Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Đê và đáp án sinh học 11 CB(New)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.83 KB, 1 trang )

TRNG THPT LC NGN 4
Nm hc 2010-2011
KIM TRA HC KY I
Mụn : Sinh hc11 Thi gian : 45 phỳt
M
012
1A - Sách giáo khoa 1B - Sách bài tập Đề thi tuyển sinh 1D - Sách tham khảo
1
1.
Cõy trờn cn hp thu nc v ion khoỏng ca mụi trng nh cu trỳc no l ch yu?
A. T bo biu bỡ r; B. T bo lụng hỳt; C. T bo min sinh trng ca r; D.T bo nh sinh trng ca r.
B
1
2.
R cõy phỏt trin th no hp th nc v ion khoỏng t hiu qu cao? A. Phỏt trin õm sõu, lan rng, tng s lng lụng hỳt; B.Theo
hng tng nhanh v s lng lụng hỳt; C. Phỏt trin nhanh v chiu sõu tỡm ngun nc; D. Phỏt trin mnh trong mụi trng cú nhiu
nc.
A
1
3.
Nc v cỏc ion khoỏng i t t vo mch g ca r theo cỏc con ng no: A. Con ng t bo cht v con ng gian bo; B. Qua
lụng hỳt vo t bo nhu mụ v, sau ú vo trung tr; C. Xuyờn qua t bo cht ca ca cỏc t bo v r vo mch g; D. i theo khong
khụng gian gia cỏc t bo vo mch g.
A
1
4.
Cõu no l ỳng khi núi v cu to mch g: A. Gm cỏc t bo cht l qun bo v mch ng; B. Gm cỏc t bo sng l mch ng v t
bo kốm; C. Gm cỏc t bo cht l mch ng v t bo kốm; D. Gm cỏc t bo sng l qun bo v mch ng.
A
1
5.


Quỏ trỡnh ng hoỏ NH
3
trong mụ thc vt khụng cú con ng no sau õy?
A. Amin hoỏ trc tip cỏc axit xờtụ.B. Chuyn hoỏ NO
3
-
thnh NH
4
+
; C. Chuyn v amin; D. Hỡnh thnh amit.
B
1
6.
ng lc ca dũng mch rõy l: A. C quan ngun( lỏ ) cú ỏp sut thm thu thp hn c quan d tr; B. Lc liờn kt gia cỏc phõn t cht
hu c v thnh mch rõy; C.Cht hu c vn chuyn t ni cú nng thp n ni cú nng cao; D.S chờnh lch ỏp sut thm thu
gia c quan ngun v cỏc c quan cha.
D
1
7.
Lỏ thoỏt hi nc : A. qua khớ khng v qua lp cutin; B. qua khớ khng khụng qua lp cutin; C. qua lp cutin khụng qua khớ khng; D. qua
ton b t bo ca lỏ.
A
1
8.
Cõu no sau õy l khụng ỳng? A. Khớ khng thng phõn b mt di nhiu hn mt trờn ca lỏ; B. Lỏ non khớ khng thng ớt hn lỏ
gi; C. Lỏ gi lp cutin dy hn lỏ non; D. Lỏ non cú lp cutin dy v ớt khớ khng hn so vi lỏ gi
C
1
9.
Cõu no khụng ỳng khi núi v nguyờn t dinh dng thit yu trong cõy? A. Thiu nguyờn t dinh dng thit yu cõy khụng hon thnh

c chu k sng; B. Ch gm nhng nguyờn t i lng: C, H, O, N, P, K, S, Ca, Mg; C. Khụng th thay th c bi bt kỡ nguyờn t
no; D. Phi tham gia trc tip vo quỏ trỡnh chuyn hoỏ vt cht trong c th;
B
1
10.
Nguyờn t Magiờ l thnh phn cu to ca: A. Axit nucleic; B. Mng ca lc lp; C. Dip lc; D. Prụtờin.
C
11.
Nguyờn t no sau õy l nguyờn t vi lng? A. Cacbon; B.Kali; C. Photpho; D.St.
D
12.
Vai trũ ca nguyờn t st trong cõy l: A. thnh phn ca prụtờin, axit nucleic; B. thnh phn ca thnh t bo v mng t bo; C. thnh
phn ca dip lc, hot hoỏ enzim; D. thnh phn ca xitụcrụm, tng hp dip lc.
D
13.
Vai trũ chớnh ca nit l cu to nờn: A. prụtờin, axit nucleic; B. dip lc, cụenzim; C. photpholipit, mng t bo; D. thnh t bo, prụtờin.
A
14.
Hot ng no sau õy ca vi sinh vt lm gim sỳt ngun nit trong t? A. Kh nitrat; B. Chuyn hoỏ nitrat thnh nit phõn t; C. C
nh nit; D. Liờn kt N
2
v H
2
to ra NH
3
.
B
15.
Vi khun Rhizụbium cú kh nng c nh m vỡ chỳng cú enzim: A. Amilaza; B. nuclờaza; C. caboxilaza; D. nitrụgenaza.
D

16.
Sn phm ch yu c to ra t quỏ trỡnh quang hp l: A. Cacbohidrat; B. Prụtờin; C. Axit nucleic; D. Lipit
A
17.
Lc lp cú nhiu trong t bo no ca lỏ? A. T bo mụ giu; B. T bo biu bỡ trờn; C. T bo biu bỡ di; D. T bo mụ xp.
A
18.
Sc t tham gia chuyn hoỏ nng lng ỏnh sỏng thnh nng lng ca cỏc liờn kt hoỏ hc trong ATP v NADPH l: A. dip lc a; B. dip
lc b; C. carotene; D. xantụphyl.

19.
Nhúm sc t tham gia quỏ trỡnh hp th v truyn ỏnh sỏng n trung tõm phn ng l: A. dip lc a v dip lc b; B. dip lc b v carotene;
C. xantụphyl v dip lc a ; D. dip lc b v carụtenoit.
D
20.
Dip lc cú thnh phn no ca lc lp? A. Trong cht nn strụma; B. Trờn mng tilacụit; C. Trờn mng trong ca lc lp; D.Trờn mng
ngoi ca lc lp.
B
21.
Kt qu ca quỏ trỡnh quang hp cú to ra khớ ụxi. Cỏc phõn t ụxi ú c bt ngun t: A. S kh CO
2.
; B. S phõn li nc ; C. Phõn gii
ng C
6
H
12
O
6
; D. Phõn gii CO
2

to ra ụxi.
B
22.
Sn phm ca pha sỏng trong quang hp l:A. ATP v CO
2.;
B. NADPH v ụxi.
C. ATP, NADPH, ụxi. D. ATP, NADPH, ụxi , nc, CO
2.
C
23.
Cht nhn CO
2
trong pha ti ca quang hp l:A. H
2
O; B. ATP.
C. RiDP( ribulụz - 1,5- iphụtphat). D. APG ( axit phụtphoglixờric
C
24.
Nhng cõy thu c nhúm thc vt CAM l:
A. Xng rng, thuc bng; B. Lỳa khoai sn u; C. Ngụ, mớa, c gu; D. Rau dn, cỏc loi rau.
A
25.
Sn phm u tiờn ca chu trỡnh C
4
l: A. Hp cht hu c cú 4C trong phõn t AOA, AM; B. APG ( axit phụtphoglixờric); C. ALPG(an
ờhit phụtphoglixờric). D. RiDP( ribulụz - 1,5- iphụtphat).
A
26.
Quỏ trỡnh quang hp ca thc vt C
3,

C
4
v CAM cú im ging nhau l: A. Cht nhn CO
2
u tiờn l RiDP( ribulụz - 1,5- iphụtphat);
B. Sm phm u tiờn l APG ( axit phụtphoglixờric); C. Cú chu trỡnh Canvin; D. Din ra trờn cựng mụt loi t bo.
C

27.
Con ng c nh CO
2
thc vt C
4,
CAM im khỏc nhau c bn l: A. Cht nhn CO
2
. B. Sn phm u tiờn; C. Quỏ trỡnh din ra gm
2 giai on 2 thi im khỏc nhau; D. C
4
din ra ban ngy,CAM lỳc u din ra ban ờm.
C
28.
Trt t cỏc giai on trong chu trỡnh Canvin l:
A. C nh CO
2
Tỏi sinh cht nhn > kh APG thnh ALPG
B. C nh CO
2
kh APG thnh ALPG > Tỏi sinh cht nhn .
C. kh APG thnh ALPG> C nh CO
2

> Tỏi sinh cht nhn.
D. kh APG thnh ALPG> Tỏi sinh cht nhn> C nh CO
2
.
B
29.
Pha sỏng trong quang hp cung cp cho pha ti sn phm no sau õy?
A. CO
2
v ATP; B. Nc v ụxi; C. ATP v NADPH; D. Nng lng ỏnh sỏng.
C
30.
Quang hp quyt nh bao nhiờu phn trm nng sut cõy trng?
A. Quang hp quyt nh 50% - 65% nng sut cõy trng; B. Quang hp quyt nh 70% - 85,5% nng sut cõy trng; C. Quang hp quyt
nh 90% - 95% nng sut cõy trng; D. 5-10% nng sut cõy trng;
C
Trang 1

×