắ
- Làm vào sách giáo khoa
- Đ c k t qu v a làm đọ ế ả ừ ược
- Nh n xét b nậ ạ
- L ng ngheắ
- Tham gia trò ch iơ