Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

THI HK I LOP 6( TAI)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.29 KB, 2 trang )

Trường PT Dân Tộc Nội Trú
Họ và tên: ……………………
Lớp 6 …… ……………………
ĐỀ THI CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I
Môn : Tiếng Anh 6
Time: 45 minutes
I/ Khoanh tròn vào từ không cùng nhóm với các từ còn lại.(1,5)
1.a. history b. traffic c. math d. geography
2.a. breakfast b. face c. city d. wash
3.a. class b. teacher c. care d. school
4.a. old b. fifty c. fifteen d. sixty
5.a. pen b. ruler c.eraser d. television
6.a. read b. table c. watch d. write
II/ Chọn từ hoặc cụm từ đúng nhất để điền vào chổ trống.(2,5)
1.How are you?
a. I’m five, thank b. I’m twelve c. And you d. I’m fine, thank
2. What........................ your name?
a. are b. is c. am d. be
3. We have history .............................. Wednesday and Friday
a.on b. in c. when d. at
4. There is a lake to.................................. of the house.
a. right b. behind c. the left d. front
5. What time do you get............................. every morning ?
a. up b. in c. down d. on
6. She............................................... her bike now.
a. ride b. is riding c. rides d. riding
7. What are........................................? They are houses.
a. that b.this c. it d.these
8. ................................................ do you go to school ?- By bike.
a. Where b. What c. How d.When
9. The sign says “ No smoking” . You.................................. smoke.


a.can b. must not c.must d. can’t not
10. Is your school yard big ?
a. Yes , they are b. No, you aren’t c. No, it is d. Yes ,it is
Điểm Lời phê của thầy cô giáo
Đề chính thức
Giám thị
Đ: 05
III/ Hoàn thành đoạn văn sau với hình thức đúng của động từ trong ngoặc.(2,5)
Mr Ba (be)...............my teacher. He (teach).............. ...me English. He ( go)..............
to work by car. His class ( start)..................at 7.00 and (end)...................11.15. He
(have)..................lunch at school.
In the evening , he (watch).................. TV or (read)................. newspapers. He
(work)............. late and (go)..................to bed at 10.00.
iV. Hoàn thành những câu sau với các từ cho sẵn: (1,5ms)
1/ I / go / school / bike / by .
..............................................................................................................................................
2/ Nam / playing / video games/ is / now.
..............................................................................................................................................
3/ must/ we/ down/ slow.
..............................................................................................................................................
V. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống (on /at /in /of /with…..)( 2đ)
1. My sister is ………… …..grade 8
2. They have Math ……………….. Tuesday and Friday
3. I go to school …………………… foot
4. There are flowers in front ………….. the house
-- ---------END----------

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×